Where are you from trả lời sao? 10+ cách trả lời ấn tượng, dễ nhớ nhất

Where are you from trả lời sao? 10+ cách trả lời ấn tượng, dễ nhớ nhất

Where are you from là câu hỏi quen thuộc gần gũi, thường được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp tiếng Anh. Nếu bạn vẫn chưa biết cách trả lời câu hỏi này sao cho hay và ấn tượng, hãy cùng tìm hiểu ngay tại bài viết sau.

Where are you from là gì?

Where are you from? có nghĩa là “Bạn từ đâu đến?”, là câu hỏi phổ biến trong giao tiếp. Mọi người thường dùng câu hỏi này trong lần đầu tiên gặp mặt để hỏi về quê quán, nơi ở, giúp hiểu hơn về nhau.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Cấu trúc tổng quan của câu hỏi này là:

Where + (to be) + Subject + from?

Bạn có thể thay chủ ngữ để hỏi những đối tượng khác nhau, ví dụ:

  • Where is he from?: Anh ấy từ đâu đến?
  • Where are they from: Họ từ đâu đến?
Where are you from dùng để hỏi quê quán trong giao tiếp
Where are you from dùng để hỏi quê quán trong giao tiếp

Where are you from trả lời sao?

Để trả lời cho câu hỏi Where are you from?, bạn cần đưa ra một nơi chốn cụ thể. Nơi chốn đó có thể là quốc gia, thành phố, tỉnh,…

Cấu trúc trả lời cho câu hỏi này như sau:

Subject + to be + from + place

Ví dụ:

  • I am from Vietnam: Tôi đến từ Việt Nam.
  • She is from Hanoi: Cô ấy đến từ Hà Nội.
  • They are from Korea: Họ đến từ Hàn Quốc.
  • We are all from Canada: Chúng tôi đều đến từ Canada.

Bên cạnh những câu trả lời theo cấu trúc trên, bạn cũng có thể áp dụng một số cách trả lời khác độc đáo và mới mẻ hơn nhưng vẫn giữ được ý nghĩa muốn truyền tải. Ngoài việc đưa ra các tên địa danh cụ thể, nếu bạn thêm một số mô tả về nơi chốn như vùng nông thôn, ngoại ô, thủ phủ,… sẽ khiến câu nói càng rõ ràng và thu hút hơn.

Ví dụ:

  • Cấu trúc Subject + come from + place

She comes from Ho Chi Minh City: Cô ấy đến từ thành phố Hồ Chí Minh.

  • Cấu trúc Subject + live in + place

He lives in a small village of Quang Ninh: Anh ấy sống ở một ngôi làng nhỏ tỉnh Quảng Ninh.

  • Cấu trúc Subject + was born in + place

Anna was born in the countryside of Spain: Anna sinh ra ở ngoại ô của Tây Ban Nha.

  • Cấu trúc Subject + grew up in + place

We grew up in the capital of India: Chúng tôi lớn lên ở thủ đô Ấn Độ.

Có rất nhiều cách để trả lời cho câu hỏi Where are you from
Có rất nhiều cách để trả lời cho câu hỏi Where are you from

Cách trả lời where are you from IELTS Speaking

Where are you from? thường xuất hiện trong phần Speaking Part 1 của đề thi IELTS Speaking. Cách trả lời trong bài thi IELTS đòi hỏi thí sinh cần có thêm diễn giải chứ không chỉ đơn thuần là trả lời ngắn gọn về nơi chốn. 

Để trả lời cho câu hỏi Where are you from? trong IELTS Speaking, bạn cần đảm bảo những thông tin như sau:

  • Bước 1: Trả lời đúng trọng tâm câu hỏi bạn đến từ đâu?
  • Bước 2: Mô tả thêm về quê hương của bạn (quang cảnh như thế nào, có điểm gì đặc biệt, có điểm gì dễ nhận biết,…)
  • Bước 3: Mô tả về cảm xúc của bạn dành cho nơi đó (nơi đó mang đến cho bạn cảm giác như thế nào, có điểm gì khiến bạn tự hào và lưu luyến,…)

Một số cách trả lời câu hỏi Where are you from? trong IELTS Speaking bạn có thể tham khảo:

Ví dụ 1: I come from the suburbs of Korea. It is a peaceful countryside where people make a living mainly from farming. When I was young, I often followed my mother for walks in the cabbage fields. Every time I return to my hometown, I walk on the old road to reminisce about my childhood memories.

Dịch: Tôi đến từ vùng ngoại ô của Hàn Quốc. Đó là một vùng quê thanh bình, người dân kiếm sống chủ yếu bằng nghề nông. Khi còn nhỏ, tôi thường theo mẹ đi dạo trên những cánh đồng trồng bắp cải. Mỗi khi trở về quê, tôi đều đi trên con đường cũ để hoài niệm những kí ức thuở nhỏ.

Ví dụ 2: I am a child of the coastal city called Phan Thiet. I grew up in the sea breeze and white sand beaches. My hometown helped me have tanned skin and a strong body. I love watching the sunrise every morning. Even though I have traveled to many places, I still haven’t found any sea as beautiful as my hometown.

Dịch: Tôi là một người con của thành phố biển Phan Thiết. Tôi lớn lên trong gió biển và những bãi cát trắng. Quê hương giúp tôi có một làn da rám nắng mạnh mẽ cùng thân thể cường tráng. Tôi rất thích ngắm mặt trời mọc mỗi sáng. Dù đã đi rất nhiều nơi, tôi vẫn chưa cảm thấy có vùng biển nào đẹp như biển quê mình.

Where are you from là câu hỏi quen thuộc trong kỳ thi IELTS
Where are you from là câu hỏi quen thuộc trong kỳ thi IELTS

Tham khảo mẫu câu hỏi tương tự Where are you from

Một số câu hỏi khác cấu trúc nhưng vẫn mang nghĩa tương tự Where are you from:

  • Which country do you come from?: Bạn đến từ đất nước nào?
  • Where is your hometown?: Quê hương của bạn là ở đâu?
  • What is her nationality?: Quốc tịch của cô ấy là gì?
  • Where were you born?: Bạn sinh ra ở đâu?

Tham khảo mẫu câu hỏi liên quan đến Where are you from

Câu hỏi về quốc tịch

Khi bạn muốn hỏi về quốc tịch của người nào đó, bạn có thể dùng cấu trúc: 

What + is + your/his/her/their,… + nationality?

Ví dụ:

  • What’s your nationality?: Quốc tịch của bạn là gì?
  • What’s his nationality?: Quốc tịch của anh ấy là gì?

Để trả lời câu hỏi này, bạn có thể dùng cấu trúc: 

Subject + (to be) + quốc tịch.

Ví dụ:

  • I am Vietnamese: Tôi là người Việt Nam.
  • He’s French: Quốc tịch của anh ấy là Pháp.

Câu hỏi về ngôn ngữ

Khi muốn hỏi một người nào đó sử dụng ngôn ngữ nào, bạn có thể dùng cấu trúc: 

Which language + do/does + Subject + speak?

Ví dụ:

  • Which language do you speak?: Bạn nói ngôn ngữ nào?
  • Which language does she speak?: Cô ấy nói ngôn ngữ nào?

Để trả lời câu hỏi về ngôn ngữ, bạn có thể dùng cấu trúc: 

Subject + speak(s) + ngôn ngữ.

Ví dụ:

  • I speak Vietnamese: Tôi nói tiếng Việt Nam.
  • They speak Spanish: Họ nói tiếng Tây Ban Nha.
Có một số câu hỏi liên quan đến Where are you from bạn nên biết khi giao tiếp
Có một số câu hỏi liên quan đến Where are you from bạn nên biết khi giao tiếp

Mẫu hội thoại sử dụng hỏi đáp với Where are you from

Dưới đây là mẫu hội thoại có sử dụng cấu trúc câu Where are you from trong đời sống hằng ngày:

Anna: Hello girl, I am Anna. Can you speak English? (Xin chào cô gái, mình là Anna. Bạn có thể nói tiếng Anh chứ?)

Lan: Hello. I can speak English. My name is Lan. You sit next to me, right? (Xin chào. Mình nói được tiếng Anh. Mình tên là Lan. Bạn ngồi kế mình phải không?) 

Anna: Yeah. Nice to meet you. (Đúng rồi. Hân hạnh gặp bạn)

Lan: Nice to meet you. Where are you from? (Hân hạnh. Bạn đến từ đâu?)

Anna: I am from England. I just came to Vietnam about 2 months ago. (Mình đến từ Anh. Mình tới Việt Nam khoảng 2 tháng trước)

Lan: Oh, do you come to Vietnam to travel? (Ồ, bạn đến đây du lịch à)

Anna: I came to Vietnam to visit my boyfriend. We met online and this is our first meeting in real life. I am glad we decided to go further. (Mình đến Việt Nam để thăm bạn trai. Tụi mình quen nhau online và đây là lần đầu tiên gặp nhau ngoài đời. Thật vui vì chúng mình quyết định sẽ tiến xa hơn)

Lan: That’s great! Are you getting your hair done to see him? (Nghe tuyệt đó! Thế bây giờ bạn làm tóc để đến gặp bạn trai à?)

Anna: Exactly! We have an appointment at 6 pm. I am so lucky to meet you. I can not speak Vietnamese, so I don’t know who to talk to. (Đúng rồi. Tụi mình hẹn 6 giờ. May quá gặp được bạn, không biết tiếng Việt nên mình không biết nói chuyện với ai)

Lan: Oh, you can text me. (Thế bạn có thể nhắn cho mình)

Anna: Really? That sounds great. I am still here until May. Can I meet you for a walk or something? (Thật á? Thế thì tuyệt quá. Mình ở lại đây đến tháng 5 lận. Mình gặp bạn để đi dạo hay chơi gì đó nhé?)

Lan: Sure. Let’s be friends on Facebook. (Chắc chắn rồi. Kết bạn Facebook nào)

>> Xem thêm:

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn có những câu trả lời hay cho câu hỏi Where are you from. Đừng quên đồng hành cùng ELSA Speak để cải thiện tiếng Anh mỗi ngày nhé!

RELATED POSTS
Cách đọc năm trong tiếng Anh dễ hiểu và dễ nhớ nhất

Cách đọc năm trong tiếng Anh dễ hiểu và dễ nhớ nhất

Mục lục hiện 1. Từ vựng về số từ 1-1000 2. Từ vựng từ 1-10 3. Từ vựng từ 11-1000 4. Cách đọc năm trong Anh 5. Cách đọc năm trước năm 1000 6. Cách đọc năm sau năm 2000 7. Cách đọc năm có chứa chữ số 0 8. Một số ví dụ về […]

999+ tên tiếng Anh hay cho nam, dễ nhớ, ý nghĩa, thể hiện cá tính

999+ tên tiếng Anh hay cho nam, dễ nhớ, ý nghĩa, thể hiện cá tính

Mục lục hiện 1. Cách đặt tên trong tiếng Anh 2. Các tên tiếng Anh cho nam theo bảng chữ cái 3. Bắt đầu bằng chữ A 4. Bắt đầu bằng chữ C 5. Bắt đầu bằng chữ D 6. Bắt đầu bằng chữ H 7. Bắt đầu bằng chữ J 8. Bắt đầu bằng […]

Học 150+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” thông dụng nhất

Học 150+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” thông dụng nhất

Mục lục hiện 1. Từ tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “E” phổ biến nhất 2. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” về động vật 3. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” về môi trường 4. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” về tính […]

ELSA Pro trọn đời
ELSA Pro trọn đời

Giá gốc: 10,995,000 VND

2,195,000 VND

Nhập mã VNO24 giảm thêm 390K

Mua ngay
ELSA Pro 1 năm
ELSA Pro 1 năm

Giá gốc: 1,095,000VND

985,000 VND

Nhập mã OP30 giảm thêm 30K

Mua ngay
PHP Code Snippets Powered By : XYZScripts.com