Fed up là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường dùng để diễn tả cảm giác chán nản hoặc mất kiên nhẫn. Vậy fed up đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng của fed up như thế nào? Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên!

Fed up là gì?

Fed up /ˌfed ˈʌp/ là tính từ trong tiếng Anh, dùng để diễn tả cảm giác chán ngấy, khó chịu hoặc mệt mỏi khi phải chịu đựng điều gì đó kéo dài hoặc lặp lại nhiều lần. Theo Cambridge Dictionary, fed up có nghĩa là bored, annoyed, or disappointed, especially by something that you have experienced for too long.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • I’m a bit fed up with Tom at the moment. (Lúc này tôi hơi chán Tom rồi.)
  • Parents are fed up with the noise caused by the playground. (Phụ huynh phát chán vì tiếng ồn từ sân chơi.)
  • Liam was a bit lonely and fed up at the time, and his uncle took him under his wing. (Lúc đó Liam khá cô đơn và chán nản, và chú của cậu đã dang tay che chở cho cậu.)
Fed up có nghĩa là nhàm chán, khó chịu
Fed up có nghĩa là nhàm chán, khó chịu

Fed up đi với giới từ gì?

Cụm fed up chỉ đi kèm với giới từ with để diễn tả cảm giác chán nản trước một người, sự việc hoặc tình huống nào đó. Đây là cách dùng cố định trong tiếng Anh, không thay thế bằng bất kỳ giới từ nào khác.

Cấu trúc:

Fed up + with + N/Ving

Ví dụ:

  • John is fed up with doing homework. (John chán việc làm bài tập về nhà.)
  • I am absolutely fed up with hearing about his excuses. (Tôi cực kỳ chán khi phải nghe về những lý do của anh ấy.)
  • Mark is fed up with his job. (Mark thấy chán công việc của anh ấy.) 
Feed up thường đi với giới từ with
Feed up thường đi với giới từ with

Cách dùng cấu trúc Fed up

Be fed up with + N/Ving

Ý nghĩa: Diễn tả cảm giác thất vọng hoặc bực bội với một việc, sự vật hoặc tình huống cụ thể mà người nói phải đối mặt hoặc chịu đựng trong thời gian dài.

Ví dụ:

  • Linda’s fed up with doing housework every day. (Linda mệt mỏi vì phải làm việc nhà mỗi ngày.)
  • Nolan’s fed up with the noise from the construction site. (Nolan bực bội vì tiếng ồn từ công trường.)

>> Xem thêm: Risk to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng

Câu ví dụ cấu trúc be fed up with + N/Ving
Câu ví dụ cấu trúc be fed up with + N/Ving

Be fed up with + someone + Ving

Ý nghĩa: Diễn tả sự khó chịu hoặc mất kiên nhẫn với hành động lặp đi lặp lại của một người nào đó, thường là hành vi làm phiền hoặc gây khó chịu cho người nói.

Ví dụ:

  • I’m fed up with my colleague always arriving late to meetings. (Tôi chán ngấy việc đồng nghiệp của tôi lúc nào cũng đến họp muộn.)
  • They’re fed up with their kids fighting all the time. (Họ khó chịu vì lũ trẻ cứ cãi nhau suốt ngày.)
Câu ví dụ cấu trúc be fed up with someone + Ving
Câu ví dụ cấu trúc be fed up with someone + Ving

Các từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Fed up

Các từ đồng nghĩa với Fed up

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa tiếng Anh với Fed up phổ biến, làm phong phú vốn từ vựng tiếng Anh của bạn, hãy tham khảo ngay bảng sau:

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Get sick of
/ɡet sɪk əv/
Chán ngấy, mệt mỏi với điều gìLena got sick of painting the same still-life over and over again. (Lena phát ngán với việc phải vẽ đi vẽ lại cùng một bức tranh tĩnh vật).
Get tired of
/ɡet taɪərd əv/
Mệt mỏi, chán ngấy với điều gìShe gets tired of listening to her coworkers complain during lunch breaks. (Cô ấy phát mệt khi nghe đồng nghiệp phàn nàn trong giờ nghỉ trưa.)
Get brassed off
/ɡet brɑːst ɒf/
Khó chịu, bực bộiThe teacher got brassed off with the students’ laziness. (Giáo viên chán nản và bực dọc trước sự lười biếng của học sinh.)
Bored
/bɔːrd/
Buồn chán, thiếu hứng thúHenry is bored with working as a librarian. He wants to go out more. (Henry đã chán khi làm công việc thủ thư. Anh ấy muốn ra ngoài nhiều hơn.)
Annoyed
/əˈnɔɪd/
Phiền lòng, khó chịuLiam gets annoyed when his roommate makes noisy sounds while he is studying. (Liam khó chịu khi bạn cùng phòng gây ồn ào trong lúc anh ấy học bài)
Disappointed
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
Thất vọngNaila was disappointed for many years because she did not pass the civil service exam. (Naila thất vọng trong nhiều năm vì cô ấy không đỗ được kỳ thi viên chức).
Disgusted
/dɪsˈɡʌstɪd/
Ghê tởm, kinh khủngToday, the office air is making me feel disgusted. Jolie’s perfume is too strong to be used here. (Hôm nay, không khí trong văn phòng làm tôi thấy khó chịu. Mùi nước hoa của Jolie quá nồng để dùng ở đây.)
Frustrated
/ˈfrʌstreɪtɪd/
Thất vọng, bực bội vì khó khănHe looked frustrated after losing the match. (Anh ấy trông rất bực bội sau khi thua trận.)
Had enough
/hæd ɪˈnʌf/
Chán không chịu thêm được nữaI’ve had enough of your excuses. (Tôi chán ngấy những lời bào chữa của bạn.)
Done with
/dʌn wɪð/
Kết thúc hoặc không muốn tiếp tục nữaAlice’s done with trying to please everyone.(Alice không muốn cố gắng làm hài lòng mọi người nữa.)
Các từ đồng nghĩa với Fed up

>> Xem thêm: Tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X phổ biến nhất

Một số từ đồng nghĩa với Fed up
Một số từ đồng nghĩa với Fed up

Các từ trái nghĩa với Fed up

Dưới đây là những từ trái nghĩa với Fed up:

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Contented
/kənˈtentɪd/
Hài lòng, mãn nguyệnDorothy looked contented after a quiet afternoon at home. (Dorothy trông hài lòng sau một buổi chiều yên tĩnh ở nhà.)
Happy
/ˈhæpi/
Vui vẻ, hạnh phúcI’m happy with how things are going right now. (Tôi thấy hạnh phúc với mọi thứ hiện tại.)
Pleased
/pliːzd/
Vui lòng, hài lòngShe seemed pleased by the gift. (Cô ấy có vẻ vui vì món quà.)
Satisfied
/ˈsætɪsfaɪd/
Thỏa mãn, hài lòng (khi nhu cầu được đáp ứng)I’m not satisfied with the service here. (Tôi không hài lòng với dịch vụ ở đây.)
Fulfilled
/fʊlˈfɪld/
Cảm thấy sâu sắc, có ý nghĩaTeaching makes her feel truly fulfilled. (Nghề dạy học khiến cô ấy cảm thấy thật sự có ý nghĩa.)
Gratified
/ˈɡrætɪfaɪd/
Cảm thấy được công nhận, hài lòngMina felt gratified to be invited. (Mina cảm thấy vui mừng khi được mời.)
Các từ trái nghĩa với Fed up
Một số từ trái nghĩa với Fed up
Một số từ trái nghĩa với Fed up

>> Có thể bạn quan tâm: Bạn đang muốn cải thiện phát âm chuẩn như người bản xứ? Gói ELSA Pro từ ELSA Speak là lựa chọn đáng tin cậy của hàng triệu người học trên toàn cầu, giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh qua hơn 8000 bài học cùng gia sư AI và lộ trình học cá nhân hóa. Click xem ngay!

Những câu hỏi thường gặp

Fed up with là gì?

Fed up with là cụm từ dùng để diễn tả cảm giác chán ngấy, mệt mỏi vì điều gì đó lặp lại hoặc gây phiền toái.

Ví dụ: I’m fed up with this weather. (Tôi chán ngấy cái thời tiết này rồi.)

Fed up with + gì?

Fed up + with + N hoặc Ving.

Ví dụ: Lan is fed up with the constant meetings. (Lan chán ngấy những cuộc họp liên tục.)

Fed up with + V gì?

Fed up with + Ving dùng để diễn tả việc chán ngấy việc gì đó đang diễn ra hoặc lặp đi lặp lại.

Ví dụ: He’s fed up with working late. (Anh ấy chán phải làm việc khuya.)

Get fed up là gì?

Get fed up nghĩa là trở nên chán nản, thường dùng để nói quá trình cảm xúc.

Ví dụ: Ryan got fed up with the constant phone calls and turned his phone off. (Ryan phát chán vì những cuộc gọi liên tục và đã tắt điện thoại.)

Fed up to the back teeth là gì?

Fed up to the back teeth là một thành ngữ tiếng Anh nhấn mạnh mức độ chán ngấy, gần như không chịu nổi nữa.

Ví dụ: I’m fed up to the back teeth with being ignored every time I speak. (Tôi phát chán đến tận cổ vì cứ bị phớt lờ mỗi khi lên tiếng.)

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn từ đồng nghĩa thích hợp

  1. She was fed up with doing the dishes every single night.

A. Interested

B. Tired

C. Motivated

D. Curious

  1. I’m fed up with all these meetings that lead nowhere.

A. Excited

B. Bored

C. Pleased

D. Surprised

  1. Jack is fed up with his job and wants a career change.

A. Satisfied

B. Delighted

C. Frustrated

D. Amused

  1. They’re getting fed up with the slow internet at home.

A. Happy

B. Grateful

C. Annoyed

D. Inspired

  1. I’m absolutely fed up with being ignored.

A. Done

B. Over

C. Relaxed

D. Confused

  1. Jane felt fed up to the back teeth with the noise.

A. Delighted

B. Disgusted

C. Encouraged

D. Confused

  1. We’re totally fed up with his excuses.

A. Pleased

B. Satisfied

C. Sick

D. Curious

  1. Kevin got fed up with always fixing other people’s mistakes.

A. Angry

B. Proud

C. Jealous

D. Encouraged

  1. The employees are fed up with broken promises from the boss.

A. Thankful

B. Exhausted

C. Inspired

D. Bored

  1. I’m so fed up with traffic every morning.

A. Thrilled

B. Tired

C. Hopeful

D. Nervous

Đáp án:

1B2B3C4C5A
6B7C8A9D1A

Bài 2: Dịch các câu sau từ tiếng Anh sang tiếng Việt

  1. I’m fed up with this rainy weather.
  2. Sarah is getting fed up with waiting for the bus every day.
  3. They were completely fed up with all the delays.
  4. I’m absolutely fed up with doing everything by myself.
  5. Jack is sick of hearing the same excuse again and again.
  6. Lisa is tired of her boring job.
  7. We’ve had enough of your attitude.
  8. Anna is over it. She doesn’t want to talk about the breakup anymore.
  9. I’m so done with this endless paperwork.
  10. The students are bored with repeating grammar rules every day.

Đáp án:

  1. Tôi chán ngán thời tiết mưa gió thế này rồi.
  2. Sarah ngày càng phát chán vì phải chờ xe buýt mỗi ngày.
  3. Họ đã hoàn toàn ngán ngẩm với tất cả những lần trì hoãn.
  4. Tôi thực sự mệt mỏi khi phải làm mọi việc một mình.
  5. Jack phát ngán vì cứ phải nghe đi nghe lại cùng một cái cớ.
  6. Lisa thấy mệt mỏi với công việc nhàm chán của mình.
  7. Chúng tôi chịu hết nổi với thái độ của bạn rồi.
  8. Anna bỏ qua chuyện đó rồi. Cô ấy không muốn nhắc đến cuộc chia tay nữa.
  9. Tôi quá mệt với đống giấy tờ không hồi kết này.
  10. Học sinh thấy chán khi phải lặp đi lặp lại các quy tắc ngữ pháp mỗi ngày.

Bài 3: Viết lại câu và sử dụng fed up with

  1. I’m tired of washing the dishes every day.
  2. She’s annoyed because her neighbors keep playing loud music.
  3. We can’t stand his constant complaining anymore.
  4. Tom doesn’t want to deal with the same problems again.
  5. Emma feels frustrated with her team’s lack of effort.
  6. They’re bored because the movie is too slow.
  7. I’ve had enough of waiting in long queues.
  8. Jason finds it exhausting to work overtime every weekend.
  9. My sister is irritated by our dog’s barking at night.
  10. The students are no longer interested in doing the same project again.

Đáp án:

  1. I’m fed up with washing the dishes every day.
  2. She’s fed up with her neighbors playing loud music.
  3. We’re fed up with his constant complaining.
  4. Tom is fed up with dealing with the same problems.
  5. Emma is fed up with her team’s lack of effort.
  6. They’re fed up with the movie being too slow.
  7. I’m fed up with waiting in long queues.
  8. Jason is fed up with working overtime every weekend.
  9. My sister is fed up with our dog barking at night.
  10. The students are fed up with doing the same project again.

>> Xem thêm:

Tóm lại, việc hiểu rõ fed up đi với giới từ gì sẽ giúp bạn thể hiện cảm xúc một cách tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết, ELSA Speak có thể giúp bạn nắm rõ cách dùng fed up trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để tiếp tục củng cố nền tảng ngôn ngữ của mình nhé!