Innovation có nghĩa là sự đổi mới, sáng tạo, cải tiến. Tuy nhiên, innovation đi với giới từ gì? Cách sử dụng như thế nào? Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết những thắc mắc trên.
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/innovation)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Innovation nghĩa là gì?
Innovation /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ có nghĩa là sự đổi mới, cải tiến, chỉ việc đưa ra những ý tưởng, phương pháp, sản phẩm hay dịch vụ mới nhằm nâng cao hiệu quả, tạo giá trị và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của con người.
Theo Cambridge Dictionary, innovation được định nghĩa là a new idea or method hoặc the creating and use of new ideas or methods.
Ví dụ:
- The company introduced an innovation that changed the way people shop online. (Công ty đã đưa ra một sự đổi mới làm thay đổi cách mọi người mua sắm trực tuyến.)
- Recent innovations in renewable energy have reduced costs significantly. (Những đổi mới gần đây về năng lượng tái tạo đã giúp giảm chi phí đáng kể.)

Các từ loại khác của Innovation
Ngoài danh từ, innovation còn được sử dụng dưới dạng các từ loại khác nhau. Cụ thể:
| Từ vựng/Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
| Innovation (Noun) | /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ | Sự đổi mới, sáng tạo; việc áp dụng ý tưởng hoặc phương pháp mới. |
| Innovate (Verb) | /ˈɪn.ə.veɪt/ | Đổi mới, tạo ra và áp dụng ý tưởng hoặc sản phẩm mới. |
| Innovative (Adjective) | /ˈɪn.ə.veɪ.tɪv/ | Sáng tạo, tiên tiến; có tính đột phá trong ý tưởng hay giải pháp. |
| Innovatory (Adjective) | /ˈɪn.ə.və.tər.i/ | Mang tính đổi mới, cách tân; dùng trong ngữ cảnh trang trọng. |
| Innovator (Noun) | /ˈɪnəveɪtər/ | Người đổi mới, người sáng tạo. |
| Innovatively (Adverb) | /ˈɪn.ə.və.tɪv.li/ | Một cách sáng tạo, đổi mới. |

Innovation đi với giới từ gì?
Innovation thường đi với một số giới từ như in, of, by và for để làm rõ phạm vi, nguyên nhân hoặc cách thức đổi mới. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến:

Innovation + in
Cấu trúc:
| Innovation + in + something |
Ý nghĩa: Đổi mới, sáng tạo trong một lĩnh vực, ngành nghề hoặc phạm vi nhất định. Cấu trúc innovation thường dùng khi nói về sáng kiến, cải tiến, hoặc giải pháp mới trong một ngành cụ thể.
Ví dụ:
- Recent innovations in education have changed how students learn. (Những đổi mới gần đây trong giáo dục đã thay đổi cách học của học sinh.)
- There is a growing focus on innovation in healthcare technology. (Người ta ngày càng chú trọng vào đổi mới công nghệ chăm sóc sức khỏe.)

Innovation + of
Cấu trúc:
| Innovation + of + something |
Ý nghĩa: Thường dùng để nói đến việc sáng tạo, cải tiến của một thứ gì đó, thường dùng khi nói về sự đổi mới của sản phẩm, quy trình, dịch vụ, hoặc ý tưởng cụ thể.
Ví dụ:
- The innovation of solar panels has reduced electricity costs. (Sự đổi mới của các tấm pin mặt trời đã giảm chi phí điện.)
- That product is celebrated for the innovation of its design. (Sản phẩm đó được khen ngợi vì sự đổi mới trong thiết kế của nó.)

Innovation + by
Cấu trúc:
| Innovation + by + somebody/something |
Ý nghĩa: Dùng để chỉ ra ai hoặc tổ chức nào thực hiện việc đổi mới.
Ví dụ:
- The company introduced innovations by integrating AI tools. (Công ty đã giới thiệu những cải tiến bằng cách tích hợp các công cụ AI.)
- Innovation by local startups is driving economic growth. (Sự đổi mới của các công ty khởi nghiệp địa phương đang thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)

Innovation + for
Cấu trúc:
| Innovation + for + something |
Ý nghĩa: Sáng tạo, đổi mới dành cho ai đó, phục vụ cho mục đích hoặc lĩnh vực nào đó. Cấu trúc innovation + for thường dùng khi muốn chỉ định đối tượng, khách hàng, hoặc mục tiêu ứng dụng của sáng tạo
Ví dụ:
- We need innovation for sustainable energy solutions. (Chúng ta cần sự đổi mới để có giải pháp năng lượng bền vững.)
- They are investing in innovations for cleaner energy. (Họ đang đầu tư vào những sáng kiến nhằm tạo ra năng lượng sạch hơn.)

>> Có thể bạn quan tâm: Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao trình độ giao tiếp tiếng Anh hiệu quả cùng ELSA Speak ngay hôm nay! Tham gia ngay để khám phá hơn 220 chủ đề đa dạng, luyện tập cùng gia sư AI thông minh và tự tin giao tiếp tiếng Anh chuẩn như người bản xứ. Click để khám phá ngay!

Các cụm từ phổ biến với Innovation
Dưới đây là những cụm từ thường đi kèm với innovation bạn có thể tham khảo:
| Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Technological innovation | Đổi mới về công nghệ, áp dụng công nghệ mới hoặc cải tiến kỹ thuật | The company leads in technological innovation, bringing smart devices to rural areas. (Công ty dẫn đầu về đổi mới công nghệ, mang các thiết bị thông minh đến các vùng nông thôn.) |
| Process innovation | Cải tiến quy trình làm việc, cách vận hành để nâng cao hiệu quả | Their success came from process innovation in assembly lines, reducing waste significantly. (Thành công của họ đến từ việc đổi mới quy trình trong dây chuyền lắp ráp, giúp giảm thiểu đáng kể chất thải.) |
| Business innovation | Đổi mới trong mô hình kinh doanh, chiến lược, cách thức tạo giá trị | They introduced business innovation by shifting from product sales to subscription services. (Họ đã đổi mới mô hình kinh doanh bằng cách chuyển đổi từ bán sản phẩm sang dịch vụ theo dạng đăng ký.) |
| Barriers to innovation | Những trở ngại, rào cản đối với việc đổi mới | Lack of funding and strict regulations are major barriers to innovation. (Việc thiếu kinh phí và các quy định nghiêm ngặt là rào cản lớn đối với sự đổi mới.) |
| Culture of innovation | Văn hóa đổi mới, môi trường thúc đẩy sáng tạo trong tổ chức | The company cultivates a culture of innovation where employees feel free to experiment. (Công ty xây dựng văn hóa đổi mới, nơi nhân viên có thể thoải mái thử nghiệm.) |
| Drive innovation | Thúc đẩy sự đổi mới, khuyến khích phát triển đổi mới | Leadership must drive innovation by providing resources and vision. (Ban lãnh đạo phải thúc đẩy đổi mới bằng cách cung cấp nguồn lực và tầm nhìn.) |

>> Khám phá ngay: Học phát âm từ vựng tiếng Anh hiệu quả cùng ELSA Speak! Click để khám phá và nhận ưu đãi hấp dẫn ngay hôm nay!
Các từ đồng nghĩa với Innovation
Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa với innovation để bạn tham khảo:
| Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Introduction /ˌɪn.trəˈdʌk.ʃən/ | Sự giới thiệu, đưa vào | The introduction of solar panels reduced energy costs. (Việc sử dụng tấm pin mặt trời đã làm giảm chi phí năng lượng.) |
| Institution /ˌɪn.stɪˈtʃuː.ʃən/ | Sự thiết lập, xây dựng | The institution of new rules improved workplace safety. (Việc ban hành các quy định mới đã cải thiện an toàn tại nơi làm việc.) |
| Establishment /ɪˈstæb.lɪʃ.mənt/ | Thành lập, thiết lập | The establishment of this program helped local farmers. (Việc thành lập chương trình này đã giúp ích cho nông dân địa phương.) |
| Inauguration /ɪˌnɔː.ɡjʊˈreɪ.ʃən/ | Sự khởi đầu, khai trương | The inauguration of the new library attracted many visitors. (Lễ khánh thành thư viện mới đã thu hút rất nhiều du khách.) |
| Commencement /kəˈmens.mənt/ | Sự bắt đầu | The commencement of the project was delayed due to bad weather. (Việc bắt đầu dự án bị trì hoãn vì thời tiết xấu.) |
| Departure from the old /dɪˈpɑː.tʃər frəm ði əʊld/ | Thoát khỏi lối cũ | His idea marked a departure from the old way of teaching. (Ý tưởng của ông ấy đánh dấu sự thay đổi so với phương pháp giảng dạy cũ.) |
| Introduction of new methods /ˌɪn.trəˈdʌk.ʃən əv njuː ˈmeθ.ədz/ | Áp dụng phương pháp mới | The introduction of new methods improved student learning. (Việc áp dụng các phương pháp mới đã cải thiện việc học của sinh viên.) |
| Modernization /ˌmɒd.ən.aɪˈzeɪ.ʃən/ | Hiện đại hóa | The company invested in modernization to stay competitive. (Công ty đã đầu tư vào hiện đại hóa để duy trì khả năng cạnh tranh.) |
| Shift /ʃɪft/ | Sự thay đổi, chuyển dịch | There has been a shift in consumer habits. (Đã có một sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng.) |
| Drastic change /ˈdræs.tɪk tʃeɪndʒ/ | Thay đổi mạnh mẽ | The internet caused a drastic change in communication. (Internet đã tạo nên thay đổi mạnh mẽ trong giao tiếp.) |
| Breaking of precedent /ˈbreɪ.kɪŋ əv ˈpres.ɪ.dənt/ | Phá vỡ tiền lệ | His decision was a breaking of precedent in the company. (Quyết định của anh ấy là một sự phá vỡ tiền lệ trong công ty.) |
| New measure /njuː ˈmeʒ.ər/ | Biện pháp mới | The government introduced a new measure to control pollution. (Chính phủ đã đưa ra một biện pháp mới để kiểm soát ô nhiễm.) |
| Novelty /ˈnɒv.əl.ti/ | Sự mới lạ | The product’s novelty made it popular among young people. (Sự mới lạ của sản phẩm khiến nó được giới trẻ ưa chuộng.) |
| Alteration /ˌɒl.təˈreɪ.ʃən/ | Sự thay đổi, điều chỉnh | The plan went through several alterations before approval. (Kế hoạch đã được điều chỉnh nhiều lần trước khi phê duyệt.) |
| Latest thing /ˈleɪ.tɪst θɪŋ/ | Xu hướng mới nhất | Smart homes are the latest thing in real estate. (Nhà thông minh là xu hướng mới nhất trong bất động sản.) |
| Latest fashion /ˈleɪ.tɪst ˈfæʃ.ən/ | Mốt mới nhất | She always dresses in the latest fashion. (Cô ấy luôn ăn mặc theo mốt mới nhất.) |
| Dernier cri /ˌdɜː.ni.eɪ ˈkriː/ | Mốt, trào lưu mới nhất | These shoes are the dernier cri in sportswear. (Đôi giày này là mẫu giày mới nhất trong làng giày thể thao.) |

Có thể bạn quan tâm: Introduce đi với giới từ gì? Cấu trúc và bài tập vận dụng
Các câu hỏi thường gặp
Innovation + gì?
Innovation thường đi với tân giữ hoặc các giới từ in, of, by, for.
Ví dụ: There has been great innovation in renewable energy technology. (Đã có nhiều đổi mới trong công nghệ năng lượng tái tạo.)
Innovation là loại từ gì?
Innovation là danh từ (noun).
Ví dụ: The company’s success depends on continuous innovation. (Thành công của công ty phụ thuộc vào sự đổi mới liên tục.)
Innovative là gì?
Innovative là tính từ (adjective), dùng để mô tả một ý tưởng, phương pháp hoặc sản phẩm mang tính mới mẻ, sáng tạo, tiên tiến.
Ví dụ: She came up with an innovative solution to reduce production costs. (Cô ấy đã đưa ra một giải pháp sáng tạo để giảm chi phí sản xuất.)
Bài tập vận dụng
Điền giới từ phù hợp (in, of, by, for) vào chỗ trống.
- Recent innovations ___ healthcare have improved patient outcomes.
- The innovation ___ this product lies in its unique design.
- Many jobs were created through innovation ___ local businesses.
- We need more innovation ___ renewable energy solutions.
- Innovation ___ education is crucial for future generations.
- The innovation ___ smartphones changed how people communicate.
- Innovation ___ young entrepreneurs is reshaping the market.
- They are investing in innovations ___ sustainable farming.
- Innovation ___ public transport has reduced traffic congestion.
- The innovation ___ this software makes work much faster.
Đáp án:
| 1. in | 2. of | 3. by | 4. for | 5. in |
| 6. of | 7. by | 8. for | 9. in | 10. of |
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về innovation đi với giới từ gì cũng như các từ đồng nghĩa, trái nghĩa giúp bạn mở rộng vốn từ vựng. Đừng quên thường xuyên luyện tập để áp dụng vào thực tế một cách linh hoạt. Khám phá thêm nhiều từ vựng hay tại danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!







