Câu “How are you?” đã trở nên rất quen thuộc khi hỏi thăm sức khỏe trong tiếng Anh. Tuy nhiên, ngoài câu này, còn có nhiều cách khác để thể hiện sự quan tâm. Bài viết lần này của ELSA Speak sẽ chia sẻ với bạn những cách hỏi thăm thông dụng và phổ biến hơn nhé!
Lời hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh là gì?
Lời hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh là cách thể hiện sự quan tâm và lịch sự, thường được sử dụng để hỏi thăm về tình hình cuộc sống và sức khỏe của người khác. Những lời hỏi thăm này thường được dùng trong các tình huống sau:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
- Gặp lại người quen sau một thời gian dài
- Khi người quen hoặc người thân của họ bị ốm
- Trong các buổi gặp gỡ khách hàng, đối tác hoặc đồng nghiệp
- Khi làm quen với bạn mới.
Cách hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh
Hỏi thăm sức khỏe
Các lời hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh được dùng rất thường xuyên trong cuộc sống hằng ngày của người bản xứ. Dưới đây là bảng liệt kê đã được ELSA Speak tổng hợp:
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Alright? | Ổn chứ? |
Any news? | Có tin tức gì không? |
Are you well? | Bạn khoẻ không? |
Been busy lately? | Dạo này bận rộn phải không? |
How are things? | Mọi thứ thế nào rồi? |
How are you getting on? | Bạn sống thế nào? |
How are you today? | Hôm nay bạn thế nào? |
How’s life treating you? | Cuộc sống dạo này với bạn thế nào? |
How’s your family doing? | Gia đình bạn dạo này thế nào? |
Howdy? | Bạn thế nào rồi? |
I hope everything’s okay? | Tôi hy vọng là mọi thứ đều ổn chứ? |
Is there anything you want to talk about? | Có chuyện gì bạn muốn kể không? |
What are you up to these days? | Những ngày gần đây bạn có việc gì mới không? |
What’s the news? | Có tin tức gì không? |
Hỏi thăm người ốm
Bên cạnh những câu hỏi thăm sức khỏe, những mẫu câu hỏi thăm người ốm cũng rất thông dụng trong thực tế. Bạn hãy note vào ngay nhé!
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Are you feeling okay? | Bạn thấy ổn chứ? |
Do you need any help? | Bạn có cần giúp đỡ gì không? |
Have you felt any better? | Bạn đã cảm thấy tốt hơn chút nào chưa? |
How are you feeling? | Bạn đang cảm thấy thế nào? |
How do you feel? | Bạn cảm thấy thế nào? |
How’s your health now? | Sức khỏe bạn bây giờ ra sao rồi? |
What’s the matter? | Có chuyện gì vậy? |
Cách đáp lại lời hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh
Cảm ơn lời hỏi thăm
Dưới đây là những mẫu câu cảm ơn lời hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh đơn giản và có thể sử dụng trong mọi trường hợp. Cách đáp lại lịch sự này thường được sử dụng cho mọi độ tuổi:
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Fine, thanks. | Ổn, cảm ơn. |
I’m doing fine, thank you. | Tôi ổn, cảm ơn bạn. |
I’m doing okay, thank you. | Tôi ổn, cảm ơn bạn. |
I’m fine, thank you. | Tôi khoẻ. Cảm ơn bạn. |
I’m great. Thanks for asking! | Tôi khoẻ. Cảm ơn vì đã hỏi thăm! |
I’m well. Thank you! | Tôi khoẻ. Cảm ơn bạn! |
Pretty well. Thanks. | Khá ổn. Cảm ơn. |
So-so, thanks for asking. | Tàm tạm, cảm ơn vì đã hỏi. |
Trả lời tình hình tốt
Khi gặp những lời hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh, bạn có thể sử dụng những mẫu câu dưới đây để thể hiện tình hình sức khỏe tốt của bản thân. Note lại ngay:
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Can’t complain! | Không thể phàn nàn! |
Couldn’t be better! | Không thể tốt hơn! |
Full of beans. | Tràn trề năng lượng. |
I’m doing excellent. | Tôi đang rất tuyệt. |
I’m doing great, thanks. | Tôi đang rất tuyệt, cảm ơn. |
Never been better! | Chưa bao giờ tốt hơn! |
No complaints! | Không có than phiền gì! |
Nothing to complain about! | Không có gì để phàn nàn! |
Very well, thank you. | Rất khoẻ, cảm ơn bạn. |
Trả lời tình hình bình thường
Trong trạng thái sức khỏe bình thường, mọi người thường sử dụng những câu đáp lại sau đây:
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Fair to middling. | Kha khá. |
I’m doing fine, I guess. | Chắc tôi cũng ổn. |
Not so bad. | Không tệ lắm. |
Nothing much. | Không có gì nhiều. |
Quite fine. Thank you. | Khá ổn. Cảm ơn bạn. |
Same old same old. | Vẫn thế. |
So-so. How about you? | Tàm tạm. Còn bạn? |
Still alive. | Vẫn còn sống được. |
Still holding up. | Vẫn còn trụ được. |
Surviving. | Vẫn còn sống sót được. |
Trả lời tình hình không tốt
Nếu đang trong tình trạng sức khỏe không tốt, bạn có thể sử dụng những mẫu câu trong bảng này:
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Couldn’t be worse. | Không thể tệ hơn. |
Everything’s not okay. | Mọi thứ không hề ổn. |
It’s been terrible. | Dạo này tình hình tệ lắm. |
It’s not getting any better. | Mọi thứ đang không ổn hơn chút nào. |
Rotten. | Hết hơi. |
Struggling. | Đang vật lộn. |
Câu hỏi thường gặp
Hỏi thăm sức khỏe người khác cần chú ý gì?
Khi hỏi thăm sức khỏe người khác, có một số điều quan trọng bạn cần chú ý để thể hiện sự quan tâm chân thành và tế nhị:
Ngữ điệu và thái độ:
- Ngữ điệu của bạn nên nhẹ nhàng, tôn trọng và thể hiện sự quan tâm thật lòng. Đừng quá hời hợt hay dùng giọng điệu thiếu nghiêm túc, dễ gây hiểu lầm.
- Thái độ của bạn cần chân thành và kiên nhẫn. Tránh thể hiện sự nóng vội hay ép buộc người khác phải chia sẻ nếu họ không muốn.
Ngữ cảnh:
- Hãy chú ý đến ngữ cảnh khi hỏi thăm. Nếu trong một môi trường công việc hoặc gặp gỡ xã giao, câu hỏi cần ngắn gọn, tế nhị và không quá riêng tư.
- Trong hoàn cảnh gia đình hoặc bạn bè, bạn có thể hỏi kỹ hơn và thể hiện sự quan tâm sâu sắc hơn.
Hỏi lịch sự, tránh câu hỏi nhạy cảm:
- Hỏi một cách lịch sự, không xâm phạm vào đời tư. Tránh những câu hỏi quá riêng tư hoặc liên quan đến vấn đề sức khỏe nhạy cảm, ví dụ như bệnh tật nghiêm trọng, tình trạng tài chính.
- Thay vì hỏi trực tiếp “Bạn bị bệnh gì?” bạn có thể hỏi “Bạn có thấy ổn hơn chưa?” để thể hiện sự tế nhị.
Lắng nghe và tôn trọng không gian cá nhân:
- Khi người khác chia sẻ, hãy lắng nghe một cách tôn trọng. Đôi khi, người ta không muốn nói quá nhiều về sức khỏe của mình, vì vậy đừng ép buộc họ phải chia sẻ chi tiết.
Thể hiện sự đồng cảm và quan tâm:
- Sau khi hỏi thăm, thể hiện sự đồng cảm qua lời nói và hành động như đề nghị giúp đỡ nếu có thể. Ví dụ: “Nếu bạn cần gì, đừng ngại nói nhé.”
Chọn thời điểm phù hợp:
- Hỏi thăm sức khỏe vào lúc phù hợp, không gây khó xử hoặc làm phiền người khác, ví dụ như khi họ đang bận hoặc trong tình huống không thoải mái.
Ngữ điệu khi hỏi thăm sức khỏe có quan trọng không?
Ngữ điệu khi hỏi thăm sức khỏe rất quan trọng. Nó không chỉ là cách bạn truyền đạt lời nói mà còn là cách bạn thể hiện sự quan tâm và tôn trọng đối với người nghe. Khi hỏi thăm sức khỏe, bạn nên sử dụng ngữ điệu nhẹ nhàng, ân cần, điều này sẽ giúp người nghe cảm thấy được chăm sóc, thoải mái và dễ mở lòng chia sẻ.
Nếu bạn hỏi thăm với giọng điệu hờ hững hoặc quá nghiêm túc, người nghe có thể cảm thấy bạn không thực sự quan tâm, hoặc họ có thể cảm thấy không thoải mái, thậm chí thiếu tự nhiên trong phản hồi. Một ngữ điệu quá cứng nhắc có thể tạo cảm giác xa cách hoặc thiếu chân thành, khiến cuộc trò chuyện trở nên nặng nề.
Ngược lại, một ngữ điệu ân cần, nhẹ nhàng sẽ giúp tạo không khí dễ chịu, làm cho người được hỏi cảm thấy an tâm và được quan tâm thật sự. Vì vậy, khi hỏi thăm sức khỏe, hãy chú ý ngữ điệu để tạo ấn tượng tốt và xây dựng sự kết nối sâu sắc hơn với người đối diện.
Xem thêm:
- Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề cực dễ (Part 8: Sức khỏe)
- How do you do là gì? Trả lời ra sao? Phân biệt với How are you?
- 100+ từ vựng miêu tả tính cách bằng tiếng Anh thông dụng nhất
Trên đây là những mẫu câu hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh và cách đáp lại tinh tế và tự nhiên nhất. Chúng đều được người bản xứ thường xuyên sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hãy học tiếng Anh cùng ELSA Speak nhé!