Invite đi với giới từ gì là thắc mắc phổ biến khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối khi đặt câu. Thực tế, động từ invite có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền tải. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết cách sử dụng chuẩn xác nhất qua bài viết dưới đây nhé!
Invite là gì?
Invite /ɪnˈvaɪt/ là một động từ trong tiếng Anh (verb) vô cùng quen thuộc. Nghĩa phổ biến nhất của invite là mời, tức là ngỏ lời hoặc yêu cầu ai đó đến tham dự một sự kiện nào đó (to ask or request someone to go to an event).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Bên cạnh đó, invite còn được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác và có thể đóng vai trò là danh từ. Khi là danh từ, invite /ˈɪn.vaɪt/ mang nghĩa là lời mời và thường được dùng trong giao tiếp thân mật, không trang trọng.
Hãy cùng khám phá các nét nghĩa chi tiết theo từ điển Cambridge:
- Ý nghĩa 1: Yêu cầu (một cách trang trọng, lịch sự) (to request something, especially formally or politely): Dùng trong các bối cảnh cần sự trang trọng, như trong kinh doanh hoặc các thông báo chính thức.
- Ví dụ: The newspaper invited readers to write in with their views. (Tờ báo đã mời độc giả viết thư chia sẻ quan điểm của họ.)
- Ý nghĩa 2: Gây ra, chuốc lấy (thường là điều tiêu cực) (to act in a way that causes or encourages something to happen): Đây là một cách dùng mang nghĩa bóng, chỉ hành động gián tiếp dẫn đến một kết quả không mong muốn.
- Ví dụ: Behaving provocatively in class is just inviting trouble. (Cư xử khiêu khích trong lớp chỉ là chuốc lấy rắc rối.)
- Ý nghĩa 3: Lời mời (danh từ, văn phong thân mật) (an invitation)
- Ví dụ: I didn’t get an invite to their wedding. (Tôi đã không nhận được lời mời đến đám cưới của họ.)

Invite đi với giới từ gì?
Động từ invite có thể kết hợp với nhiều giới từ và trạng từ như to, for, over, in, out, along, back và round, tạo thành các phrasal verb với ý nghĩa đa dạng. Để sử dụng chính xác và tự nhiên, chúng ta hãy cùng phân tích chi tiết từng trường hợp cụ thể ngay sau đây.
Invite + to
Đây là cách kết hợp phổ biến và quen thuộc nhất của động từ invite, dùng để mời ai đó đến một địa điểm hoặc tham gia một sự kiện cụ thể.
Cấu trúc 1:
Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn ngỏ lời mời một người cụ thể đến một địa điểm (bữa tiệc, hội nghị) hoặc một sự kiện (đám cưới, buổi hòa nhạc).
S + invite + O (somebody) + to + N (địa điểm/sự kiện) Mời ai đó đến một nơi chốn hoặc tham dự một sự kiện nào đó. |
Ví dụ: She is a good person to invite to this conference. (Cô ấy là một người phù hợp để mời đến hội nghị này).
Cấu trúc 2:
Sử dụng cấu trúc này khi bạn muốn mời người khác cùng thực hiện một hành động với mình.
S + invite + O (somebody) + to + V-inf (động từ nguyên mẫu) Mời ai đó cùng làm một việc gì đó. |
Ví dụ: Her family invited me to stay with them for a few weeks. (Gia đình cô ấy đã mời tôi ở lại với họ trong vài tuần).
Invite + for
Khi muốn nói rõ mục đích của lời mời, giới từ for là lựa chọn chính xác nhất. Cấu trúc này nhấn mạnh lý do của lời mời, thường là một bữa ăn, một cuộc phỏng vấn, một buổi thảo luận.
S + invite + O (somebody) + for + N (bữa ăn/sự kiện có mục đích) Mời ai đó tham dự một việc gì đó với một mục đích cụ thể. |
Ví dụ: Candidates who are successful in the written test will be invited for an interview. (Những ứng viên vượt qua bài kiểm tra viết sẽ được mời đến phỏng vấn).

Invite + over
Cụm từ này mang ý nghĩa thân mật, thường được sử dụng trong các bối cảnh giao tiếp gần gũi khi bạn muốn mời bạn bè, người thân đến nhà của mình để ăn uống, trò chuyện hoặc tham gia một hoạt động nào đó.
S + invite + O (somebody) + over Mời ai đó đến nhà chơi. |
Ví dụ: I think we should invite her over to our place for coffee. (Tôi nghĩ chúng ta nên mời cô ấy qua nhà mình uống cà phê).
Invite + along
Cụm từ này thể hiện ý muốn rủ ai đó đi cùng đến một nơi nào đó. Sử dụng invite along khi bạn đã có kế hoạch đi đâu đó và muốn mời thêm người khác tham gia cùng mình.
S + invite + O (somebody) + along Mời/rủ ai đó đi cùng. |
Ví dụ: Why don’t you invite your friends along to the concert? (Tại sao bạn không rủ bạn bè của mình đi xem buổi hòa nhạc cùng?).
Invite + back
Đây là lời mời quay trở lại một địa điểm mà người được mời đã từng đến trước đây, thường là mời ai đó quay lại nhà bạn hoặc một nơi nào đó sau khi họ đã rời đi.
S + invite + O (somebody) + back Mời ai đó quay trở lại. |
Ví dụ: They invited us back for dinner the next day. (Họ đã mời chúng tôi quay lại ăn tối vào ngày hôm sau).

Invite + in
Cụm từ này diễn tả hành động mời ai đó vào bên trong một không gian, được dùng khi có người đang đứng ở ngoài cửa và bạn muốn mời họ vào bên trong.
S + invite + O (somebody) + in Mời ai đó vào trong nhà/phòng. |
Ví dụ: She opened the door and invited me in. (Cô ấy mở cửa và mời tôi vào trong).
Invite + out
Đây là cụm từ rất phổ biến khi muốn bắt đầu một mối quan hệ hoặc hẹn hò, thường được dùng để mời ai đó đi ăn tối, xem phim hoặc tham gia một hoạt động giải trí bên ngoài, mang hàm ý lãng mạn.
S + invite + O (somebody) + out Mời ai đó đi ra ngoài để giải trí, đặc biệt là hẹn hò. |
Ví dụ: He finally gathered the courage to invite her out for dinner. (Anh ấy cuối cùng đã lấy hết can đảm để mời cô ấy đi ăn tối).
Invite + round
Tương tự, cụm từ này cũng mang ý nghĩa thân mật là mời đến nhà, thường dùng trong văn phong Anh-Anh, tương đương với invite over trong văn phong Anh-Mỹ.
S + invite + O (somebody) + round Mời ai đó đến nhà chơi. |
Ví dụ: Let’s invite some friends round for a barbecue this weekend. (Hãy mời vài người bạn đến nhà làm tiệc nướng cuối tuần này đi).

Các cấu trúc khác với invite
Bên cạnh các cụm động từ với giới từ, invite còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh quan trọng khác giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt hơn.
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Be invited to + N/V-inf | Đây là dạng bị động của cấu trúc invite, được sử dụng khi chủ ngữ là người hoặc vật nhận được lời mời. | We were invited to attend the opening ceremony. (Chúng tôi đã được mời tham dự lễ khai mạc.) |
An invitation to + N/V-inf | Cấu trúc này sử dụng danh từ của invite là invitation, mang ý nghĩa một lời mời. | Have you received an invitation to their wedding? (Bạn đã nhận được thiệp mời đám cưới của họ chưa?) |
Invite + N (mang nghĩa tiêu cực) | Sử dụng với nghĩa bóng, diễn tả hành động gây ra hoặc khuyến khích một điều gì đó xấu xảy ra (rắc rối, thảm họa, chỉ trích). | Leaving your car unlocked is just inviting trouble. (Để xe không khóa chính là tự rước họa vào thân.) |

>> Nắm vững ngữ pháp như cấu trúc invite chỉ là một nửa chặng đường. Để thực sự giao tiếp tự tin, bạn cần phát âm chuẩn xác và trôi chảy, hãy để trợ lý A.I. ELSA Speak đồng hành cùng bạn!

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với invite
Mở rộng vốn từ vựng sẽ giúp bạn giao tiếp linh hoạt và gây ấn tượng hơn, tránh việc lặp đi lặp lại một từ duy nhất trong các cuộc hội thoại.
Từ đồng nghĩa
Thay vì chỉ dùng invite, bạn có thể sử dụng những từ sau đây để làm phong phú thêm cách diễn đạt lời mời của mình trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ /Phiên âm/ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Ask /ɑːsk/ | Mời, yêu cầu | He asked her to go to the cinema with him. (Anh ấy đã mời cô ấy đi xem phim cùng.) |
Request /rɪˈkwest/ | Yêu cầu (trang trọng) | All club members are requested to attend the annual meeting. (Tất cả thành viên câu lạc bộ được yêu cầu tham dự cuộc họp thường niên.) |
Summon /ˈsʌm.ən/ | Triệu tập (trang trọng) | He was summoned to a meeting with the board of directors. (Anh ấy đã được triệu tập đến một cuộc họp với ban giám đốc.) |
Welcome /ˈwel.kəm/ | Chào mừng, chào đón | We are happy to welcome you to our team. (Chúng tôi rất vui được chào đón bạn đến với đội của chúng tôi.) |
Call upon /kɔːl əˈpɒn/ | Mời gọi, kêu gọi | The principal will call upon the guest speaker to begin. (Thầy hiệu trưởng sẽ mời diễn giả khách mời bắt đầu.) |
Entice /ɪnˈtaɪs/ | Dụ dỗ, lôi kéo | The brochure entices tourists to visit the island. (Tờ rơi lôi kéo du khách đến thăm hòn đảo.) |
Beckon /ˈbek.ən/ | Vẫy tay gọi lại, ra hiệu | The beautiful beach beckons to all who visit the coast. (Bãi biển xinh đẹp vẫy gọi tất cả những ai ghé thăm bờ biển.) |
Have someone over /hæv ˈsʌmwʌn ˈəʊvə/ | Mời ai đến nhà chơi | We should have our new neighbors over for dinner. (Chúng ta nên mời hàng xóm mới qua ăn tối.) |
Bid /bɪd/ | Mời (cổ, văn học) | She bade them enter and be seated by the fire. (Bà ấy đã mời họ vào và ngồi xuống bên đống lửa.) |
Petition /pəˈtɪʃ.ən/ | Thỉnh cầu, kiến nghị | The students petitioned the school to change the policy. (Các học sinh đã kiến nghị nhà trường thay đổi chính sách.) |

Từ trái nghĩa
Ngược lại với lời mời, các động từ sau diễn tả hành động từ chối, ngăn cấm hoặc loại trừ ai đó khỏi một sự kiện hoặc hoạt động.
Từ /Phiên âm/ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Exclude /ɪkˈskluːd/ | Loại trừ | Tom was excluded from the team for breaking the rules. (Tom đã bị loại khỏi đội vì vi phạm nội quy.) |
Reject /rɪˈdʒekt/ | Bác bỏ, từ chối | They rejected my application for the club. (Họ đã từ chối đơn đăng ký vào câu lạc bộ của tôi.) |
Bar /bɑːr/ | Cấm, ngăn cản | He was barred from entering the competition. (Anh ấy đã bị cấm tham gia cuộc thi.) |
Prohibit /prəˈhɪb.ɪt/ | Cấm (theo luật) | The new rules prohibit employees from using personal phones. (Quy định mới cấm nhân viên sử dụng điện thoại cá nhân.) |
Decline /dɪˈklaɪn/ | Từ chối (lịch sự) | I had to decline their invitation due to a prior commitment. (Tôi đã phải từ chối lời mời của họ vì có một cuộc hẹn từ trước.) |
Refuse /rɪˈfjuːz/ | Từ chối (thẳng thừng) | She refused to answer any more questions. (Cô ấy đã từ chối trả lời thêm bất kỳ câu hỏi nào.) |
Forbid /fəˈbɪd/ | Cấm (mang tính cá nhân) | My parents forbid me to go out after 10 PM. (Bố mẹ tôi cấm tôi đi ra ngoài sau 10 giờ tối.) |
Expel /ɪkˈspel/ | Trục xuất, đuổi | The student was expelled from school for cheating. (Học sinh đó đã bị đuổi học vì gian lận.) |
Ban /bæn/ | Cấm (chính thức) | The government has banned the use of plastic bags. (Chính phủ đã cấm sử dụng túi ni lông.) |
Repel /rɪˈpel/ | Đẩy lùi, khước từ | His arrogant attitude tends to repel people. (Thái độ kiêu ngạo của anh ta có xu hướng khiến mọi người xa lánh.) |

>> Chinh phục phát âm chuẩn quốc tế và làm chủ kho từ vựng đa chủ đề chỉ với 5.000đ mỗi ngày. Học ngay cùng ELSA Speak!
Các cụm từ với invite
Việc nắm vững các cụm động từ và cụm từ cố định với invite sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác như người bản xứ.
Phrasal verb với invite
Dưới đây là bảng tổng hợp ngắn gọn các cụm động từ phổ biến với invite đã được phân tích ở phần trên để bạn dễ dàng ôn tập.
Phrasal verb | Dịch nghĩa | Ví dụ |
invite in | Mời vào trong | She opened the door and invited me in. (Cô ấy mở cửa và mời tôi vào trong.) |
invite out | Mời đi chơi, hẹn hò | He finally invited her out for dinner. (Cuối cùng anh ấy đã mời cô ấy đi ăn tối.) |
invite over/round | Mời đến nhà chơi | Let’s invite some friends over this weekend. (Hãy mời vài người bạn đến nhà chơi cuối tuần này đi.) |
invite along | Rủ đi cùng | Why don’t you invite him along to the party? (Tại sao bạn không rủ anh ấy đi cùng đến bữa tiệc?) |
invite back | Mời quay trở lại | They invited us back for coffee. (Họ đã mời chúng tôi quay lại uống cà phê.) |

Cụm từ với invite
Trong các ngữ cảnh trang trọng như kinh doanh, học thuật hay các tình huống mang nghĩa bóng, invite thường kết hợp với các danh từ để tạo thành các cụm từ có ý nghĩa cụ thể.
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Invite bids/offers/tenders | Mời thầu, mời đề xuất giá | The city is inviting bids for the construction of the new park. (Thành phố đang mời thầu cho việc xây dựng công viên mới.) |
Invite comments/questions | Mời đưa ra bình luận/câu hỏi | The speaker will invite questions after the presentation. (Diễn giả sẽ mời đặt câu hỏi sau bài thuyết trình.) |
Invite debate/discussion | Mời tranh luận/thảo luận | This topic is sure to invite debate among experts. (Chủ đề này chắc chắn sẽ gây ra tranh luận giữa các chuyên gia.) |
Invite applications | Mời nộp hồ sơ, đơn ứng tuyển | The company is inviting applications for the marketing manager position. (Công ty đang mời ứng tuyển cho vị trí trưởng phòng marketing.) |
Invite trouble/criticism/disaster | Rước họa, chuốc lấy chỉ trích/thảm họa | Leaving the door unlocked is just inviting trouble. (Để cửa không khóa chính là tự rước họa vào thân.) |

Bài tập invite + gì, có đáp án
Để nắm vững cách dùng của invite với các giới từ và cụm từ khác nhau, hãy cùng ELSA Speak hoàn thành 20 câu bài tập điền vào chỗ trống dưới đây.
Đề bài: Điền giới từ hoặc trạng từ phù hợp (to, for, in, out, over, round, along, back) vào chỗ trống.
- She invited me ___ her wedding next month.
- The company plans to invite the best candidates ___ a second interview.
- It’s getting late, we should invite them ___ for a cup of tea.
- He was too shy to invite his crush ___.
- We’re going to the beach this weekend, why don’t you invite your sister ___?
- The host opened the door and invited everyone ___.
- We had such a lovely time that they invited us ___ for dinner the next day.
- I think you should invite your new neighbors ___ for a barbecue.
- He invited me ___ join his study group.
- The manager invited me ___ a formal dinner with the partners.
- They invited all their friends ___ their new house to celebrate.
- I was surprised when he invited me ___ to the cinema.
- Let’s invite the whole family ___ for Christmas dinner.
- The children were all invited ___ participate in the school play.
- I saw him shivering outside, so I invited him ___.
- We’re having a party on Saturday and I’d like to invite you ___.
- Since you’re going to the concert, you should invite Mike ___.
- They enjoyed our company so much they invited us ___ the following weekend.
- Have you been invited ___ the annual company gala?
- The firm invited several architects ___ a design competition.
Đáp án bài tập vận dụng
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | to | Mời đến một sự kiện cụ thể (đám cưới). |
2 | for | Mời với một mục đích rõ ràng (cuộc phỏng vấn thứ hai). |
3 | in | Mời vào trong nhà. |
4 | out | Mời đi chơi, hẹn hò. |
5 | along | Rủ ai đó đi cùng. |
6 | in | Mời vào trong một không gian (nhà, phòng). |
7 | back | Mời quay trở lại. |
8 | over | Mời đến nhà chơi một cách thân mật. |
9 | to | Cấu trúc invite somebody to do something (mời ai làm gì). |
10 | for | Mời tham dự một bữa ăn có mục đích trang trọng. |
11 | to | Mời đến một địa điểm cụ thể (ngôi nhà mới). |
12 | out | Mời đi giải trí, ra ngoài (đi xem phim). |
13 | round | Mời đến nhà chơi (tương tự over, thường dùng trong Anh-Anh). |
14 | to | Cấu trúc invite somebody to do something (mời ai tham gia). |
15 | in | Mời vào trong nhà để tránh lạnh. |
16 | to | Mời đến một sự kiện (bữa tiệc). |
17 | along | Rủ ai đó đi cùng đến buổi hòa nhạc. |
18 | back | Mời quay trở lại vào một dịp khác. |
19 | to | Mời tham dự một sự kiện (buổi gala thường niên). |
20 | for | Mời tham gia một sự kiện có mục đích (cuộc thi thiết kế). |
Câu hỏi thường gặp
Để giúp bạn hoàn toàn tự tin khi sử dụng invite, ELSA Speak đã tổng hợp và giải đáp một số thắc mắc phổ biến nhất liên quan đến từ vựng này.
Invite to V hay Ving?
Câu trả lời chính xác và duy nhất là theo sau động từ invite là một động từ nguyên mẫu có to (to V-inf), không phải V-ing. Cấu trúc đúng: S + invite + O + to + V-inf
- Đúng: She invited me to join her for lunch. (Cô ấy đã mời tôi tham gia bữa trưa cùng cô ấy.)
- Sai: She invited me
joiningher for lunch.
Cấu trúc invite trong câu gián tiếp là gì?
Khi chuyển lời mời từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, cấu trúc invite + O + to V-inf giúp câu văn ngắn gọn và trang trọng hơn.
- Câu trực tiếp: He said, “Would you like to come to my party?” (Anh ấy nói: “Bạn có muốn đến bữa tiệc của tôi không?”)
- Câu gián tiếp: He invited me to come to his party. (Anh ấy đã mời tôi đến bữa tiệc của anh ấy.)
Invitation đi với giới từ gì?
Danh từ invitation (lời mời) thường đi kèm với các giới từ to, for, và from để làm rõ thông tin.
- Invitation to + sự kiện/địa điểm: Dùng để chỉ lời mời đến đâu hoặc tham dự cái gì.
- Ví dụ: I received an invitation to their wedding. (Tôi đã nhận được một lời mời đến đám cưới của họ.)
- Invitation for + mục đích/bữa ăn: Dùng để chỉ mục đích của lời mời.
- Ví dụ: This is an invitation for a formal dinner. (Đây là lời mời cho một bữa tối trang trọng.)
- Invitation from + người mời: Dùng để chỉ lời mời đến từ ai.
- Ví dụ: The invitation from the CEO was a great honor. (Lời mời từ Giám đốc điều hành là một vinh dự lớn.)
Invited + gì?
Khi được sử dụng ở dạng câu bị động (be invited), invited sẽ đi kèm với các giới từ hoặc động từ nguyên mẫu có to, tương tự như dạng chủ động.
- Invited to + địa điểm/sự kiện:
- Ví dụ: We were invited to Lola’s party. (Chúng tôi đã được mời đến bữa tiệc của Lola.)
- Invited to + V-inf:
- Ví dụ: She was invited to give a speech at the conference. (Cô ấy đã được mời phát biểu tại hội nghị.)
- Invited for + mục đích:
- Ví dụ: Successful candidates will be invited for an interview. (Các ứng viên thành công sẽ được mời đến phỏng vấn.)
>> Xem thêm:
ELSA Speak hy vọng rằng qua những kiến thức chi tiết trên, bạn đã không còn bối rối trước câu hỏi invite đi với giới từ gì và có thể tự tin áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. Để tiếp tục hành trình chinh phục tiếng Anh, đừng quên theo dõi các bài viết hữu ích khác trong danh mục từ vựng thông dụng nhé!