Trong bối cảnh hiện đại, generation gap đã trở thành một chủ đề quen thuộc trong cuộc sống gia đình và xã hội. Với những ai đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS Speaking, việc nắm rõ và diễn đạt mạch lạc chủ đề này sẽ giúp bạn ghi điểm cao. Hãy cùng ELSA Speak khám phá những bài mẫu xuất sắc về generation gap, từ đó nâng cao kỹ năng phát âm và sự tự tin khi thi nhé!

Generation gap là gì?

Generation gap đề cập đến sự khác biệt trong niềm tin, tư duy, lối sống và cách ứng xử giữa các thế hệ. Đây là sự chênh lệch có thể dễ dàng nhận thấy khi so sánh các thế hệ trong một gia đình. Trong bối cảnh gia đình, khoảng cách này thường thể hiện rõ qua sự khác biệt giữa cách sống và quan điểm của con cháu với cha mẹ hoặc ông bà.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Khi mở rộng ra, có thể lấy ví dụ về sự khác biệt trong lối sống và giá trị giữa thế hệ Z và những thế hệ trước. Những khía cạnh này sẽ được phân tích chi tiết hơn trong các phần sau.

Ví dụ: A common example of the generation gap within families is the difference in perspectives on the use of technology. While younger generations, especially Gen Z, often spend significant time on social media platforms like TikTok or Instagram, parents or grandparents tend to view these activities as unnecessary and prefer traditional media such as newspapers or television.

Dịch nghĩa: Một ví dụ phổ biến về khoảng cách thế hệ trong gia đình là sự khác biệt về quan điểm trong việc sử dụng công nghệ. Trong khi thế hệ trẻ, đặc biệt là Gen Z, thường dành nhiều thời gian trên các nền tảng mạng xã hội như TikTok hay Instagram, thì các bậc phụ huynh hoặc ông bà lại cảm thấy những hoạt động này không cần thiết và ưa chuộng các phương tiện truyền thông truyền thống như báo chí hoặc truyền hình.

Generation gap đề cập đến sự khác biệt trong niềm tin, tư duy, lối sống và cách ứng xử giữa các thế hệ
Generation gap đề cập đến sự khác biệt trong niềm tin, tư duy, lối sống và cách ứng xử giữa các thế hệ

Bố cục và dàn bài của chủ đề Talk about generation gap

Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá bố cục và dàn bài chi tiết của chủ đề Talk about Generation Gap, bao gồm cách mở bài gây ấn tượng, phân tích các nguyên nhân và ảnh hưởng của khoảng cách thế hệ, cũng như đưa ra những giải pháp thiết thực để thu hẹp khoảng cách này.

Mở bài

  • Khái quát ngắn gọn về chủ đề Generation Gap – khoảng cách giữa các thế hệ, một vấn đề quen thuộc trong đời sống hiện đại.
  • Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu và giải quyết vấn đề về khoảng cách thế hệ trong gia đình của bạn, bởi nó ảnh hưởng lớn đến mối quan hệ gia đình và sự phát triển cá nhân.
Mở bài khái quát ngắn gọn về chủ đề Generation Gap
Mở bài khái quát ngắn gọn về chủ đề Generation Gap

Thân bài

  • Phân tích các nguyên nhân gây ra khoảng cách thế hệ: sự thay đổi trong công nghệ, tư duy, lối sống và giá trị xã hội qua từng thời kỳ.
  • Ảnh hưởng của khoảng cách thế hệ đối với gia đình và xã hội: sự mâu thuẫn giữa các thế hệ, tác động đến giao tiếp và sự kết nối trong gia đình, cũng như ảnh hưởng đến tinh thần và sự phát triển chung.
  • Đề xuất các giải pháp để giảm thiểu mâu thuẫn: khuyến khích sự thấu hiểu lẫn nhau, tăng cường giao tiếp và tổ chức các hoạt động chung để gắn kết tình cảm gia đình.
Thân bài phân tích các nguyên nhân gây ra khoảng cách thế hệ
Thân bài phân tích các nguyên nhân gây ra khoảng cách thế hệ

Kết bài

Tóm tắt những điểm chính đã thảo luận, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng sự thấu hiểu giữa các thế hệ. Đồng thời, đưa ra lời khuyên về cách giữ gìn mối quan hệ gia đình và dự đoán rằng một gia đình hòa thuận sẽ là nền tảng vững chắc cho một xã hội phát triển.

Kết bài tóm tắt những điểm chính đã thảo luận
Kết bài tóm tắt những điểm chính đã thảo luận

Từ vựng về chủ đề Talk about generation gap

Để trình bày một cách trôi chảy và ấn tượng về chủ đề Generation Gap trong IELTS Speaking hay Writing, việc nắm vững từ vựng liên quan là vô cùng quan trọng. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng mà còn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ chuyên sâu, ghi điểm với giám khảo.

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Generation gap/ˌʤɛnəˈreɪʃən ɡæp/Khác biệt thế hệ
Ageism/ˈeɪˈʤɪɪzᵊm/Phân biệt đối xử dựa trên độ tuổi
Technology divide/tɛkˈnɑləʤi dɪˈvaɪd/Sự khác biệt về sử dụng công nghệ
Cultural shift/ˈkʌlʧərəl ʃɪft/Sự thay đổi văn hóa
Traditional values/trəˈdɪʃənəl ˈvæljuz/Giá trị truyền thống
Intergenerational conflict/ˌɪntərˈʤɛnəˈreɪʃənəl ˈkɑnflɪkt/Xung đột đa thế hệ
Communication breakdown/kəmˌjunəˈkeɪʃən ˈbreɪkˌdaʊn/Mất liên lạc trong giao tiếp
Respect for elders/rɪˈspɛkt fɔr ˈɛldərz/Sự tôn trọng người lớn tuổi
Lifestyle differences/ˈlaɪfˌstaɪl ˈdɪfərənsɪz/Sự khác biệt lối sống
Harmonious coexistence/hɑrˈmoʊniəs ˌkoʊɪɡˈzɪstəns/Sự hòa hợp cùng tồn tại
Obey/oʊˈbeɪ/Nghe lời vàng lời
Intervene/ˌɪntərˈvin/Can thiệp
Break taboos and customs/breɪk tæˈbuz ænd ˈkʌstəmz/Phá vỡ điều cấm kỵ và quan niệm
Beliefs and values/bɪˈlifs ænd ˈvæljuz/Quan niệm và giá trị
Afford/əˈfɔ/Có khả năng chi trả
Attitude/ˈætɪtju/Thái độ
Burden/ˈbɜ/Gánh nặng
Casual/ˈkæʒuəl/Bình thường
Comfortable/ˈkʌmftəbl/Thoải mái, dễ chịu
Compare/kəmˈpeə(r)/So sánh
Control/kənˈtrəʊl/Điều khiển, chỉ đạo
Curfew/ˈkə:fju:/Lệnh giới nghiêm
Dye/daɪ/Nhuộm
Elegant/ˈelɪgənt/Thanh lịch, tao nhã
Flashy/ˈflæʃi/Hào nhoáng
Forbid/fəˈbɪd/Cấm, ngăn cấm
Force/fɔ/Bắt buộc
Frustrating/ˈfrʌsˌtreɪtɪŋ/Khó chịu
Interact/ˌɪntərˈækt/Tương tác
Judge/dʒʌdʒ/Phán xét
Mature/məˈtʃʊə(r)/Trưởng thành
Norm/nɔ/Chuẩn mực
Pierce/pɪəs/Xỏ khuyên
Rude/ru/Thô lỗ
Sibling/ˈsɪblɪŋ/Anh/chị/em ruột
Skinny/ˈskɪni/Bó sát
Spit/spɪt/Khạc nhổ
Swear/sweə(r)/Chửi thề
Tight/taɪt/Bó sát
Trend/trend/Xu hướng
Trivial/ˈtrɪviəl/Nhỏ nhặt
Value/ˈvælju:/Giá trị
Một số từ vựng về chủ đề Talk about generation gap
Một số từ vựng về chủ đề Talk about generation gap

Một số bài mẫu chủ đề Generation Gap IELTS Speaking Part 1

Trong IELTS Speaking Part 1, chủ đề Generation Gap thường xoay quanh các câu hỏi liên quan đến sự khác biệt giữa các thế hệ. Đây là một cơ hội để thí sinh thể hiện khả năng diễn đạt quan điểm, cung cấp ví dụ thực tế và sử dụng từ vựng phong phú. Dưới đây là một số bài mẫu hữu ích giúp bạn nắm rõ cấu trúc câu trả lời, từ vựng và cách phát triển ý tưởng để đạt điểm cao.

What is a generation gap?

The generation gap refers to the differences in values, or lifestyles between people from different age groups, particularly between the younger and older generations. For instance, younger people may prefer modern technology, while older generations might stick to traditional methods.

Dịch nghĩa:
Khoảng cách thế hệ
đề cập đến sự khác biệt trong quan điểm, giá trị hoặc lối sống giữa các nhóm tuổi khác nhau, đặc biệt là giữa thế hệ trẻ và thế hệ lớn hơn. Ví dụ, người trẻ thường thích công nghệ hiện đại, trong khi thế hệ lớn tuổi có xu hướng sử dụng các phương pháp truyền thống.

Vocabulary Highlights:

  • Generation gap: khoảng cách thế hệ
  • Differences in opinions: khác biệt trong quan điểm
  • Values: giá trị
  • Lifestyles: lối sống
  • Stick to: gắn bó với
Từ vựng bài mẫu Generation Gap IELTS Speaking Part 1 cho câu hỏi "What is a generation gap?"
Từ vựng bài mẫu Generation Gap IELTS Speaking Part 1 cho câu hỏi “What is a generation gap?”

Have you ever felt a generation gap with your friends?

Yes, I have felt a generation gap with my friends, especially those who are much older than me. For example, while I enjoy digital communication like texting, some of my older friends prefer phone calls or face-to-face meetings.

Dịch nghĩa:
Có, tôi đã từng cảm thấy khoảng cách thế hệ với bạn bè, đặc biệt là những người lớn tuổi hơn tôi nhiều. Ví dụ, trong khi tôi thích giao tiếp kỹ thuật số như nhắn tin, một số bạn lớn tuổi của tôi lại thích gọi điện thoại hoặc gặp mặt trực tiếp.

Vocabulary Highlights:

  • Digital communication: giao tiếp kỹ thuật số
  • Texting: nhắn tin
  • Face-to-face meetings: gặp mặt trực tiếp
Từ vựng để trả lời cho câu hỏi "Have you ever felt a generation gap with your friends?"
Từ vựng để trả lời cho câu hỏi “Have you ever felt a generation gap with your friends?”

How do you overcome the generation gap?

To overcome the generation gap, I make an effort to understand other perspectives. For example, when talking to older people, I try to listen actively and learn from their experiences. For me, mutual respect and open-mindedness are key to bridging this gap.

Dịch nghĩa:
Để vượt qua khoảng cách thế hệ, tôi cố gắng hiểu quan điểm của người khác. Ví dụ, khi nói chuyện với người lớn tuổi, tôi thường lắng nghe tích cực và học hỏi từ kinh nghiệm của họ. Với tôi, sự tôn trọng lẫn nhau và tư duy cởi mở là chìa khóa để thu hẹp khoảng cách này.

Vocabulary Highlights:

  • Overcome: vượt qua
  • Perspective: quan điểm
  • Active listening: lắng nghe tích cực
  • Mutual respect: sự tôn trọng lẫn nhau
  • Open-mindedness: tư duy cởi mở
Từ vựng để trả lời cho câu hỏi "How do you overcome the generation gap?"
Từ vựng để trả lời cho câu hỏi “How do you overcome the generation gap?”

When do you feel the generation gap the most?

I feel the generation gap the most when discussing social or cultural issues. For example, older people often prioritize tradition, while younger individuals like me are more open to change and new trends.

Dịch nghĩa:
Tôi cảm thấy khoảng cách thế hệ rõ nhất khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc văn hóa. Ví dụ, người lớn tuổi thường ưu tiên truyền thống, trong khi người trẻ như tôi lại cởi mở hơn với sự thay đổi và xu hướng mới.

Vocabulary Highlights:

  • Social issues: vấn đề xã hội
  • Cultural issues: vấn đề văn hóa
  • Prioritize: ưu tiên
  • Tradition: truyền thống
  • New trends: xu hướng mới
Từ vựng để trả lời cho câu hỏi "When do you feel the generation gap the most?"
Từ vựng để trả lời cho câu hỏi “When do you feel the generation gap the most?”

When did you first become an adult in your mind?

I first felt like an adult when I started earning my own money and making independent decisions. It gave me a sense of responsibility and freedom, which I believe are essential markers of adulthood.

Dịch nghĩa:
Tôi lần đầu cảm thấy mình trưởng thành khi bắt đầu kiếm được tiền và tự đưa ra quyết định. Điều đó mang lại cho tôi cảm giác trách nhiệm và tự do, mà tôi tin rằng là những dấu hiệu quan trọng của sự trưởng thành.

Vocabulary Highlights:

  • Earning my own money: tự kiếm tiền
  • Independent decisions: quyết định độc lập
  • Sense of responsibility: cảm giác trách nhiệm
  • Markers of adulthood: dấu hiệu của sự trưởng thành
Từ vựng để trả lời cho câu hỏi "When did you first become an adult in your mind?"
Từ vựng để trả lời cho câu hỏi “When did you first become an adult in your mind?”

Một số bài mẫu chủ đề Generation Gap IELTS Speaking Part 2

Trong IELTS Speaking Part 2, chủ đề generation gap thường yêu cầu thí sinh mô tả một tình huống cụ thể thể hiện sự khác biệt giữa các thế hệ. Đây là cơ hội để bạn rèn luyện kỹ năng phát triển ý tưởng, sử dụng ngôn ngữ phong phú và trình bày quan điểm cá nhân một cách rõ ràng. Dưới đây là một số bài mẫu với dàn ý chi tiết và từ vựng nổi bật, giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho bài thi của mình.

Discuss the generation gap

Dàn ý tham khảo:

  • Who: Describe the people involved in the generation gap (e.g., family members, colleagues).
  • What: Explain the differences (e.g. values, communication styles, hobbies).
  • Why: Discuss the reasons for the gap (e.g. technological advances, cultural changes).
  • How you feel: Share your feelings about these differences.

Take note trong 1 phút:

  • Who: Parents and grandparents.
  • What: Different views on technology and social media.
  • Why: They find it unnecessary; I find it essential.
  • How you feel: A mix of frustration and understanding.

Bài nói mẫu:
One of the most significant generation gaps I have experienced is with my parents and grandparents. The primary difference lies in our views on technology and social media. For example, my grandparents think social media is unnecessary and a waste of time, while I view it as a crucial tool for staying connected and informed.

The reason for this gap is mainly the era they grew up in, where face-to-face communication was the norm, unlike today when digital communication dominates. Despite these differences, I try to bridge the gap by explaining how technology can benefit them. I also make an effort to understand their preference for a simpler lifestyle. This approach helps me feel more empathetic and patient when dealing with such differences.

Dịch nghĩa:
Một trong những khoảng cách thế hệ lớn nhất mà tôi từng trải qua là với bố mẹ và ông bà của mình. Sự khác biệt chính nằm ở quan điểm của chúng tôi về công nghệ và mạng xã hội. Ví dụ, ông bà tôi nghĩ rằng mạng xã hội là không cần thiết và lãng phí thời gian, trong khi tôi coi đó là công cụ quan trọng để kết nối và cập nhật thông tin.

Nguyên nhân của khoảng cách này chủ yếu là do thời đại mà họ lớn lên, nơi giao tiếp trực tiếp là chuẩn mực, không giống như ngày nay khi giao tiếp số hóa chiếm ưu thế. Mặc dù có những khác biệt này, tôi luôn cố gắng giúp họ thấy rõ những lợi ích mà công nghệ mang lại, đồng thời tôn trọng lối sống giản dị mà họ yêu thích. Cách tiếp cận này giúp tôi cảm thấy đồng cảm và kiên nhẫn hơn khi đối mặt với những khác biệt như vậy.

Từ vựng ghi điểm:

  • Generation gap: khoảng cách thế hệ
  • Significant difference: sự khác biệt đáng kể
  • Social media: mạng xã hội
  • Crucial tool: công cụ quan trọng
  • Face-to-face communication: giao tiếp trực tiếp
  • Digital communication: giao tiếp số hóa
  • Bridge the gap: thu hẹp khoảng cách
  • Empathetic: đồng cảm
  • Patient: kiên nhẫn
Dàn ý mẫu cho chủ đề Discuss the generation gap
Dàn ý mẫu cho chủ đề Discuss the generation gap

Talk about generation gap

Dàn ý tham khảo:

  • Describe the gap: Focus on a specific situation or example.
  • Impact: Highlight how it affects relationships or communication.
  • Solution: Propose ways to overcome or improve the situation.

Take note trong 1 phút:

  • Describe the gap: Views on career choices.
  • Impact: Misunderstandings with parents.
  • Solution: Honest conversations and compromises.

Bài nói mẫu:
The generation gap I want to talk about is related to career choices. My parents believe that a stable, traditional career like becoming a doctor or teacher is the best path, while I am more interested in creative fields like graphic design and digital marketing.

This difference in perspective has led to several misunderstandings between us. For example, they feel my choices are risky and lack stability, whereas I believe these fields offer exciting opportunities.

To address this issue, I have had honest conversations with them, explaining my goals and the potential of my chosen field. I also make compromises, such as pursuing certifications to reassure them about my commitment and capability. These efforts have gradually improved our communication and mutual understanding.

Dịch nghĩa:
Khoảng cách thế hệ
mà tôi muốn nói đến liên quan đến việc lựa chọn nghề nghiệp. Bố mẹ tôi tin rằng một nghề nghiệp ổn định, truyền thống như làm bác sĩ hoặc giáo viên là con đường tốt nhất, trong khi tôi lại quan tâm đến các lĩnh vực sáng tạo như thiết kế đồ họa và tiếp thị số.

Sự khác biệt về quan điểm này đã dẫn đến nhiều hiểu lầm giữa chúng tôi. Ví dụ, họ cảm thấy lựa chọn của tôi là rủi ro và thiếu ổn định, trong khi tôi tin rằng những lĩnh vực này mang lại cơ hội thú vị.

Để giải quyết vấn đề này, tôi đã có những cuộc trò chuyện trung thực với họ, giải thích về mục tiêu và tiềm năng của lĩnh vực mà tôi chọn. Tôi cũng đưa ra những sự nhượng bộ, chẳng hạn như theo học các chứng chỉ để họ yên tâm về cam kết và năng lực của tôi. Những nỗ lực này dần cải thiện sự giao tiếp và hiểu biết lẫn nhau giữa chúng tôi.

Từ vựng ghi điểm:

  • Career choices: lựa chọn nghề nghiệp
  • Stable career: nghề nghiệp ổn định
  • Creative fields: các lĩnh vực sáng tạo
  • Perspective: quan điểm
  • Misunderstanding: sự hiểu lầm
  • Honest conversation: cuộc trò chuyện trung thực
  • Compromise: sự nhượng bộ
  • Mutual understanding: sự hiểu biết lẫn nhau
Dàn ý mẫu cho chủ đề Talk about generation gap
Dàn ý mẫu cho chủ đề Talk about generation gap

Một số bài mẫu chủ đề Generation Gap IELTS Speaking Part 3

Trong IELTS Speaking Part 3, các câu hỏi về Generation Gap thường yêu cầu bạn trình bày quan điểm và phân tích sâu hơn về khoảng cách thế hệ. Điều này đòi hỏi khả năng lập luận logic, đưa ra ví dụ minh họa và sử dụng từ vựng phong phú. Dưới đây là một số bài mẫu kèm từ vựng ghi điểm để bạn tham khảo, giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với chủ đề này.

Do you think that today’s modern lifestyle has pushed parents and grandparents further away from the younger generation?

Yes, I believe today’s modern lifestyle has created a wider generation gap between parents, grandparents, and the younger generation. The rapid development of technology, such as smartphones and social media, has revolutionized how people communicate and spend their time. While younger people often embrace these changes and spend hours online, older generations may find it difficult to keep up or may even resist using modern gadgets altogether.

Additionally, the pace of modern life means young people are often busy with work, studies, or socializing, leaving little time for family bonding. This lack of interaction further widens the gap and leads to misunderstandings. However, I think the gap can be bridged if both sides make an effort to understand each other’s perspectives and spend more quality time together.

Dịch nghĩa:
Vâng, tôi tin rằng lối sống hiện đại ngày nay đã tạo ra một khoảng cách thế hệ lớn hơn giữa bố mẹ, ông bà và thế hệ trẻ. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, chẳng hạn như điện thoại thông minh và mạng xã hội, đã cách mạng hóa cách mọi người giao tiếp và dành thời gian của mình. Trong khi người trẻ thường đón nhận những thay đổi này và dành hàng giờ trực tuyến, thì thế hệ lớn tuổi lại gặp khó khăn trong việc bắt kịp hoặc thậm chí từ chối sử dụng các thiết bị hiện đại.

Hơn nữa, nhịp sống hiện đại khiến người trẻ thường bận rộn với công việc, học tập hoặc giao lưu xã hội, làm giảm thời gian gắn kết với gia đình. Sự thiếu tương tác này càng làm tăng khoảng cách và dẫn đến những hiểu lầm. Tuy nhiên, tôi nghĩ rằng khoảng cách này có thể được thu hẹp nếu cả hai bên cố gắng hiểu quan điểm của nhau và dành nhiều thời gian chất lượng hơn bên nhau.

Vocabulary Highlights:

  • Modern lifestyle: lối sống hiện đại
  • Generation gap: khoảng cách thế hệ
  • Revolutionize: cách mạng hóa
  • Keep up with: bắt kịp
  • Resist: từ chối, chống lại
  • Family bonding: sự gắn kết gia đình
  • Misunderstandings: hiểu lầm
  • Bridge the gap: thu hẹp khoảng cách
  • Quality time: thời gian chất lượng
Bài mẫu chủ đề Generation Gap IELTS Speaking Part 3
Bài mẫu chủ đề Generation Gap IELTS Speaking Part 3

Has the modern lifestyle pushed parents and grandparents further away from the younger generation?

Yes, the modern lifestyle has somewhat distanced older generations from the young. Younger people often prefer digital communication, while older generations lean towards traditional methods like face-to-face talks, creating a gap in connection. Additionally, global trends influencing the youth can clash with older values, widening the divide. However, technology also offers solutions, as some older people adapt to social media and messaging apps to stay close to their families.

Dịch nghĩa:
Đúng vậy, lối sống hiện đại phần nào đã tạo khoảng cách giữa thế hệ trẻ và người lớn tuổi. Người trẻ thường thích giao tiếp qua kỹ thuật số, trong khi thế hệ lớn tuổi lại ưa chuộng các phương pháp truyền thống như trò chuyện trực tiếp, dẫn đến sự khó khăn trong việc kết nối. Bên cạnh đó, các xu hướng toàn cầu ảnh hưởng đến giới trẻ có thể mâu thuẫn với những giá trị truyền thống của thế hệ trước, làm gia tăng khoảng cách. Tuy nhiên, công nghệ cũng mang đến giải pháp, khi một số người lớn tuổi bắt đầu sử dụng mạng xã hội và ứng dụng nhắn tin để giữ liên lạc với gia đình.

Vocabulary Highlights:

  • Digital communication: giao tiếp kỹ thuật số
  • Traditional methods: phương pháp truyền thống
  • Face-to-face conversations: trò chuyện trực tiếp
  • Handwritten letters: thư viết tay
  • Cultural shift: sự thay đổi văn hóa
  • Clash of values: sự xung đột về giá trị
  • Adaptability: khả năng thích nghi
  • Mutual effort: nỗ lực từ cả hai bên
Bài mẫu chủ đề Generation Gap IELTS Speaking Part 3
Bài mẫu chủ đề Generation Gap IELTS Speaking Part 3

Xem thêm:

Hãy tận dụng công cụ như ELSA Speak để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn trong mọi chủ đề, bao gồm cả generation gap, chúng tôi sẽ giúp bạn tự tin không chỉ khi luyện thi IELTS mà còn trong cuộc sống hàng ngày.