Hesitate là một động từ thường gặp trong cả văn nói lẫn văn viết, mang ý nghĩa do dự hoặc lưỡng lự khi làm điều gì đó. Ngoài nghĩa thông dụng, từ này còn đi kèm nhiều cấu trúc phong phú và cách dùng linh hoạt. Trong bài viết dưới đây, ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc hesitate to V hay Ving một cách dễ hiểu và chính xác.
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/hesitate)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Hesitate là gì?
Theo từ điển Cambridge, hesitate là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là tạm dừng trước khi bạn làm hoặc nói điều gì đó, thường là vì bạn không chắc chắn hoặc cảm thấy lo lắng về điều đó.
Phiên âm của Hesitate:
- US: /ˈhez.ə.teɪt/
- UK: /ˈhez.ɪ.teɪt/
Nghĩa Anh-Anh: to pause before you do or say something, often because you are uncertain or nervous about it.
Ví dụ:
- Don’t hesitate to ask me if you need help. (Đừng ngần ngại hỏi tôi nếu bạn cần giúp đỡ.)
- She hesitated before answering the question. (Cô ấy do dự trước khi trả lời câu hỏi.)
Từ hesitate không chỉ được dùng ở dạng động từ mà còn có nhiều họ từ (word family) khác:
| Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Hesitate (v) /ˈhez.ə.teɪt/ | Do dự, ngập ngừng | She hesitated before giving her opinion. (Cô ấy do dự trước khi đưa ra ý kiến của mình.) |
| Hesitant (adj) /ˈhez.ə.tənt/ | Do dự, lưỡng lự | He sounded hesitant when I asked him to join the meeting. (Anh ấy nghe có vẻ lưỡng lự khi tôi rủ tham dự cuộc họp.) |
| Hesitation (n) /ˈhez.ə.teɪʃən/ | Sự do dự, ngập ngừng | After a brief hesitation, she accepted the job offer. (Sau một chút ngập ngừng, cô ấy đã đồng ý nhận lời mời làm việc.) |

Hesitate to V hay Ving?
Hesitate đi với to V tạo thành cấu trúc hesitate to V, mang ý nghĩa ngần ngại hoặc chần chừ khi thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ:
- He hesitated to speak in front of the large audience. (Anh ấy ngần ngại khi phải nói trước một đám đông lớn.)
- Don’t hesitate to contact us if you have any questions. (Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào.)
Cách sử dụng cấu trúc với hesitate
Cấu trúc:
| Hesitate + about/over + something |
Ý nghĩa: Hesitate about/over something được dùng để diễn tả việc phân vân hoặc ngập ngừng khi đối mặt với một vấn đề hay lựa chọn cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- She hesitated about accepting the job offer because of the long commute. (Cô ấy do dự về việc nhận lời mời làm việc vì quãng đường đi làm quá xa.)
- He’s still hesitating over which university to choose. (Anh ấy vẫn đang phân vân không biết nên chọn trường đại học nào.)

Cấu trúc:
| Hesitate + about/over + doing something |
Ý nghĩa: Hesitate about/over doing something được dùng để chỉ việc ngần ngại hoặc chần chừ khi thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ:
- She never hesitates about speaking her mind. (Cô ấy không bao giờ ngần ngại bày tỏ suy nghĩ của mình.)
- He hesitated over making such an important decision. (Anh ấy do dự khi phải đưa ra một quyết định quan trọng như vậy.)

Cấu trúc:
| Hesitate + about/over + whether/what |
Ý nghĩa: Hesitate about/over whether/what được sử dụng để diễn tả sự lưỡng lự hoặc phân vân khi phải đưa ra quyết định giữa các khả năng hay khi chưa chắc chắn về điều gì đó.
Ví dụ:
- She hesitated over whether to tell him the truth. (Cô ấy do dự không biết có nên nói thật với anh ấy hay không.)
- He’s hesitating about what to do next. (Anh ấy đang phân vân không biết bước tiếp theo nên làm gì.)

Từ đồng nghĩa với hesitate
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với hesitate khi mang ý nghĩa là tạm dừng trước khi bạn làm hoặc nói điều gì đó.
| Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Pause /pɔːz/ | Tạm dừng, ngừng lại một lúc | She paused before answering the question. (Cô ấy dừng lại một chút trước khi trả lời câu hỏi.) |
| Delay /dɪˈleɪ/ | Trì hoãn, chần chừ | Don’t delay your decision too long. (Đừng trì hoãn quyết định của bạn quá lâu.) |
| Stop briefly /stɑːp ˈbriːfli/ | Dừng lại trong chốc lát | The speaker stopped briefly to take a sip of water. (Người diễn thuyết dừng lại một lát để uống nước.) |
| Halt /hɔːlt/ | Dừng lại, ngưng lại | The soldiers halted at the commander’s order. (Những người lính dừng lại theo lệnh của chỉ huy.) |
| Falter /ˈfɔːltər/ | Ngập ngừng, lưỡng lự | His voice faltered as he began to speak. (Giọng anh ta trở nên ngập ngừng khi bắt đầu nói.) |
| Be undecided /ˌʌndɪˈsaɪdɪd/ | Chưa quyết định, do dự | She is still undecided about which job to take. (Cô ấy vẫn chưa quyết định chọn công việc nào.) |
| Be uncertain /ʌnˈsɜːrtən/ | Không chắc chắn | He was uncertain whether to tell her the truth. (Anh ấy không chắc có nên nói thật với cô ấy không.) |
| Be unsure /ʌnˈʃʊr/ | Không chắc, ngập ngừng | I was unsure of how to respond. (Tôi không chắc phải phản hồi thế nào.) |
| Be irresolute /ɪˈrɛzəˌluːt/ | Do dự, thiếu kiên định | He stood irresolute, not knowing what to do. (Anh ta đứng đó, do dự không biết phải làm gì.) |
| Waver /ˈweɪvər/ | Dao động, lưỡng lự | Her confidence wavered after the failure. (Sự tự tin của cô ấy dao động sau thất bại.) |
| Vacillate /ˈvæsɪˌleɪt/ | Dao động, thay đổi ý kiến liên tục | He vacillated between going and staying. (Anh ta do dự giữa việc đi hay ở lại.) |
| Shilly-shally /ˈʃɪli ˌʃæli/ | Chần chừ, không quyết đoán | Stop shilly-shallying and make up your mind! (Đừng chần chừ nữa, hãy quyết định đi!) |
| Dillydally /ˈdɪliˌdæli/ | Lần chần, kéo dài thời gian | Don’t dillydally or we’ll miss the train! (Đừng lần chần nữa kẻo lỡ tàu!) |
| Straddle the fence /ˈstrædəl ðə fɛns/ | Đứng giữa, không chọn phe | Politicians often straddle the fence to avoid offending voters. (Các chính trị gia thường giữ thái độ trung lập để tránh làm mất lòng cử tri.) |

Từ trái nghĩa với hesitate
Dưới đây là những từ trái nghĩa với hesitate khi mang ý nghĩa là tạm dừng trước khi bạn làm hoặc nói điều gì đó.
| Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Go pell-mell /ˌpɛlˈmɛl/ | Lao tới một cách vội vã, hấp tấp | He went pell-mell into the meeting without any preparation. (Anh ta lao vào cuộc họp mà chẳng chuẩn bị gì.) |
| Go headlong /ˈhɛdˌlɔːŋ/ | Lao đầu vào, hành động vội vàng | She went headlong into the project without thinking. (Cô ấy lao đầu vào dự án mà không suy nghĩ.) |
| Continue /kənˈtɪnjuː/ | Tiếp tục, không dừng lại | He continued speaking without any pause. (Anh ta tiếp tục nói mà không hề ngập ngừng.) |
| Be decisive /dɪˈsaɪsɪv/ | Dứt khoát, quyết đoán | A good leader must be decisive in tough situations. (Một người lãnh đạo giỏi phải biết quyết đoán trong tình huống khó.) |
| Decide /dɪˈsaɪd/ | Quyết định, lựa chọn rõ ràng | She finally decided to move abroad. (Cuối cùng cô ấy quyết định ra nước ngoài.) |
| Be firm /fɜːrm/ | Kiên định, vững vàng | He was firm in his opinion despite criticism. (Anh ấy vẫn kiên định với quan điểm của mình dù bị chỉ trích.) |
| Be certain /ˈsɜːrtən/ | Chắc chắn, tin tưởng | I am certain that I made the right choice. (Tôi chắc chắn rằng mình đã chọn đúng.) |
| Be sure /ʃʊr/ | Chắc chắn, không nghi ngờ | She was sure of her decision. (Cô ấy chắc chắn về quyết định của mình.) |
| Be confident /ˈkɑːnfɪdənt/ | Tự tin, không do dự | He was confident about his success. (Anh ấy tự tin về thành công của mình.) |

>> Tìm hiểu thêm: Phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả cùng ELSA Speak! Trải nghiệm lộ trình học cá nhân hóa cùng gia sư AI thông minh luôn sát cánh bên bạn.

Câu hỏi thường gặp
Don’t hesitate + gì?
Don’t hesitate + to + V.
Ví dụ: Don’t hesitate to ask if you have any questions. (Đừng ngần ngại hỏi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào.)
Hesitate + gì?
Hesitate + to V.
Ví dụ: She hesitated to tell him the truth because she didn’t want to hurt his feelings. (Cô ấy do dự khi nói ra sự thật vì không muốn làm tổn thương anh ấy.)
Hesitate là từ loại gì?
Hesitate là động từ.
Ví dụ: He hesitated before answering the question. (Anh ấy do dự trước khi trả lời câu hỏi.)
Bài tập vận dụng
Sắp xếp từ
- answer / hesitate / before / He / the / question / to / didn’t
- about / joining / new / She / hesitate / project / the
- whether / They / hesitate / to / should / tell / the / truth
- hesitate / making / over / He / decision / the / important
- didn’t / help / hesitate / to / offer / She
- to / didn’t / hesitate / They / share / their / ideas
- about / changing / career / She / hesitate / over / her
- to / hesitate / speak / front / in / of / He / audience / large
- was / She / hesitant / about / taking / the / risk
- hesitation / After / short / a / he / agreed / with / us
Đáp án:
- He didn’t hesitate to answer the question.
- She hesitated about joining the new project.
- They hesitated about whether to tell the truth.
- He hesitated over making the important decision.
- She didn’t hesitate to offer help.
- They didn’t hesitate to share their ideas.
- She hesitated over changing her career.
- He hesitated to speak in front of a large audience.
- She was hesitant about taking the risk.
- After a short hesitation, he agreed with us.
Chọn đáp án đúng
Bài tập chọn to V hoặc Ving
- Don’t hesitate ___ (contact) me if you need any support.
- She hesitated ___ (accept) the new position because of the long commute.
- He never hesitates ___ (help) people in need.
- They hesitated ___ (make) such an important decision without more data.
- I hesitated ___ (ask) him about his personal life.
- She hesitated ___ (join) the meeting since she wasn’t well-prepared.
- Don’t hesitate ___ (reach) out if there’s anything unclear.
- He hesitated ___ (tell) her the truth because he didn’t want to hurt her.
- The director hesitated ___ (approve) the proposal due to the high risk.
- They hesitated ___ (take) the offer because it involved relocating abroad.
Đáp án:
| 1. to contact | 2. accepting | 3. to help | 4. making | 5. to ask |
| 6. joining | 7. to reach | 8. telling | 9. to approve | 10. taking |
Vừa rồi là lời giải đáp cho câu hỏi hesitate to V hay Ving cùng cách sử dụng chính xác nhất. ELSA Speak hy vọng những thông tin này sẽ hỗ trợ bạn hiệu quả trong kỳ thi sắp tới. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm nhiều thông tin hữu ích tại danh mục Từ vựng thông dụng nhé!







