Khi đi kèm với các giới từ khác nhau, good lại mang những sắc thái khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Bài viết dưới đây ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ good đi với giới từ gì, cách sử dụng và các cụm từ thường gặp.

Good là gì?

Good /ɡʊd/ là tính từ trong tiếng Anh, thường dùng để diễn tả điều tích cực, giỏi, tốt, đúng đắn hoặc có chất lượng tốt. Theo Cambridge Dictionary, good được định nghĩa là very satisfactory, enjoyable, pleasant, or interesting.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Tùy vào ngữ cảnh, good có thể mang ý nghĩa sau:

NghĩaCách dùngVí dụ
Tốt, giỏiDùng để mô tả chất lượng cao, thành tích tốt, phẩm chất tích cực của người/vậtShe is good at solving complex problems. (Cô ấy giỏi giải quyết các vấn đề phức tạp.)
Đúng, hợp lýDùng để nhận xét câu trả lời, hành động hoặc quyết định theo chuẩn mực, logicThat’s a good point you raised during the meeting. (Đó là một ý đúng bạn nêu ra trong cuộc họp.)
Hữu ích, có íchDùng để mô tả điều gì đó mang lại lợi ích, giá trị thiết thựcThis article is good for people trying to lose weight. (Bài viết này hữu ích cho người muốn giảm cân.)
Ổn, vừa đủDùng để mô tả mức độ “ổn” nhưng chưa hoàn hảo, thường dùng trong đánh giáThe food was good, though nothing exceptional. (Món ăn ổn, dù không có gì đặc biệt.)
Tốt bụng, tử tếDùng cho người có lòng tốt, hành động tử tếHe’s a good man who always helps others in need. (Anh ấy là người tốt, luôn giúp người gặp khó.)
Những ý nghĩa của từ good

>> Xem thêm: Nâng cao trình độ của bản thân nhờ cách học tiếng Anh hiệu quả cho người mất gốc

Good có nghĩa là giỏi, tốt
Good có nghĩa là giỏi, tốt

Các từ loại khác của Good

Bảng liệt kê các loại từ khác của good:

Từ (Loại từ)Ý nghĩaVí dụ
Goodness (N)Phẩm chất tốt, lòng tốt hoặc sự tử tế.Her goodness and generosity are well-known in the community. (Lòng tốt và sự hào phóng của cô ấy được biết đến rộng rãi trong cộng đồng.)
Better (Adj)Tốt hơn, hiệu quả hơn, phù hợp hơn khi so sánh hai đối tượngDrinking enough water is better for your health. (Uống đủ nước tốt hơn cho sức khỏe của bạn.)
Best (Adj)Tốt nhất, vượt trội nhấtThat was the best performance I’ve seen this year. (Đó là màn trình diễn tuyệt vời nhất mà tôi từng xem trong năm nay.)
Well (Adv)Tốt, khỏeHe doesn’t look well. Maybe he should see a doctor. (Anh ấy trông không khỏe. Có lẽ nên đi khám bác sĩ.)
Các từ loại khác của Good
Một số từ loại khác của good
Một số từ loại khác của good

Good đi với giới từ gì?

Good có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau (at, in, for, with, to) để diễn đạt khả năng, sự phù hợp hoặc cách đối xử trong từng ngữ cảnh khác nhau.

Good at

Cấu trúc:

Good at + V-ing/N

Ý nghĩa: Dùng để diễn tả ai đó giỏi hoặc có kỹ năng trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.

Ví dụ:

  • He is good at playing the piano. (Anh ấy giỏi chơi piano.)
  • David is good at solving math problems. (David giỏi giải các bài toán.)
  • They’re good at working in a team. (Họ làm việc nhóm rất tốt.)
Câu ví dụ cấu trúc good at
Câu ví dụ cấu trúc good at

Good in

Cấu trúc:

Good in + N

Ý nghĩa: Dùng để diễn tả sự thể hiện tốt trong một tình huống hoặc vai trò cụ thể, nhấn mạnh đến cách ứng xử hoặc kết quả tích cực trong hoàn cảnh đó.

Ví dụ:

  • He is good in stressful situations. (Anh ấy xử lý tốt trong những tình huống căng thẳng.)
  • Lisa’s good in meetings. (Lisa thể hiện tốt trong các cuộc họp.)
  • Jack is good in mathematics. (Jack học toán rất tốt.)
Câu ví dụ cấu trúc good in
Câu ví dụ cấu trúc good in

Good for

Cấu trúc:

Good for + someone/something

Ý nghĩa: Diễn tả điều gì đó mang lại tác động tích cực cho ai đó hoặc cái gì đó, thường dùng khi nói đến sức khỏe hoặc tinh thần.

Ví dụ:

  • Doing regular exercise is good for your health. (Tập thể dục thường xuyên tốt cho sức khỏe của bạn.)
  • Walking every day is good for your body and mind. (Đi bộ mỗi ngày tốt cho cơ thể và tinh thần.)
  • Planting more trees is good for the environment. (Trồng thêm cây xanh có lợi cho môi trường.)
Câu ví dụ cấu trúc good for
Câu ví dụ cấu trúc good for

Good with

Cấu trúc:

Good with + N

Ý nghĩa: Dùng để diễn tả khả năng xử lý hoặc tương tác tốt với một đối tượng cụ thể, như con người, động vật hoặc đồ vật.

Ví dụ:

  • Chris is good with children. (Chris hòa đồng và dễ gần với trẻ em.)
  • Amy is good with animals. (Amy thân thiện với động vật.)
  • She is good with computers. (Cô ấy giỏi trong việc sử dụng máy tính.)
Câu ví dụ cấu trúc good with
Câu ví dụ cấu trúc good with

Good to

Cấu trúc:

Good to + someone

Ý nghĩa: Diễn tả cách ai đó đối xử tử tế, thân thiện hoặc quan tâm đến người khác.

Ví dụ:

  • Jam’s family have always been good to me. (Gia đình Jam luôn đối xử tốt với tôi.)
  • The hosts were very good to their guests. (Chủ nhà đã đối xử rất tốt với các vị khách.)
  • The teacher is good to her students. (Cô giáo đối xử tốt với học sinh của mình.)

>> Xem thêm: Confident đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng confident chi tiết

Câu ví dụ cấu trúc good to
Câu ví dụ cấu trúc good to

Các cụm từ, idioms phổ biến với Good

Những thành ngữ (idioms) và cụm từ thường gặp đi cùng good:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
(All) well and goodNghe có vẻ hợp lý/ có vẻ tốt nhưng màIt’s all well and good to encourage remote learning, but what about students who lack access to stable internet? (Khuyến khích học từ xa nghe có vẻ hợp lý, nhưng còn những học sinh không có mạng ổn định thì sao?)
A force for goodMột thế lực/tác nhân mang lại điều tốt đẹpEducational programs in rural areas have proven to be a force for good, improving literacy and opportunity. (Các chương trình giáo dục ở vùng nông thôn đã cho thấy tác động tích cực, nâng cao trình độ học vấn và mở ra cơ hội.)
For sb’s (own) goodVì lợi ích (của riêng) ai đóYou might be upset now, but I made that decision for your own good. (Có thể bây giờ bạn đang buồn, nhưng tôi đã đưa ra quyết định đó vì lợi ích của bạn.)
A fat lot of goodChẳng ích lợi gì (châm biếm)Brian gave me advice on how to fix the computer, but it was a fat lot of good. It still doesn’t work. (Brian đã cho tôi lời khuyên về cách sửa máy tính, nhưng đó là một sự vô dụng. Nó vẫn không hoạt động.)
Good head on (one’s) shouldersSuy nghĩ chín chắn, khôn ngoan, có đầu óc tốtHe has a good head on his shoulders, which is why he excels in his leadership role. (Anh ấy có tư duy lý trí, đó là lý do tại sao anh ấy xuất sắc trong vai trò lãnh đạo.)
Be as good as one’s wordGiữ đúng lời hứa, nói được làm đượcI can always count on David, he’s as good as his word. (Tôi luôn có thể tin tưởng vào David, anh ấy là người giữ lời hứa.)
Do someone a good turnGiúp đỡ ai đó một cách tử tếAlex did me a good turn by helping me fix my car when it broke down. (Alex đã giúp tôi một trợ lớn khi sửa xe của tôi lúc nó bị hỏng.)
So far so goodCho đến giờ thì mọi chuyện vẫn ổnSo far so good. Sarah did me a good turn when she helped fix my car. (Mọi việc đến giờ vẫn ổn. Sarah đã giúp tôi một việc tốt khi cô ấy sửa xe cho tôi.)
As good as goldCực kỳ ngoan (thường dùng cho trẻ em); cư xử rất tốtYou can trust Anna with anything. She’s as good as gold. (Bạn có thể tin tưởng vào Anna. Cô ấy luôn giữ lời hứa.)
A good hand at somethingGiỏi, khéo léo trong việc gì đóHe is a good hand at baking bread. (Anh ấy rất giỏi làm bánh mì.)
Be in someone’s good booksĐược ai đó quý mến, có thiện cảm với ai đóMia finished her project early and now she’s in the teacher’s good books. (Mia đã hoàn thành dự án của mình sớm và bây giờ cô ấy được giáo viên đánh giá cao)
Make good on somethingThực hiện lời hứa; hoàn thành trách nhiệmThey made good on their agreement to fix the roof. (Họ đã thực hiện đúng thỏa thuận sửa mái nhà.)
Be in good shapeChỉ người hoặc vật đang ở trạng thái ổn định, khỏe mạnhThe car is old, but it’s still in good shape. (Chiếc xe đã cũ, nhưng vẫn còn hoạt động tốt)
Các cụm từ, idioms phổ biến với Good

>> Xem thêm: So far so good là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập cụ thể

Một số cụm từ, idioms thường gặp với good
Một số cụm từ, idioms thường gặp với good

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Good

Các từ đồng nghĩa với good

Dưới đây là bảng liệt kê các từ đồng nghĩa với good:

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Excellent
/ˈek.səl.ənt/
Xuất sắc, tuyệt vờiHe did an excellent job on the project. (Anh ấy đã làm rất xuất sắc trong dự án này.)
Great
/ɡreɪt/
Tuyệt vời, to lớn, vĩ đạiThe concert was great and the audience had a fantastic time. (Buổi hòa nhạc rất tuyệt, và khán giả đã có khoảng thời gian tuyệt vời.)
Superb
/suːˈpɜːb/
Rất tuyệt vời, tuyệt hảo, xuất chúngThe service at the hotel was superb. (Dịch vụ tại khách sạn thật tuyệt vời.)
Wonderful
/ˈwʌn.də.fəl/
Tuyệt diệu, kỳ diệuThe kids had a wonderful time at the beach. (Bọn trẻ đã có một khoảng thời gian tuyệt diệu trên bãi biển.)
Beneficial
/ˌben.ɪˈfɪʃ.əl/
Có lợi, có íchA balanced diet is beneficial for your health. (Chế độ ăn uống cân bằng rất có lợi cho sức khỏe của bạn.)
Fine
/faɪn/
Tốt, ổn, đẹpShe said she was fine, but I could tell she was upset. (Cô ấy nói rằng mình ổn, nhưng tôi có thể nhận ra cô đang buồn.)
Positive
/ˈpɒz.ə.tɪv/
Tích cực, lạc quanHe has a very positive attitude towards life. (Anh ấy có một thái độ rất tích cực đối với cuộc sống.)
Agreeable
/əˈɡriː.ə.bəl/
Dễ chịu, dễ mến, dễ chấp nhận.The family had quite an agreeable day at the park. (Gia đình đã có một ngày khá dễ chịu ở công viên.)
Quality
/ˈkwɒl.ə.ti/
Mức độ tốt, tiêu chuẩnThe team is working hard to produce a quality product. (Đội ngũ đang nỗ lực để tạo ra một sản phẩm chất lượng.)
Clear
/klɪər/
Rõ ràng, dễ hiểuThis morning’s weather was clear and lovely. (Thời tiết sáng nay quang đãng và dễ chịu.)
Các từ đồng nghĩa với good
Một số từ đồng nghĩa với good
Một số từ đồng nghĩa với good

Các từ trái nghĩa với good

Dưới đây là bảng liệt kê các từ trái nghĩa với good:

Từ (Phiên âm)Ý nghĩaVí dụ
Bad
/bæd/
Tệ, xấu, không tốtThat’s a bad plan that could cause problems. (Đó là một kế hoạch tệ có thể gây ra vấn đề.)
Poor
/pɔːr/
Yếu, tệ, kém chất lượngThe service was poor and disappointing. (Dịch vụ rất tệ và gây thất vọng.)
Awful
/ˈɔː.fəl/
Cực kỳ tệ hạiThe traffic was awful this morning. (Giao thông sáng nay thật kinh khủng.)
Unfavorable
/ʌnˈfeɪ.vər.ə.bəl/
Không thuận lợi, bất lợi, không ủng hộThe weather was unfavorable for hiking. (Thời tiết không thuận lợi cho việc leo núi.)
Harmful
/ˈhɑːm.fəl/
Có hại, gây tổn hạiAir pollution is harmful to your health. (Ô nhiễm không khí có hại cho sức khỏe của bạn.)
Các từ trái nghĩa với good
Một số từ trái nghĩa với good
Một số từ trái nghĩa với good

>> Có thể bạn quan tâm: Rèn luyện tiếng Anh mỗi ngày là cách đơn giản giúp bạn giao tiếp tự tin hơn. ELSA Speak hỗ trợ cải thiện phát âm và phản xạ qua các bài học thiết kế bài bản. Trải nghiệm ELSA Pro linh hoạt, phù hợp với nhiều mục tiêu học tập. Click xem ngay!

Bài tập vận dụng

Bài tập

Bài 1: Chọn từ đồng nghĩa thích hợp vào chỗ trống.

  1. The concert last night was truly __, everyone had a fantastic time.

A. boring

B. excellent

C. awful

D. dull

  1. Eating vegetables daily is __ for your health.

A. harmful

B. useless

C. beneficial

D. terrible

  1. He has done an __ job on the project.

A. excellent

B. careless

C. lazy

D. weak

  1. This is a __ opportunity for you to learn new skills.

A. negative

B. risky

C. great

D. doubtful

  1. The weather today is so __ that we’re going for a picnic.

A. terrible

B. superb

C. cloudy

D. sad

  1. Her advice was really __ and helped me make a decision.

A. noisy

B. helpful

C. silent

D. confusing

  1. He always speaks in an __ and polite tone.

A. angry

B. agreeable

C. rude

D. cold

  1. This change will have a __ effect on the environment.

A. damaging

B. toxic

C. positive

D. dirty

  1. I hope everything is going __ with your new job.

A. well

B. bad

C. slowly

D. wrong

  1. Their customer service was absolutely __.

A. disappointing

B. superb

C. average

D. careless

Bài 2: Điền giới từ đúng vào chỗ trống trong câu.

  1. Jenny is good __ singing and dancing.
  2. Mark is good __ stressful situations; he always stays calm.
  3. She’s really good __ her students – always patient and kind.
  4. That drink is good __ digestion.
  5. Tom is good __ animals; he knows how to handle them well.
  6. A daily walk is good __ your heart.
  7. The manager has been good __ me since my first day.
  8. Our team is good __ solving complex problems.
  9. My brother was always good __ math in school.
  10. They’re good __ their elderly neighbors.

Bài 3: Dịch câu sang tiếng Việt.

  1. She’s good at cooking Italian food.
  2. This kind of music isn’t good for young children.
  3. Thank you for being so good to my parents.
  4. Anna is good with dogs.
  5. Tom stays calm and is good in stressful situations.
  6. Fresh air and sunlight are good for your skin.
  7. Mark is good at fixing machines.
  8. The teacher was very good to the new students on their first day.
  9. Sarah is good with numbers, so she works in finance.
  10. Emma is confident and good at job interviews.

Đáp án

Bài 1

1. B2. C3. A4. C5. B
6. B7. B8. C9. A10. B

Bài 2

12345678910
atinwithforwithfortoatinto

Bài 3

  1. Cô ấy nấu món Ý rất giỏi.
  2. Loại nhạc này không tốt cho trẻ nhỏ.
  3. Cảm ơn vì bạn đã đối xử tốt với bố mẹ tôi như vậy.
  4. Anna rất giỏi chăm sóc chó.
  5. Tom luôn giữ bình tĩnh và xử lý tốt trong những tình huống căng thẳng.
  6. Không khí trong lành và ánh nắng tốt cho làn da của bạn.
  7. Mark giỏi sửa máy móc.
  8. Giáo viên rất tốt với các học sinh mới trong ngày đầu tiên.
  9. Sarah giỏi về những con số, nên cô ấy làm việc trong ngành tài chính.
  10. Emma tự tin và thể hiện tốt trong các buổi phỏng vấn xin việc.

Những câu hỏi thường gặp

Good + gì?

Good thường đi với danh từ hoặc giới từ như at, in, for, with, to.

It’s no good + gì?

It’s no good + V-ing, diễn tả làm việc gì đó là vô ích, không có kết quả, không đáng làm.

Ví dụ: It’s no good waiting here – he’s not coming. (Ngồi đây đợi cũng chẳng ích gì – anh ấy sẽ không đến đâu.)

Danh từ của Good là gì?

Danh từ của good là goodness (lòng tốt) hoặc goods (hàng hóa, sản phẩm).

Sau Good + gì?

Sau good thường là các giới từ (at, for, with, to) hoặc danh từ/mệnh đề.

Good đi với to V hay Ving?

Tùy trường hợp, good có thể đi với to V hoặc Ving. Cụ thể:

  • Nếu nói ai đó giỏi việc gì → dùng V-ing. Ví dụ: She is good at singing. (Cô ấy hát hay.)
  • Nếu nói việc gì đó là tốt để làm → dùng to V. Ví dụ: It is good to help others. (Thật tốt khi giúp đỡ người khác .)

Sau Good là danh từ hay tính từ?

Sau good là danh từ

Ví dụ: She is good at math (Cô ấy giỏi toán).

>> Xem thêm:

Nhìn chung, nắm rõ good đi với giới từ gì và hiểu được sự khác biệt trong từng cụm từ sẽ giúp bạn diễn đạt tiếng Anh một cách tự nhiên nhất. Hy vọng qua bài viết của ELSA Speak, bạn đã có thêm góc nhìn rõ ràng về cách sử dụng good trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để tiếp tục nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn nhé!