“Go down” là một cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cũng bạn tìm hiểu chi tiết về go down là gì, các cấu trúc và cách dùng “go down” theo từng tình huống cụ thể.
Go down là gì?
Go down là một cụm động từ tiếng Anh mang nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Từ vựng này có thể diễn tả sự giảm giá, một sự kiện diễn ra, hay thậm chí là sự thất bại hoặc ngừng hoạt động của một hệ thống.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Cụm từ “go down” rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và các văn bản viết, thể hiện một loạt các ý nghĩa từ cụ thể đến trừu tượng. Để sử dụng đúng và hiệu quả cụm từ “go down,” việc nắm rõ ngữ cảnh là rất quan trọng.
Phiên âm: /ɡoʊ daʊn/
Dưới đây là bảng tóm tắt các nghĩa chính của “go down”:
Nghĩa | Ví dụ |
Giảm, hạ xuống | – The temperature is going down as winter approaches (Nhiệt độ đang giảm khi mùa đông đến gần). – The cost of living has gone down in some areas (Chi phí sinh hoạt đã giảm ở một số khu vực). |
Xảy ra, diễn ra | – Do you know what went down during the party last night? (Bạn có biết chuyện gì đã xảy ra trong bữa tiệc tối qua không?) – Nobody expected what went down in the last few minutes of the game (Không ai ngờ điều gì đã xảy ra trong vài phút cuối cùng của trận đấu). |
Bị đánh bại, thất bại | – They went down fighting but still lost the match (Họ đã chiến đấu hết mình nhưng vẫn thua trận) – The underdog team went down to the champions after a tough match (Đội yếu thế đã thua trước đội vô địch sau một trận đấu căng thẳng). |
Được đón nhận, được chấp nhận | – His speech went down very well with the audience (Bài phát biểu của anh ấy được khán giả rất hoan nghênh). – The joke didn’t go down well with everyone at the meeting (Câu chuyện cười không được mọi người trong cuộc họp đón nhận). |
Đi xuống (tàu thuyền, máy bay) | – The plane went down in a remote area, but no one was hurt (Chiếc máy bay đã rơi xuống một khu vực hẻo lánh, nhưng không ai bị thương). – After a storm, many small boats went down in the sea (Sau cơn bão, nhiều thuyền nhỏ đã chìm trên biển). |
Ngừng hoạt động, hỏng | – The website went down for maintenance last night (Trang web đã ngừng hoạt động để bảo trì tối qua). – The power went down during the storm, leaving us in the dark (Điện bị mất trong cơn bão, khiến chúng tôi ở trong bóng tối). |
Được ghi lại, được nhớ đến | – This will go down as one of the best concerts in history (Điều này sẽ được ghi nhận là một trong những buổi hòa nhạc hay nhất trong lịch sử). – The discovery of penicillin will go down in history as a turning point in medicine (Việc phát hiện ra penicillin sẽ được ghi vào lịch sử như một bước ngoặt trong y học). |
Nuốt trôi (thức ăn, đồ uống) | – The food went down easily with a glass of water (Thức ăn dễ dàng nuốt xuống cùng một ly nước). – The pill wouldn’t go down, so she took another sip of water (Viên thuốc không thể nuốt trôi, nên cô ấy uống thêm một ngụm nước nữa). |
Các cấu trúc với Go down thông dụng
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
Go down with | Bị mắc bệnh hoặc trở nên ốm yếu vì một căn bệnh cụ thể. | – Many children go down with the flu every winter. (Nhiều trẻ em bị cúm mỗi mùa đông.) – He went down with a cold last week. (Anh ấy bị cảm cúm tuần trước.) |
Go down to | Đi đến một nơi nào đó, đặc biệt là nơi thấp hơn về mặt địa lý hoặc phía nam. | – We went down to the beach for the weekend. (Chúng tôi đã đi xuống bãi biển vào cuối tuần.) – He went down to the city center. (Anh ấy đã đi xuống trung tâm thành phố.) |
Go down as | Được ghi nhận hoặc nhớ đến như một điều gì đó đặc biệt. | – He will go down as one of the greatest football players of all time. (Anh ấy sẽ được ghi nhận như một trong những cầu thủ bóng đá vĩ đại nhất mọi thời đại.) – The concert went down as a huge success. (Buổi hòa nhạc được ghi nhận là một thành công lớn.) |
Go down well | Được đón nhận tốt, được chấp nhận một cách tích cực. | – The new product went down well with customers. (Sản phẩm mới được khách hàng đón nhận rất tốt.) – His joke didn’t go down well with the audience. (Câu đùa của anh ấy không được khán giả đón nhận.) |
Go down in history | Trở thành một phần của lịch sử hoặc được ghi nhận vì một thành tựu quan trọng. | – Albert Einstein’s theory of relativity went down in history as a groundbreaking scientific discovery. (Thuyết tương đối của Albert Einstein đã trở thành một khám phá khoa học đột phá và được ghi vào lịch sử.) – The event will go down in history as one of the most memorable moments. (Sự kiện này sẽ được ghi vào lịch sử là một trong những khoảnh khắc đáng nhớ nhất.) |
Go down on one knee | Hành động quỳ xuống một chân để cầu hôn. | – The actor went down on one knee to propose to his girlfriend on stage. (Diễn viên quỳ xuống một chân để cầu hôn bạn gái của anh ấy trên sân khấu.) – He went down on one knee and asked her to marry him. (Anh ấy quỳ xuống một chân và cầu hôn cô ấy.) |
Go down the drain | Tốn công vô ích, đổ sông đổ biển. | – Years of research went down the drain when the project was canceled. (Nhiều năm nghiên cứu đã bị lãng phí khi dự án bị hủy bỏ.) – After pouring his entire savings into a failed business venture, everything he had was lost to the wind. (Sau khi dốc hết tiền tiết kiệm vào một thương vụ thất bại, mọi thứ anh ta có đã tan thành mây khói.) |
Go down swinging/fighting | Tiếp tục chiến đấu hoặc cố gắng mạnh mẽ, không từ bỏ mặc dù biết rằng có thể sẽ thất bại. | – Despite knowing he was outmatched in the chess tournament, David decided to go down swinging, making his opponent work hard for every move. (Dù biết mình bị đối thủ vượt trội trong giải đấu cờ vua, David quyết định sẽ tiếp tục chiến đấu, buộc đối thủ phải chật vật từng nước cờ.) – She knew the chances were slim, but she would rather go down fighting for her dream job than give up without trying. (Cô biết cơ hội rất mong manh, nhưng cô muốn chiến đấu vì công việc mơ ước của mình thay vì từ bỏ mà không cố gắng.) |
Go down the tubes | Thất bại hoặc phá sản. | – After the recession hit, many small businesses in the area went down the tubes. (Sau khi suy thoái kinh tế xảy ra, nhiều doanh nghiệp nhỏ trong khu vực đã thất bại.) – He invested a lot in that start-up, but unfortunately, it went down the tubes within a year. (Anh ấy đầu tư rất nhiều vào công ty khởi nghiệp đó, nhưng đáng tiếc là nó đã phá sản trong vòng một năm.) |
Các từ đồng nghĩa với Go down
Từ đồng nghĩa với go down | Ví dụ | Dịch |
Descend | The airplane started to descend as it approached the airport. | Máy bay bắt đầu hạ xuống khi tiếp cận sân bay. |
Lower | He lowered the blinds to block the sunlight. | Anh ấy hạ rèm xuống để chắn ánh sáng mặt trời. |
Sink | The boat began to sink after hitting a rock. | Chiếc thuyền bắt đầu chìm sau khi đâm vào đá. |
Diminish | His interest in the game diminished after he kept losing. | Sự hứng thú của anh ấy với trò chơi giảm đi sau khi thua liên tiếp. |
Decrease | The water level in the river decreased after a few dry days. | Mực nước sông giảm sau vài ngày khô hạn. |
Drop | The temperature dropped quickly when the sun went down. | Nhiệt độ giảm nhanh khi mặt trời lặn. |
Fall | The leaves fall from the trees every autumn. | Lá rụng khỏi cây vào mỗi mùa thu. |
Decline | Attendance at the event has declined this year. | Số lượng người tham dự sự kiện đã giảm năm nay. |
Deteriorate | The condition of the old house has deteriorated over time. | Tình trạng của ngôi nhà cũ đã xuống cấp theo thời gian. |
Reduce | They reduced the price of the tickets to attract more people. | Họ đã giảm giá vé để thu hút thêm người. |
Plummet | The stock market plummeted after the bad news. | Thị trường chứng khoán lao dốc sau tin xấu. |
Recede | The floodwaters began to recede after the rain stopped. | Nước lũ bắt đầu rút khi mưa ngừng. |
Collapse | The bridge collapsed during the earthquake. | Cây cầu sụp đổ trong trận động đất. |
Subside | The noise from the party finally subsided after midnight. | Tiếng ồn từ bữa tiệc cuối cùng cũng lắng xuống sau nửa đêm. |
Abate | The storm began to abate, and people went outside again. | Cơn bão bắt đầu giảm bớt, và mọi người lại ra ngoài. |
Phân biệt Go down và Come down
Cụm động từ | Ý nghĩa chính | Ngữ cảnh sử dụng |
Go down | Diễn tả hành động chuyển xuống một cấp độ hoặc địa điểm thấp hơn. | Thường dùng khi nói về việc di chuyển từ vị trí cao xuống thấp. Ví dụ: – His reputation went down after the scandal. (Danh tiếng của anh ấy đã giảm sau vụ bê bối.) – The temperature will go down tonight. (Nhiệt độ sẽ giảm xuống vào tối nay.) |
Come down | Diễn tả sự hạ xuống, đi xuống của một sự vật, sự việc. | Thường dùng khi nhấn mạnh việc một người hoặc vật từ vị trí cao xuống thấp. Ví dụ: – She came down the stairs quickly. (Cô ấy đã xuống cầu thang nhanh chóng.) – The bird came down from the branch. (Con chim đã hạ cánh xuống từ cành cây.) |
Hội thoại mẫu sử dụng Go down
A: Hey! Did you see the weather forecast for this weekend?
B: No, I haven’t. What’s it like?
A: They said the temperatures will go down quite a bit. We might even get some snow!
B: Really? I was planning to go hiking. Should we change our plans?
A: Yeah, I think we should. If it gets too cold, going down the trails might be unsafe.
B: Good point. Can we do something indoors instead?
A: That sounds great! We could go to the city museum.
B: Perfect! I’ll book the tickets. Let’s hope the weather doesn’t go down any further!
Dịch nghĩa
A: Này! Bạn đã xem dự báo thời tiết cho cuối tuần này chưa?
B: Chưa, tôi chưa xem. Thời tiết thế nào?
A: Họ nói rằng nhiệt độ sẽ giảm xuống khá nhiều. Có thể trời sẽ có tuyết!
B: Thật sao? Tôi định đi leo núi. Chúng ta có nên thay đổi kế hoạch không?
A: Vâng, tôi nghĩ chúng ta nên. Nếu trời lạnh quá sẽ không an toàn để đi xuống các con đường mòn.
B: Tôi đồng ý. Có lẽ chúng ta có thể làm gì đó trong nhà thay vì hoạt động ngoài trời?
A: Nghe có vẻ tuyệt! Chúng ta có thể đến bảo tàng thành phố.
B: Tuyệt! Tôi sẽ đặt vé. Hy vọng thời tiết không giảm xuống thêm nữa!
Bài tập vận dụng
Chọn phrasal verb phù hợp nhất (“go down” hoặc “come down”) trong các câu sau:
- After the storm, we had to (go down/come down) to the flooded area to assess the damage.
- Sales are expected to (go down/come down) during the off-season.
- When the fireworks (go down/come down), we will all cheer.
- The water level in the lake will (go down/come down) significantly during the dry season.
- She decided to (go down/come down) from her office to get some fresh air.
- If the prices (go down/come down), I will buy the new shoes.
- He asked me to (go down/come down) to help him with the project.
- The temperature will (go down/come down) sharply by the end of the week.
- Make sure to (go down/come down) to the meeting room for the presentation.
- They are worried that the quality of the product will (go down/come down) if they rush production.
Đáp án
- come down
- go down
- come down
- go down
- come down
- go down
- come down
- go down
- come down
- go down
>>Xem thêm:
- 5 cách nói lời cảm ơn khách hàng bằng tiếng Anh chuyên nghiệp
- Tổng hợp 50 câu chúc ngủ ngon tiếng Anh hay và dễ nhớ nhất
- Tổng hợp 10 mẫu viết thư phàn nàn bằng tiếng anh chi tiết nhất
Tóm lại, “go down” là một cụm động từ linh hoạt, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như diễn tả sự giảm giá, diễn biến của sự việc hay phản ứng của người nghe. Hy vọng qua bài viết trên, ELSA Speak đã giúp bạn hiểu được go down là gì, nắm vững cấu trúc, cách dùng của go down để mở rộng vốn từ vựng và diễn đạt tiếng Anh hiệu quả hơn trong cả văn nói lẫn văn viết.