Bạn không chắc envious đi với giới từ gì đảm bảo đúng ngữ pháp tiếng Anh? Qua bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu giới từ đi với envious, các từ đồng nghĩa và trái nghĩa nhé! 

Envious là gì?

Envious /ˈen.vi.əs/ là một tính từ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả cảm giác ghen tỵ hoặc đố kị (envious mang ý nghĩa wishing you had what another person has – theo từ điển Cambridge). 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Định nghĩa envious là gì trong tiếng Anh
Envious là từ dùng diễn tả cảm giác ghen tỵ hoặc đố kị

Word family của envious

Dưới đây là bảng họ từ vựng (word family) của envious: 

Từ (Phiên âm)Loại từÝ nghĩa
Envy /ˈɛnvi/Danh từ (N)Sự ghen tỵ, lòng đố kỵ
Envy /ˈɛnvi/Động từ (V)Ghen tỵ, đố kỵ với ai/cái gì
Envious /ˈɛnviəs/Tính từ (Adj)Ghen tỵ, đố kỵ (cảm thấy sự ghen tỵ)
Enviously /ˈɛnviəsli/Trạng từ (Adv)Một cách ghen tỵ, đố kỵ
Enviable /ˈɛnviəbl/Tính từ (Adj)Đáng ghen tỵ, đáng mơ ước (khiến người khác ghen tỵ)
Enviably /ˈɛnviəbli/Trạng từ (Adv)Một cách đáng ghen tỵ, đáng mơ ước
Bảng họ từ vựng của envious

Envious đi với giới từ gì?

Envious thường đi kèm với giới từ of để thể hiện rõ đối tượng cụ thể mà bạn đang ghen tỵ.

Be envious of + N/Ving

Ý nghĩa: Thể hiện sự ghen tị, mong muốn có được thứ mà người khác có.

Ví dụ:

  • She is envious of her friend’s new house. (Cô ấy ghen tị với ngôi nhà mới của bạn mình.)
  • He was envious of her ability to speak multiple languages. (Anh ấy ghen tị với khả năng nói nhiều ngôn ngữ của cô ấy.)

Lỗi sai thường gặp khi dùng envious:

  • Dùng sai giới từ: Thay vì envious of, nhiều người dùng envious with hoặc envious at. 
  • Nhầm lẫn với jealous: Envious mang nghĩa ghen tị vì muốn có thứ người khác có, trong khi jealous thường liên quan đến sự ghen tuông trong tình cảm hoặc sợ mất thứ gì đó.
  • Sử dụng sai ngữ cảnh: Hãy nhớ rằng envious diễn tả cảm giác ghen tỵ của chính bạn, trong khi enviable lại dùng để mô tả một thứ đáng ghen tỵ hoặc đáng mơ ước.
Envious đi với giới từ of
Envious đi với giới từ of

Các cụm từ thông dụng với envious

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Envious glance /ˈɛnviəs ɡlæns/Cái nhìn ghen tịShe cast an envious glance at her colleague’s designer bag. (Cô liếc nhìn chiếc túi hàng hiệu của đồng nghiệp với ánh mắt ghen tị.)
Envious feeling /ˈɛnviəs ˈfilɪŋ/Cảm giác ghen tịHe couldn’t hide his envious feeling when his friend got promoted. (Anh không giấu được cảm giác ghen tị khi bạn mình được thăng chức.)
Envious heart /ˈɛnviəs hɑrt/Trái tim đầy ghen tịWith an envious heart, she watched her rival win the award. (Với trái tim ghen tị, cô nhìn đối thủ của mình giành giải thưởng.)
Envious thoughts /ˈɛnviəs θɔts/Suy nghĩ ghen tịEnvious thoughts crossed his mind when he saw their luxurious house. (Những suy nghĩ ghen tị thoáng qua trong đầu anh khi nhìn thấy ngôi nhà xa hoa của họ)
Bảng các cụm từ thông dụng với envious
Các cụm từ thông dụng với envious
Các cụm từ thông dụng với envious

Đừng để phát âm cản bước bạn. Hãy để ELSA Speak cải thiện phát âm cùng bạn ngay hôm nay!

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với envious

Từ đồng nghĩa với envious

Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa với envious:

Từ vựng /Phiên âm/Ý nghĩaVí dụ
Jealous /ˈdʒeləs/Ghen tị, ghen tuông, thường liên quan đến tình cảm hoặc sự sở hữu.She was jealous of her friend’s close relationship with others. (Cô ấy ghen tị với mối quan hệ thân thiết của bạn mình với người khác.)
Covetous /ˈkʌvətəs/Thèm muốn, khao khát, đặc biệt với vật chất hoặc thành công.His covetous gaze fell on his neighbor’s luxurious car. (Ánh mắt thèm muốn của anh ấy hướng về chiếc xe sang trọng của hàng xóm.)
Resentful /rɪˈzentfl/Bực tức, ghen tị, cảm thấy bất công.She felt resentful of her colleague’s undeserved promotion. (Cô ấy cảm thấy bực tức vì sự thăng chức không xứng đáng của đồng nghiệp.)
Green-eyed /ˌɡriːnˈaɪd/Ghen tị, ám chỉ sự ghen tị mạnh mẽ.He was green-eyed when his rival won the competition. (Anh ấy rất ghen tị khi đối thủ của mình thắng cuộc thi.)
Yearning /ˈjɜːrnɪŋ/Khao khát, mong mỏi có được thứ người khác có.Her yearning look showed how much she envied their lifestyle. (Ánh mắt khao khát của cô ấy cho thấy cô ghen tị với lối sống của họ đến mức nào.)
Begrudging /bɪˈɡrʌdʒɪŋ/Ghen tị kèm theo sự miễn cưỡng thừa nhận.He gave a begrudging nod to her success, unable to hide his envy. (Anh ấy miễn cưỡng gật đầu trước thành công của cô ấy, không thể che giấu sự ghen tị.)
Bảng các từ đồng nghĩa với envious

Từ trái nghĩa với envious

Dưới đây là bảng các từ trái nghĩa với envious, hãy cùng nhau tìm hiểu nhé: 

Từ vựng /Phiên âm/Ý nghĩaVí dụ 
Content /kənˈtent/Hài lòng, thỏa mãn với những gì mình có.She was content with her life and didn’t envy others’ wealth. (Cô ấy hài lòng với cuộc sống của mình và không ghen tị với sự giàu có của người khác.)
Satisfied /ˈsætɪsfaɪd/Hài lòng, không mong muốn thêm.He felt satisfied with his achievements and wasn’t envious of others. (Anh ấy cảm thấy hài lòng với những thành tựu của mình và không ghen tị với người khác.)
Gracious /ˈɡreɪʃəs/Tử tế, hào phóng, vui vẻ với thành công của người khác.She was gracious about her friend’s promotion, not envious at all. (Cô ấy cư xử tử tế về việc bạn mình được thăng chức, hoàn toàn không ghen tị.)
Admiring /ədˈmaɪərɪŋ/Ngưỡng mộ, tôn trọng mà không ghen tị.Instead of being envious, he was admiring of her artistic talent. (Thay vì ghen tị, anh ấy ngưỡng mộ tài năng nghệ thuật của cô ấy.)
Generous /ˈdʒenərəs/Rộng lượng, không so đo với người khác.His generous spirit kept him from feeling envious of others’ success. (Tinh thần rộng lượng của anh ấy giúp anh không cảm thấy ghen tị với thành công của người khác.)
Appreciative /əˈpriːʃətɪv/Trân trọng, biết ơn, không ghen tị.She was appreciative of her friend’s help and didn’t envy her success. (Cô ấy biết ơn sự giúp đỡ của bạn mình và không ghen tị với thành công của cô ấy.)
Bảng các từ trái nghĩa với envious
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với envious
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với envious

Phân biệt cách dùng Envious và Enviable

Dưới đây là bảng phân biệt envious và enviable:

Tiêu chíEnviousEnviable
Ý nghĩaGhen tị, mong muốn có được thứ mà người khác sở hữu. Đáng ghen tị, đáng ao ước. 
Loại từTính từTính từ
Cách dùngDùng cho chủ ngữ là con người, thường đi với of.Dùng cho sự vật, sự việc, hoặc tình huống khiến người khác ghen tị. 
Ngữ cảnhMang sắc thái tiêu cực nhẹ, thể hiện sự thiếu thốn hoặc mong muốn. Mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh sự hấp dẫn, thành công, hoặc giá trị của thứ được miêu tả.
Cấu trúcBe envious of + N/VingHave an enviable + N
Ví dụHe felt envious when he saw her luxurious house. (Anh ấy cảm thấy ghen tị khi thấy ngôi nhà sang trọng của cô ấy.)His enviable lifestyle attracts a lot of attention. (Phong cách sống đáng ghen tị của anh ấy thu hút nhiều sự chú ý.)
Bảng phân biệt envious và enviable
Phân biệt cách dùng Envious và Enviable
Phân biệt cách dùng Envious và Enviable

Phân biệt nhanh Envious và Jealous

Dưới đây là bảng phân biệt envious và jealous:

Tiêu chíEnviousJealous
Phiên âm/ˈenviəs//ˈdʒeləs/
Ý nghĩaGhen tị vì mong muốn có thứ người khác sở hữu, thường liên quan đến vật chất, thành công, hoặc phẩm chất.Ghen tuông, sợ mất thứ mình có (thường trong tình cảm) hoặc ghen tị vì sự chú ý/ưu ái mà người khác nhận được.
Loại ghen tịGhen tị không nhất thiết liên quan đến sự sở hữu, chỉ là ao ước có được thứ người khác có.Ghen tị thường liên quan đến sự sở hữu, sợ mất đi thứ mình đang có hoặc ganh đua trong mối quan hệ.
Ngữ cảnh sử dụngDùng trong các tình huống liên quan đến tài sản, thành công, hoặc khả năng của người khác. Sắc thái nhẹ nhàng hơn, ít tiêu cực hơn jealous.Dùng trong các tình huống liên quan đến tình cảm, mối quan hệ hoặc sự ganh đua. Có thể mang sắc thái tiêu cực, thậm chí là sự thù địch.
Cấu trúc Be envious of + N/Ving– Be jealous of + N
– Be jealous about + N
Cách dùngThường mô tả cảm giác ao ước một cách đơn thuần.Thường mô tả cảm giác ghen tuông kèm theo sự bất an hoặc lo lắng về sự mất mát.
Ví dụHe was envious of her ability to travel frequently. (Anh ấy ghen tị với khả năng đi du lịch thường xuyên của cô ấy.)She felt jealous when her best friend spent more time with someone else. (Cô ấy cảm thấy ghen tị khi bạn thân dành nhiều thời gian với người khác.)
Bảng phân biệt envious và jealous
Phân biệt nhanh Envious và Jealous
Phân biệt nhanh Envious và Jealous

Một số cụm từ khác diễn tả sự ghen tị

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Green with envy /ɡrin wɪð ˈɛnvi/Cực kỳ ghen tịShe was green with envy when her friend won the lottery. (Cô ấy ghen tị đến phát điên khi bạn cô ấy trúng số.)
Eat one’s heart out /it wʌnz hɑrt aʊt/Ghen tị, đau khổ vì sự thành công của người khácHe was eating his heart out over her promotion. (Anh ấy đã rất đau khổ vì cô ấy được thăng chức.)
Die of envy /daɪ ʌv ˈɛnvi/Ghen tị đến mức có thể phát điênI’m dying of envy seeing her travel photos! (Tôi phát điên vì ghen tị khi thấy ảnh du lịch của cô ấy!)
Cast an envious eye /kæst ən ˈɛnviəs aɪ/Nhìn với ánh mắt ghen tịHe cast an envious eye on his neighbor’s new car. (Anh ấy liếc nhìn chiếc xe mới của hàng xóm với ánh mắt ghen tị.)
Bảng một số cụm từ khác diễn tả sự ghen tị
Một số cụm từ khác diễn tả sự ghen tị
Một số cụm từ khác diễn tả sự ghen tị

Bài tập vận dụng với envious, có đáp án

Bài tập: Chọn từ thích hợp dạng đúng của từ envy vào chỗ trống.

  1. She was _______ her sister’s beauty.  (envious of/enviously of/envy of)
  2. He couldn’t help feeling _______ when his friend got a new job.  (envious/enviously/envy)
  3. They looked _______ at the couple’s luxurious house. (envious/enviously/envy)
  4. Her success made him _______ her achievements. (envious/enviously/envy)
  5. The team was _______ the rival’s victory. (envious of/enviously of/envy of)
  6. His _______ glance showed how much he wanted her car. (envious/enviously/envy)
  7. She felt _______ when she saw her friend’s wedding photos. (envious/enviously/envy)
  8. He is _______ his cousin’s ability to travel the world. (envious of/enviously of/envy of)
  9. The children were _______ their friend’s new toys. (envious of/enviously of/envy of)
  10. Don’t be _______ others; focus on your own goals. (envious of/enviously of/envy of)

Đáp án:

  1. envious of
  2. envious
  3. enviously
  4. envy
  5. envious of
  6. envious
  7. envious
  8. envious of
  9. envious of
  10. envious of

Câu hỏi thường gặp

Envious + gì?

Envious thường đi với giới từ of + N/Ving để chỉ rõ đối tượng ghen tị.

Envious with or of?

Envious đi với giới từ of, không đi với with.

Be envious of là gì?

Be envious of nghĩa là ghen tị với ai đó vì họ có thứ mình muốn.

>> Xem thêm: 

Tóm lại, việc hiểu rõ envious đi với giới từ gì không chỉ giúp bạn tránh lỗi sai ngữ pháp mà còn làm tăng khả năng diễn đạt cảm xúc của mình. Đừng quên theo dõi thêm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều từ vựng khác nhé!