In favour of là gì và mang những lớp nghĩa nào là một trong những cụm từ mà không phải ai cũng hiểu rõ. Cùng ELSA Speak đi sâu vào phân tích cấu trúc và cách sử dụng cụm từ này trong các tình huống cụ thể cũng như luyện tập với các bài tập vận dụng hay nhất nhé!

In favour of là gì?

In favour of là một cụm giới từ trong tiếng Anh, mang nhiều lớp nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất của cụm từ này:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
  • Ủng hộ, tán thành, thiên về: Đây là nghĩa thông dụng nhất của In favour of, thể hiện sự đồng tình, ủng hộ đối với một ai đó, một ý kiến, một quan điểm hay một sự vật, sự việc nào đó.
    • The majority of the committee members are in favour of the new proposal. (Phần lớn các thành viên ủy ban đều ủng hộ đề xuất mới.)
  • Có lợi cho, mang lại lợi ích cho: Trong trường hợp này, In favour of thể hiện việc một điều gì đó mang lại lợi ích, thuận lợi cho một đối tượng cụ thể.
    • The new policy is designed to be in favour of small businesses. (Chính sách mới được thiết kế để mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp nhỏ.)
  • Để thay thế cho: In favour of còn được sử dụng với ý nghĩa thay thế, thay cho một điều gì đó.
    • We decided to have a picnic in favour of going to the cinema. (Chúng tôi quyết định đi dã ngoại thay vì đi xem phim.)
  • Nhân danh, đại diện cho: Ở ngữ cảnh trang trọng, In favour of có thể mang ý nghĩa nhân danh, đại diện cho một tổ chức, một nhóm người hay một cá nhân nào đó.
    • The cheque was made out in favour of the Red Cross. (Tấm séc được viết nhân danh Hội Chữ thập đỏ.)
In favour of là một cụm giới từ trong tiếng Anh
In favour of là một cụm giới từ trong tiếng Anh

Trên đây là những ý nghĩa phổ biến nhất của In favour of. Việc nắm vững từng lớp nghĩa và cách sử dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn tránh được những sai sót không đáng có và truyền đạt ý tưởng một cách chính xác hơn. Học cùng ELSA Speak để mở rộng vốn từ của mình nhé!

Cấu trúc, cách dùng In favour of chuẩn nhất

Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp là yếu tố then chốt để bạn có thể vận dụng linh hoạt và chính xác In favour of trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh.

Sau động từ To be

Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi sử dụng In favour of. Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả sự ủng hộ, tán thành một ý kiến, quan điểm hay một đề xuất nào đó.

Cấu trúc:

S + to be + In favour of + N/V-ing
Ủng hộ, tán thành một ý kiến, quan điểm hay một đề xuất nào đó

Ví dụ:

  • The city council is in favour of building a new library downtown. (Hội đồng thành phố ủng hộ việc xây dựng một thư viện mới ở trung tâm thành phố.)
  • Many students are in favour of extending the summer break. (Nhiều sinh viên ủng hộ việc kéo dài kỳ nghỉ hè.)
Cấu trúc In favour of sau động từ To be
Cấu trúc In favour of sau động từ To be

Sau động từ thường

Bên cạnh việc kết hợp với động từ To be, In favour of còn có thể đi sau các động từ thường để bổ sung ý nghĩa cho động từ. Thông thường, các động từ này sẽ thể hiện hành động ủng hộ, tán thành.

Cấu trúc:

S + V + In favour of + N/V-ing
Thể hiện hành động ủng hộ, tán thành.

Ví dụ:

  • She voted in favour of the new environmental protection law. (Cô ấy đã bỏ phiếu ủng hộ luật bảo vệ môi trường mới.)
  • The employees decided in favour of accepting the company’s offer. (Các nhân viên đã quyết định ủng hộ việc chấp nhận đề nghị của công ty.)
Cấu trúc In favour of sau động từ thường
Cấu trúc In favour of sau động từ thường

Có thể thấy rằng việc sử dụng In favour of không quá phức tạp, bạn có thể tự tin áp dụng cụm từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Luyện tập thường xuyên với các bài tập vận dụng sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và sử dụng thành thạo hơn. Luyện tập với các tình huống thực tế cùng ELSA Speak nhé! Đăng ký ngay!

Từ đồng nghĩa của In favour of

Mở rộng vốn từ vựng là một phần thiết yếu trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và linh hoạt. Thay vì lặp đi lặp lại In favour of, bạn có thể tham khảo một số cụm từ đồng nghĩa trong phần này, giúp bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ phong phú của mình.

Cụm từÝ nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
SupportỦng hộsupport the idea of creating more green spaces in the city.Tôi ủng hộ ý tưởng tạo thêm nhiều không gian xanh trong thành phố.
Advocate forỦng hộ, bênh vựcMany organizations advocate for the rights of endangered species.Nhiều tổ chức ủng hộ quyền của các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Be forỦng hộAre you for or against the new proposal?Bạn ủng hộ hay phản đối đề xuất mới?
Be in support ofỦng hộThe majority of the population is in support of stricter gun control laws.Đa số người dân ủng hộ luật kiểm soát súng chặt chẽ hơn.
Be an advocate ofLà người ủng hộShe is an advocate of free education for all.Cô ấy là người ủng hộ giáo dục miễn phí cho tất cả mọi người.
Be proỦng hộ, thiên về (thường dùng trong văn nói)He is pro using renewable energy sources.Anh ấy ủng hộ việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo.
BackỦng hộ, hậu thuẫnThe senator decided to back the bill after hearing from his constituents.Thượng nghị sĩ quyết định ủng hộ dự luật sau khi nghe ý kiến cử tri.
Stand behindỦng hộ, đứng về phíaWe need to stand behind those who are fighting for justice.Chúng ta cần ủng hộ những người đang đấu tranh cho công lý.
ChampionỦng hộ, đấu tranh choHe has always championed the cause of the poor and underprivileged.Ông ấy luôn đấu tranh cho người nghèo và những người có hoàn cảnh khó khăn.
Approve ofTán thành, đồng ýapprove of your decision to pursue higher education.Tôi tán thành quyết định theo đuổi con đường học vấn cao hơn của bạn.
Bảng tổng hợp một số cụm từ đồng nghĩa với In favour of
Một số từ đồng nghĩa với In favour of
Một số từ đồng nghĩa với In favour of

Một số cấu trúc thường gặp với Favour

Ngoài In favour of, Favour còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc tiếng Anh khác nhau với những ý nghĩa thú vị và hữu ích.

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
in someone’s favourCó lợi cho ai, thiên vị aiThe odds are in his favour to win the election.Tỷ lệ cược có lợi cho anh ấy để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.
do someone a favourGiúp đỡ aiCould you do me a favour and pick up my dry cleaning?Bạn có thể giúp tôi một việc và đi lấy đồ giặt khô của tôi được không?
ask someone a favourNhờ ai giúp đỡI need to ask you a favour. Can you lend me some money?Tôi cần nhờ bạn một việc. Bạn có thể cho tôi mượn một ít tiền được không?
return a favourĐáp lại sự giúp đỡHe helped me move last month, so I’m going to return the favour and help him paint his new apartment.Anh ấy đã giúp tôi chuyển nhà vào tháng trước, vì vậy tôi sẽ đáp lại sự giúp đỡ và giúp anh ấy sơn căn hộ mới của mình.
curry favour with someoneNịnh hót, lấy lòng aiHe’s always trying to curry favour with the boss by bringing in coffee and donuts.Anh ta luôn cố gắng lấy lòng sếp bằng cách mang cà phê và bánh rán vào.
win someone’s favourGiành được thiện cảm của aiHe won the professor’s favour with his insightful comments in class.Anh ấy đã giành được thiện cảm của giáo sư bằng những bình luận sâu sắc của mình trong lớp.
find favourTìm sự giúp đỡ/đồng thuận/ủng hộ từ người khácThe new proposal found favour with the committee members.Đề xuất mới đã nhận được sự ủng hộ của các thành viên ủy ban.
out of favour withKhông còn được lòng/ưa chuộng bởi ai đóThe politician quickly fell out of favour with the public after the scandal.Chính trị gia nhanh chóng mất đi sự ủng hộ của công chúng sau vụ bê bối.
Bảng tổng hợp các cấu trúc thường gặp với Favour
Một số cấu trúc thường gặp với In favour of
Một số cấu trúc thường gặp với In favour of

Bài tập vận dụng với In favour of có đáp án

Để củng cố kiến thức về In favour of và các cấu trúc liên quan, ELSA Speak sẽ cung cấp cho bạn một số bài tập vận dụng. Việc thực hành thường xuyên là chìa khóa để ghi nhớ và sử dụng thành thạo bất kỳ kiến thức ngôn ngữ nào. Hãy dành thời gian hoàn thành các bài tập dưới đây, sau đó kiểm tra lại với phần đáp án để đánh giá mức độ hiểu bài của bạn nhé!

Bài tập: Điền từ/cụm từ thích hợp vào chỗ trống

  1. Many people are now __________ adopting a more sustainable lifestyle.
  2. He tried to __________ his teacher by always completing his homework on time and offering to help clean the board.
  3. The company’s decision to invest in renewable energy was ultimately __________ reducing its carbon footprint.
  4. After the scandal, the CEO quickly fell __________ the board of directors.
  5. The evidence presented was clearly __________ the defendant.
  6. If you could __________ and proofread my essay, I would really appreciate it.
  7. Her innovative ideas quickly __________ with the management team.
  8. John helped me fix my computer last week, so I’m going to __________ and help him move furniture this weekend.
  9. Public opinion is gradually shifting __________ more investment in public transportation.
  10. The new policy is expected to be strongly __________ farmers and rural communities.

Đáp án:

  1. in favour of
  2. curry favour with
  3. in favour of
  4. out of favour with
  5. in favour of
  6. do me a favour
  7. found favour
  8. return the favour
  9. in favour of
  10. in favour of

Câu hỏi thường gặp

Trong quá trình tìm hiểu và sử dụng In favour of, chắc hẳn bạn sẽ có những thắc mắc cần được giải đáp. ELSA Speak tổng hợp một số câu hỏi thường gặp nhất liên quan đến cụm từ này, kèm theo giải thích chi tiết và dễ hiểu, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng In favour of trong giao tiếp và các bài viết tiếng Anh.

Be in favour of là gì?

Be in favour of là một cụm động từ, diễn tả sự ủng hộ, tán thành, đồng tình với một ý kiến, quan điểm, hành động hay sự vật, sự việc nào đó. Khi bạn Be in favour of something, nghĩa là bạn đứng về phía ủng hộ điều đó.

Ví dụ: I am in favour of the proposal to ban smoking in public places. (Tôi ủng hộ đề xuất cấm hút thuốc ở nơi công cộng.)

In favour of và In favor of khác gì nhau?

Về cơ bản, In favour ofIn favor of không có sự khác biệt về mặt ý nghĩa. Cả hai cụm từ này đều mang nghĩa là ủng hộ, tán thành, có lợi cho, để thay thế cho hoặc nhân danh, tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

Điểm khác biệt duy nhất nằm ở cách viết và khu vực sử dụng phổ biến:

  • In favour of: Thường được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh-Anh (British English).
  • In favor of: Thường được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh-Mỹ (American English).

Do đó, bạn có thể sử dụng cả hai cụm từ này thay thế cho nhau mà không sợ sai về mặt ngữ nghĩa.

One point in favour of là gì?

One point in favour of có nghĩa là một lợi thế, một điểm đáng ủng hộ hoặc một lý do để chấp thuận điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh một điểm tích cực, một khía cạnh có lợi của một vấn đề, một lập luận, hay một ý kiến nào đó.

Cách dùng: One point in favour of được dùng để đưa ra một lập luận hoặc giải thích tại sao một ý kiến, lựa chọn hoặc hành động nào đó được ủng hộ. Cụm từ này thường xuất hiện trong các bài tranh luận, bài viết (writing) hoặc đoạn hội thoại mà người nói cần đưa ra lập luận hoặc liệt kê các lợi ích để thuyết phục người khác.

Ví dụ:

  • One point in favour of the new recycling program is that it will significantly reduce the amount of waste sent to landfills. (Một điểm đáng ủng hộ của chương trình tái chế mới là nó sẽ giảm đáng kể lượng rác thải được đưa đến các bãi chôn lấp.)
  • One point in favour of learning a second language is that it can improve cognitive abilities. (Một điểm đáng ủng hộ của việc học ngôn ngữ thứ hai là nó có thể cải thiện khả năng nhận thức.)

All in favour là gì?

All in favour là một cụm từ thường được sử dụng trong các cuộc họp, biểu quyết, hoặc bầu cử để hỏi xem ai đồng ý, ai ủng hộ một đề xuất, một ý kiến hay một ứng cử viên nào đó. Nó mang ý nghĩa tương đương với câu hỏi câu hỏi ai đồng ý hoặc ai ủng hộ.

Ví dụ:

  • The chair of the meeting asked, “All in favour of the motion, please raise your hand.” (Chủ tọa cuộc họp hỏi, “Ai ủng hộ đề xuất này, xin vui lòng giơ tay.”)
  • All in favour say ‘Aye’.” (Tất cả những ai đồng ý hãy nói ‘Aye’.)

>> Xem thêm:

Như vậy, qua bài viết trên đây, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về các khía cạnh khác nhau của In favour of là gì và các cụm từ liên quan. Hãy tiếp tục theo dõi ELSA Speak và học hỏi để cải thiện trình độ Ngữ pháp nâng cao tiếng Anh của mình mỗi ngày bạn nhé!