Interact đi với giới từ gì là câu hỏi thường gặp của người học tiếng Anh khi mới bắt đầu tìm hiểu động từ này. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu về chi tiết cách sử dụng interact trong văn nói cũng như văn viết để bạn có thể tự tin hơn khi sử dụng động từ này nhé. 

Interact là gì?

Interact /ˌɪn.təˈrækt/ là một động từ trong tiếng Anh, thường được dùng để nói về hành động giao tiếp hoặc tương tác với ai hoặc cái gì đó.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Theo từ điển Cambridge, interact thường mang nghĩa to communicate with someone or react to something.

Bên cạnh dạng động từ, interact còn có một số từ cùng gốc nhưng có nghĩa mở rộng mà bạn cần biết để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình.

Từ /Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Interact /ˌɪn.təˈrækt/Giao tiếp, tương tácHe interacts with his colleagues. (Anh ấy giao tiếp với các đồng nghiệp.)
Interaction /ˌɪn.təˈræk.ʃən/Sự giao tiếp, sự tương tácThey had a brief interaction before parting ways.(Họ có sự tương tác ngắn trước khi chia tay.)
Interactivity /ˌɪntərækˈtɪvəti/Tính tương tácThe application was praised for its high level of interactivity. (Ứng dụng này được khen ngợi vì có tính tương tác cao.)
Interactive /ˌɪn.təˈræk.tɪv/Có tính tương tácThe video game features an interactive tutorial for beginner players. (Trò chơi này có phần hướng dẫn có tính tương tác dành cho các người mới chơi.)
Interactively /ˌɪn.təˈræk.tɪv.li/Một cách tương tácVisitors can interactively explore the virtual museums from their phones and laptops. (Khách thăm quan có thể khám phá các bảo tàng ảo một cách có tương tác thông quan điện thoại và laptop của mình.)
Họ từ vựng của interact
Họ từ vựng của interact

Interact đi với giới từ gì? Interact with là gì?

Giới từ thường đi sau từ “interact” là giới từ “with”. Khi sử dụng giới từ này, sẽ có 2 cấu trúc như sau: 

To interact with somebody

Cấu trúc này có nghĩa là giao tiếp, tương tác với ai đó, có thể là ở nơi công cộng, công ty, hoặc là bữa tiệc. 

Ví dụ:

  • He rarely interacts with his colleagues. (Anh ta hiếm khi giao tiếp với đồng nghiệp.)
  • Teachers should interact more with students to make the lecture more interesting. (Giảng viên nên tương tác với sinh viên nhiều hơn để bài giảng thú vị hơn.)

To interact with something

Cụm từ “interact with something” thường được dùng để mô tả sự tương tác hoặc phản ứng giữa 2 vật nào đó.

Ví dụ

  • You can interact with the application via voice commands. (Bạn có thể tương tác với ứng dụng bằng lệnh thoại.)
  • Water interacts with metal, creating rust. (Nước tương tác với kim loại, tạo ra hiện tượng rỉ sét.)
Interact thường đi với giới từ with

Từ đồng nghĩa với interact

Sau đây là một số từ đồng nghĩa với interact trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, mang đến sự đa dạng trong cách diễn đạt của bạn.

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/Giao tiếpWe communicate to deaf people using sign languages. (Chúng tôi giao tiếp với người khiếm thính bằng ngôn ngữ ký hiệu.)
Collaborate /kəˈlæb.ə.reɪt/Hợp tácHe collaborated with a famous singer to produce a new album. (Anh ấy đã hợp tác với một ca sĩ nổi tiếng để sản xuất album mới.)
Connect /kəˈnekt/Kết nốiYou can connect your phone to the TV using Bluetooth. (Bạn có thể kết nối điện thoại với TV bằng Bluetooth.)
Associate /əˈsəʊ.si.eɪt/Liên kết, liên hệ, liên tưởngThe color of blue is usually associated with peace. (Màu xanh dương thường được liên tưởng tới hòa bình.)
Engage /ɪnˈɡeɪdʒ/Tham giaShe actively engages in class discussions. (Cô ấy tích cực tham gia vào các cuộc thảo luận trong lớp.)
Từ đồng nghĩa của interact

Từ trái nghĩa với interact

Ngoài các từ đồng nghĩa, còn có một số từ trái nghĩa với interact mà bạn có thể tham khảo để làm vốn từ vựng của bạn phong phú hơn.

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Avoid /əˈvɔɪd/Tránh néShe has been avoiding me since last week. (Cô ấy đã tránh né tôi từ tuần trước.)
Alienate /ˈeɪ.li.ə.neɪt/Làm cho xa lánhHis rude behavior alienated his closest friend. (Hành vi thô lỗ của anh ta đã khiến người bạn thân nhất xa lánh.)
Disconnect /ˌdɪs.kəˈnekt/Mất kết nốiHe feels disconnected from his friends after moving abroad. (Anh ấy cảm thấy mất kết nối với bạn bè sau khi chuyển ra nước ngoài.)
Ignore /ɪɡˈnɔːr/Phớt lờMary is ignoring me. (Mary đang phớt lờ tôi.)
Isolate /ˈaɪ.sə.leɪt/Cô lậpHe isolated himself after the incident. (Anh ấy tự cô lập bản thân sau sự việc đó.)
Các từ trái nghĩa của interact

Phân biệt  “Interact” và “Communicate”

Dưới đây là cách để phân biệt giữa interact và communicate để bạn sử dụng đúng tùy theo ngữ cảnh.

Tiêu chíInteractCommunicate
Ý nghĩaTrao đổi, tương tác giữa hai bênTruyền tải thông tin, ý nghĩa từ người này sang người khác.
Cách dùngDùng để diễn tả sự phản hồi và kết nối giữa các đối tượng mà không cần dùng ngôn ngữ. Có thể là tương tác giữa người và người, người với vật, hoặc vật với vật.  Diễn tả việc truyền đạt và trao đổi thông tin qua ngôn ngữ, lời nói, văn bản hoặc cử chỉ giữa người với người.
Ví dụThe museum allows visitors to interact with the exhibits by touching them. (Bảo tàng cho phép người thăm quan tương tác với các hiện vật bằng cách chạm vào chúng.)Have you communicated with him? (Bạn đã giao tiếp với anh ấy chưa?)
Bảng phân biệt giữa interact và communicate
Cách phân biệt interact và communicate

>> Có thể bạn quan tâm: Khám phá ngay gói học ELSA Premium của ELSA Speak cùng vô vàn khoá học ưu đãi chỉ có tại ELSA Speak nhé!

Bài tập interact đi với giới từ gì có đáp án

Dùng cấu trúc in ”interact with”,  dịch các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh:

1. Sau khi chuyển ra nước ngoài, anh ấy vẫn đôi khi giao tiếp với bạn bè. 

2. Các học sinh không thường tương tác với giáo viên. 

3. Bạn có thể tương tác với con robot này.

4. Ứng dụng này cho phép người dùng có thể tương tác với AI. 

5. Chương trình cho phép học sinh tương tác với các mô hình 3D của cơ thể người.

6. Cô ấy thích tương tác với bạn cùng lớp trong các dự án nhóm. 

7. Anh ấy đôi khi tương tác với các khách hàng quốc tế.

8. Tôi thấy khó khi tương tác với người lạ. 

9. Cô ấy thích tương tác với người từ các nước khác nhau. 

10. Mary giao tiếp với hàng xóm ít nhất một lần mỗi tuần. 

Đáp án:

1. After moving abroad, he still interacts with his friends sometimes.

2. The students don’t usually interact with their teachers.

3. You can interact with this robot. 

4. This application allows users to interact with AI. 

5. The program lets students interact with the 3D models of the human body.

6. She loves to interact with her classmates during group projects.

7. He sometimes interacts with international clients. 

8. I find it difficult to interact with strangers. 

9. She enjoys interacting with people from different countries. 

10. Mary interacts with her neighbor at least once a week. 

Câu hỏi thường gặp

Interact là loại từ gì?

Interact là động từ, thường được dùng để nói về hành động giao tiếp hoặc tương tác với ai hoặc cái gì đó.

Tính từ của interact?

Tính từ của “interact” là “interactive”, thường để nói về sự tương tác.

>> Xem thêm:

Hy vọng thông qua bài viết này, ELSA Speak đã giúp bạn đã nắm được các kiến thức về sử dụng cấu trúc interact đi với giới từ gì phù hợp, từ đó có thể áp dụng đúng tùy theo từng ngữ cảnh. Ngoài ra, bạn cũng có thể theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng trong mục Từ vựng để không bỏ lỡ các bài học bổ ích khác nhé!