Imagine là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh nhưng lại thường gây ra nhiều băn khoăn cho người học về cách sử dụng cùng với to V hay Ving. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn làm rõ mọi thắc mắc Imagine to V hay Ving, định nghĩa cơ bản đến các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!
Imagine là gì?

Imagine là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là tưởng tượng, hình dung. Khi chúng ta “imagine” điều gì đó, tức là chúng ta đang tạo ra một hình ảnh hoặc ý tưởng trong tâm trí.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Phiên âm: /ɪˈmædʒɪn/.
Ví dụ:
- Imagine soaring through the vast expanse of a cloudless sky, the wind rushing past your face as you dive and loop, feeling a sense of absolute freedom and exhilaration. (Hãy tưởng tượng bạn đang sải cánh bay qua bầu trời trong xanh bao la, gió thổi mạnh vào mặt khi bạn lao mình xuống và vòng lên, cảm nhận được sự tự do và phấn khích tuyệt đối.)
- I can’t imagine the constant noise, the crowds of people, and the fast-paced lifestyle that comes with living in a bustling metropolis. (Tôi không thể tưởng tượng được tiếng ồn ào liên tục, đám đông người qua lại và lối sống nhanh chóng mà người ta phải trải qua khi sống ở một thành phố sôi động.)
- Imagine a world without smartphones, computers, or the internet, where people communicate through letters, rely on maps and compasses for navigation, and spend their evenings reading books or playing board games. (Hãy tưởng tượng một thế giới không có điện thoại thông minh, máy tính hay internet, nơi mọi người giao tiếp qua thư, dựa vào bản đồ và la bàn để định hướng, và dành buổi tối để đọc sách hoặc chơi board game.)
Họ từ (Word family) của Imagine

Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Imagination (n) | /ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/ | Sự tưởng tượng | Children have a wild imagination. | Trẻ con có trí tưởng tượng phong phú. |
Imaginative (adj) | /ɪˈmædʒɪnətɪv/ | Sáng tạo, giàu tưởng tượng | She is a very imaginative writer. | Cô ấy là một nhà văn rất sáng tạo. |
Imaginatively (adv) | /ɪˈmædʒɪnətɪvli/ | Một cách sáng tạo | The room was decorated imaginatively. | Căn phòng được trang trí một cách sáng tạo. |
Imaginary (adj) | /ɪˈmædʒɪnəri/ | Ảo tưởng, hư cấu | He has an imaginary friend. | Cậu ấy có một người bạn tưởng tượng. |
Imaginable (adj) | /ɪˈmædʒɪnəbl/ | Có thể tưởng tượng được | Every imaginable scenario was considered. | Mọi tình huống có thể tưởng tượng được đều được xem xét. |
Imagine to V hay Ving?

Sau động từ Imagine (tưởng tượng), ta thường sử dụng động từ ở dạng V-ing (danh động từ). Cấu trúc này được sử dụng khi chúng ta muốn hình dung một hành động hoặc một tình huống.
Ví dụ:
- Imagine living in a world where technology has advanced so much that humans can communicate telepathically. (Hãy tưởng tượng cuộc sống trong một thế giới mà công nghệ phát triển đến mức con người có thể giao tiếp bằng thần giao cách cảm.)
- I can’t imagine living in a city. (Tôi không thể tưởng tượng được việc sống ở thành phố.)
- She imagined herself winning the lottery. (Cô ấy tưởng tượng mình đã trúng số độc đắc.)
Các cấu trúc đi với Imagine

Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Imagine + V-ing | Tưởng tượng việc làm gì đó | Imagine living on a secluded island, surrounded by crystal-clear waters and lush vegetation. | Hãy tưởng tượng sống trên một hòn đảo hoang vắng, được bao quanh bởi làn nước trong vắt và cây xanh tươi tốt. |
Imagine that + mệnh đề | Tưởng tượng rằng… | Imagine that you could travel back in time and witness historical events firsthand. | Hãy tưởng tượng rằng bạn có thể quay ngược thời gian và chứng kiến các sự kiện lịch sử một cách trực tiếp. |
Imagine + danh từ | Tưởng tượng về… | Imagine the possibilities of artificial intelligence in the future. | Hãy tưởng tượng về những khả năng của trí tuệ nhân tạo trong tương lai. |
Imagine + somebody/something (as) something | Tưởng tượng ai/cái gì là… | I imagine her to be a brilliant scientist, given her passion for research. | Tôi tưởng tượng cô ấy là một nhà khoa học tài ba, xét đến niềm đam mê nghiên cứu của cô. |
It’s hard to imagine + mệnh đề | Thật khó để tưởng tượng rằng… | It’s hard to imagine a world without technology. | Thật khó để tưởng tượng một thế giới không có công nghệ. |
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Imagine
Từ đồng nghĩa

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Envision | /ɪnˈvɪʒən/ | Hình dung, mường tượng | I envision a future where we live in harmony with nature. | Tôi hình dung một tương lai nơi chúng ta sống hài hòa với thiên nhiên. |
Conceive | /kənˈsiːv/ | Thái nghén, hình thành ý tưởng | It’s hard to conceive of a world without technology. | Thật khó để hình thành ý tưởng về một thế giới không có công nghệ. |
Visualize | /ˈvɪʒuəlaɪz/ | Hình dung, trực quan hóa | Close your eyes and visualize yourself relaxing on a beach. | Nhắm mắt lại và hình dung bạn đang thư giãn trên bãi biển. |
Picture | /ˈpɪktʃər/ | Hình dung, tưởng tượng | I can’t picture myself living in a big city. | Tôi không thể hình dung mình sống trong một thành phố lớn. |
Dream up | /driːm ʌp/ | Mơ ước, tưởng tượng ra | She’s always dreaming up new ideas. | Cô ấy luôn mơ ước ra những ý tưởng mới. |
Fantasize | /ˈfæntəsaɪz/ | Hưởng thụ tưởng tượng | I often fantasize about winning the lottery. | Tôi thường tưởng tượng mình trúng số độc đắc. |
Từ trái nghĩa

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Know | /noʊ/ | Biết | I know that she’s lying. (Tôi biết rằng cô ấy đang nói dối.) |
Understand | /ˌʌndərˈstænd/ | Hiểu | I understand your feelings. (Tôi hiểu cảm xúc của bạn.) |
Believe | /bɪˈliːv/ | Tin | I believe in ghosts. (Tôi tin vào ma.) |
See | /siː/ | Nhìn thấy | I can see the problem now. (Bây giờ tôi đã thấy vấn đề rồi.) |
Experience | /ɪkˈspɪriəns/ | Trải nghiệm | I’ve experienced many challenges in my life. (Tôi đã trải qua nhiều thử thách trong cuộc sống.) |
Bạn hãy click vào button dưới đây để học từ vựng đa chủ đề cùng ELSA Speak để làm phong phú thêm vốn từ vựng của bản thân nhé!
Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách chia động từ Imagine phù hợp vào từng ô trống
- … living on Mars in the year 2100.
- I can’t … her saying no to such a great opportunity.
- … yourself as a superhero, with incredible powers.
- It’s hard to … a world without music.
- She … herself winning the lottery every night.
- … what life would be like if you could speak every language.
- … finding a treasure map in an old book.
- I can’t … her doing something so cruel.
- … being able to fly.
- … that you’re on a deserted island.
Đáp án:
- Imagine living on Mars in the year 2100.
- I can’t imagine her saying no to such a great opportunity.
- Imagine yourself as a superhero, with incredible powers.
- It’s hard to imagine a world without music.
- She imagines herself winning the lottery every night.
- Imagine what life would be like if you could speak every language.
- Imagine finding a treasure map in an old book.
- I can’t imagine her doing something so cruel.
- Imagine being able to fly.
- Imagine that you’re on a deserted island.
Bài tập 2: Hãy viết lại các câu sau, sử dụng từ “imagine” một cách linh hoạt và sáng tạo, đồng thời đảm bảo nghĩa của câu không thay đổi.
- I can’t believe that she won the lottery.
- It’s difficult to think of a time when there were no smartphones.
- I often dream about traveling to distant lands.
- I wonder what it would be like to live on the moon.
- He’s always thinking about new inventions.
- She’s visualizing herself giving a speech at the conference.
- It’s hard to believe that such a thing could happen.
- I’m excited to see what the future holds.
- I can’t believe we’re already at the end of the year.
- I wonder what it would be like to be a bird.
Đáp án:
- I can’t imagine her being so fortunate as to win the lottery. (It’s unimaginable that she actually won the lottery.)
- It’s difficult to imagine a world without smartphones.
- I often imagine myself exploring far-off destinations.
- I often imagine living on the moon, experiencing the weightlessness and the breathtaking lunar landscape.
- He’s constantly imagining and developing new and innovative technologies.
- She’s imagining herself delivering a powerful and inspiring speech to the conference audience.
- It’s unimaginable that such an event could actually occur.
- I’m excited to imagine the possibilities that the future may bring.
- It’s unimaginable that the year has already come to a close.
- I often imagine soaring through the sky like a bird, experiencing the world from a completely different perspective.
Câu hỏi thường gặp
Danh từ của Imagine là gì?
Danh từ: Imagination (/,ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/)
- Phiên âm: /ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/
- Dịch nghĩa: Sự tưởng tượng, trí tưởng tượng
Ví dụ:
- He has a vivid imagination. (Anh ấy có một trí tưởng tượng phong phú.)
- Children have very active imaginations. (Trẻ con có trí tưởng tượng rất phong phú.)
- The story is a product of her imagination. (Câu chuyện là sản phẩm của trí tưởng tượng của cô ấy.)
Có thành ngữ nào liên quan đến Imagine không?
Có một số thành ngữ liên quan đến “imagine” và “imagination” thường được sử dụng trong tiếng Anh. Dưới đây là một vài ví dụ:
- Leave nothing/little to the imagination: (Để lộ quá nhiều, không còn gì để tưởng tượng)
Ví dụ: Her dress left little to the imagination. (Chiếc váy của cô ấy để lộ quá nhiều, không còn gì để tưởng tượng nữa.)
- Not by any stretch of the imagination: (Không thể tưởng tượng được, không có cách nào)
Ví dụ: That’s not a good idea by any stretch of the imagination. (Đó không phải là một ý tưởng hay, không có cách nào mà nó có thể trở nên tốt.)
- In your mind’s eye: (Trong tâm trí bạn, trong tưởng tượng)
Ví dụ: In my mind’s eye, I can see myself living in a small cottage by the sea. (Trong tâm trí tôi, tôi có thể hình dung mình đang sống trong một ngôi nhà nhỏ bên bờ biển.)
>> Xem thêm:
- Cấu trúc After: Công thức, cách dùng và ví dụ cụ thể
- Cấu trúc by the time: Cách dùng và bài tập vận dụng
- Cấu trúc used to, be used to, get used to trong tiếng Anh: phân biệt cách dùng
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về động từ Imagine và cách sử dụng của nó với to V và V-ing. Hy vọng những kiến thức mà ELSA Speak cung cấp cho bạn sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng động từ này trong giao tiếp tiếng Anh.