Bạn đã bao giờ thắc mắc nên dùng encourage to V hay Ving chưa? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết cấu trúc encourage và cách sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu nhé! 

Encourage là gì?

Encourage /ɪnˈkʌr.ɪdʒ/ (động từ) có nghĩa là khuyến khích, động viên hoặc thúc đẩy ai đó làm điều gì đó.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • My parents always encourage me to follow my dreams. (Bố mẹ tôi luôn khuyến khích tôi theo đuổi ước mơ.)
  • The teacher encouraged the students to ask questions. (Giáo viên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi.)
Encourage là gì?
Encourage là gì?

Word family (họ từ vựng) của encourage

Từ vựngTừ loạiÝ nghĩa
EncourageVerb (động từ)Khuyến khích, động viên
EncouragementNoun (danh từ)Sự khuyến khích, sự động viên
EncouragerNoun (danh từ)Người khuyến khích, người động viên (ít sử dụng trong thực tế)
EncouragingAdjective (tính từ)Mang tính khuyến khích, đầy hi vọng
EncouraginglyAdverb (trạng từ)Một cách khích lệ, động viên
Bảng các word family (họ từ vựng) của encourage
Các word family (họ từ vựng) của encourage
Các word family (họ từ vựng) của encourage

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với encourage

Từ đồng nghĩa với encourage

Từ vựngTừ loạiÝ nghĩa
MotivateVerbThúc đẩy, tạo động lực để ai đó hành động hoặc đạt được mục tiêu
InspireVerbTruyền cảm hứng, kích thích sự sáng tạo hoặc nhiệt huyết
SupportVerbHỗ trợ, ủng hộ cả về tinh thần lẫn vật chất
UrgeVerbThúc giục, khuyến khích mạnh mẽ, thường mang tính cấp bách
PromoteVerbThúc đẩy, tạo điều kiện để điều gì đó phát triển hoặc lan tỏa
AdvocateVerbỦng hộ, tán thành một ý tưởng hoặc chính sách và bảo vệ nó công khai
BoostVerbTăng cường, thúc đẩy sự phát triển hoặc cải thiện một điều gì đó
Bảng các từ đồng nghĩa với encourage
Từ đồng nghĩa với encourage
Từ đồng nghĩa với encourage

Từ trái nghĩa với encourage

Từ vựngTừ loạiÝ nghĩa
DiscourageVerbLàm nản lòng, làm nhụt chí
DeterVerbNgăn cản ai đó làm gì bằng cách tạo ra hậu quả tiêu cực
HinderVerbCản trở, gây khó khăn hoặc làm chậm tiến trình
PreventVerbNgăn chặn, ngăn ngừa điều gì đó xảy ra
RestrainVerbKiềm chế/ngăn cản hành động, cảm xúc hoặc sự phát triển của ai/cái gì
DisheartenVerbLàm mất tinh thần, làm nản lòng
OpposeVerbPhản đối, chống lại một quan điểm, hành động hoặc chính sách
Bảng các từ trái nghĩa với encourage
Từ trái nghĩa với encourage
Từ trái nghĩa với encourage

Encourage to V hay Ving?

Cấu trúc encourage thường được sử dụng với to V để diễn tả hành động khuyến khích ai đó làm gì. Trong một số trường hợp, encourage cũng có thể đi kèm với V-ing (doing something) để nhấn mạnh việc khuyến khích một hành động hoặc hoạt động, thói quen nào đó.

Ví dụ: 

  • Encourage + someone + to V: My teacher encouraged me to participate in the English competition. (Giáo viên khuyến khích tôi tham gia cuộc thi tiếng Anh.)
  • Encourage + V-ing: The school encourages reading by providing a well-stocked library. (Trường học khuyến khích việc đọc sách bằng cách cung cấp một thư viện đầy đủ sách.)
Encourage to V hay Ving?
Encourage to V hay Ving?

Cấu trúc và cách dùng encourage phổ biến nhất

Encourage someone + to V

Cấu trúc:

Encourage + someone + to + V

Ý nghĩa: Khuyến khích ai đó làm gì.

Ví dụ:

  • My teacher encouraged me to take part in the competition. (Giáo viên đã khuyến khích tôi tham gia cuộc thi.)
  • His parents encouraged him to study abroad. (Bố mẹ anh ấy đã khuyến khích anh ấy đi du học.)
Cấu trúc encourage someone + to V
Cấu trúc encourage someone + to V

Encourage dạng bị động

Cấu trúc:

S + to be + encouraged + to do something

Ý nghĩa: Ai đó được khuyến khích làm gì.

Ví dụ:

  • She was encouraged to apply for the scholarship. (Cô ấy được khuyến khích nộp đơn xin học bổng.)
  • Students are encouraged to participate in extracurricular activities. (Học sinh được khuyến khích tham gia các hoạt động ngoại khóa.)

Encourage doing something

Cấu trúc:

Encourage + doing something

Ý nghĩa: Khuyến khích một hành động hoặc thói quen nói chung.

Ví dụ:

  • The company encourages recycling to protect the environment. (Công ty khuyến khích tái chế để bảo vệ môi trường.)
  • The teacher encourages asking questions during class. (Giáo viên khuyến khích đặt câu hỏi trong giờ học.)
Cấu trúc encourage doing something
Cấu trúc encourage doing something

Encourage somebody/something

Cấu trúc:

Encourage + somebody/something

Ý nghĩa: Khuyến khích ai đó/cái gì, điều gì đó.

Ví dụ:

  • The coach encouraged the team before the game. (Huấn luyện viên đã khuyến khích đội trước trận đấu.)
  • The new policy encourages innovation. (Chính sách mới khuyến khích sự đổi mới.)

Encourage somebody in something

Cấu trúc:

Encourage + somebody + in + something

Ý nghĩa: Khuyến khích ai trong một việc, lĩnh vực gì đó.

Ví dụ:

  • My parents have always encouraged me in my studies. (Bố mẹ tôi luôn khuyến khích tôi trong học tập.)
  • The teacher encouraged her students in their efforts. (Giáo viên đã khuyến khích học sinh của mình nỗ lực hơn.)
Cấu trúc encourage somebody in something
Cấu trúc encourage somebody in something

Encourage something in somebody/something

Cấu trúc:

Encourage + something + in + somebody/something

Ý nghĩa: Khuyến khích điều gì đó ở ai đó/cái gì đó.

Ví dụ:

  • The program aims to encourage creativity in young people. (Chương trình nhằm mục đích khuyến khích sự sáng tạo ở những người trẻ.)
  • The new law encourages investment in the region. (Luật mới khuyến khích đầu tư vào khu vực.)

Một số động từ có cách dùng tương tự cấu trúc encourage

Advise (khuyên bảo)

  • My doctor advised me to exercise regularly. (Bác sĩ khuyên tôi tập thể dục thường xuyên.)
  • She advised him to apologize for his mistake. (Cô ấy khuyên anh ấy nên xin lỗi vì lỗi của mình.)

Allow (cho phép)

  • My parents allowed me to stay out late. (Bố mẹ tôi cho phép tôi đi chơi về muộn.)
  • The teacher allowed us to use dictionaries during the test. (Giáo viên cho phép chúng tôi sử dụng từ điển trong bài kiểm tra.)

Persuade (thuyết phục)

  • He persuaded me to join the club. (Anh ấy thuyết phục tôi tham gia câu lạc bộ.)
  • They persuaded her to reconsider her decision. (Họ thuyết phục cô ấy cân nhắc lại quyết định.)

Remind (nhắc nhở)

  • She reminded me to call my mom. (Cô ấy nhắc tôi gọi cho mẹ.)
  • The alarm reminded him to take his medicine. (Chuông báo nhắc anh ấy uống thuốc.)

Invite (mời)

  • They invited us to their wedding. (Họ mời chúng tôi đến đám cưới của họ.)
  • She invited me to have dinner with her family. (Cô ấy mời tôi ăn tối cùng gia đình cô ấy.)
Một số động từ có cách dùng tương tự cấu trúc encourage
Một số động từ có cách dùng tương tự cấu trúc encourage

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc encourage

Để nhấn mạnh sự động viên, khuyến khích một cách mạnh mẽ và nhiệt tình hơn, bạn có thể kết hợp encourage với các trạng từ sau:

  • Strongly (rất, mạnh mẽ)
  • Heartily (nhiệt liệt, hết lòng)
  • Enthusiastically (một cách nhiệt tình)

Ví dụ:

  • I strongly encourage you to take this opportunity. (Tôi rất khuyến khích bạn nắm lấy cơ hội này.)
  • Our coach heartily encourages us to do our best in every match. (Huấn luyện viên nhiệt liệt khuyến khích chúng tôi chơi hết sức mình trong mỗi trận đấu.)
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc encourage
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc encourage

Phân biệt nhanh encourage, motivate và stimulate

Sự khác biệtEncourageMotivateStimulate
Ý nghĩa chungKhuyến khích, động viên ai đó làm gì.Thúc đẩy, tạo động lực cho ai đó hành động để đạt được mục tiêu.Kích thích, khơi gợi sự hứng thú, tò mò hoặc phản ứng từ ai đó.
Ví dụThe teacher encouraged her students to participate in the science fair. (Giáo viên khuyến khích học sinh tham gia hội chợ khoa học.)The desire for success motivated him to work hard every day. (Mong muốn thành công đã thúc đẩy anh ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày.)The vibrant music and colorful costumes stimulated the audience’s excitement. (Âm nhạc sôi động và trang phục đầy màu sắc đã kích thích sự phấn khích của khán giả.)
Sắc tháiNhẹ nhàng, mang tính hỗ trợ, giúp đỡ.Mạnh mẽ hơn, tập trung vào mục tiêu và kết quả.Mạnh mẽ, trực tiếp hơn, tạo ra sự tác động rõ ràng.
Bảng phân biệt nhanh encourage, motivate và stimulate
Phân biệt nhanh encourage, motivate và stimulate
Phân biệt nhanh encourage, motivate và stimulate

Chỉ cần một chiếc điện thoại, bạn có thể cải thiện phát âm mỗi ngày! Học cùng ELSA Speak để sửa lỗi phát âm ngay lập tức và luyện giọng chuẩn Mỹ. Đừng để phát âm sai cản trở hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn!

Bài tập về encourage, có đáp án

Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu sau (sử dụng dạng đúng của encourage hoặc từ liên quan).

  1. My parents always __________ me to follow my dreams.
  2. The teacher __________ students to ask questions in class.
  3. We should __________ each other in difficult times.
  4. She felt __________ after hearing her friend’s kind words.
  5. His negative comments completely __________ me.
  6. The manager __________ his employees to share new ideas.
  7. Our coach always gives us words of __________ before a match.
  8. Instead of criticizing, try to be more __________ to others.
  9. The government launched a campaign to __________ people to recycle.
  10. He received a lot of __________ from his friends when he started his business.

Đáp án: 

CâuĐáp ánTừ loạiGhi chú
1encourageđộng từĐộng viên, khuyến khích
2encouragesđộng từChia ở thì hiện tại đơn
3encourageđộng từĐộng viên, khích lệ
4encouragedtính từCảm thấy được khích lệ
5discouragedđộng từTrái nghĩa với encouraged
6encouragesđộng từChia ở thì hiện tại đơn
7encouragementdanh từLời động viên
8encouragingtính từMang tính khích lệ
9encourageđộng từKhuyến khích, vận động
10encouragementdanh từSự khích lệ
Bảng đáp án bài tập encourage

Câu hỏi thường gặp

Encourage + gì?

Encourage có thể đi kèm với nhiều thành phần khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa bạn muốn diễn đạt. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến nhất:

  • Encourage someone to do something: Khuyến khích ai đó làm gì.
  • Encourage something: Khuyến khích điều gì đó.
  • Encourage someone in something: Khuyến khích ai đó trong việc gì.
  • Encourage doing something: Khuyến khích một hành động hoặc thói quen nói chung.

Encourage đi với giới từ gì?

Encourage có thể đi kèm với một số giới từ, tùy thuộc vào cấu trúc và ý nghĩa của câu. Dưới đây là một số giới từ thường gặp:

  • to: Trong cấu trúc encourage someone to do something, to được dùng để chỉ mục đích hoặc hành động mà ai đó được khuyến khích làm.
  • in: Trong cấu trúc encourage someone in something, in được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc hoạt động mà ai đó được khuyến khích.

>> Xem thêm: 

Hiểu rõ sự khác biệt giữa encourage to V hay Ving sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn khi giao tiếp hàng ngày. Hãy thường xuyên thực hành với các ví dụ thực tế để ghi nhớ cách sử dụng đúng nhất. Đừng chần chừ nữa, bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn ngay hôm nay cùng ELSA Speak!