Trong tiếng Anh, việc sử dụng động từ sau “hope” có thể khiến nhiều người bối rối, đặc biệt là khi lựa chọn giữa “hope to V” và “Ving”. Đừng lo lắng, bài viết này ELSA Premium sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc một cách dễ hiểu và cung cấp cho bạn những cấu trúc, cách dùng, và bài tập áp dụng để bạn có thể sử dụng “hope” một cách chính xác và chinh phục ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả!
Hope là gì?
Cấu trúc Hope là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh, giúp chúng ta diễn đạt hy vọng, mong muốn cho bản thân hoặc người khác về những điều có thể xảy ra trong tương lai. Theo từ điển Oxford, “hope” mang nghĩa là hy vọng hoặc kỳ vọng, ước muốn điều gì đó có thể xảy ra, thể hiện niềm tin tích cực vào một khả năng nào đó.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ: I hope I can pass the exam so I can get into the university you desire. (Tôi hy vọng tôi có thể vượt qua kỳ thi để có thể vào được trường đại học mà bạn mong muốn.)
Hope to V hay Ving mới chính xác?
Hope mang ý nghĩa hy vọng, kỳ vọng về một điều gì đó xảy ra trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
Xét các ví dụ sau:
- We hope to find a solution to the problem soon. (Chúng tôi hy vọng tìm ra giải pháp cho vấn đề sớm.)
- These are all important questions that I hope to answer in the next six months.(Đây là những câu hỏi quan trọng mà tôi hy vọng sẽ trả lời trong vòng sáu tháng tới.)
- She hopes to learn to play the piano proficiently. (Cô ấy hy vọng học chơi piano thành thạo.)
Từ các ví dụ trên, chúng ta có thể thấy rằng đáp án cho câu hỏi của bài viết chính là “Hope + to V”. Đối với trường hợp này, “hope” mang ý nghĩa là chủ thể hành động hy vọng có thể thực hiện một điều đó.
Các cấu trúc Hope thường gặp
Cấu trúc Hope là một phần thiết yếu trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt hy vọng, mong muốn cho bản thân hoặc người khác về những điều có thể xảy ra trong tương lai. Để thành thạo việc sử dụng cấu trúc này, bạn cần nắm vững các công thức sau:
Cấu trúc cơ bản của Hope
Cấu trúc:
S + hope (that) + S + V |
Cách dùng: Cấu trúc Hope là một phần thiết yếu trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt hy vọng, mong muốn cho bản thân hoặc người khác về những điều có thể xảy ra.
Ví dụ:
I hope (that) my mother will pick me up from school. (Tôi hy vọng rằng mẹ tôi sẽ đón tôi tan trường.)
I hope (that) she is having the best time of her life. (Tôi hy vọng rằng cô ấy đang có khoảng thời gian tuyệt vời nhất trong đời.)
I hope (that) it will rain tomorrow. (Tôi hy vọng rằng ngày mai trời sẽ mưa.)
Lưu ý: Từ “that” có thể được lược bỏ mà không làm thay đổi ý nghĩa.
Cấu trúc Hope diễn tả hy vọng ở hiện tại
Cấu trúc:
S + hope (that) + S + V(s/es) |
Hoặc
S + hope (that) + S + to be + V-ing |
Cách dùng: Cấu trúc Hope ở thì hiện tại giúp bạn thể hiện hy vọng, mong muốn, kỳ vọng về điều gì đó đang diễn ra hoặc sắp xảy ra ở hiện tại. Để sử dụng cấu trúc này một cách hiệu quả, bạn cần nắm rõ cách dùng với hai thì chính: hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn.
Ví dụ:
- We hope (that) it is not raining outside right now. (Chúng tôi hy vọng rằng hiện giờ bên ngoài trời không mưa.)
- I hope (that) you are the winner in this contest. (Tôi hy vọng rằng bạn sẽ là người chiến thắng trong cuộc thi này.)
- He hopes (that) to be at the meeting on time. (Anh ấy hy vọng (rằng) sẽ có mặt tại cuộc họp đúng giờ.)
Lưu ý: Từ “that” có thể được lược bỏ mà không làm thay đổi ý nghĩa.
>>Đọc thêm:
- Làm chủ kiến thức câu bị động thì hiện tại đơn trong 5 phút
- Trọn bộ bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ nhất, từ cơ bản đến nâng cao
Cấu trúc Hope diễn tả hy vọng trong quá khứ
Cấu trúc:
S + hope (that) + S + V-ed |
Hoặc
S + hope (that) + S + have VPP |
Cách dùng:
- Cấu trúc trên được sử dụng khi muốn thể hiện hy vọng điều gì đó đã xảy ra hoặc đã được thực hiện trong quá khứ.
- Động từ hope được chia ở thì quá khứ khi diễn đạt mong muốn, kỳ vọng về một hành động, sự kiện cụ thể đã xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ kết quả.
Ví dụ:
- I hoped (that) my best friend would enter the same university as me. (Tôi đã từng hy vọng rằng bạn thân của mình sẽ học cùng trường đại học với mình.)
- She hopes (that) she passed the driving exam she took last week. (Cô ấy hy vọng rằng cô ấy đã đậu kỳ thi lái xe cô ấy thi tuần vừa rồi.)
- I hope (that) my brother passed the exam he took on Tuesday. (Tôi hy vọng rằng anh tôi đã vượt qua kỳ thi mà anh ấy đã làm vào thứ ba.)
Lưu ý: Từ “that” có thể được lược bỏ mà không làm thay đổi ý nghĩa.
>>Đọc thêm: Thì quá khứ đơn (Past simple): Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án
Cấu trúc Hope diễn tả hy vọng ở tương lai
Cấu trúc:
S + hope (that) + S + V(s/es) |
Hoặc
S + hope (that) + S + will + V |
Hoặc
S + hope (that) + S + can + V |
Cách dùng:
- Khi muốn diễn đạt hy vọng, mong muốn về một hành động, sự kiện cụ thể sẽ xảy ra trong tương lai, chúng ta sử dụng hope với thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn. Tất nhiên, với hai cấu trúc này nghĩa của câu đều sẽ không thay đổi.
- Ngoài ra cũng có thể sử dụng “hope” đi kèm với động từ khiếm khuyết “can” để diễn tả kỳ vọng trong tương lai.
Ví dụ:
- She hopes (that) she will get a promotion at work. (Cô ấy hy vọng rằng cô ấy sẽ được thăng chức trong công việc.)
- We hope (that) we will be living in a big city in the future. (Chúng tôi hy vọng rằng chúng ta sẽ được sống ở một thành phố lớn trong tương lai.)
- I hope (that) we can travel to Europe next summer. (Tôi hy vọng rằng chúng tôi có thể du lịch Châu Âu vào mùa hè tới.)
Lưu ý: Từ “that” có thể được lược bỏ mà không làm thay đổi ý nghĩa.
Hope thường đi với giới từ nào?
Cấu trúc Hope trong tiếng Anh có thể đi kèm với một số giới từ khác nhau để thể hiện các sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là 3 giới từ phổ biến nhất đi với “hope”
Against
Cấu trúc:
S + hope + against hope (that)… |
Ý nghĩa: “Hope against” có nghĩa là hy vọng hão huyền hoặc mong manh, mong muốn hoặc kỳ vọng của người nói/viết sẽ khó thành sự thật hoặc không bao giờ xảy ra.
Ví dụ minh hoạ:
I hope against hope that it will not rain on the day of our family picnic. (Tôi hy vọng ngược lại rằng trời sẽ không mưa vào ngày dã ngoại của gia đình chúng tôi.)
For
Cấu trúc:
S + hope + for + noun/noun phrase |
Ý nghĩa: Khi muốn diễn tả hy vọng mong muốn của bản thân sẽ thành hiện thực, chúng ta sẽ sử dụng “hope” kết hợp với giới từ “for”.
Ví dụ minh hoạ:
I hope for high grades on their exams after studying diligently throughout the semester. (Tôi hy vọng đạt được điểm cao trong kỳ thi sau khi học tập chăm chỉ trong suốt học kỳ.)
Of
Cấu trúc:
S + hope + of doing something. |
Ý nghĩa: Bên cạnh cấu trúc “hope for” và “hope against”, bạn có thể sử dụng động từ “hope” với giới từ “of” để thể hiện mong muốn làm được điều gì đó.
Ví dụ minh hoạ:
She embarked on a journey with the hope of discovering new lands. (Cô ấy bắt đầu cuộc hành trình với hy vọng khám phá những vùng đất mới.)
>>Đọc thêm: Giới từ là gì? Phân loại và cách dùng giới từ trong tiếng Anh (Prepositions)
Phân biệt Hope và Wish trong tiếng Anh
“Hope” và “wish” là hai từ tiếng Anh thường được sử dụng để bày tỏ mong muốn, khát khao của con người. Tuy nhiên, giữa hai từ này có sự phân biệt về mức độ tin tưởng và khả năng xảy ra của điều mong muốn.
- Hy vọng (Hope) mang sắc thái tích cực, thể hiện niềm tin vào khả năng biến ước mơ thành hiện thực. Khi sử dụng “hope”, ta ngầm khẳng định rằng điều mình mong muốn có cơ sở để trở thành sự thật, dù có thể đòi hỏi sự nỗ lực và kiên trì. Ví dụ: “I hope I can get into my dream university.” (Tôi hy vọng mình có thể vào được trường đại học mơ ước).
- Ước mơ (Wish), trái lại, thường được dùng để bày tỏ mong muốn về điều khó có thể xảy ra hoặc viển vông. Khi sử dụng “wish”, ta ý thức được rằng điều mình mong muốn có thể khó xảy ra, nhưng vẫn hy vọng vào một phép màu. Ví dụ: “I wish I could fly like a bird.” (Ước gì tôi có thể bay như chim).
Việc lựa chọn sử dụng “hope” hay “wish” phụ thuộc vào ngữ cảnh và mức độ mong muốn của người nói. Khi tin tưởng vào khả năng biến ước mơ thành hiện thực, hãy sử dụng “hope” để thể hiện niềm tin và quyết tâm của bạn. Ngược lại, khi mong muốn điều gì đó khó có thể xảy ra, hãy sử dụng “wish” để bày tỏ khát khao và hy vọng của bạn.
Bài tập áp dụng các cấu trúc với Hope
Sau khi đã tìm hiểu tất tần tậc các lý thuyết về cấu trúc “hope”, hãy cùng ELSA Premium thực hành một số bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức nhé:
Chọn hope hoặc wish điền vào chỗ trống
- The team lost the game by one point. We __________ (wish/hope) that we __________ (win/could win) the next match.
- My sister bought a suitcase last month. But when she took it on her travels, it broke. She regrets buying it. In other words, she ____________(wish/hope) she ___________(not/buy) it.
- Alina forgot to bring her phone charger on the trip. She __________ (wishes/hopes) that she __________ (had remembered/to bring) it.
- Johnny has a lot of work to do, but he ________(wish/hope) that he _______(can/finish) by 11 p.m.
- Lily is studying hard for her exam. She __________ (hopes/wishes) that she __________ (pass/succeed) with flying colors.
- My boyfriend is always looking at their smartphones. ____________(wish/hope) he ___________(not/do) that. It’s rude.
- Daniel is single. Daniel doesn’t have a girlfriend, but he wants one. In other words, Daniel _________(wish/hope) he ________(have) a girlfriend.
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
- Holiday / finish / before / report / my / I / that / the / I / can / hope.
- Future / I / will / successful / that / I / in / be / hope / the.
- June / hopes / the / complete / project / end / government / of / the / to / the / bridge / by.
- Passed / last week / I / took / interview / he / hope / the / he.
- Great / he / vacation / his / that / I / a / time / on / having / hope / is.
Đáp án bài tập áp dụng cấu trúc với Hope
Bài tập 1
- wish, could win
- wishes, hadn’t bought
- wishes, had remembered
- hopes, can finish
- hopes, will pass
- wish, didn’t do
- wishes, had
Bài tập 2
- I hope that I can finish my report before the holiday.
- I hope that I will be successful in the future.
- The government hopes to complete the bridge project by the end of August.
- I hope he passed the interview he took last week.
- I hope that he is having a great time on his vacation.
Một số từ đồng nghĩa với hope
Dưới đây là danh sách các từ đồng nghĩa với “hope” giúp bạn dễ dàng lựa chọn từ phù hợp nhất cho từng ngữ cảnh:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
aim (n) | /eɪm/ | mục tiêu | Our aim in protesting is to raise awareness of the unfairness of the system. |
aspirations (n) | /ˌæs.pɪˈreɪ.ʃən/ | khát vọng | He has political aspirations and wants to be prime minister some day. |
dream (n) | /driːm/ | ước mơ | When I was growing up my dream was to perform in front of millions of people. |
goal (n) | /ɡəʊl/ | mục tiêu | My goal in life has always been to be financially independent. |
mission (n) | /ˈmɪʃ.ən/ | sứ mệnh | I made it my mission to change attitudes towards women in science. |
objectives (n) | /əbˈdʒek.tɪv/ | mục tiêu | One of my objectives for this year is to increase sales. |
targets (n) | /ˈtɑː.ɡɪt/ | mục tiêu | If you meet your sales targets you will receive a generous bonus |
Để có thể thành thạo hơn trong việc lựa chọn cấu trúc “Hope to V” hay “Ving”, bạn có thể lựa chọn tính năng Speech Analyzer trong gói học của ELSA Premium. Với tính năng này, người dùng có thể nhận được sự hướng dẫn cụ thể về cách sử dụng ngữ pháp chính xác khi luyện nói tiếng Anh.
Speech Analyzer sẽ phân tích từng câu mà người dùng phát âm, chỉ ra những lỗi sai về ngữ pháp hoặc cấu trúc câu. Đồng thời, nó cũng sẽ gợi ý cho người dùng những cấu trúc câu phù hợp để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác. Nhờ vậy, người học sẽ nhanh chóng nắm bắt được cách sử dụng từng cấu trúc ngữ pháp vào những trường hợp cụ thể.
Trên đây là những kiến thức cơ bản liên quan đến cấu trúc “hope”. ELSA Speak hy vọng bạn sẽ nắm vững được cấu trúc này và đạt được mục tiêu học tập nhé!