Bạn có biết rằng việc chọn đúng giới từ đi kèm với “famous” có thể hoàn toàn thay đổi ý nghĩa của câu? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu về những quy tắc và mẹo nhỏ để sử dụng “famous” một cách hiệu quả nhất. Bài viết này không chỉ cung cấp cho bạn kiến thức lý thuyết Famous đi với giới từ gì mà còn đi kèm với các bài tập thực hành giúp bạn rèn luyện kỹ năng.

Ý nghĩa của Famous

Từ “famous” – /ˈfeɪ.məs/ – là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh, dùng để miêu tả những cá nhân, địa điểm hoặc sự kiện đã tạo nên dấu ấn đặc biệt trong tâm trí công chúng. Khi một người hoặc một thứ trở nên nổi tiếng, chúng ta thường dùng tính từ “famous” để mô tả. Điều này có nghĩa là họ hoặc nó đã được công nhận và biết đến rộng rãi.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Ý nghĩa của Famous
Famous là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh

Bạn có thể sử dụng từ này để miêu tả những người, những nơi, những sự kiện hoặc những vật có tiếng tăm trong lịch sử, văn hóa, khoa học, nghệ thuật hoặc đời sống hàng ngày. Bạn cũng có thể sử dụng từ này để bày tỏ sự khen ngợi, ngưỡng mộ, châm biếm hoặc chỉ trích đối với những người hoặc những việc nổi tiếng.

Ví dụ: 

  • A famous actor/actress. (Một diễn viên nam/nữ nổi tiếng.)
  • A famous country. (Một đất nước nổi tiếng.)
  • When I’m older, I’ll be a famous pop star. (Khi tôi lớn lên, nhất định tôi sẽ trở thành một ngôi sao nhạc pop nổi tiếng.)

Famous đi với giới từ gì?

Bạn đã bao giờ thắc mắc từ “famous” thường đi kèm với những giới từ nào chưa? ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi đó và khám phá cách sử dụng “famous” một cách chính xác và linh hoạt.

Famous đi với giới từ for, of, in, by, at
Famous đi với giới từ for, of, in, by, at

Famous đi với giới từ “for”

Famous for: dùng để chỉ lý do, nguyên nhân hoặc đặc điểm nổi bật của một người, một địa điểm, một sự kiện hoặc một vật.

Cấu trúc: Famous for + N/V-ing/Noun Phrase
Cấu trúc Famous for

Ví dụ: 

  • The Great Wall of China is famous for its immense length and historical significance. (Vạn Lý Trường Thành nổi tiếng với chiều dài ấn tượng và ý nghĩa lịch sử.)
  • The Eiffel Tower is famous for its elegant design and as a symbol of Paris. (Tháp Eiffel nổi tiếng với thiết kế trang nhã và là biểu tượng của Paris.)

Famous đi với giới từ “of”

Cụm từ famous of trong tiếng Anh mang nghĩa “nổi tiếng, được biết đến nhiều nhất trong một nhóm nào đó”. 

Cấu trúc: Famous of + N/Noun phrase  
Cấu trúc Famous of

Ví dụ:

  • The most famous of all the scientists who contributed to the theory of relativity is Albert Einstein. (Nhà khoa học nổi tiếng nhất trong số những người đã đóng góp vào thuyết tương đối là Albert Einstein.)
  • Among the actors in this movie, the most famous of all is Leonardo DiCaprio. (Trong số các diễn viên trong bộ phim này, nổi tiếng nhất là Leonardo DiCaprio.)

Famous đi với giới từ “in”

Famous in: Dùng để chỉ vị trí, địa điểm hoặc lĩnh vực mà đối tượng được nổi tiếng, trứ danh.

Cấu trúc: Famous in + N 
Cấu trúc Famous in

Ví dụ: 

  • The Great Wall of China is famous in Asia. (Vạn Lý Trường Thành nổi tiếng ở châu Á.)
  • BTS is incredibly famous in the music industry worldwide. (BTS vô cùng nổi tiếng trong ngành công nghiệp âm nhạc trên toàn thế giới.)

Famous đi với giới từ “by”

Famous by: dùng để chỉ tác giả, nguồn gốc hoặc phương tiện của một người, một địa điểm, một sự kiện hoặc một vật được nổi tiếng. Thực ra, cụm từ “famous by” không phải là một cụm từ cố định và thường được sử dụng trong tiếng Anh.

Cấu trúc Famous by
Cấu trúc: Famous by + Pronouns/N  

Ví dụ: 

  • The iPhone is famous by its innovative features and sleek design, revolutionizing the smartphone industry. (IPhone nổi tiếng nhờ những tính năng sáng tạo và thiết kế bóng bẩy, tạo nên một cuộc cách mạng trong ngành công nghiệp điện thoại thông minh.)

Famous đi với giới từ “as”

Famous as: dùng để chỉ vai trò, chức năng hoặc danh hiệu của một người, một địa điểm, một sự kiện hoặc một vật. 

Cấu trúc: Famous as + N

Ví dụ: 

  • Stephen Hawking, famous as a theoretical physicist, made significant contributions to our understanding of the universe. (Stephen Hawking, nổi tiếng như một nhà vật lý lý thuyết, đã có những đóng góp quan trọng vào sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.)
  • The Amazon rainforest, famous as the “lungs of the Earth,” plays a crucial role in regulating the global climate. (Rừng Amazon, nổi tiếng như là “lá phổi của Trái Đất”, đóng một vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu.
Cấu trúc Famous as

Những lưu ý khi dùng Famous

Những lưu ý khi dùng Famous
Những lưu ý khi dùng Famous

Phân biệt “Famous for” và “Famous of”

Phân biệtFamous forFamous of
Ngữ phápFamous for + N/Noun phrase/VingFamous of + N/Noun phrase
Cách dùngĐược dùng như cách chỉ nguyên nhân dẫn đến sự nổi tiếng của sự vật, sự việc, đối tượng.Được dùng để nói lên sự nổi tiếng của đối tượng được biết đến nhiều nhất trong một nhóm/tổ chức nào đó.
Ví dụA company is famous for their teamwork. (Công ty A nổi tiếng với tinh thần đồng đội của họ.)In your opinion, who was the most famous of these three singers? (Theo quan điểm của bạn thì ai là người nổi tiếng nhất trong số ba ca sĩ này?)

Phân biệt Famous và Infamous

Phân biệtFamousInfamous
Ý nghĩaNổi tiếng, được biết đến hoặc công nhận bởi nhiều người.Khét tiếng (nổi tiếng do một điều không tốt/ tiếng xấu).
Ví dụThe Beatles will always be the most famous pop group in the world. (The Beatles sẽ luôn là nhóm nhạc pop nổi tiếng nhất trên thế giới.)That city is infamous for robbery. (Thành phố đó khét tiếng về nạn trộm cắp.)

Phân biệt Famous và Well-known

Phân biệtFamousWell – known
Ý nghĩaNổi tiếngNổi tiếng
Phạm vi sử dụngRộng hơn “well-known”.Hạn chế (ít nổi tiếng hơn “famous”).
Lưu ý khi dùngSử dụng như một tính từ thông thường.Dùng “well – known” khi đứng sau động từ hoặc đứng trước danh từ.
Ví dụNike is one of the most famous sports fashion brands. (Nike là một trong những thương hiệu thời trang thể thao nổi tiếng hàng đầu thế giới.)His work is more and more well-known. (Tác phẩm của anh ấy ngày càng được nhiều người biết đến.)

Một số thành ngữ với Famous

Thành ngữ đi với famous
Thành ngữ đi với famous
Câu thành ngữNghĩa tiếng Việt
Famous last wordsNhững lời nói cuối cùng nổi tiếng (thường mang tính mỉa mai khi ai đó chắc chắn về điều gì đó và rồi bị chứng minh là sai).
Famous for fifteen minutesNổi tiếng trong chốc lát (ám chỉ sự nổi tiếng nhất thời).
A famous victoryMột chiến thắng vang dội.
As famous as the BeatlesNổi tiếng như The Beatles (ám chỉ mức độ nổi tiếng cực kỳ cao).
A household nameMột cái tên quen thuộc với mọi nhà (ám chỉ người hoặc vật rất nổi tiếng).
Hit the big timeThành công rực rỡ.
Fifteen minutes of fameSự nổi tiếng ngắn ngủi.
Fade into obscurityDần chìm vào quên lãng.
Live in the shadow ofSống trong cái bóng của người khác.

Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Famous

Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Famous
Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Famous

Từ đồng nghĩa với Famous

  • Well-known: The writer’s captivating novels made her well-known throughout the literary world. (Nhà văn với những cuốn tiểu thuyết lôi cuốn đã được cả thế giới văn học biết đến.)
  • Renowned: The museum houses renowned works of art from across the globe. (Bệnh viện trưng bày những tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng từ khắp nơi trên thế giới.)
  • Celebrated: The Olympic gold medalist was celebrated for her remarkable achievement. (Nhà vô địch Olympic được ca ngợi cho thành tích phi thường của cô ấy.)
  • Notorious: The pirate captain was notorious for his daring raids and buried treasure. (Thuyền trưởng cướp biển khét tiếng với những cuộc đột kích táo bạo và kho báu chôn giấu.)
  • Eminent: The eminent scientist’s research revolutionized the field of medicine. (Nhà khoa học lỗi lạc có nghiên cứu đã cách mạng hóa lĩnh vực y học.)

Từ trái nghĩa với Famous

  • Obscure: The poet lived a largely obscure life, his poems only rediscovered generations later. (Nhà thơ sống một cuộc đời phần lớn không được biết đến, những bài thơ của ông chỉ được khám phá lại sau nhiều thế hệ.)
  • Unknown: The small island remained unknown to tourists, a hidden gem awaiting discovery. (Hòn đảo nhỏ bé vẫn còn xa lạ với khách du lịch, một viên ngọc ẩn giấu đang chờ được khám phá.)
  • Anonymous: The artist preferred to remain anonymous, letting his work speak for itself. (Nghệ sĩ thích giấu tên, để tác phẩm của mình lên tiếng.)
  • Unnoticed: The beautiful wildflowers bloomed unnoticed in the meadow, their delicate beauty hidden from passersby. (Những bông hoa dại xinh đẹp nở rộ không được chú ý trên đồng cỏ, vẻ đẹp mong manh của chúng ẩn khỏi tầm mắt của người đi qua.)
  • Infamous: While Shakespeare is famous for his literary genius, some historical figures are infamous for their cruel deeds. (Trong khi Shakespeare nổi tiếng với thiên tài văn học, một số nhân vật lịch sử lại tai tiếng vì những hành động tàn ác của họ.)

Có thể bạn quan tâm: Click vào banner bên dưới để cùng ELSA Speak thực hành sử dụng từ Famous cũng như các từ đồng nghĩa, trái của nó trong giao tiếp hằng ngày nhé!

Bài tập áp dụng

Bài tập áp dụng Famous
Bài tập áp dụng Famous

Bài tập

Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp (for/of/in) điền vào chỗ trống cho những câu sau đây

  1. Vietnam is famous _____ its beautiful beaches and friendly people.
  2. She is well-known _____ her intelligence and kindness.
  3. I am grateful _____ your help.
  4. The book is full _____ interesting information.
  5. He is searching _____ a new job.
  6. That restaurant is famous _____ this town for its delicious seafood

Bài tập 2: Viết lại các câu sau, sử dụng “famous” và giới từ thích hợp:

  1. Beethoven is well-known for his musical compositions.
    • => Beethoven is ______________________________.
  2. Paris is known for its romantic atmosphere.
    • => Paris is ______________________________.
  3. The Taj Mahal is famous as a symbol of love.
    • => The Taj Mahal is ______________________________.
  4. Albert Einstein is renowned for his theory of relativity.
    • => Albert Einstein is ______________________________.

Bài tập 3: Dựa vào các từ gợi ý, viết câu hoàn chỉnh sử dụng “famous” và giới từ thích hợp:

  1. Hanoi / old quarter
  2. Vietnam / coffee
  3. Leonardo DiCaprio / actor
  4. The Great Wall of China / one of the Seven Wonders of the World

Đáp án

Bài tập 1

  1. for: Dùng “for” để chỉ điều mà một ai đó hoặc một cái gì đó nổi tiếng vì.
  2. for: Tương tự như câu 1, “for” được sử dụng để chỉ đặc điểm nổi bật của một người.
  3. for: “Grateful for” là một cụm từ cố định, nghĩa là biết ơn về điều gì đó.
  4. of: “Full of” có nghĩa là đầy, chứa đựng.
  5. for: “Search for” có nghĩa là tìm kiếm.
  6. in: Dùng “famous in” để chỉ một sự nổi tiếng trong lĩnh vực nào đó.

Bài tập 2:

  1. Beethoven is famous for his musical compositions. (Beethoven nổi tiếng với những tác phẩm âm nhạc của mình.)
  2. Paris is famous for its romantic atmosphere. (Paris nổi tiếng với bầu không khí lãng mạn.)
  3. The Taj Mahal is famous as a symbol of love. (Tòa Taj Mahal nổi tiếng như một biểu tượng của tình yêu.)
  4. Albert Einstein is famous for his theory of relativity. (Albert Einstein nổi tiếng với thuyết tương đối.)

Bài tập 3:

  1. Hanoi is famous for its old quarter. (Hà Nội nổi tiếng với phố cổ.)
  2. Vietnam is famous for its coffee. (Việt Nam nổi tiếng với cà phê.)
  3. Leonardo DiCaprio is famous as an actor. (Leonardo DiCaprio nổi tiếng với vai trò một diễn viên.)
  4. The Great Wall of China is famous as one of the Seven Wonders of the World. (Vạn Lý Trường Thành nổi tiếng là một trong Bảy Kỳ quan Thế giới.)

>> Xem thêm: 

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Famous đi với giới từ gì, cách dùng từ vựng này và bài tập chi tiết. Hy vọng những từ vựng thông dụngELSA Speak chia sẻ có thể giúp bạn không còn nhầm lẫn từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Famous nữa. Ngoài ra, để nâng cao trình độ tiếng Anh toàn diện, bạn hãy đăng ký ELSA Pro và luyện tập mỗi ngày nhé.