Interesting là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thú vị, làm ai đó cảm thấy quan tâm hoặc hứng thú. Vậy interesting đi với giới từ gì? Interesting và interested khác nhau như thế nào? Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên!
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/interesting)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Interesting nghĩa là gì?
Interesting /ˈɪn.tres.tɪŋ/ là một tính từ có nghĩa là một ai đó hoặc một điều gì đó thú vị thu hút sự chú ý của bạn vì anh ấy, cô ấy hoặc nó khác thường, thú vị hoặc có nhiều ý tưởng.
Theo Cambridge Dictionary, interesting mang ý nghĩa: someone or something that is interesting keeps your attention because he, she, or it is unusual, exciting, or has a lot of ideas.
Ví dụ:
- This book is really interesting. (Cuốn sách này thực sự thú vị).
- The movie was so interesting that we watched it twice. (Bộ phim thú vị đến mức chúng tôi đã xem hai lần).

Các loại từ khác của Interesting
Bên cạnh vai trò chính là tính từ, interesting còn được sử dụng dưới dạng nhiều loại từ khác nhau. Cụ thể:
| Từ (loại từ) | Phiên âm | Ý nghĩa |
| Interest (N) | /ˈɪn.trəst/ | Sự quan tâm, sự hứng thú |
| Interest (V) | /ˈɪn.trəst/ | Khiến ai đó chú ý, gây hứng thú cho ai |
| Interestingly (Adv) | /ˈɪn.trə.stɪŋ.li/ | Một cách thú vị, điều bất ngờ hoặc gây chú ý khi kể/giải thích về sự việc |
| Interested (Adj) | /ˈɪn.trə.stɪd/ | Thể hiện sự quan tâm, mong muốn biết thêm về điều gì |

Interesting đi với giới từ gì?
Trên thực tế, interesting kết hợp với hai giới từ phổ biến nhất là to và for. Mỗi giới từ mang sắc thái và phạm vi sử dụng riêng, giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong từng ngữ cảnh giao tiếp tiếng Anh.
Interesting to
Cấu trúc:
| Be + interesting + to + O |
Ý nghĩa: Gây hứng thú hoặc thú vị đối với ai đó.
Ví dụ:
- The story is interesting to children. (Câu chuyện này thú vị với trẻ em).
- This game is interesting to my friends. (Trò chơi này thú vị với bạn bè tôi.)
Ngoài ra còn thêm 1 công thức bổ sung khác về interesting to.
Cấu trúc:
| Be + interesting to + V |
Ý nghĩa: Diễn đạt ai đó thấy thú vị khi làm gì đó hoặc một việc gì đó hấp dẫn để ai đó thực hiện.
Ví dụ:
- It is interesting to learn a new language. (Học một ngôn ngữ mới thì thật thú vị.)
- It is interesting to travel alone sometimes. (Đi du lịch một mình đôi khi rất thú vị.)

Interesting for
Cấu trúc:
| Be + interesting for + O |
Ý nghĩa: Được dùng khi muốn nói rằng một sự vật, sự việc hoặc tình huống thú vị hoặc hữu ích đối với ai đó, thường nhấn mạnh ai hưởng lợi hoặc được lợi từ điều đó.
Ví dụ:
- This documentary is interesting for language learners. (Bộ phim tài liệu này thú vị đối với người học ngôn ngữ).
- The new policy is interesting for researchers in economics. (Chính sách mới này hữu ích, thú vị đối với các nhà nghiên cứu kinh tế.)

Các collocations, idioms phổ biến với Interesting
Khi học tiếng Anh, việc nắm vững các collocations (cụm từ cố định) và idioms đi kèm với interesting sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn, đồng thời làm phong phú vốn từ vựng tiếng Anh trong giao tiếp hằng ngày.
| Từ/Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Interesting idea | Ý tưởng hay ho | She had an interesting idea for the new project. (Cô ấy có một ý tưởng thú vị cho dự án mới). |
| Interesting fact | Sự thật thú vị | Here is an interesting fact about dolphins. (Đây là một sự thật thú vị về loài cá heo). |
| Interesting perspective | Góc nhìn thú vị | He shared an interesting perspective on education. (Anh ấy đã chia sẻ một góc nhìn thú vị về giáo dục). |
| Interesting topic | Chủ đề hấp dẫn | Climate change is an interesting topic to discuss. (Biến đổi khí hậu là một chủ đề hấp dẫn để thảo luận). |
| Find something interesting | Thấy cái gì thú vị | I find history interesting. (Tôi thấy lịch sử thật thú vị). |
| Interestingly enough… | Đủ thú vị để… | Interestingly enough, he decided to quit his job. (Thật thú vị là anh ấy đã quyết định bỏ việc). |
| Make something interesting | Làm cho điều gì thú vị hơn | The teacher made the lesson more interesting. (Giáo viên đã làm cho bài học trở nên thú vị hơn). |
| That’s an interesting way to put it | Cách nói đó hay thật đấy | That’s an interesting way to put it, I never thought about it before. (Đó là một cách diễn đạt thú vị, tôi chưa từng nghĩ đến trước đây). |
| Nothing interesting ever happens | Chẳng có gì thú vị xảy ra cả | Nothing interesting ever happens in this small town. (Chẳng có gì thú vị xảy ra ở thị trấn nhỏ này cả). |

>> Xem thêm: Nâng cấp kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả cùng ELSA Speak! Gói học của ELSA Speak đang có chương trình ưu đãi với mức giá phải chăng, click để khám phá ngay!
Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Interesting
Việc biết từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp người học mở rộng vốn từ, tránh lặp từ trong giao tiếp và viết văn bản.
Các từ đồng nghĩa với Interesting
Những từ dưới đây mang ý nghĩa tương đồng với interesting, thường dùng để chỉ sự hấp dẫn, lôi cuốn hoặc kích thích sự chú ý.
| Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Fascinating /ˈfæs.ən.eɪ.tɪŋ/ | Hấp dẫn, lôi cuốn | The museum was fascinating. (Bảo tàng đó thật hấp dẫn.) |
| Engaging /ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/ | Thu hút, duyên dáng | She has an engaging personality. (Cô ấy có một tính cách duyên dáng.) |
| Captivating /ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪŋ/ | Quyến rũ, làm say mê | The view was captivating. (Khung cảnh thật quyến rũ.) |
| Intriguing /ɪnˈtriː.ɡɪŋ/ | Kích thích sự tò mò | The idea is intriguing. (Ý tưởng đó thật kích thích sự tò mò.) |
| Appealing /əˈpiː.lɪŋ/ | Hấp dẫn, lôi cuốn | The design is very appealing. (Thiết kế này rất hấp dẫn.) |
| Stimulating /ˈstɪm.jə.leɪ.tɪŋ/ | Khơi gợi hứng thú, kích thích | The discussion was intellectually stimulating. (Cuộc thảo luận đã khơi gợi nhiều hứng thú trí tuệ.) |
| Exciting /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ | Gây phấn khích | The match was really exciting. (Trận đấu thật sự gây phấn khích.) |
| Gripping /ˈɡrɪp.ɪŋ/ | Hấp dẫn, cuốn hút (thường cho phim/sách) | The novel was absolutely gripping. (Cuốn tiểu thuyết cực kỳ cuốn hút.) |
| Thought-provoking /ˈθɔːt.prəˌvəʊ.kɪŋ/ | Gợi suy nghĩ, khiến ta phải ngẫm | It was a thought-provoking article. (Đó là một bài báo gợi nhiều suy nghĩ.) |
| Amusing /əˈmjuː.zɪŋ/ | Gây cười, thú vị | His story was very amusing. (Câu chuyện của anh ấy rất thú vị và gây cười.) |

Các từ trái nghĩa với Interesting
Các từ sau đây trái nghĩa với interesting thường gặp để bạn tham khảo:
| Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Boring /ˈbɔː.rɪŋ/ | Nhàm chán | The speech was boring. (Bài phát biểu thật nhàm chán.) |
| Dull /dʌl/ | Tẻ nhạt, kém thú vị | The movie was dull and too long. (Bộ phim vừa tẻ nhạt vừa quá dài.) |
| Tedious /ˈtiː.di.əs/ | Dài dòng, buồn tẻ | Writing reports can be tedious. (Viết báo cáo có thể rất buồn tẻ.) |
| Uninspiring /ˌʌn.ɪnˈspaɪə.rɪŋ/ | Không gợi cảm hứng | The class was uninspiring. (Buổi học chẳng gợi chút cảm hứng nào.) |
| Monotonous /məˈnɒt.ən.əs/ | Đơn điệu, lặp đi lặp lại | His job is monotonous. (Công việc của anh ấy rất đơn điệu.) |
| Tiresome /ˈtaɪə.səm/ | Mệt mỏi, phiền toái | The long wait was tiresome. (Sự chờ đợi lâu làm người ta mệt mỏi.) |
| Uninteresting /ʌnˈɪn.trəs.tɪŋ/ | Không thú vị | The lecture was uninteresting. (Bài giảng không thú vị chút nào.) |
| Wearisome /ˈwɪə.rɪ.səm/ | Khiến mệt mỏi, buồn chán | The task became wearisome. (Nhiệm vụ đó trở nên mệt mỏi và buồn chán.) |
| Flat /flæt/ | Nhạt nhẽo, thiếu sức sống | The party was flat. (Bữa tiệc thật nhạt nhẽo.) |
| Lifeless /ˈlaɪf.ləs/ | Vô hồn, không sinh động | The performance was lifeless. (Màn biểu diễn thật vô hồn.) |

Phân biệt Interesting và Interested chi tiết
Interesting và interested đều là tính từ của interest. Vậy hai từ này khác nhau như thế nào? Hãy cùng ELSA Speak phân biệt trong bảng dưới đây!
| Tiêu chí | Interesting | Interested |
| Ý nghĩa | Miêu tả bản chất của sự vật, hiện tượng, sự việc gây hứng thú cho người khác | Diễn tả cảm xúc, sự quan tâm, hứng thú của con người |
| Chủ ngữ thường dùng | Sự vật, sự việc, hiện tượng | Người (đôi khi là động vật) |
| Giới từ đi kèm | 1. Interesting to 2. Somebody interesting for somebody/something | 1. Interested in 2. Something interested to + V (ít dùng, diễn đạt sự quan tâm đến một thông tin) |
| Ví dụ | 1. This book is interesting. (Cuốn sách này thú vị.) 2. The idea sounds interesting. (Ý tưởng nghe thú vị đấy.) | 1. She is interested in art. (Cô ấy quan tâm đến nghệ thuật.) 2. I’d be interested to know the result. (Tôi muốn biết kết quả.) |

>> Tìm hiểu thêm: Trải nghiệm học phát âm tiếng Anh mỗi ngày cùng ELSA Speak! Với công nghệ chấm điểm AI cùng hơn 9.000 bài học, ELSA Speak giúp bạn có thể học tiếng Anh mọi lúc mọi nơi. Click để nhận mức giá ưu đãi ngay!

Những câu hỏi thường gặp
Interesting + gì?
Interesting có thể đi với danh từ, cụm danh từ, to V hoặc các giới từ (to, for).
Ví dụ:
- She told an interesting story. (Cô ấy kể một câu chuyện thú vị.)
- The story is interesting to children. (Câu chuyện này thú vị với trẻ em.)
Interesting là từ loại gì?
Interesting là tính từ (adjective).
Ví dụ: The new policy is interesting for small businesses. (Chính sách mới này hữu ích đối với các doanh nghiệp nhỏ.)
Sau interesting là Ving hay to V?
Sau interesting thường là to V.
Ví dụ: This book is interesting to read. (Cuốn sách này thú vị để đọc.)
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- This movie is interesting ___ me.
- The lesson was interesting ___ students.
- She is interested ___ music.
- The book is interesting ___ children.
- He is interested ___ learning Spanish.
- The story is interesting ___ all of us.
- I am interested ___ photography.
- The film was interesting ___ teenagers.
- They are interested ___ traveling abroad.
- This topic is interesting ___ many learners.
Đáp án:
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | to | interesting to someone → điều gì thú vị với ai. |
| 2 | for | interesting for someone → cái gì hữu ích, phù hợp, hấp dẫn cho ai. |
| 3 | in | interested in … → quan tâm, hứng thú với điều gì. |
| 4 | to | interesting to children → thú vị với trẻ em. |
| 5 | in | interested in learning … → quan tâm, thích học cái gì. |
| 6 | to | interesting to all of us → câu chuyện thú vị đối với tất cả chúng ta. |
| 7 | in | interested in photography → yêu thích, hứng thú với nhiếp ảnh. |
| 8 | for | interesting for teenagers → hữu ích, hấp dẫn cho thanh thiếu niên. |
| 9 | in | interested in traveling abroad → có hứng thú đi du lịch nước ngoài. |
| 10 | for | interesting for many learners → chủ đề hữu ích, hấp dẫn cho nhiều người học. |
Bài tập 2: Tìm lỗi sai và sửa
- I am interesting in reading books.
- The movie was interested to children.
- She finds math interested.
- He is interesting in football.
- This lesson is interested for students.
- The teacher made the class interested.
- I was interesting by the news.
- The story is interested for kids.
- She is interesting about traveling.
- They were interested to the show.
Đáp án:
| Chỗ sai | Sửa lại đúng |
| 1. interesting in | interested in |
| 2. interested to | interesting to |
| 3. interested | interesting |
| 4. interesting in | interested in |
| 5. interested for | interesting for |
| 6. interested | interesting |
| 7. interesting | interested |
| 8. interested for | interesting for |
| 9. interesting about | interested in |
| 10. interested to | interested in |
Qua bài viết, bạn đã nắm rõ interesting đi với giới từ gì, cách phân biệt interesting và interested cũng như cách dùng trong các tình huống khác nhau. Để cải thiện phát âm và ghi nhớ từ vựng nhanh chóng, hãy đồng hành cùng ELSA Speak. Đừng quên theo dõi thêm nhiều bài viết trong danh mục Từ vựng thông dụng để nâng cao vốn tiếng Anh mỗi ngày.







