Liệu bạn đã nắm rõ cách sử dụng involved đi với giới từ gì để diễn đạt sự tham gia, liên quan, hay thậm chí là sự phức tạp một cách tự nhiên chưa? Bài viết này từ ELSA Speak sẽ dẫn bạn khám phá từ involved một cách chi tiết. Hãy cùng bắt đầu ngay nhé!

Involved là gì?

Involved /ɪnˈvɒlvd/ (Anh-Anh) hoặc /ɪnˈvɑːlvd/ (Anh-Mỹ) là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa liên quan, tham gia, hoặc dính líu đến một sự việc, hoạt động, hoặc mối quan hệ.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Trong từ điển Cambridge, từ này được hiểu là not simple and therefore difficult to understand.

Ví dụ:

  • She is deeply involved in the charity organization. (Cô ấy gắn bó mật thiết với tổ chức từ thiện.)
  • The instructions were so involved that I got confused. (Hướng dẫn phức tạp đến mức tôi bị bối rối.)

Họ từ (word family) của involve bao gồm nhiều dạng từ, từ động từ, danh từ đến tính từ, giúp bạn sử dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là bảng tóm tắt các từ trong họ từ của involve:

Từ vựng/Phiên âmLoại TừNghĩa
Involve /ɪnˈvɒlv/Động từKéo theo, liên quan, tham gia
Involvement /ɪnˈvɒlv.mənt/Danh từSự tham gia, sự liên quan
Involved /ɪnˈvɒlvd/Tính từLiên quan, tham gia, phức tạp
Involving /ɪnˈvɒlv.ɪŋ/Danh động từ/Tính từLiên quan đến, kéo theo
Involuntarily /ɪnˈvɒl.ən.tər.ɪl.i/Trạng từMột cách không tự nguyện
Bảng dòng họ từ của involved
Involved được định nghĩa là not simple and therefore difficult to understand trong tử điển Cambridge
Involved được định nghĩa là not simple and therefore difficult to understand trong tử điển Cambridge

Involved đi với giới từ gì?

 Involved in

Cụm từ involved in được sử dụng để diễn tả sự tham gia, dính líu, hoặc liên quan của một người hoặc vật đến một hoạt động, sự kiện, hoặc tình huống cụ thể. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như công việc, dự án, hoặc thậm chí các tình huống tiêu cực như tranh cãi, vụ việc pháp lý.

Cấu trúc:

Involved in + danh từ/cụm danh từ

Ví dụ:

  • He is involved in a community project to clean the park. (Anh ấy tham gia vào một dự án cộng đồng để làm dọn sạch công viên.)
  • She was involved in a heated debate about climate change. (Cô ấy bị lôi vào một cuộc tranh luận sôi nổi về biến đổi khí hậu.)

 Involved with

Cụm từ involved with dùng để chỉ sự tham gia, gắn bó, hoặc hợp tác với một người, nhóm, tổ chức, hoặc hoạt động, thường mang sắc thái cá nhân, cảm xúc, hoặc mối quan hệ hơn so với involved in. Nó có thể ám chỉ sự hợp tác trong công việc, mối quan hệ tình cảm, hoặc sự gắn kết với một tổ chức. 

Cấu trúc:

Involved with + danh từ/cụm danh từ

Ví dụ:

  • They are involved with a local startup company. (Họ đang hợp tác với một công ty khởi nghiệp tại địa phương.)
  • Is she involved with anyone right now? (Hiện tại cô ấy đang có mối quan hệ tình cảm với ai không?)
Involved đi với giới từ in hoặc with trong tiếng Anh
Involved đi với giới từ in hoặc with trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa với involved

Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa với involved:

Từ/Phiên âmNghĩaVí dụ
Engaged
/ɪnˈɡeɪdʒd/
Tham gia, dính líuShe is engaged in a new research project. (Cô ấy đang tham gia vào một dự án nghiên cứu mới.)
Associated
/əˈsəʊ.si.eɪ.tɪd/
Liên quan, gắn bóHe is associated with the marketing team. (Anh ấy là thành viên của đội ngũ tiếp thị.)
Entangled
/ɪnˈtæŋ.ɡəld/
Bị lôi kéo, dính líu (thường tiêu cực)They got entangled in a legal dispute. (Họ bị lôi vào một tranh chấp pháp lý.)
Participating
/pɑːˈtɪs.ɪ.peɪ.tɪŋ/
Tham gia, góp phầnShe is participating in the school play. (Cô ấy đang tham gia vở kịch của trường.)
Implicated
/ˈɪm.plɪ.keɪ.tɪd/
Dính líu, liên quan (thường tiêu cực)He was implicated in the scandal. (Anh ấy bị dính líu vào vụ bê bối.)
Committed
/kəˈmɪt.ɪd/
Cam kết, tham gia sâu sắcShe is committed to the environmental campaign. (Cô ấy cam kết với chiến dịch môi trường.)
Concerned
/kənˈsɜːnd/
Liên quan, dính dángAll parties concerned were invited to the meeting. (Tất cả các bên liên quan được mời đến cuộc họp.)
Bảng từ đồng nghĩa với involved
Participating là đồng nghĩa với involved
Participating là đồng nghĩa với involved

>> Đột phá kỹ năng giao tiếp với phát âm chuẩn và từ vựng đa dạng từ ELSA Speak – Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục tiếng Anh dễ dàng!

Thành ngữ phổ biến với involved

Thành ngữNghĩaVí dụ
Get involvedTham gia, dấn thânI decided to get involved in the volunteer program. (Tôi quyết định tham gia vào chương trình tình nguyện.)
Be deeply involvedTham gia sâu sắc, gắn bó mạnh mẽShe is deeply involved in environmental activism. (Cô ấy tham gia nhiệt tình vào hoạt động bảo vệ môi trường.)
Too involved to see clearlyQuá dính líu để nhìn nhận khách quanHe’s too involved to see clearly the project’s flaws. (Anh ấy quá đắm chìm để nhận ra khuyết điểm của dự án.)
Involve someone in somethingKéo ai đó vào một việc gì đóDon’t involve me in your argument! (Đừng kéo tôi vào cuộc tranh cãi của bạn!)
Be heavily involvedTham gia tích cực, dồn nhiều tâm sứcThey are heavily involved in organizing the festival. (Họ tích cực tham gia tổ chức lễ hội.)
Keep someone involvedDuy trì sự tham gia của ai đóWe need to keep the team involved in the decision-making process. (Chúng ta cần đảm bảo cả đội tham gia vào quá trình ra quyết định)
Get emotionally involvedTham gia về mặt cảm xúc, gắn bó tình cảmShe got emotionally involved with the cause. (Cô ấy đã dành nhiều tâm huyết cho vấn đề đó.)
Bảng thành ngữ phổ biến với involved
Keep someone involved là một trong các thành ngữ phổ biến với involved
Keep someone involved là một trong các thành ngữ phổ biến với involved

Bài tập involved

Để nắm vững cách dùng involved với các giới từ inwith, hãy thử sức với bài tập sau. Điền giới từ đúng vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh:

  1. Are you involved _______ any extracurricular activities at school?
  2. He’s been involved _______ a new tech startup for months.
  3. She didn’t want to get involved _______ the conflict.
  4. They are deeply involved _______ the local art community.
  5. I’m not involved _______ the planning of the event.
  6. Is he involved _______ anyone romantically?
  7. The team is involved _______ developing a new app.
  8. She got involved _______ a charity to help children.
  9. He’s too involved _______ his work to notice the problem.
  10. They’re involved _______ organizing the annual festival.

Đáp án: 

Câu 1Câu 2Câu 3Câu 4Câu 5Câu 6Câu 7Câu 8Câu 9Câu 10
inwithinwithinwithinwithinin

Câu hỏi thường gặp

Be involved with là gì?

Be involved with nghĩa là tham gia, gắn bó, hoặc hợp tác với một người, nhóm, tổ chức, hoặc hoạt động, thường mang sắc thái cá nhân, cảm xúc, hoặc mối quan hệ. Cụm từ này có thể ám chỉ sự hợp tác trong công việc hoặc một mối quan hệ tình cảm.
Ví dụ: She is involved with a non-profit organization to support education. (Cô ấy đang hợp tác với một tổ chức phi lợi nhuận để hỗ trợ giáo dục.)

Deeply involved là gì?

Deeply involved chỉ trạng thái tham gia rất sâu sắc, gắn bó mạnh mẽ, hoặc đầu tư nhiều tâm sức vào một hoạt động, dự án, hoặc mối quan hệ.
Ví dụ: He is deeply involved in the research project on renewable energy. (Anh ấy tham gia rất sâu vào dự án nghiên cứu về năng lượng tái tạo.)

Involved đi với to V hay Ving?

Involved không đi với to V mà đi với danh từ hoặc V-ing (khi là danh động từ). Sau involved, thường là in/with + danh từ/V-ing để chỉ hoạt động hoặc đối tượng liên quan.
Ví dụ: She is involved in organizing the charity event. (Cô ấy tham gia tổ chức sự kiện từ thiện.)

Sau get involved in là gì?

Sau get involved in là danh từ hoặc V-ing, chỉ hoạt động, sự kiện, hoặc tình huống mà ai đó tham gia hoặc dấn thân vào.
Ví dụ: Let’s get involved in volunteering at the local shelter. (Hãy tham gia vào hoạt động tình nguyện tại trạm cứu trợ địa phương.)

>> Xem thêm: 

Hiểu rõ cách dùng involved đi với giới giới từ gì sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng này một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh. Để khám phá thêm các từ vựng hữu ích và nâng cao kỹ năng giao tiếp, hãy tham khảo danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak trên website của chúng tôi nhé!