Bạn đã từng bối rối khi ai đó hỏi “How is it going?” và không biết phải trả lời thế nào cho tự nhiên nhất? Đừng lo lắng! Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của câu hỏi này và hướng dẫn những cách phản hồi đơn giản, hay nhất. Hãy cùng ELSA Speak khám phá ngay để giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày!
How is it going là gì?
Phiên âm: /haʊ ɪz ɪt ˈɡoʊɪŋ/
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Dịch nghĩa: How is it going? có thể dịch sang tiếng Việt là Dạo này sao rồi? hoặc Mọi việc thế nào?
How is it going? là một câu chào hỏi thông dụng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để hỏi thăm tình hình hoặc cảm xúc của người nghe. Đây là một cách thân thiện và không chính thức để bắt đầu cuộc trò chuyện, tương tự như Bạn dạo này thế nào? trong tiếng Việt. Câu này có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh, từ giao tiếp hàng ngày đến môi trường làm việc.
Cách sử dụng cấu trúc câu How is it going
Dưới đây là bảng mô tả các trường hợp sử dụng câu How is it going? cùng với ví dụ minh họa và giải thích ý nghĩa:
Trường hợp | Ví dụ |
Chào hỏi thông thường | A: How is it going? (Dạo này sao rồi?)B: Good, thanks! (Tốt, cảm ơn!) |
Hỏi về sức khỏe | A: How is it going with your recovery? (Quá trình hồi phục của bạn thế nào rồi) B: It’s going well, I’m feeling better. (Mọi việc đang diễn ra tốt đẹp, tôi thấy khỏe hơn rồi) |
Hỏi về cuộc sống cá nhân | A: How is it going with your new job? (Công việc mới của bạn thế nào rồi?) B: So far, so good. I’m enjoying it a lot. (Cho đến giờ thì vẫn ổn. Tôi rất thích công việc này.) |
Hỏi về tình hình chung của người khác | A: We haven’t caught up in ages. How is it going? (Chúng ta đã lâu không gặp nhau rồi. Tình hình của bạn ra sao rồi?) B: It’s been a bit stressful, but I’m managing. And you? (Đã khá căng thẳng, nhưng tôi vẫn đang kiểm soát được. Còn bạn thì sao?) |
Hỏi về tiến trình của dự án hoặc công việc | A: You’ve been working on the website for a few weeks now. How is it going? (Bạn đã làm trang web đó được vài tuần rồi. Tình hình trang web đó ra sao rồi?) B: It’s been a bit slow, but we’re getting there. Hopefully, it will be live soon.(Đã chậm một chút, nhưng chúng tôi đang tiến tới đích. Hy vọng nó sẽ hoạt động sớm) |
Cách trả lời How it’s going đơn giản
Câu hỏi How is it going? là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng để bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc thể hiện sự quan tâm. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách trả lời sao cho phù hợp và tự nhiên. Dưới đây là một số tình huống và hướng dẫn cụ thể để bạn có thể trả lời câu hỏi này một cách hiệu quả.
Phản hồi tích cực
Tình huống: Bạn đang cảm thấy vui vẻ hoặc muốn thể hiện sự thân thiện và nhiệt tình trong cuộc trò chuyện.
Hướng dẫn: Khi phản hồi tích cực, bạn cần sử dụng những cụm từ thể hiện niềm vui và trạng thái vui vẻ của mình. Điều này giúp tạo không khí thân thiện và vui vẻ cho những người xung quanh.
Ví dụ câu trả lời:
- Everything is great! Just trying to balance work and personal life, but it’s all good. (Mọi thứ đều tuyệt vời! Chỉ cố gắng cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, nhưng mọi thứ đều ổn.)
- I’m doing fantastic! Thanks for asking. Life has been full of new adventures. (Tôi đang làm rất tốt! Cảm ơn vì đã hỏi thăm. Cuộc sống tràn ngập những cuộc phiêu lưu mới.)
- It’s going smoothly! I’ve been enjoying some new hobbies and spending time with friends. (Mọi thứ đang diễn ra suôn sẻ! Tôi đã tận hưởng một số sở thích mới và dành thời gian cho bạn bè.)
- Everything is awesome! I’ve been traveling a bit and it’s been amazing. (Mọi thứ đều tuyệt vời! Tôi đã đi du lịch một chút và thật tuyệt vời.)
Trả lời trung lập
Tình huống: Khi bạn cảm thấy bình thường, không có gì quá đặc biệt xảy ra hoặc muốn giữ cuộc trò chuyện ở mức xã giao.
Hướng dẫn: Sử dụng các câu trả lời trung lập để thể hiện rằng mọi thứ diễn ra như thường lệ. Đây là cách lịch sự để phản hồi mà không chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân.
Ví dụ câu trả lời:
- I’m doing okay, just keeping busy. (Tôi ổn, chỉ đang bận rộn thôi.)
- Not too bad, thank you! How about you? (Cũng không tệ, cảm ơn bạn! Còn bạn thì sao?)
- It’s been a pretty normal week for me. (Tuần này đối với tôi cũng khá bình thường.)
- Everything’s going fine, just the usual routine. (Mọi thứ đều ổn, chỉ là những thói quen thường ngày.)
- I’m managing, thanks! What about you? (Tôi vẫn xoay sở được, cảm ơn! Còn bạn thì sao?)
Phản hồi tiêu cực
Tình huống: Khi bạn đang gặp khó khăn, có một ngày không tốt hoặc muốn chia sẻ về những thử thách mình đang đối mặt.
Hướng dẫn: Nếu cảm thấy thoải mái, bạn có thể chia sẻ ngắn gọn về tình huống của mình. Tuy nhiên, nếu không muốn đi sâu vào chi tiết, hãy trả lời một cách lịch sự và tổng quát.
Ví dụ câu trả lời:
- I’ve been better, to be honest. It’s been a tough week. (Thật lòng mà nói, tôi đã từng tốt hơn. Tuần này khá khó khăn.)
- Things aren’t going so well right now, but I’m hanging in there. (Mọi thứ bây giờ không được tốt lắm, nhưng tôi vẫn đang cố gắng.)
- I’m struggling a bit lately, but I’m hoping things will improve. (Gần đây tôi gặp chút khó khăn, nhưng tôi hy vọng mọi thứ sẽ tốt hơn.)
- It’s been a rough day, but I’m trying to stay positive. (Hôm nay là một ngày khó khăn, nhưng tôi đang cố gắng giữ tinh thần tích cực.)
- Honestly, it’s been a challenging time for me. (Thật lòng mà nói, đây là một khoảng thời gian khó khăn với tôi.)
Các cấu trúc khác của How is it going
Cấu trúc | Ví dụ trả lời | Ý nghĩa |
What is going on? | Not much, just busy with work and family. | Mọi thứ đều ổn, chỉ bận với công việc và gia đình. |
What’s up? | Not much, just got back from vacation. | Mọi thứ đều ổn, vừa mới trở về từ kỳ nghỉ. |
How have you been? | I’ve been good, thanks. Just busy with work and hobbies. | Tôi đã ổn, cảm ơn. Chỉ bận với công việc và sở thích. |
How are you doing? | I’m doing great, thanks. Just enjoying life. | Tôi đang rất tốt, cảm ơn. Chỉ tận hưởng cuộc sống. |
How’s life treating you? | Life is good, thanks. Just enjoying every moment. | Cuộc sống đối với tôi đang rất tốt, cảm ơn. Chỉ tận hưởng từng khoảnh khắc. |
What’s new with you? | Not much, just started a new project at work. | Mọi thứ đều ổn, chỉ mới bắt đầu một dự án mới tại công việc. |
How’s everything going? | Everything is going great, thanks. Just busy with work and family. | Mọi thứ đều ổn, cảm ơn. Chỉ bận với công việc và gia đình. |
Hội thoại mẫu nói về chủ đề How is it going
Bài mẫu 1
Emily: Hey, Michael! How is it going? (Này, Michael! Mọi chuyện thế nào rồi?)
Michael: Hi, Emily! It’s going great, thanks. I just got a promotion at work and I’m really excited about it. (Chào, Emily! Mọi chuyện diễn ra tốt đẹp, cảm ơn bạn. Tôi vừa được thăng chức ở công ty và tôi thực sự rất phấn khích về điều đó.)
Emily: Congratulations! That’s amazing news. What’s your new role? (Xin chúc mừng! Thật là tin tuyệt vời. Vai trò mới của bạn là gì?)
Michael: I’m now the team leader of the marketing department. I’m looking forward to the new challenges. (Bây giờ tôi là trưởng nhóm của phòng tiếp thị. Tôi đang mong chờ những thử thách mới)
Emily: That sounds fantastic. I’m sure you’ll do a great job. (Nghe có vẻ tuyệt vời. Tôi chắc chắn bạn sẽ làm tốt thôi)
Michael: Thanks, Emily. I appreciate your support. (Cảm ơn, Emily. Tôi rất cảm kích sự ủng hộ của bạn.)
Bài mẫu 2
Alice: Hey, Bob! Long time no see. How is it going? (Chào Bob! Lâu rồi không gặp. Mọi chuyện thế nào?)
Bob: Hey, Alice! It’s been a while. I’m doing pretty well, thanks for asking. How about you? (Chào Alice! Lâu rồi không gặp. Tôi vẫn ổn, cảm ơn vì đã hỏi thăm. Còn bạn thì sao?)
Alice: I’m good too, just really busy with work lately. How’s your new job? (Tôi cũng ổn, chỉ là dạo này bận rộn với công việc quá. Công việc mới của bạn thế nào?)
Bob: It’s going great! The team is fantastic, and I’m learning a lot. What about yours? Still enjoying it? (Mọi việc tiến triển tốt! Đội ngũ tuyệt vời và tôi đang học được nhiều điều. Còn bạn thì sao? Bạn vẫn thích chứ?)
Alice: Yeah, I love it, but it can be quite challenging at times. We’ve had some big projects coming up, so there’s a lot on my plate. (Vâng, tôi thích công việc đó, nhưng đôi khi cũng khá thử thách. Chúng tôi có một số dự án lớn sắp tới, vì vậy tôi phải làm rất nhiều việc.)
Bob: That sounds intense! But I’m sure you’ll handle it like a pro. Any fun plans for the weekend? (Nghe có vẻ căng thẳng nhỉ! Nhưng tôi chắc là bạn sẽ xử lý được như một người chuyên nghiệp. Bạn có kế hoạch vui vẻ nào cho cuối tuần không?)
Alice: Actually, I’m thinking of just staying in and relaxing. Maybe watch some movies or read a book. How about you? (Thực ra, tôi đang nghĩ đến việc chỉ ở nhà và thư giãn. Có thể xem một số bộ phim hoặc đọc một cuốn sách. Còn bạn thì sao?)
Bob: Sounds perfect! I might go hiking with some friends. It’ll be nice to get out and enjoy the weather. (Nghe có vẻ hoàn hảo! Tôi có thể đi bộ đường dài với một số người bạn. Thật tuyệt khi được ra ngoài và tận hưởng thời tiết.)
Alice: That sounds like a great idea. Have fun! (Nghe có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời. Chúc vui vẻ!)
Bob: Thanks! Take care, Alice. Talk to you soon. (Cảm ơn! Giữ gìn sức khỏe nhé, Alice. Hẹn gặp lại bạn sớm nhé.)
Alice: You too, Bob. Bye! (Bạn cũng vậy nhé, Bob. Tạm biệt!)
Bài mẫu 3
James: Hey, Rachel! How is it going? (Này, Rachel! Mọi chuyện thế nào rồi?)
Rachel: Hi, James! It’s going well, thanks. I just got back from a trip to Europe and I’m still on a high. (Chào James! Mọi chuyện vẫn ổn, cảm ơn. Tôi vừa trở về sau chuyến đi đến Châu Âu và tôi vẫn còn đang phấn khích)
James: Wow, that sounds amazing! Which countries did you visit? (Chà, nghe tuyệt quá! Bạn đã đến thăm những quốc gia nào?)
Rachel: I went to Italy, France, and Spain. The food, the culture, and the scenery were all incredible. (Tôi đã đến Ý, Pháp và Tây Ban Nha. Đồ ăn, văn hóa và phong cảnh ở đó đều tuyệt vời)
James: That sounds like a dream trip. What was your favorite part? (Nghe như một chuyến đi trong mơ vậy. Bạn thích nhất điều gì?)
Rachel: Definitely the food in Italy. I’m a big pasta lover! (Chắc chắn là đồ ăn ở Ý rồi. Tôi rất thích mì ống)
James: Ha ha, I can imagine. I’m sure you had a great time. (Ha ha, tôi có thể tưởng tượng được. Tôi chắc là bạn đã có một khoảng thời gian tuyệt vời)
>> Xem thêm:
- Tổng hợp 101+ câu thả thính tiếng Anh đốn gục tim crush
- Where are you from trả lời sao? 10+ cách trả lời ấn tượng, dễ nhớ nhất
- 10 phương pháp học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm cực hiệu quả
Với những gợi ý trên, bạn sẽ có thể hỏi và trả lời câu hỏi “How is it going?” theo nhiều tình huống một cách tự tin và hiệu quả, từ đó cải thiện kỹ năng học tiếng Anh giao tiếp và ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày. Để luyện nói tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị, bạn có thể thử sử dụng ứng dụng ELSA Speak, một công cụ hữu ích giúp nâng cao khả năng phát âm và giao tiếp của bạn.