Học từ vựng tiếng Anh qua bài phát biểu về nữ quyền của Emma Watson tại Liên Hợp Quốc. Ngày 20/09/2014, Emma Watson đã được bổ nhiệm làm Đại sứ thiện chí và có cơ hội được phát biểu tại Liên Hợp Quốc.
Emma Watson phát biểu tại Liên Hợp Quốc
HeForShe là một chiến dịch được Liên Hợp Quốc khởi xướng nhằm kêu gọi nam giới đấu tranh cho quyền của phụ nữ. Ngôi sao phim Harry Potter – Emma Watson, đã được bổ nhiệm làm Đại sứ thiện chí của chiến dịch.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Để nâng cao nhận thức về bình đẳng giới cũng như để kêu gọi nam giới tham gia vào chiến dịch này, Emma đã có một bài phát biểu đầy thuyết phục với những lý do vì sao bình đẳng giới cũng là trách nhiệm của đàn ông.
>> Tự học Ielts tại nhà từ 0 – 7.0 nhanh nhất cho người mới bắt đầu
Xem video bài phát biểu về bình đẳng giới của Emma Watson ở Liên Hợp Quốc tại đây:
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề qua bài phát biểu của Emma Watson tại Liên Hợp Quốc
Bên cạnh kêu gọi ủng hộ chiến dịch, Emma cũng đưa ra nhiều lý lẽ thuyết phục về việc chính nam giới cũng sẽ bị thiệt nếu phụ nữ không được hưởng quyền bình đẳng.
TỪ VỰNG PHẦN 1 | VÍ DỤ |
---|---|
your excellency (p): thưa ngài | May God keep your Excellency for many years as my boss. |
to reach out to sb (v): liên lạc với ai | If you have other questions, please reach out to one of the organizers. |
gender inequality (n): sự bất bình đẳng giới | Early on Mitchell became acutely aware of gender inequality in the domestic sphere. |
to galvanize (v): khích động ai | Jordan told the Observer he hopes his donation will galvanize others to take action. |
to be advocate for sth (adj): ủng hộ cho điều gì | Whitehill is an advocate for the rights of women to participate in sports. |
tangible (adj): hữu hình | There are no tangible signs of momentum for peace talks with the Taliban. |
to be appointed (adj): | Of the five justices in that majority, four had been appointed by Nixon. |
Học từ vựng tiếng Anh qua bài phát biểu của Emma Watson tại Liên Hợp Quốc phần 2
Trong bài phát biểu của mình, Emma đồng thời cũng khẳng định rằng nữ quyền là đấu tranh cho bình đẳng giới. Chứ không phải là bài trừ, thù ghét đàn ông như cách định nghĩ lệch lạc của nhiều cá nhân cực đoan.
TỪ VỰNG PHẦN 2 | VÍ DỤ |
---|---|
feminism (n): nữ quyền | Our happy ignorance had a lot to do with the victories of feminism. |
women’s rights (n): quyền của phụ nữ | The dispute has put Democrats and women’s rights groups in an awkward spot. |
to be synonymous with sth (adj): đồng nghĩa với cái gì | It has since grown into a media empire synonymous with male frat culture. |
the theory of sth (n): lý thuyết / lý luận của cái gì | One must reject or at least express skepticism about the theory of evolution. |
gender-based assumption (n): giả định dựa trên giới tính | While stereotypes distorted women’s view of what was possible, they also impeded men, no less trapped in gender-based assumptions. |
bossy (adj): chảnh chọe, kiêu ngạo | She was loyal, loving, bossy and always up for having a good time. |
>> Xem thêm:
Ngữ pháp sở hữu cách trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Mẹo nhớ ngay vị trí của tính từ trong câu tiếng Anh
Học tiếng Anh qua bài phát biểu của Emma Watson phần 3
Nữ diễn viên nhận thức rõ rằng việc là người nổi tiếng và có một gia đình hạnh phúc khiến cô có được nhiều quyền lợi hơn bao người phụ nữ khác. Và đó là một thực trạng đáng buồn ngay tại vương quốc Anh – một trong những quốc gia tân tiến nhất thế giới.
TỪ VỰNG PHẦN 3 | VÍ DỤ |
---|---|
to be sexualized (adj): bị quấy rối tình dục, bị tình dục hóa | Tricia, his wife of 40 years, is getting sexualized threats through her cellphone. |
to drop out of sth (v): rời khỏi / nghỉ học cái gì | Scheduling conflicts forced New to drop out of the project as an actor. |
muscley (adj): cơ bắp, đô con | I still don’t see myself as a big, muscley guy. |
to express one’s feelings (v): bày tỏ cảm xúc của ai | Coach insists that Sam cannot express his feelings for her well. |
to identify as sth (v): nhìn nhận là cái gì | Having had online discussions on the topic, she began to identify as queer. |
to be among the ranks of sth (adj): thuộc hàng / top của cái gì đó | That appears to be an unusual mandate among the ranks of top universities. |
Học từ vựng IELTS Speaking Part 3 qua bài phát biểu của Emma Watson phần 4
Emma Watson là một trong những diễn viên nữ nổi tiếng nhất hiện nay. Ở độ tuổi còn rất trẻ, cô đã dùng sức ảnh hưởng của mình để mang lại nhiều sự thay đổi trong bình đẳng giới.
TỪ VỰNG PHẦN 4 | VÍ DỤ |
---|---|
aggressive (adj): hung hăng, quyết đoán, mạnh mẽ | It stands out by its aggressive aggressiveness of relief, texture, color and drawing. |
male counterpart (n): người đồng trang lứa phiên bản nam | Her male counterpart Browning also clocked two swift 100m times in quick succession. |
on one’s behalf (idiom): thay mặt ai đó | I thank you for your efforts on my behalf to get this nominated. |
to afford the same respect as sb (p): được tôn trọng bằng với ai | I accept your initiative is for neutrality, please afford others the same respect. |
sheer privilege (n): đặc quyền không giới hạn | The prevailing argument remains that affirmative action hurts white people because it snatches away opportunities they are entitled to by sheer privilege. |
to limit sb (v): giới hạn ai đó | If you’d rather just limit the use of certain apps altogether, then try its daily limits. |
Học từ vựng IELTS qua bài phát biểu của Emma Watson phần 5
TỪ VỰNG PHẦN 5 | VÍ DỤ |
---|---|
to assume sth (v): phỏng đoán, giả định điều gì | A transitional government run by civilians is set to assume power on Sunday. |
to give birth to a child (v): sinh con | In some Kurdish dominated provinces women give birth to 7.1 children on average. |
inadvertent feminist (n): nhà nữ quyền thầm lặng | He argues that despite portraying women as sex objects, Meyer nonetheless depicts them as more powerful than men and is therefore an inadvertent feminist filmmaker. |
to stand out the most (v): nổi bật nhất | It is his leadership and generosity that stand out the most to me. |
to feel welcome to participate in a conversation (v): cảm thấy được chào đón để tham gia vào một cuộc đối thoại | We are a collegial bunch, and I do hope you feel welcome to participate in our conversation. |
>> Xem thêm:
Lộ trình sử dụng app học tiếng Anh cho người mất gốc hiệu quả
76 từ vựng miêu tả tính cách bằng tiếng Anh
Học từ vựng tiếng Anh qua video clip phát biểu của Emma Watson phần 6
TỪ VỰNG PHẦN 6 | VÍ DỤ |
---|---|
to extend one’s invitation (v): mở rộng lời mời của ai | Let’s hope she can extend the invitation to us all on social media, too. |
to date (idiom): đến ngày nay | Are you shutting off your dating apps, or finding ways to date remotely? |
to be valued less by society (adj): bị đánh giá thấp bởi xã hội | Elder wisdom is less valued in modern society, she observed. |
to suffer from sth (v): chịu đựng cái gì | The SA coal market is suffering, and will continue to suffer from demand destruction. |
fragile and insecure (p): mỏng manh và bất an | I think this points to a tremendous fragility and insecurity within many religions. |
to constitute sth (v): thiết lập nên cái gì | Without one, the incident could constitute as a violation of patient privacy law. |
to be imprisoned by sth (adj): bị cầm tù bởi cái gì | After the first she was imprisoned by her father in Dubai for over three years. |
consequence (n): hậu quả / kết quả | The robot kills a person as an intended consequence of some human tasking. |
Học từ vựng theo chủ đề qua video clip phát biểu của Emma Watson phần 7
TỪ VỰNG PHẦN 7 | VÍ DỤ |
---|---|
to be compelled to do sth (adj): bị buộc phải làm gì | Naturally, in the age of Twitter, she felt compelled to tweet about it. |
to feel free to do sth (v): cảm thấy tự do để làm gì | By the way, feel free to respond on my talkpage instead of here. |
to perceive sth on a spectrum (v): nhìn nhận cái gì rộng mở / bao quát hơn | Humans also only perceive a snippet of the sound spectrum. |
to define sb by sth (v): định nghĩa ai bởi cái gì | Bush was able to define him by launching a ferocious series of negative ads. |
mantle (n): áo choàng, khăn choàng | Regardless, Johnston has little hope of living up to that mantle in 2018. |
to triumph (v): chiến thắng | For soon he was triumphing, and continues to triumph, on the stage where it happens. |
nervousness (n): sự lo lắng | I don’t think evolution is the best place to look for evaluating nervousness. |
Tổng kết
Bài viết trên đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh hay trong bài phát biểu của Emma Watson tại Liên Hợp Quốc. Học từ vựng tiếng Anh có trong danh sách này sẽ giúp bạn nâng cao trình độ giao tiếp tiếng Anh của mình. Đồng thời cải thiện band điểm IELTS như mong muốn.
Cùng học tiếng Anh qua nhiều bài phát biểu ý nghĩa của người nổi tiếng trên toàn thế giới tại ELSA Speak nhé.