Get on là một phrasal verbs (cụm động từ) được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, get on là gì? Có những cấu trúc với get on nào phổ biến? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

Get on là gì? 

Get on là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh với nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Cụm từ này có thể diễn tả hành động bước lên phương tiện giao thông, tiến bộ trong công việc, có mối quan hệ tốt với ai đó hoặc thậm chí là xử lý tình huống. Dưới đây là bảng tổng hợp các ý nghĩa chính của get on kèm ví dụ minh họa.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Ý nghĩaVí dụ
Đi bằng phương tiện (xe buýt, tàu, máy bay…)She got on the bus and found a seat near the window. (Cô ấy lên xe buýt và tìm một chỗ ngồi gần cửa sổ.)
Tiến triển trong công việc hoặc nhiệm vụHe is getting on well with his new project. (Anh ấy đang tiến triển tốt với dự án mới của mình.)
Có mối quan hệ tốt với ai đóI really get on with my colleagues at work. (Tôi thực sự hòa hợp với đồng nghiệp của mình ở nơi làm việc.)
Xoay sở, giải quyết việc gì đóHow are you getting on with your studies? (Bạn đang xoay sở với việc học như thế nào?)
Già đi, có tuổi (cách nói thân mật)My grandfather is getting on in years, but he is still very active. (Ông tôi đã có tuổi nhưng vẫn rất năng động.)
Bảng ý nghĩa của get on
Khái niệm get on trong tiếng anh
Khái niệm get on trong tiếng anh

Các cấu trúc phổ biến với get on

Get on with somebody

Ý nghĩa: Có mối quan hệ thân thiết với ai đó. Get on (well/badly) with somebody Có mối quan hệ tốt/xấu với ai đó.

Ví dụ:

  • I get on really well with my sister. We share everything with each other. (Tôi có mối quan hệ rất tốt với chị gái mình. Chúng tôi chia sẻ mọi thứ với nhau.)
  • He doesn’t get on with his boss, which makes his job stressful. (Anh ấy không hòa hợp với sếp của mình, điều này khiến công việc của anh ấy căng thẳng.)
Cấu trúc phổ biến Get on with somebody

Get on + phương tiện giao thông

Ý nghĩa: Lên các phương tiện giao thông như xe buýt, tàu, máy bay, xe đạp…

Ví dụ:

  • She quickly got on the train before the doors closed. (Cô ấy nhanh chóng lên tàu trước khi cửa đóng lại.)
  • You should get on the bus at the next stop. (Bạn nên lên xe buýt ở trạm tiếp theo.)

Get on at + somebody

Ý nghĩa: Trách móc, chỉ trích ai đó liên tục về điều gì đó.

Ví dụ:

  • My mom is always getting on at me for not cleaning my room. (Mẹ tôi lúc nào cũng trách mắng tôi vì không dọn phòng.)
  • Stop getting on at him! He did his best. (Đừng chỉ trích anh ấy nữa! Anh ấy đã cố gắng hết sức rồi.)

Get on for + số/thời gian/tuổi tác

Ý nghĩa: Gần bằng, sắp đến một con số, thời gian hoặc độ tuổi cụ thể.

 Ví dụ:

  • It’s getting on for midnight. We should go home. (Đã gần nửa đêm rồi. Chúng ta nên về nhà thôi.)
  • He must be getting on for 80, but he still looks energetic. (Ông ấy chắc phải gần 80 tuổi rồi, nhưng trông vẫn rất tràn đầy năng lượng.)
Ý nghĩa của cấu trúc thường gặp get on for + số/thời gian/tuổi tác
Ý nghĩa của cấu trúc thường gặp get on for + số/thời gian/tuổi tác

Get on to + somebody/something

Get on somebody là cấu trúc được sử dụng khi liên hệ với ai đó để tìm hiểu hoặc giải quyết vấn đề.

Cấu trúc:

Get on to + somebody

Ví dụ:

  • I need to get on to the manager about this issue.
    (Tôi cần liên hệ với quản lý về vấn đề này.)
  • She got on to the customer service team to ask for a refund.
    (Cô ấy đã liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng để yêu cầu hoàn tiền.)

Get on to something là cấu trúc có ý nghĩa là bắt đầu nói về một chủ đề mới trong cuộc trò chuyện.

Cấu trúc:

Get on to + something

Ví dụ:

  • Let’s get on to the next topic of our discussion. (Hãy chuyển sang chủ đề tiếp theo trong cuộc thảo luận của chúng ta.)
  • After discussing the budget, they got on to the marketing strategy. (Sau khi thảo luận về ngân sách, họ bắt đầu nói về chiến lược tiếp thị.)
Cấu trúc phổ biến Get on to + somebody/something
Cấu trúc phổ biến Get on to + somebody/something

Một số cụm từ, thành ngữ thường gặp với get on

Ngoài những cấu trúc thông dụng, get on còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh. Những cụm từ này giúp câu văn trở nên tự nhiên và giàu sắc thái hơn. Dưới đây là một số cụm từ thường gặp với get on kèm ý nghĩa và ví dụ minh họa.

Phrase/IdiomÝ nghĩaVí dụ
Get on like a house on fireCó mối quan hệ rất tốt với ai đó, hòa hợp nhanh chóngThey met last week and are already getting on like a house on fire. (Họ gặp nhau tuần trước và đã trở nên thân thiết nhanh chóng.)
Get on one’s nervesLàm ai đó khó chịu, bực mìnhHis loud chewing really gets on my nerves! (Tiếng nhai của anh ấy thực sự làm tôi bực mình!)
Get on with itTiếp tục làm gì đó mà không trì hoãnStop complaining and just get on with it! (Đừng than phiền nữa và hãy tiếp tục làm đi!)
Get on in lifeThành công, tiến bộ trong cuộc sống hoặc sự nghiệpShe worked hard to get on in life. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để thành công trong cuộc sống.)
Get on the wrong side of somebodyKhiến ai đó không thích mình hoặc có ấn tượng xấuYou don’t want to get on the wrong side of your boss. (Bạn không muốn làm sếp có ấn tượng xấu với mình đâu.)
Bảng cụm từ, thành ngữ thường gặp với get on
Một số cụm từ, thành ngữ thường gặp với get on
Một số cụm từ, thành ngữ thường gặp với get on

Các từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với get on

Get on có nhiều nghĩa, mỗi nghĩa có từ đồng và trái nghĩa riêng. Hiểu rõ giúp bạn dùng tiếng Anh linh hoạt hơn.

Các từ, cụm từ đồng nghĩa với get on

  • Khi Get on có nghĩa là lên phương tiện:
Từ đồng nghĩa/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Board /bɔːrd/Lên xe buýt, tàu, máy bay…She boarded the train just before it left. (Cô ấy lên tàu ngay trước khi nó rời đi.)
Hop on /hɒp ɒn/Lên nhanh phương tiệnI quickly hopped on the bus. (Tôi nhanh chóng nhảy lên xe buýt.)
Mount /maʊnt/Leo lên xe máy, xe đạp, ngựaHe mounted his bike and rode away. (Anh ấy leo lên xe đạp và đi mất.)
Từ đồng nghĩa khi get on có nghĩa là lên phương tiện
  • Khi get on có nghĩa là tiến bộ, phát triển:
Từ đồng nghĩa/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Succeed /səkˈsiːd/Thành công trong công việcShe succeeded in her new job. (Cô ấy đã thành công trong công việc mới.)
Advance /ədˈvɑːns/Tiến triển trong sự nghiệpHis career advanced rapidly. (Sự nghiệp của anh ấy tiến bộ nhanh chóng.)
Make progress /meɪk ˈprəʊɡres/Có sự tiến bộHe is making great progress in his new job. (Anh ấy đang tiến bộ trong công việc.)
Move forward /muːv ˈfɔːwəd/Cải thiện, phát triểnWe need to move forward in our lives. (Chúng ta cần tiến về phía trước.)
Các từ đồng nghĩa khi get on có nghĩa là tiến bộ, phát triển
  • Khi get on mang ý nghĩa là hòa hợp, có mối quan hệ tốt:
Từ đồng nghĩa/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Get along with /ɡet əˈlɒŋ wɪð/Hòa hợp với người khácI get along with my new neighbors. (Tôi hòa hợp tốt với hàng xóm.)
Be on good terms with /bi ɒn ɡʊd tɜːmz wɪð/Có quan hệ tốt với aiShe‘s on good terms with her boss. (Cô ấy có quan hệ tốt với sếp.)
Từ đồng nghĩa khi get on mang ý nghĩa là hòa hợp, có mối quan hệ tốt
  • Khi get on mang ý nghĩa là xử lý tình huống:
Từ đồng nghĩa/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Manage /ˈmænɪdʒ/Quản lý, xử lý vấn đềShe managed the problem well. (Cô ấy xử lý vấn đề tốt.)
Cope /kəʊp/Đương đầu với khó khănShe copes well with stress at work. (Cô ấy đối phó tốt với căng thẳng.)
Deal with /diːl wɪð/Giải quyết vấn đềHe deals with difficult customers. (Anh ấy xử lý khách hàng khó.)
Handle /ˈhændl/Kiểm soát, đối mặtShe can handle any situation. (Cô ấy có thể xử lý mọi tình huống.)
Bảng từ đồng nghĩa khi get on có nghĩa là xử lý tình huống
Các từ, cụm từ đồng nghĩa với get on
Các từ, cụm từ đồng nghĩa với get on

Các từ, cụm từ trái nghĩa với get on

Dưới đây là bảng các từ, cụm từ trái nghĩa với các ý nghĩa khác nhau của get on để bạn tham khảo:

  • Khi Get on có nghĩa là lên phương tiện:
Từ trái nghĩa/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Get off /ɡet ɒf/Xuống xeShe got off the train at the next station. (Cô ấy đã xuống tàu ở ga tiếp theo.)
Disembark /ˌdɪs.ɪmˈbɑːk/Xuống tàu, máy bayPassengers began to disembark after landing. (Hành khách bắt đầu xuống sau khi hạ cánh.)
Từ trái nghĩa khi get on mang nghĩa là lên phương tiện
  • Khi get on có nghĩa là tiến bộ, phát triển:
Từ trái nghĩa/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Fail /feɪl/Thất bạiHe failed to finish the project on time. (Anh ấy không hoàn thành dự án đúng hạn.)
Fall behind /fɔːl bɪˈhaɪnd/Tụt lại phía sauShe fell behind in her studies. (Cô ấy đã tụt lại trong việc học.)
Stagnate /stæɡˈneɪt/Trì trệ, không phát triểnHis career started to stagnate after promotion. (Sự nghiệp của anh ấy bắt đầu trì trệ sau khi được thăng chức.)
Từ trái nghĩa khi get on có nghĩa là tiến bộ, phát triển
  • Khi get on mang ý nghĩa là hòa hợp, có mối quan hệ tốt:
Từ trái nghĩa/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Fall out with /fɔːl aʊt wɪð/Cãi nhau, mâu thuẫnHe fell out with his brother over money. (Anh ấy đã cãi nhau với anh trai vì tiền bạc.)
Argue with /ˈɑːɡ.juː wɪð/Tranh cãiShe often argues with her parents. (Cô ấy thường tranh cãi với bố mẹ.)
Be at odds with /bi æt ɒdz wɪð/Không đồng thuậnHe’s always at odds with his boss. (Anh ấy luôn bất đồng với sếp.)
Từ trái nghĩa khi get on mang ý nghĩa là hòa hợp, có mối quan hệ tốt
  • Khi get on mang ý nghĩa là xử lý tình huống:
Từ trái nghĩa/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Struggle with /ˈstrʌɡ.əl wɪð/Gặp khó khănMany students struggle with math. (Nhiều học sinh gặp khó khăn với môn toán.)
Fail to deal with /feɪl tuː diːl wɪð/Không xử lý đượcShe failed to deal with the pressure at work. (Cô ấy không xử lý được áp lực công việc.)
Từ trái nghĩa khi get on mang ý nghĩa là xử lý tình huống
Các từ, cụm từ trái nghĩa với get on
Các từ, cụm từ trái nghĩa với get on

Tổng hợp các phrasal verb với get

Động từ get là một trong những từ phổ biến và linh hoạt nhất trong tiếng Anh, khi kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ khác nhau, nó tạo thành nhiều cụm động từ (phrasal verb) với ý nghĩa đa dạng. Dưới đây là bảng tổng hợp một số phrasal verb thông dụng với get cùng ý nghĩa để bạn tham khảo:

Phrasal VerbÝ nghĩa
Get upThức dậy, đứng dậy
Get alongHòa hợp, có mối quan hệ tốt
Get overVượt qua (bệnh tật, khó khăn)
Get onLên (phương tiện giao thông), tiếp tục
Get offXuống (phương tiện giao thông)
Get throughVượt qua, hoàn thành
Get acrossTruyền đạt (thông điệp)
Get awayTrốn thoát, đi nghỉ
Get inĐi vào, đến nơi
Get backTrở lại, quay lại
Get outRa ngoài, lộ ra (bí mật)
Get togetherTụ họp, gặp gỡ
Get byXoay xở, sống qua ngày
Get aroundĐi lại, lan truyền (tin tức)
Get rid ofLoại bỏ, thoát khỏi
Tổng hợp các phrasal verb với get

>>> Tìm hiểu thêm: Nâng trình tiếng Anh ngay hôm nay cùng ELSA Speak – nhấn vào banner để nhận ưu đãi hấp dẫn và bắt đầu hành trình học tiếng Anh ngay!

Bài tập vận dụng với get on

Bài tập 1: Chọn cụm động từ đúng với get

1. I usually __________ the bus at 7:30 every morning.
A. get off
B. get on
C. get away
D. get through

2. She didn’t __________ with her classmates at first, but now they’re close friends.
A. get across
B. get by
C. get along
D. get over

3. He couldn’t __________ the shock of losing his job.
A. get off
B. get over
C. get through
D. get on

4. I’m trying to __________ this book before the weekend.
A. get along
B. get by
C. get through
D. get up

5. They managed to __________ from the boring meeting early.
A. get off
B. get away
C. get in
D. get on with

6. She can’t __________ the idea of moving to another city.
A. get away with
B. get through
C. get over
D. get across

7. He found it hard to __________ on such a low salary.
A. get up
B. get in
C. get by
D. get over

8. I can’t __________ what he means. Can you explain?
A. get over
B. get along
C. get through
D. get at

9. Let’s __________ with the meeting. We don’t have much time.
A. get through
B. get on
C. get on with
D. get across

10. She’s very good at __________ her point clearly.
A. getting by
B. getting across
C. getting over
D. getting off

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) cho các câu sau.

1. I usually ______ the bus at the stop near my house.

A. get off

B. get on

C. take off

D. go on

2. He doesn’t ______ well with his new boss

A. get in

B. get on

C. get off

D. get away

3. Let’s ______ with our work instead of talking.

A. get on

B. take on

C. put on

D. move on

4. She managed to ______ in her career and became a director.

A. get out

B. get off

C. get on

D. get up

5. The passengers started to ______ the plane when the boarding announcement was made.

A. get in

B. get on

C. get off

D. get out

6. I really don’t ______ with my colleague. We have very different opinions.

A. get on

B. put up

C. take over

D. hold on

7. He is trying to ______ in life despite many difficulties.

A. get away

B. get on

C. get off

D. get out

8. We need to ______ with our homework before the deadline.

A. go on

B. put on

C. get on

D. move out

9. She is finding it difficult to ______ with her studies.

A. keep up

B. get on

C. put on

D. take off

10. The little girl was excited to ______ the amusement park ride.

A. get in

B. get on

C. get out

D. get off

Đáp án:

Bài tập 1:

12345678910
BCBCBCCDCB

Bài tập 2:

12345678910
BBACBABCBB

>> Xem thêm:

Qua bài viết này trong danh mục từ vựng thông dụng, bạn đã hiểu get on là gì, cách sử dụng, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và các phrasal verb liên quan. Nắm vững cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn. Muốn phát âm chuẩn và tự tin hơn? Hãy thử ELSA Speak – ứng dụng AI giúp luyện phát âm, cải thiện ngữ điệu và giao tiếp hiệu quả. Tải ngay để nâng cao kỹ năng tiếng Anh!