Bạn đang phân vân không biết nên sử dụng “Risk to V hay Ving”? Bài viết này của ELSA Speak sẽ giúp bạn phân biệt “risk to V” và “risk V-ing” một cách chi tiết, kèm theo ví dụ và bài tập thực hành để dễ dàng áp dụng!

Risk là gì?

 Risk – /’risk/ vừa có thể được sử dụng như một danh từ vừa là một động từ trong câu. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và vai trò khác nhau mà “risk” sẽ mang một ý nghĩa và cách dùng riêng:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Vai tròÝ nghĩaVí dụ
Danh từsự rủi ro, sự mạo hiểmThe risk of failure is high in any new business venture. (Rủi ro thất bại là rất cao trong bất kỳ dự án kinh doanh mới nào.)He took a big risk by investing all his money in that startup. (Anh ấy đã chấp nhận rủi ro lớn khi đầu tư toàn bộ tiền vào công ty khởi nghiệp đó.)
Động từliều lĩnh, mạo hiểm, chấp nhận rủi roFirefighters put their lives at risk every day to save others. (Các nhân viên cứu hỏa liều mạng mỗi ngày để cứu người khác.)She dived in to save the dog at considerable risk to her own life. (Cô ấy đã liều mình lao xuống cứu con cún mặc dù có thể nguy hiểm đến tính mạng của mình.)
Vai trò, ý nghĩa và ví dụ minh họa của Risk
Vai trò, ý nghĩa và ví dụ minh họa của Risk

Risk to V hay Ving?

Khi nói đến từ “risk,” chúng ta thường thắc mắc “risk” sẽ đi với Ving hay to V. Câu trả lời chính là “risk” đi với Ving. Ngoài ra, “risk” còn đi với một số giới từtân ngữ nhất định. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến cùng với ví dụ minh họa cụ thể: 

S + risk + N/Ving + O

Cấu trúc này được dùng để diễn tả hành động mạo hiểm hoặc đánh đổì để làm điều gì đó.

Cấu trúc:

S + risk + N/Ving + O

Ví dụ:

  • He risked losing his job by speaking out against the company’s policies. (Anh ấy có nguy cơ mất việc khi lên tiếng phản đối các chính sách của công ty.)
  • She risked losing her job after failing to meet this month sales targets. (Cô ấy phải chịu rủi ro bị mất việc khi không hoàn thành chỉ tiêu doanh thu tháng này.)
Cấu trúc S + risk + N/Ving + O, kèm ví dụ

Cấu trúc Risk something to do something

Cấu trúc này được dùng để biểu đạt ý “Ai đó mạo hiểm/đánh đổi điều gì để làm điều gì đó”.

Cấu trúc:

S + risk + O + to + V

*Trong đó, “V” là động từ nguyên thể.

Ví dụ:

  • He risked his health to work long hours for a promotion. (Anh ấy đánh đổi sức khỏe để làm việc nhiều giờ để được thăng chức.)
  • She risked her life to save the child from the burning house. (Cô ấy đã liều mạng sống để cứu đứa trẻ khỏi ngôi nhà đang cháy.)
Cấu trúc Risk something to do something, kèm ví dụ
Cấu trúc Risk something to do something, kèm ví dụ

Cấu trúc Risk something on/for something

Cấu trúc “Risk something on/for something” được dùng khi ai đó mạo hiểm, chấp nhận đánh cược hoặc đặt cược vào một thứ gì đó có giá trị vào một điều khác.

Cấu trúc:

S + risk + N1/Ving + on/for + N2/Ving

Ví dụ:

  • They risked their home on the business venture. (Họ đánh cược căn nhà vào một dự án kinh doanh này.)
  • I am afraid that he would risk all his money on that game of cards. (Tôi sợ rằng anh ta sẽ lại đánh cược tất cả số tiền mà anh ta có vào bài bạc.)
Cấu trúc Risk something on/for something, kèm ví dụ
Cấu trúc Risk something on/for something, kèm ví dụ

Một số cụm từ đi với Risk phổ biến

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
There is a high/low risk of somethingViệc gì đấy có khả năng cao/thấp có thể xảy raThere is a high risk of flooding in this area during the rainy season. (Khu vực này có nguy cơ lũ lụt cao trong mùa mưa.)
At riskCó nguy cơ hoặc rủi roThe environment is at risk from climate change. (Môi trường đang bị đe dọa bởi biến đổi khí hậu.)
Assess the risk(s) (of something)Đánh giá rủi ro (của điều gì đó)The team is assessing the risks of launching the new product. (Đội ngũ đang đánh giá rủi ro của việc ra mắt sản phẩm mới.)
Run the risk of something/doing somethingCó nguy cơ gặp rủi ro với điều gìHe runs the risk of losing his license if he continues to drive recklessly. (Anh ta có nguy cơ bị mất giấy phép nếu tiếp tục lái xe ẩu.)
Risk life and limbĐánh cược mạng sống, chấp nhận rủi ro lớn.She risked life and limb to rescue the hikers from the storm. (Cô đã liều mạng sống để cứu những người leo núi ra khỏi cơn bão.)
Increase the risk of doing somethingTăng nguy cơ khi làm gì đóEating unhealthy foods increases the risk of obesity. (Ăn thức ăn không lành mạnh làm tăng nguy cơ béo phì.)
Reputational riskNguy cơ ảnh hưởng đến danh tiếngA data breach can pose a significant reputational risk for a company. (Một vụ rò rỉ dữ liệu có thể gây ra rủi ro lớn về danh tiếng cho một công ty.)
Absolute riskNguy cơ tuyệt đốiThe absolute risk of injury in this sport is very low. (Nguy cơ chấn thương trong môn thể thao này là rất thấp.)
Potential riskNguy cơ tiềm ẩnThere is a potential risk of flooding in this area after heavy rains. (Khu vực này có nguy cơ xảy ra lũ lụt sau những trận mưa lớn.)
Risk managementQuản lý rủi roThe company has a comprehensive risk management plan to minimize potential losses. (Công ty có kế hoạch quản lý rủi ro toàn diện để giảm thiểu tổn thất tiềm ẩn.)
Risk assessmentViệc đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của một rủi ro.The company performed a risk assessment before launching the product. (Công ty đã thực hiện đánh giá rủi ro trước khi ra mắt sản phẩm.)
Một số cụm từ đi với Risk phổ biến
Một số cụm từ đi với Risk phổ biến

Những câu hỏi thường gặp

Risk đi với giới từ gì​?

“Risk” là một danh từ thường được sử dụng để chỉ khả năng xảy ra điều gì đó không mong muốn hoặc nguy hiểm. “Risk” thường đi với giới từ of, to và on. Tùy vào từng giới từ mà “risk” sẽ mang ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:

Risk of: Biểu thị khả năng xảy ra điều gì đó không mong muốn.

Ví dụ: There is a risk of accident if you don’t wear a seatbelt. (Có nguy cơ xảy ra tai nạn nếu bạn không thắt dây an toàn.)

Risk to: Biểu thị mối đe dọa hoặc nguy hiểm đối với ai hoặc cái gì đó.

Ví dụ: Smoking poses a serious risk to your health. (Hút thuốc gây ra nguy cơ nghiêm trọng cho sức khỏe của bạn.)

Risk on: Biểu thị việc đặt cược hoặc mạo hiểm vào điều gì đó.

Ví dụ: He took a risk on a new business venture. (Anh ấy đã mạo hiểm đầu tư vào một dự án kinh doanh mới.)

Risk for: Biểu thị khả năng xảy ra điều gì đó trong một tình huống hoặc đối với một nhóm người cụ thể.

Ví dụ: Children are at a higher risk for accidents. (Trẻ em có nguy cơ bị tai nạn cao hơn.)

Risk đi với giới từ gì? là câu hỏi thường gặp nhất
Risk đi với giới từ gì? là câu hỏi thường gặp nhất

Risk + V gì​?

“Risk” + Ving, dùng để diễn tả việc ai đó chấp nhận rủi ro khi làm gì.

Ví dụ: She risked losing her job by speaking out against her boss. (Cô ấy đã mạo hiểm mất việc khi lên tiếng chống lại sếp.)

Câu hỏi thường gặp là Risk + V gì?
Câu hỏi thường gặp là Risk + V gì?

Bài tập vận dụng

Bài tập 

Bài tập 1: Điền động từ đúng vào chỗ trống

1. I can’t risk anyone _____ (tell) my parents about it.

2. She risked her life  _____ (save) her child from the burning building.

3. He doesn’t want to risk _____________ (miss) the flight by arriving late.

4. I _____ (take)  the risk of  _____________ (be) fired after failing to complete the project.

5. I don’t risk _____________ (give) my money on Multi-level Marketing.

6. They don’t want to risk ________ (invest) in that company without doing proper research.

7. Don’t risk yourself ________ (make) a stand against the enemy.

8. They risked everything they had _____ (start) their own business.

9. She didn’t risk ________  (tell) her parents that she got pregnant.

10. She decided ______________ (take) the risk of (travel) ______________ alone to another country.

Bài tập 2: Viết lại câu với từ cho trước

1. Tonny will come to the party tonight. (risk)

-> There’s______________________________________________

2. Tom always eats candies before going to bed. It’s not good for her dental health. (risk)

-> If Tom______________________________________________

3. The firefighter went into the burning building to save a child. (life and limb)

-> The firefighter______________________________________________

4. He signed up for the reality show despite knowing its challenges. (risk)

-> He participated in the reality show____________________________________________

5. The COVID-19 pandemic had a huge impact on the world’s economy. Many companies were afraid of bankruptcy. (run)

-> Many companies____________________________________________

6. The company launched a new product without testing it properly. (risk)

-> The company ran____________________________________________

7. Sarah eats too much fried chicken. It’s harmful to her weight. (risk)

-> If Sarah doesn’t____________________________________________

8. The doctor warned him that he could get sick if he didn’t take care of himself. (risk)

-> The doctor warned him that____________________________________________

9. John plans to travel alone through the desert. (risk)

-> There’s a chance John____________________________________________

10. Mai will travel to the countryside this weekend. (risk)

-> There’s ____________________________________________

Bài tập 3: Hãy viết những câu sau sang tiếng Anh

1. Nếu Tonny không chú ý hơn vào bài học, anh ấy sẽ đưa cơ hội đậu vào những trường đại học tốt nhất cả nước vào chỗ nguy hiểm.

2. Cô ấy đã đánh cược toàn bộ tài sản thừa kế của mình vào một ván bài duy nhất.

3. Anh ta đã mạo hiểm để bảo vệ bạn bè trong tình huống nguy hiểm.

4. Công ty này đang đối mặt với nguy cơ phá sản nếu không tìm ra giải pháp mới.

5. Cuộc sống của những đứa trẻ ở Ukraine đang lâm nguy vì chiến tranh.

6. Anh ấy đã liều mạng để cứu đứa trẻ khỏi ngôi nhà đang cháy.

7. Đừng dại dột đánh cược tất cả tiền tiết kiệm của mình vào một vụ đầu tư không rõ ràng.

8. Tôi không muốn mạo hiểm mọi thứ chỉ để theo đuổi một giấc mơ.

9. Nếu bạn không đoàn kết, bạn sẽ đưa tương lai của cả nhóm vào chỗ nguy hiểm.

10. Anh ta đã mạo hiểm sức khỏe của mình để hoàn thành dự án đúng thời hạn.

Đáp án

Bài tập 1: Điền động từ đúng vào chỗ trống

1. telling

2. to save

3. missing

4. took/being

5. giving

6. investing

7. to make

8. to start

9. telling

10. to take/traveling

Bài tập 2: Viết lại câu với từ cho trước

1. There’s a high risk of Tonny coming to the party tonight. 

2. If Tom eats candies before going to bed, it will risk his dental health.

3. The firefighter risked life and limb to save a child from the burning building.

4. He participated in the reality show at his own risk.

5. Many companies ran the risk of bankruptcy as the COVID-19 pandemic had a huge impact on the world’s economy.

6. The company ran the risk of losing money by launching a new product without testing it properly.

7. If Sarah doesn’t eat less fried chicken, she will put her weight at risk.

8. The doctor warned him that he risked getting sick if he didn’t take care of himself.

9. There’s a chance John will risk getting lost by traveling alone through the desert.

10. There’s a risk of Mai traveling to the countryside this weekend.

Bài tập 3: Hãy viết những câu sau sang tiếng Anh

1. If Tonny doesn’t pay attention to the lessons, he will put his chance of getting into top universities at risk.

2. She risked her entire inheritance on a single bet.

3. He risked everything to protect his friends in a dangerous situation.

4. The company is at risk of bankruptcy if it doesn’t find a new solution.

5. Children’s lives in Ukraine are at risk because of the war.

6. He risked his life to save the child from the burning house.

7. Don’t be foolish to risk all your savings on an unclear investment.

8. I don’t want to risk everything just to chase a dream.

9. If you don’t unite, you will put the future of the entire group at risk.

10. He risked his health to complete the project on time.

>>Xem thêm:

Tóm lại, qua bài viết trên, hy vọng các bạn đã có thêm kiến thức ngữ pháp về “risk”và trả lời được câu hỏi “Risk to V hay Ving”. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết của ELSA Speak để biết thêm nhiều kiến thức mới về các loại câu tiếng Anh nhé!