Bạn đã từng nghe cụm từ go off nhưng chưa rõ go off là gì? Đừng lo, ELSA Speak sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách sử dụng go off trong tiếng Anh, cùng các bài tập thực hành thú vị để bạn tự tin áp dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày!

Go off là gì?

Để hiểu rõ cách sử dụng, hãy cùng phân tích từng nghĩa cụ thể của cụm động từ go off qua các ví dụ minh họa sau nhé.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Hỏng hóc, dừng hoạt động

Nghĩa: Chỉ một thiết bị, hệ thống (như điện, đèn, máy móc) ngừng hoạt động hoặc bị hỏng.

Ví dụ:

  1. The power went off during the storm. (Điện bị cắt trong lúc bão.)
  2. Suddenly, the air conditioner went off and it got so hot. (Đột nhiên, máy lạnh tắt và trời trở nên rất nóng.)

Phát nổ, khai hoả

Nghĩa: Chỉ một thiết bị nổ (như bom, pháo hoa) hoặc vũ khí (như súng) được kích hoạt, gây ra tiếng nổ hoặc hành động bắn.

Ví dụ:

  1. The bomb went off in the abandoned building. (Quả bom phát nổ trong tòa nhà bỏ hoang.)
  2. His gun went off accidentally while he was cleaning it. (Súng của anh ta vô tình khai hỏa khi anh ta đang lau chùi.)

Chuông reo, chuông rung

Nghĩa: Chỉ một thiết bị phát ra âm thanh (như chuông báo thức, còi hoặc điện thoại) kêu lên để báo hiệu.

Ví dụ:

  • My alarm went off at 6 a.m., but I ignored it. (Chuông báo thức của tôi reo lúc 6 giờ sáng, nhưng tôi bỏ qua nó.)
  • The fire alarm went off, and everyone evacuated the building. (Chuông báo cháy kêu lên và mọi người sơ tán khỏi tòa nhà.)

Rời khỏi một nơi và đi đến một nơi khác

Nghĩa: Chỉ hành động rời khỏi một địa điểm, thường là đột ngột hoặc không báo trước, để đi nơi khác.

Ví dụ:

  1. She went off to Paris without telling anyone. (Cô ấy đi Paris mà không nói với ai.)
  2. He just went off after the meeting and didn’t come back. (Anh ta rời đi sau cuộc họp và không quay lại.)

Hư hỏng

Nghĩa: Chỉ thực phẩm hoặc đồ uống không còn ăn được do để quá lâu, thường có mùi hoặc vị khó chịu.

Ví dụ:

  1. The milk has gone off; it smells terrible. (Sữa đã hỏng, nó có mùi kinh khủng.)
  2. Don’t eat that yogurt – it went off last week. (Đừng ăn hộp sữa chua đó, nó hỏng từ tuần trước rồi.)

Ngừng thích hoặc quan tâm đến ai hoặc cái gì đó

Nghĩa: Chỉ việc mất hứng thú hoặc không còn yêu thích một người, vật hoặc hoạt động nào đó nữa.

Ví dụ:

  1. I used to love her music, but I’ve gone off it now. (Tôi từng thích nhạc của cô ấy, nhưng giờ thì không còn nữa.)
  2. He’s gone off playing video games since he started working. (Anh ấy không còn thích chơi game từ khi bắt đầu đi làm.)

Đột ngột trở nên tức giận với ai đó

Nghĩa: Chỉ hành động nổi nóng, quát tháo hoặc phê phán ai đó một cách bất ngờ và dữ dội.

Ví dụ:

  1. She went off on her colleague for missing the deadline. (Cô ấy nổi giận với đồng nghiệp vì trễ thời hạn.)
  2. He went off on me just because I was late by five minutes. (Anh ta quát tháo tôi chỉ vì tôi trễ năm phút.)
Ý nghĩa của cụm động từ go off
Ý nghĩa của cụm động từ go off

Từ đồng nghĩa với go off

Sau đây là một số từ vựng có nghĩa tương tự go off, bạn có thể tham khảo bảng từ đồng nghĩa để sử dụng linh hoạt trong từng trường hợp cụ thể:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ và dịch nghĩa
ExplodePhát nổ, bùng nổThe fireworks exploded in the sky. (Pháo hoa phát nổ trên bầu trời.)
DetonateKích nổ (thường dùng cho bom)The bomb detonated at midnight. (Quả bom kích nổ lúc nửa đêm.)
RingReo chuông, kêu vangThe phone rang while I was cooking. (Điện thoại reo khi tôi đang nấu ăn.)
LeaveRời đi, đi khỏiShe left the party early. (Cô ấy rời bữa tiệc sớm.)
SpoilHỏng, thối (dùng cho thực phẩm)The meat spoiled because of the heat. (Thịt bị hỏng vì trời nóng.)
Lose interestMất hứng thúHe lost interest in the project. (Anh ấy mất hứng thú với dự án.)
Blow upNổi giận, bùng nổ cảm xúcShe blew up at him for forgetting her birthday. (Cô ấy nổi giận vì anh ta quên sinh nhật của cô.)
Bảng từ đồng nghĩa với go off
Từ đồng nghĩa với go off
Từ đồng nghĩa với go off

Từ trái nghĩa với go off

Ngược lại, các từ trái nghĩa với go off sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ này trong các tình huống đối lập.

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ và dịch nghĩa
StayỞ lại, không rời điShe stayed at the party until midnight. (Cô ấy ở lại bữa tiệc đến nửa đêm.)
Calm downBình tĩnh lại, giảm căng thẳngHe calmed down after the argument. (Anh ấy bình tĩnh lại sau cuộc tranh cãi.)
Remain freshCòn tươi, chưa hỏng (thực phẩm)The fruit remained fresh in the fridge. (Trái cây vẫn còn tươi trong tủ lạnh.)
Turn onBật, khởi động (thiết bị)She turned on the light when she entered. (Cô ấy bật đèn khi bước vào.)
ContinueTiếp tục quan tâm, thích thúI continued to enjoy her music. (Tôi tiếp tục thích nhạc của cô ấy.)
SilenceIm lặng, không phát ra âm thanhThe alarm was silenced quickly. (Chuông báo động được tắt nhanh chóng.)
MendSửa chữa, khắc phục (hỏng hóc)They mended the broken machine. (Họ sửa chiếc máy bị hỏng.)
Bảng từ trái nghĩa với go off
Từ trái nghĩa với go off
Từ trái nghĩa với go off

Các idioms đi với go off

Go off còn xuất hiện trong một số thành ngữ phổ biến, mang ý nghĩa độc đáo. Hãy cùng tìm hiểu các idiom này qua bảng dưới đây.

IdiomÝ nghĩaVí dụ và dịch nghĩa
Go off the deep endHành động điên rồ, mất kiểm soátShe went off the deep end when she heard the news. (Cô ấy mất kiểm soát khi nghe tin.)
Go off half-cockedHành động vội vàng, thiếu chuẩn bịHe went off half-cocked and made a mess of the presentation. (Anh ta hành động vội vàng và làm hỏng buổi thuyết trình.)
Go off without a hitchDiễn ra suôn sẻ, không vấn đềThe event went off without a hitch. (Sự kiện diễn ra suôn sẻ không chút trục trặc.)
Go off on a tangentLạc đề, nói lan manHe went off on a tangent during the meeting. (Anh ta lạc đề, nói lan man trong cuộc họp.)
Bảng các idioms đi với go off
Các idioms đi với go off
Các idioms đi với go off

Một số cụm từ đi với go

Ngoài go off, động từ go còn kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm động từ thông dụng. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến.

Cụm từÝ nghĩaVí dụ và dịch nghĩa
Go onTiếp tục, xảy raThe show must go on despite the rain. (Chương trình phải tiếp tục dù trời mưa.)
Go outRa ngoài, đi chơiThey went out for dinner last night. (Họ đi ăn ngoài tối qua.)
Go upTăng lên, tăng giáThe price of fuel has gone up again. (Giá nhiên liệu lại tăng.)
Go downGiảm xuống, giảm giáThe temperature went down after sunset. (Nhiệt độ giảm xuống sau hoàng hôn.)
Go throughTrải qua, kiểm traShe went through a tough time last year. (Cô ấy đã trải qua một thời gian khó khăn vào năm ngoái.)
Bảng một số cụm từ đi với go
Một số cụm từ đi với go
Một số cụm từ đi với go

Bài tập áp dụng

Bài tập

Bài tập 1: Điền từ và giải thích nghĩa

Điền dạng đúng của “go off” vào chỗ trống và giải thích nghĩa của “go off” trong ngữ cảnh của câu.

  1. I was trying to sleep when my neighbor’s car alarm _______ in the middle of the night.
  2. The cream in the fridge _______ because we left it open for too long.
  3. She _______ on her brother for borrowing her laptop without permission.
  4. The old cannon at the museum _______ during the reenactment, surprising everyone.
  5. After forgetting his lines, the actor _______ to the backstage in embarrassment.

Bài tập 2: Sửa lỗi sai và phân tích

Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai liên quan đến cách dùng “go off”. Hãy sửa lỗi và giải thích tại sao cách dùng ban đầu không đúng.

  1. The electricity went off on during the power outage.
  2. The bomb went off up in the testing ground safely.
  3. I’ve gone off to coffee since I started drinking tea.
  4. She went off on holiday without tell anyone.
  5. The meeting went off the deep end because of disagreements.

Bài tập 3: Dịch và ứng dụng ngữ cảnh

Dịch các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh, sử dụng “go off” với nghĩa phù hợp, sau đó viết một câu tiếng Anh khác để minh họa cùng nghĩa đó.

  1. Chuông báo động kêu lên khi có khói trong nhà bếp.
  2. Anh ấy nổi giận với tôi vì tôi làm vỡ cốc của anh ấy.
  3. Thức ăn này hỏng rồi, đừng cố ăn nữa.
  4. Cô ấy bỏ đi Đà Lạt mà không báo trước.
  5. Tôi không còn thích nghe loại nhạc này nữa.

Đáp án

Bài tập 1: Điền từ và giải thích nghĩa

  1. went off – Nghĩa: Chuông reo/rung (car alarm kêu lên, báo hiệu).
  2. has gone off – Nghĩa: Hư hỏng (cream không còn ăn được do hỏng).
  3. went off – Nghĩa: Đột ngột tức giận (nổi nóng với ai đó).
  4. went off – Nghĩa: Phát nổ/khai hỏa (cannon bắn trong buổi tái hiện).
  5. went off – Nghĩa: Rời khỏi một nơi (rời đi nơi khác đột ngột).

Bài tập 2: Sửa lỗi sai và phân tích

  1. Sửa: The electricity went off during the power outage.
    Giải thích: “Went off on” không đúng vì “go off” không đi với “on” trong nghĩa thiết bị ngừng hoạt động. “Went off” là cụm động từ hoàn chỉnh, không cần giới từ.
  2. Sửa: The bomb went off in the testing ground safely.
    Giải thích: “Went off up” không tồn tại; “go off” đã đủ nghĩa là phát nổ, không cần thêm “up”. “Blow up” mới là cụm từ tương tự có “up”.
  3. Sửa: I’ve gone off coffee since I started drinking tea.
    Giải thích: “Gone off to” sai ngữ pháp; “go off” trong nghĩa mất hứng thú không dùng giới từ “to” trước tân ngữ như coffee.
  4. Sửa: She went off on holiday without telling anyone.
    Giải thích: “Without tell” sai ngữ pháp; phải là “telling” (gerund) sau “without”. Ngoài ra, “went off on holiday” là cách dùng đúng để chỉ rời đi.
  5. Sửa: The meeting went off on a tangent because of disagreements.
    Giải thích: “Went off the deep end” không phù hợp vì nó nghĩa là mất kiểm soát cảm xúc, không liên quan đến lạc đề. “Went off on a tangent” mới đúng trong ngữ cảnh này.

Bài tập 3: Dịch và ứng dụng ngữ cảnh

  1. The alarm went off when there was smoke in the kitchen.
    Câu minh họa: The school bell went off, signaling the end of class. (Chuông trường reo, báo hiệu hết giờ học.)
  2. He went off on me for breaking his mug.
    Câu minh họa: She went off on her teammate for not preparing the report. (Cô ấy nổi giận với đồng đội vì không chuẩn bị báo cáo.)
  3. This food has gone off, so don’t try to eat it.
    Câu minh họa: The cheese has gone off and tastes awful now. (Phô mai đã hỏng và giờ có vị kinh khủng.)
  4. She went off to Da Lat without informing anyone.
    Câu minh họa: He went off to Hanoi for a sudden business trip. (Anh ta đi Hà Nội vì chuyến công tác bất ngờ.)
  5. I’ve gone off listening to this kind of music.
    Câu minh họa: They’ve gone off watching reality shows lately. (Họ không còn thích xem chương trình thực tế gần đây.)

Học tiếng Anh, mở rộng tương lai! Click vào banner bên dưới để bắt đầu hành trình nói tiếng Anh tự tin cùng ELSA Speak nhé!

Câu hỏi thường gặp

Go off someone là gì?

Someone: Một người.

Nghĩa: Ngừng thích hoặc mất hứng thú với một người nào đó.

Ví dụ: I’ve gone off Jane since she started ignoring me. (Tôi không còn thích Jane kể từ khi cô ấy bắt đầu phớt lờ tôi.)

Go off sb là gì?

Sb: Somebody (ai đó).

Nghĩa: Ngừng thích hoặc mất hứng thú với ai đó, tương tự “go off someone”.

Ví dụ: He’s gone off his old friends after moving away. (Anh ấy không còn thích bạn cũ sau khi chuyển đi.)

Go off sth là gì?

Sth: Something (cái gì đó).

Nghĩa: Ngừng thích hoặc mất hứng thú với một thứ gì đó, như hoạt động, sở thích hoặc đồ vật.

Ví dụ: I’ve gone off coffee since I tried tea. (Tôi không còn thích cà phê kể từ khi thử trà.)

>> Xem thêm: 

Qua bài viết, bạn đã hiểu rõ go off là gì cũng như cách dùng go off trong từng ngữ cảnh khác nhau. Để nâng cao kỹ năng sử dụng go off và giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn, hãy luyện tập cùng ELSA Speak. Với công nghệ AI hiện đại, ELSA Speak sẽ giúp bạn cải thiện phát âm và các từ vựng thường dùng trong cuộc sống.