Bạn có bao giờ thắc mắc go with the flow là gì? Đây là một cụm thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa sống thoải mái, linh hoạt và thuận theo hoàn cảnh thay vì cố gắng kiểm soát mọi thứ. Vậy go with the flow được sử dụng trong những trường hợp nào và cách dùng ra sao? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết qua bài viết này nhé!

Go with the flow là gì?

Go with the flow là một thành ngữ tiếng Anh dùng để chỉ việc chấp nhận và thích nghi với hoàn cảnh hiện tại mà không cố gắng thay đổi hay chống lại nó. Cụm từ này thường được áp dụng trong những tình huống mà người nói muốn duy trì sự thoải mái, thư giãn và không quá lo lắng về những gì xảy ra xung quanh.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • I usually don’t stress about small things and just go with the flow. (Tôi thường không căng thẳng vì những chuyện nhỏ nhặt và chỉ thuận theo mọi việc.)
  • When traveling with friends, I prefer to go with the flow instead of planning every single detail. (Khi đi du lịch cùng bạn bè, tôi thích để mọi thứ diễn ra tự nhiên hơn là lên kế hoạch chi tiết cho từng việc.)
Khái niệm về Go with the flow và ví dụ cụ thể
Khái niệm về go with the flow và ví dụ cụ thể

Phân biệt go with the flow và adapt

Nhiều người thường nhầm lẫn go with the flow và adapt do đều mang ý nghĩa là chấp nhận sự thay đổi. Tuy nhiên, mỗi từ có cách sử dụng riêng trong từng tình huống. Hãy cùng ELSA Speak phân biệt ngay dưới đây:

Tiêu chíGo with the flowAdapt
Ý nghĩaThuận theo hoàn cảnh, để mọi thứ diễn ra tự nhiên mà không cố gắng kiểm soát hay thay đổi chúng.Chủ động thay đổi bản thân hoặc phương pháp để phù hợp với hoàn cảnh hoặc môi trường mới.
Thái độThụ động, chấp nhận mọi việc một cách thoải mái và tự nhiên.Chủ động, linh hoạt tìm cách thích nghi và điều chỉnh theo yêu cầu của tình huống.
Tình huống sử dụngDùng trong các tình huống không thể kiểm soát hoặc khi bạn muốn duy trì sự thư giãn và giảm áp lực.Dùng khi cần điều chỉnh để thích nghi với sự thay đổi hoặc để đạt được thành công trong môi trường mới.
Ví dụWhen my plans changed unexpectedly, I just decided to go with the flow and enjoy the moment. (Khi kế hoạch của tôi bất ngờ thay đổi, tôi quyết định thuận theo và tận hưởng khoảnh khắc đó.)To succeed in a new environment, you need to adapt to the challenges and expectations. (Để thành công trong môi trường mới, bạn cần thích nghi với những thử thách và kỳ vọng.)
Bảng phân biệt go with the flow và adapt
Cách phân biệt Go with the flow và Adapt
Cách phân biệt Go with the flow và Adapt

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với go with the flow

Từ đồng nghĩa với go with the flow

Từ vựng/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ cụ thể
Roll with it
/roʊl wɪð ɪt/
Chấp nhận và thích nghi với tình huống một cách bình tĩnh mà không phản kháng.When plans changed unexpectedly, I decided to roll with it and make the best out of the situation. (Khi kế hoạch thay đổi bất ngờ, tôi quyết định chấp nhận và tận dụng tình huống tốt nhất có thể.)
Take it easy
/teɪk ɪt ˈiːzi/
Giữ thái độ thoải mái, không căng thẳng.Even though things went wrong, I took it easy and enjoyed the rest of the day. (Dù mọi việc không như ý, tôi vẫn giữ thái độ thoải mái và tận hưởng phần còn lại của ngày.)
Follow the crowd
/ˈfɑːloʊ ðə kraʊd/
Làm theo số đông mà không phản đối.Instead of being different, I decided to follow the crowd and try the popular activities. (Thay vì cố gắng khác biệt, tôi quyết định làm theo đám đông và thử các hoạt động phổ biến.)
Go with the tide
/ɡoʊ wɪð ðə taɪd/
Chấp nhận và đi theo xu hướng, tình huống hiện tạiTo thrive in this industry, you must go with the tide and adapt to changes quickly. (Để phát triển trong ngành này, bạn phải đi theo xu hướng và thích nghi với sự thay đổi nhanh chóng.)
Go along for the ride
/ɡoʊ əˈlɔːŋ fɔːr ðə raɪd/
Tham gia mà không có mục tiêu/kế hoạch cụ thể, chỉ đơn giản là tham gia để tận hưởng.I didn’t plan anything, so I just went along for the ride with my friends. (Tôi không có kế hoạch gì, nên tôi chỉ tham gia cùng bạn bè mà không có mục đích cụ thể.)
Bảng từ đồng nghĩa với Go with the flow
Các từ đồng nghĩa với Go with the flow
Các từ đồng nghĩa với Go with the flow

>> Xem thêm: Phiên âm tiếng Anh là gì? Hướng dẫn cách phát âm chuẩn chỉnh như người bản xứ

Từ trái nghĩa với go with the flow

Từ vựng/Phiên âmDịch nghĩaVí dụ cụ thể
Fight against
/faɪt əˈɡɛnst/
Chống lại hoặc phản kháng điều không mong muốnShe always fights against changes at work, making her transition harder. (Cô ấy luôn chống lại những thay đổi ở nơi làm việc, khiến việc thích nghi trở nên khó khăn hơn.)
Resist
/rɪˈzɪst/
Cố gắng không chấp nhận hoặc không bị ảnh hưởng hay tác động của điều gì.He tends to resist new ideas, which hinders his growth. (Anh ấy thường chống lại các ý tưởng mới, điều này cản trở sự phát triển của anh ấy.)
Struggle
/ˈstrʌɡl/
Gặp khó khăn hoặc nỗ lực để vượt qua tình huống.Instead of accepting the outcome, she struggled to change it to her favor. (Thay vì chấp nhận kết quả, cô ấy cố gắng thay đổi nó theo ý mình.)
Control
/kənˈtroʊl/
Quản lý hoặc điều khiển một tình huống.He tries to control every aspect of his life, which often leads to stress. (Anh ấy cố gắng kiểm soát mọi khía cạnh của cuộc sống, điều này thường dẫn đến căng thẳng.)
Be inflexible
/biː ɪnˈflɛksəbl/
Không linh hoạt, không sẵn sàng thay đổi.Her inflexible attitude made it difficult for her to work in a dynamic team environment. (Thái độ không linh hoạt của cô ấy khiến việc làm việc trong một nhóm năng động trở nên khó khăn.)
Bảng từ trái nghĩa với Go with the flow
Các từ trái nghĩa với Go with the flow
Các từ trái nghĩa với Go with the flow

>> Ngoài ra, bạn đừng quên khám phá thêm nhiều khóa học giao tiếp tiếng Anh hấp dẫn khác tại ELSA Speak với những ưu đãi đặc biệt! Nhấn vào banner bên dưới để bắt đầu hành trình cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền go with the flow hoặc adapt vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. The company had to __________ its business strategy due to the changing market conditions.
  2. We didn’t have a reservation at the restaurant, so we decided to __________ and try another place.
  3. Learning a new language requires you to __________ to new sounds and grammar rules.
  4. Instead of getting stressed about the unexpected traffic jam, I tried to __________ and listen to some music.
  5. After the storm destroyed their house, the family had to __________ to living in temporary shelters.

Đáp án:

12345
adaptgo with the flowadaptgo with the flowadapt

Bài tập 2: Viết lại các câu sau, sử dụng cụm từ go with the flow:

  1. When unexpected changes occur, it’s better to accept them and stay calm.
  2. She didn’t overthink the situation and decided to relax and follow along.
  3. Without a set plan, they chose to accept things as they unfolded.
  4. Instead of resisting, he simply let things happen naturally.
  5. In uncertain situations, staying flexible and relaxed can make life easier.

Đáp án:

  1. When unexpected changes occur, it’s better to go with the flow and stay calm.
  2. She didn’t overthink the situation and decided to go with the flow.
  3. Without a set plan, they chose to go with the flow as things unfolded.
  4. Instead of resisting, he simply went with the flow and let things happen naturally.
  5. In uncertain situations, staying flexible and choosing to go with the flow can make life easier.

>> Xem thêm:

Phía trên là toàn bộ kiến thức về go with the flow là gì và cách sử dụng go with the flow chi tiết. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về thành ngữ tiếng Anh này. Ngoài ra, đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng – Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!