Bạn đã bao giờ bối rối khi dùng từ graduate đi với giới từ gì cho đúng? Bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn khám phá graduate đi với giới từ gì, ý nghĩa cụ thể, ví dụ minh họa chuẩn để bạn tự tin áp dụng trong giao tiếp và bài viết học thuật.
Graduate có nghĩa là gì?
Graduate /ˈɡrædʒ.u.eɪt/ là một từ vựng có thể là một động từ, danh từ hoặc tính từ trong tiếng Anh. Nghĩa phổ biến nhất của từ này là tốt nghiệp. Theo từ điển Cambridge, từ này được hiểu là a person who has a first degree from a university or college.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

- Nghĩa phổ biến nhất của động từ graduate là tốt nghiệp. Nó có nghĩa là hoàn thành thành công một khóa học, một chương trình học tại trường học, cao đẳng hoặc đại học.
Ví dụ: My daughter will graduate from high school next year. (Con gái tôi sẽ tốt nghiệp cấp ba vào năm sau.)
- Khi là danh từ, graduate có nghĩa là người đã tốt nghiệp một trường cao đẳng, đại học hoặc một cơ sở giáo dục khác.
Ví dụ: He is a graduate of Harvard University. (Anh ấy là một người tốt nghiệp Đại học Harvard.)
- Khi là tính từ, graduate thường được dùng để chỉ một khóa học sau đại học hoặc một sinh viên đang theo học chương trình sau đại học.
Ví dụ: She is currently a graduate student. (Cô ấy hiện là một sinh viên sau đại học.)

Đừng bỏ lỡ cơ hội cuối cùng để sở hữu ELSA Premium với giá ưu đãi. Đăng ký ngay!

Graduate đi với giới từ gì?
Graduate thường đi với các giới từ from, in, with, to, of. Mỗi giới từ mang một ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết dưới đây.
Graduate + from
Ý nghĩa: Đây là cấu trúc thông dụng nhất khi muốn nói ai đó đã hoàn thành việc học ở một trường, học viện, hoặc chương trình học cụ thể. “From” đóng vai trò xác định địa điểm hoặc chương trình mà người đó tốt nghiệp.
Graduate from + tên trường / chương trình học |
Ví dụ: She graduated from Oxford University in 2015. (Cô ấy tốt nghiệp Đại học Oxford năm 2015.)
Graduate + in (something)
Ý nghĩa: Dùng để chỉ ngành học, lĩnh vực chuyên môn hoặc bộ môn cụ thể mà ai đó đã học và tốt nghiệp. “In” ở đây xác định nội dung học tập chứ không phải địa điểm.
Graduate in + chuyên ngành |
Ví dụ: He graduated in computer science with top honors. (Anh ấy tốt nghiệp ngành khoa học máy tính loại xuất sắc.)
Graduate + with (something)
Ý nghĩa: Nhấn mạnh loại bằng cấp, chứng chỉ hoặc thành tích/xếp loại khi tốt nghiệp. Đây là cách nói phổ biến để thể hiện kết quả học tập (loại giỏi, xuất sắc…) hoặc loại văn bằng đạt được (bằng cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ…).
Graduate with + loại bằng / thành tích |
Ví dụ: She graduated with a master’s degree in law. (Cô ấy tốt nghiệp với bằng thạc sĩ ngành luật.)
Graduate + to (something)
Ý nghĩa: Dùng khi chuyển lên một cấp độ cao hơn về học tập, nghề nghiệp hoặc kỹ năng. “To” nhấn mạnh đích đến mới sau khi hoàn thành một giai đoạn trước đó. Không chỉ giới hạn trong môi trường giáo dục, còn dùng để nói về việc “thăng hạng” trong công việc hoặc cuộc sống.
Graduate to + cấp học mới / vị trí mới |
Ví dụ: After junior high, students graduate to senior high school. (Sau trung học cơ sở, học sinh lên trung học phổ thông.)
Graduate + of
Ý nghĩa: Dùng với danh từ graduate để chỉ một người tốt nghiệp từ một trường hay chương trình cụ thể. Đây là cách diễn đạt đặc trưng của tiếng Anh Mỹ, nhất là trong văn viết trang trọng hoặc phần giới thiệu hồ sơ, lý lịch.
(be) a graduate of + tên trường / chương trình |
Ví dụ: He is a graduate of Harvard University. (Anh ấy là cựu sinh viên Đại học Harvard.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với graduate
Khi học tiếng Anh, việc biết các từ đồng nghĩa với graduate sẽ giúp bạn diễn đạt linh hoạt và tránh lặp từ trong giao tiếp hoặc viết. Dưới đây là những từ có nghĩa tương tự, kèm phiên âm, giải thích và ví dụ minh họa để bạn dễ ghi nhớ.
Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
complete /kəmˈpliːt/ | Hoàn thành | She completed her degree in 2020. (Cô ấy đã hoàn thành bằng đại học vào năm 2020.) |
finish /ˈfɪn.ɪʃ/ | Kết thúc | He finished his studies last year. (Anh ấy đã kết thúc việc học vào năm ngoái.) |
qualify /ˈkwɒl.ɪ.faɪ/ | Đủ điều kiện, tốt nghiệp | She qualified as a doctor in 2018. (Cô ấy đã đủ điều kiện và tốt nghiệp thành bác sĩ vào năm 2018.) |
pass /pɑːs/ | Vượt qua, đỗ | He passed all his final exams. (Anh ấy đã vượt qua tất cả các kỳ thi cuối cùng.) |
earn /ɜːn/ | Giành được, đạt được (bằng cấp) | She earned her PhD in physics from MIT. (Cô ấy đã nhận bằng tiến sĩ vật lý từ MIT.) |
achieve /əˈtʃiːv/ | Đạt được | He achieved his MBA after two years of study. (Anh ấy đã đạt được bằng MBA sau hai năm học.) |
obtain /əbˈteɪn/ | Đạt được, nhận được | She obtained a graduate diploma in marketing. (Cô ấy đã nhận được bằng sau đại học ngành marketing.) |
accomplish /əˈkʌm.plɪʃ/ | Hoàn tất | He accomplished his degree despite many challenges. (Anh ấy đã hoàn tất tấm bằng của mình dù gặp nhiều thử thách.) |
Bên cạnh từ đồng nghĩa, bạn cũng nên biết các từ trái nghĩa của graduate để mở rộng vốn từ và hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng.
Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
drop out /drɒp aʊt/ | Bỏ học | He dropped out of college in his second year. (Anh ấy bỏ học đại học vào năm thứ hai.) |
fail /feɪl/ | Trượt, không đạt | She failed to complete the course. (Cô ấy đã không hoàn thành khóa học.) |
quit /kwɪt/ | Bỏ dở, từ bỏ | He quit university to start his own business. (Anh ấy bỏ dở đại học để bắt đầu kinh doanh riêng.) |
give up /ɡɪv ʌp/ | Bỏ cuộc | She gave up her studies due to financial problems. (Cô ấy bỏ cuộc việc học vì khó khăn tài chính.) |
flunk /flʌŋk/ (informal) | Thi trượt, trượt môn | He flunked chemistry twice before passing. (Anh ấy trượt môn hóa hai lần trước khi đỗ.) |
be expelled /biː ɪkˈspeld/ | Bị đuổi học | He was expelled from school for misconduct. (Anh ấy bị đuổi học vì vi phạm kỷ luật.) |
discontinue /ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/ | Ngừng học, ngưng chương trình | She discontinued her degree to work abroad. (Cô ấy ngừng học để đi làm ở nước ngoài.) |
withdraw /wɪðˈdrɔː/ | Rút khỏi (khóa học) | He withdrew from the course after the first semester. (Anh ấy rút khỏi khóa học sau học kỳ đầu tiên.) |

Graduate thường đi với cụm từ nào?
Cụm từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
graduate school /ˈɡrædʒ.u.ət skuːl/ | Trường sau đại học | She plans to attend graduate school in the US. (Cô ấy dự định học tại một trường sau đại học ở Mỹ.) |
graduate degree /ˈɡrædʒ.u.ət dɪˈɡriː/ | Bằng cấp sau đại học | He is working towards a graduate degree in law. (Anh ấy đang học để lấy bằng sau đại học ngành luật.) |
graduate program /ˈɡrædʒ.u.ət ˈprəʊ.ɡræm/ | Chương trình học sau đại học | The university offers various graduate programs. (Trường đại học cung cấp nhiều chương trình sau đại học.) |
graduate student /ˈɡrædʒ.u.ət ˈstjuː.dənt/ | Sinh viên sau đại học | She is a graduate student in biology. (Cô ấy là sinh viên cao học ngành sinh học.) |
graduate certificate /ˈɡrædʒ.u.ət səˈtɪf.ɪ.kət/ | Chứng chỉ sau đại học | He earned a graduate certificate in education. (Anh ấy nhận chứng chỉ sau đại học về giáo dục.) |
graduate diploma /ˈɡrædʒ.u.ət dɪˈpləʊ.mə/ | Văn bằng sau đại học | She holds a graduate diploma in international relations. (Cô ấy có văn bằng sau đại học ngành quan hệ quốc tế.) |
graduate entrance exam /ˈɡrædʒ.u.ət ˈentrəns ɪɡˌzæm/ | Kỳ thi đầu vào sau đại học | You need to pass the graduate entrance exam to enroll. (Bạn cần vượt qua kỳ thi đầu vào để nhập học sau đại học.) |

Bài tập vận dụng
Để ghi nhớ cách dùng graduate đi với các giới từ, bạn có thể luyện tập ngay với hai dạng bài tập dưới đây.
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- She graduated ___ Harvard University in 2010.
- He graduated ___ engineering last year.
- Sarah graduated ___ a master’s degree in finance.
- Tom graduated ___ a top university in the UK.
- My cousin graduated ___ the position of project manager.
Đáp án:
- from
- in
- with
- from / of
- to
Bài tập 2: Dịch các câu trên sang tiếng Anh, sử dụng đúng giới từ đi với động từ graduate.
- Cô ấy tốt nghiệp đại học với bằng cử nhân kinh tế.
- Anh ấy tốt nghiệp từ trường đại học hàng đầu vào năm ngoái.
- Sau khi tốt nghiệp vào tháng Sáu, họ bắt đầu tìm việc làm.
- Họ rất tự hào khi tốt nghiệp cùng với những người bạn thân của mình.
- Cô ấy tốt nghiệp ở một trường cao đẳng nghệ thuật danh tiếng.
Đáp án:
- She graduated with a bachelor’s degree in economics.
- He graduated from a top university last year.
- After graduating in June, they started looking for jobs.
- They were very proud to graduate along with their close friends.
- She graduated from a prestigious art college.
Câu hỏi thường gặp
College graduate là gì?
College graduate là người đã tốt nghiệp một trường cao đẳng hoặc đại học.
Graduate from university là gì?
Graduate from university nghĩa là hoàn thành chương trình học và tốt nghiệp từ một trường đại học.
Graduate of có khác gì với graduate from?
Có. Graduate of thường dùng như danh từ chỉ người (người tốt nghiệp từ đâu), còn graduate from thường dùng như động từ (hành động tốt nghiệp).
Có thể dùng graduate in để chỉ ngành học không?
Có. Graduate in được dùng để chỉ ngành hoặc lĩnh vực mà ai đó đã tốt nghiệp.
Ví dụ: She graduated in law. (Cô ấy tốt nghiệp ngành luật.)
>> Xem thêm:
Hiểu rõ graduate đi với giới từ gì không chỉ giúp bạn viết và nói tiếng Anh chính xác hơn mà còn nâng cao khả năng diễn đạt trong các tình huống học thuật, phỏng vấn hay môi trường làm việc quốc tế. Hãy ghi nhớ ý nghĩa và cấu trúc đi kèm từng giới từ, luyện tập qua nhiều ví dụ thực tế để sử dụng graduate một cách linh hoạt. Đừng quên theo dõi thêm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều bài viết khác nhé!