Trong tiếng Anh, essential là một tính từ phổ biến mang ý nghĩa cần thiết hoặc quan trọng. Tuy nhiên, khi sử dụng trong câu, nhiều người thường bối rối không biết essential đi với giới từ gì và cách dùng ra sao cho đúng. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết về cấu trúc và cách sử dụng của essential để tránh những lỗi sai thường gặp nhé!
Essential là gì?
Essential /ɪˈsen.ʃəl/ vừa là tính từ vừa là danh từ. Khi là tính từ, nó mang nghĩa thiết yếu hoặc quan trọng, diễn tả một điều không thể thiếu để một việc gì đó hoạt động hiệu quả. Ngoài ra, essential cũng có thể mang nghĩa cần thiết, ám chỉ một điều kiện quan trọng và cấp bách.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- Proper nutrition is essential for good health. (Chế độ dinh dưỡng hợp lý là điều thiết yếu cho sức khỏe tốt.)
- It is essential to wear a helmet when riding a motorbike. (Việc đội mũ bảo hiểm khi lái xe máy là điều quan trọng.)

Các từ loại khác của Essential
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Essence (n) | Bản chất, cốt lõi | The essence of her speech was the importance of education. (Cốt lõi bài phát biểu của cô ấy là tầm quan trọng của giáo dục.) |
Essentiality (n) | Tính thiết yếu, sự cần thiết | The essentiality of teamwork in this project cannot be ignored. (Tính thiết yếu của làm việc nhóm trong dự án này là không thể bỏ qua.) |
Essentially (adv) | Về cơ bản, chủ yếu | Essentially, the new policy aims to improve productivity. (Về cơ bản, chính sách mới nhằm nâng cao năng suất.) |

Essential đi với giới từ gì?
Essential thường đi kèm với các giới từ for và to, mỗi giới từ sẽ mang một sắc thái ý nghĩa riêng:
Essential + for
– Cấu trúc:
Essential + for something |
– Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc sự cần thiết của một yếu tố đối với một mục tiêu hoặc quá trình cụ thể.
– Ví dụ:
- Vitamins are essential for a healthy immune system. (Vitamin rất cần thiết cho hệ miễn dịch khỏe mạnh.)
- Practice is essential for mastering a new skill. (Luyện tập là điều cần thiết để thành thạo một kỹ năng mới.

Essential + to
– Cấu trúc:
Essential + to something |
– Ý nghĩa: Diễn tả điều gì đó quan trọng hoặc cần thiết đối với một sự vật hoặc khía cạnh cụ thể.
– Ví dụ:
- A balanced diet is essential to maintaining good health. (Chế độ ăn uống cân bằng rất cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.)
- Trust is essential to any strong relationship. (Sự tin tưởng là yếu tố thiết yếu trong mọi mối quan hệ bền vững.)

Các cấu trúc thường gặp với Essential
It is essential that + clause
Ý nghĩa: Diễn tả một việc gì đó là vô cùng quan trọng hoặc cần thiết để thực hiện.
Ví dụ:
- It is essential that everyone arrives on time for the meeting. (Điều quan trọng là mọi người phải đến họp đúng giờ.)
- It is essential that she takes her medication regularly. (Điều cần thiết là cô ấy phải uống thuốc đều đặn.)
It is essential (for someone) + to do something
Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của một hành động đối với một đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- It is essential for drivers to follow traffic rules. (Việc tuân thủ luật giao thông là điều quan trọng đối với tài xế.)
- It is essential for athletes to maintain a balanced diet. (Việc duy trì chế độ ăn uống cân bằng là điều cần thiết đối với vận động viên.)
S + be + essential
Ý nghĩa: Diễn tả một sự vật hoặc yếu tố nào đó là quan trọng hoặc không thể thiếu.
Ví dụ:
- Good communication is essential in teamwork. (Giao tiếp tốt là điều quan trọng trong làm việc nhóm.)
- Oxygen is essential for human survival. (Oxy là yếu tố thiết yếu để con người tồn tại.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Essential
Các từ đồng nghĩa với Essential
Từ đồng nghĩa/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Crucial /ˈkruː.ʃəl/ | Quan trọng, có tính quyết định | The meeting is crucial for the project’s success. (Cuộc họp có vai trò quan trọng đối với sự thành công của dự án.) |
Vital /ˈvaɪ.təl/ | Thiết yếu, không thể thiếu | Effective communication is vital for team success. (Giao tiếp hiệu quả là yếu tố quan trọng quyết định thành công của nhóm.) |
Important /ɪmˈpɔː.tənt/ | Quan trọng | He plays an important role in the company. (Anh ấy đóng vai trò quan trọng trong công ty.) |
Fundamental /ˌfʌn.dəˈmen.təl/ | Cơ bản, nền tảng | Reading is fundamental for education. (Đọc sách là điều cơ bản của giáo dục.) |
Necessary /ˈnɛs.ə.sər.i/ | Cần thiết | Having a valid ID is necessary for entry. (Có ID hợp lệ là cần thiết để vào cửa.) |
Imperative /ɪmˈpɛr.ə.tɪv/ | Cấp thiết, khẩn cấp | It is imperative to follow the safety guidelines. (Việc tuân thủ các hướng dẫn về an toàn là hết sức cần thiết.) |
Indispensable /ˌɪn.dɪˈspen.sə.bəl/ | Không thể thiếu | Technology is indispensable in modern education. (Công nghệ là yếu tố không thể thiếu trong nền giáo dục hiện đại.) |

Các từ trái nghĩa với Essential
Từ trái nghĩa/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Unimportant /ˌʌn.ɪmˈpɔː.tənt/ | Không quan trọng, không đáng chú ý | The details are unimportant in this context. (Các chi tiết không quan trọng trong bối cảnh này.) |
Optional /ˈɒp.şən.əl/ | Tùy chọn, không bắt buộc | Participation in the workshop is optional. (Việc tham gia hội thảo là không bắt buộc) |
Minor /ˈmaɪ.nər/ | Nhỏ nhặt, không quan trọng | He only made a few minor corrections. (Anh ấy chỉ thực hiện một vài sửa đổi nhỏ.) |
Secondary /ˈsek.ən.dri/ | Thứ yếu, không quan trọng bằng điều khác | Environmental concerns are secondary to economic growth in this policy. (Mối quan tâm về môi trường chỉ là thứ yếu so với tăng trưởng kinh tế trong chính sách này.) |
Trivial /ˈtrɪv.i.əl/ | Tầm thường, không quan trọng | The problem was considered trivial compared to the others. (Vấn đề này được coi là tầm thường so với những vấn đề khác.) |
Nonessential /ˌnɒn.ɪˈsen.ʃəl/ | Không cần thiết | The extra features were deemed nonessential. (Các tính năng bổ sung được coi là không cần thiết.) |
Unnecessary /ʌnˈnɛs.ə.sər.i/ | Không cần thiết | Bringing additional materials is unnecessary. (Mang theo các tài liệu bổ sung là không cần thiết.) |

Phân biệt Essential với Necessary và Important
Trong tiếng Anh, Essential, Necessary và Important đều mang nghĩa quan trọng, nhưng mỗi từ đề có cách sử dụng khác nhau.
Essential | Necessary | Important | |
Ý nghĩa | Mang tính thiết yếu, không thể thiếu. Nếu thiếu sẽ ảnh hưởng đến sự tồn tại hoặc hoạt động bình thường của một sự vật/sự việc. | Cần thiết, nhưng có thể không mang tính bắt buộc tuyệt đối. Nếu thiếu, có thể có phương án thay thế. | Quan trọng, có giá trị lớn nhưng không nhất thiết là điều kiện bắt buộc hoặc không thể thiếu. |
Cấu trúc thông dụng | Essential to/for something | Necessary for something | Important for/to somebody/something |
It is essential that + S + V | It is necessary for somebody to do something | It is important that + S + V | |
Ví dụ | Water is essential for survival. (Nước là yếu tố thiết yếu để duy trì sự sống.) | A passport is necessary for international travel. (Hộ chiếu là thứ cần thiết khi đi du lịch quốc tế.) | Learning a second language is important for career development. (Học thêm một ngoại ngữ rất quan trọng cho sự phát triển sự nghiệp.) |

>> Đừng bỏ lỡ cơ hội tuyệt vời này! Đăng ký ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn cho gói học ELSA Premium và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn với hơn. 8.000 bài học thú vị!

Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Viết lại các câu sau sử dụng Essential sao cho không làm thay đổi ý nghĩa của câu.
- It is essential for employees to arrive on time.
- Drinking enough water every day is essential for good health.
- It is essential that the report be submitted before the deadline.
- It is essential for children to have a balanced diet.
- Wearing a seatbelt while driving is essential for safety.
- It is essential that we check all details before signing the contract.
- Proper training is essential for improving work efficiency.
- It is essential for new students to attend the orientation session.
- It is essential that all documents be prepared before the meeting.
- Getting enough sleep is essential for maintaining focus and productivity.
Đáp án:
- Arriving on time is essential for employees.
- It is essential to drink enough water every day for good health.
- Submitting the report before the deadline is essential.
- A balanced diet is essential for children.
- It is essential to wear a seatbelt while driving for safety.
- Checking all details before signing the contract is essential.
- It is essential to receive proper training to improve work efficiency.
- Attending the orientation session is essential for new students.
- Preparing all documents before the meeting is essential.
- It is essential to get enough sleep to maintain focus and productivity.
Bài tập 2: Hãy chọn giới từ phù hợp (for hoặc to) để điền vào chỗ trống trong các câu sau:
- Regular exercise is essential ___ maintaining good health.
- A positive attitude is essential ___ success in life.
- Proper hydration is essential ___ physical performance.
- Self-discipline is essential ___ achieving long-term goals.
- Honesty is essential ___ building trust in relationships.
- Good teamwork is essential ___ completing this project on time.
- Sleep is essential ___ brain function and memory.
- Clear communication is essential ___ avoiding misunderstandings.
- Vitamins and minerals are essential ___ a balanced diet.
- Strong leadership is essential ___ managing a successful team.
Đáp án:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
for | to | for | to | to | for | to | for | for | to |
>> Xem thêm:
- Bored đi với giới từ gì? Phân biệt bored, get bored và boring
- Remind đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập
- Disappointed đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập
Hy vọng bài viết này của ELSA Speak, bạn đã nắm rõ nghĩa của từ Essential, cũng như cách sử dụng và giới từ đi kèm với từ này. Đừng quên theo dõi các bài viết trên trang web của ELSA Speak tại chuyên mục Từ vựng – Từ vựng thông dụng và chia sẻ cho bạn bè nhé!