Bạn có thắc mắc escape đi với giới từ gì để biểu đạt sự trốn thoát hay không? Bài viết này, ELSA Speak sẽ giải thích chi tiết các giới từ thường đi kèm với escape, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể để bạn dễ dàng áp dụng.
Escape là gì?
Escape /ɪˈskeɪp/ là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, với nghĩa phổ biến là trốn thoát, chạy trốn khỏi một nơi hoặc tình huống nguy hiểm (escape mang nghĩa chính là to get free from something, or to avoid something – theo từ điển Cambridge)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ngoại động từ
Ý nghĩa: Khi đóng vai trò là ngoại động từ, escape mang ý nghĩa là tránh được hoặc thoát khỏi một điều gì đó không mong muốn, chẳng hạn như nguy hiểm, hình phạt hoặc trách nhiệm.
Ví dụ: She escaped punishment by apologizing sincerely. (Cô ấy thoát khỏi hình phạt bằng cách xin lỗi chân thành.)
Nội động từ
Ý nghĩa: Khi được dùng như nội động từ, escape diễn tả hành động trốn thoát, chạy trốn hoặc thoát ra khỏi một nơi, một người hoặc một tình huống cụ thể.
Ví dụ: The prisoner escaped from the high-security jail. (Tù nhân đã trốn thoát khỏi nhà tù an ninh cao.)

Escape đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng escape trong tiếng Anh
Escape thường đi với giới từ from kèm theo đối tượng được đề cập.
Escape from somebody
Cách dùng: Cụm escape from somebody được dùng để diễn tả hành động trốn thoát khỏi một người, thường là người đang truy đuổi, giam giữ hoặc gây nguy hiểm. Đây là cách dùng phổ biến khi nói về các tình huống liên quan đến tội phạm, truy bắt hoặc các hoàn cảnh khẩn cấp.
Ví dụ: The thief escaped from the police during the chase. (Tên trộm trốn thoát khỏi cảnh sát trong cuộc rượt đuổi.)
Escape from something
Cách dùng: Cụm escape from something mang ý nghĩa thoát ra khỏi một tình huống, nơi chốn hoặc điều kiện nguy hiểm, khó khăn. Cụm từ này có thể sử dụng ở một nơi thực tế như một tòa nhà đang cháy, hoặc một tình huống trừu tượng như áp lực, trách nhiệm.
Ví dụ: They escaped from the burning building just in time. (Họ thoát khỏi tòa nhà đang cháy đúng lúc.)

Muốn nói tiếng Anh trôi chảy hơn? Click vào banner phía dưới để khám phá bí quyết nhé!

Cụm từ với escape
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với escape:
Cụm từ | Ý nghĩa |
Escape one’s notice | Thoát khỏi sự chú ý, không được nhận ra. |
Make an escape | Thực hiện một cuộc trốn thoát. |
Narrow escape | Thoát hiểm trong gang tấc. |
Escape the rat race | Thoát khỏi cuộc sống bận rộn, áp lực. |
Escape reality | Trốn tránh thực tại, tìm cách quên đi thực tế. |

Bài tập escape + gì có đáp án
Bài tập 1: Điền từ hoặc cụm từ phù hợp
Hãy điền dạng đúng của escape hoặc cụm từ liên quan vào chỗ trống:
- The convict managed to ______ from the maximum-security prison.
- She narrowly ______ the consequences of her risky decision.
- His careless mistake didn’t ______ the teacher’s notice.
- They planned to ______ the rat race by moving to the countryside.
- The hostages made a daring ______ during the chaos.
Đáp án:
- escape (nội động từ)
- escaped (quá khứ ngoại động từ)
- escape (ngoại động từ)
- escape (ngoại động từ)
- escape (danh từ)
Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong câu
Hãy tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau (liên quan đến escape hoặc cấu trúc liên quan):
- He escaped to the police after a long chase.
- The firemen helped them escape the burning house.
- Her secret plan escaped from everyone’s notice.
- They escaped reality to watching movies all day.
- The prisoner made escape from the jail last night.
Đáp án:
- He escaped from the police after a long chase.
- The firemen helped them escape from the burning house.
- Her secret plan escaped everyone’s notice.
- They escaped reality by watching movies all day.
- The prisoner made an escape from the jail last night.
Câu hỏi thường gặp
Escape from là gì?
Escape from là cấu trúc dùng để chỉ hành động trốn thoát hoặc chạy trốn khỏi một người, nơi chốn, hoặc tình huống.
Ví dụ: She escaped from danger. (Cô ấy thoát khỏi nguy hiểm.)
Escape out là gì?
Escape out không phải là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh. Thay vào đó, người bản xứ thường dùng escape from hoặc escape đơn lẻ. Nếu bạn nghe thấy cụm này, có thể đó là cách dùng không chuẩn hoặc ngữ cảnh đặc biệt.
Escape Ving hay to V?
Escape không đi với to V hoặc V-ing trực tiếp. Thay vào đó, nó thường đi với from + danh từ hoặc đứng một mình.
Chúng ta sẽ dùng “He escaped from prison (Anh ấy trốn khỏi nhà tù)” chứ không phải escape to run hay escape running.
>> Xem thêm:
Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã nắm chắc được điểm ngữ pháp escape đi với giới từ gì. Hãy ghé thăm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều từ vựng hữu ích và nâng cao kỹ năng tiếng Anh mỗi ngày nhé!