Is trong tiếng Anh là gì? Đây là một động từ quen thuộc nhưng lại đóng vai trò rất quan trọng trong câu. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ is là gì và cách sử dụng đúng nhất. Hãy cùng theo dõi nhé!

Is trong tiếng Anh là gì?

Is /ɪz/ là một trong những từ cơ bản nhất mà bạn sẽ gặp rất nhiều khi học tiếng Anh. Đây là dạng đặc biệt của động từ to be, thường đi với các chủ ngữ số ít như he, she, it, hoặc một danh từ riêng. Về mặt ý nghĩa, is có thể dịch là thì, là hoặc , tùy vào từng tình huống cụ thể trong câu.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Is là một dạng đặc biệt của động từ to be
Is là một dạng đặc biệt của động từ to be

Cách sử dụng is trong tiếng Anh

Các ngữ cảnh khi dùng is trong tiếng Anh
Các ngữ cảnh khi dùng is trong tiếng Anh

Is biểu thị trạng thái hoặc tính chất trong một tình huống

Diễn tả trạng thái, đặc điểm của sự vật, hiện tượng
Trong tiếng Anh, is thường dùng để mô tả một sự vật, hiện tượng hoặc con người có đặc điểm hay trạng thái gì đó.

Ví dụ:

  • This is a book. (Đây là một quyển sách.)
  • She is beautiful. (Cô ấy xinh đẹp.)
  • My name is Mike. (Tên tôi là Mike.)

Xác định vị trí
Is còn được dùng để xác định vị trí của ai đó hoặc một vật nào đó.

Ví dụ:

  • The phone is on the table. (Chiếc điện thoại đang ở trên bàn.)
  • She is in the bedroom. (Cô ấy đang ở trong phòng ngủ.)
  • The cat is on the table. (Con mèo đang ở trên bàn.)

Chỉ thời gian
Khi muốn hỏi hoặc nói về thời gian, is sẽ được dùng để kết nối thông tin.

Ví dụ:

  • What time is it? (Mấy giờ rồi?)
  • It is 6 o’clock. (Sáu giờ rồi.)
  • My birthday is on March 7th. (Sinh nhật tôi là ngày 7 tháng 3.)

Diễn tả sự tồn tại của một vật, hiện tượng
Is cũng xuất hiện khi chúng ta đề cập đến sự tồn tại hoặc sự hiện diện của một điều gì đó.

Ví dụ:

  • There is a spider on the wall. (Có một con nhện trên tường.)
  • Love is all you need. (Tình yêu là tất cả những gì bạn cần.)
  • There is a strange noise coming from the basement. (Có một tiếng động lạ phát ra từ tầng hầm.)
Ví dụ cụ thể khi dùng is để biểu thị trạng thái hoặc tính chất trong một tình huống
Ví dụ cụ thể khi dùng is để biểu thị trạng thái hoặc tính chất trong một tình huống

Is được dùng trong các thì tiếng Anh

Is xuất hiện chủ yếu trong các thì hiện tại đơnthì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động thường xuyên hoặc đang diễn ra.

Thì hiện tại đơn (Simple Present)
Ví dụ:

  • She often is late for work in the morning. (Cô ấy thường đi muộn vào buổi sáng.)
  • It usually is sunny during the summer months. (Thời tiết thường nắng trong những tháng hè.)
  • The sun is shining brightly today. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ hôm nay.)

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Ví dụ:

  • She is studying for her exam. (Cô ấy đang học bài để chuẩn bị cho kỳ thi.)
  • It is raining outside. (Trời đang mưa bên ngoài.)
  • My mom is cooking in the kitchen. (Mẹ tôi đang nấu ăn trong bếp.)
Ví dụ cụ thể khi dùng is trong các thì tiếng Anh
Ví dụ cụ thể khi dùng is trong các thì tiếng Anh

Is đi kèm với các danh từ số ít và danh từ không đếm được

Khi chủ ngữ là danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được, is sẽ được dùng để nối chủ ngữ với thông tin còn lại.

Ví dụ:

  • Becoming a doctor is my dream. (Trở thành một bác sĩ là ước mơ của tôi.)
  • Water is essential for life. (Nước rất cần thiết cho sự sống.)
  • The information is correct. (Thông tin này chính xác.)
Ví dụ cụ thể khi dùng khi đi kèm với các danh từ số ít và danh từ không đếm được
Ví dụ cụ thể khi dùng khi đi kèm với các danh từ số ít và danh từ không đếm được

Is trong các câu hỏi

Khi đặt câu hỏi, is thường được đưa ra đầu câu để tạo cấu trúc hỏi đúng ngữ pháp tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Is she coming? (Cô ấy có đến không?)
  • Why is she sad (Tại sao cô ấy buồn?)
  • Is this the right way to the train station? (Đây có phải là đường đúng để đi đến ga tàu không?)
Ví dụ cụ thể khi dùng is trong câu hỏi
Ví dụ cụ thể khi dùng is trong câu hỏi

Các câu hỏi thường gặp

Thể phủ định của is là gì?

Khi muốn phủ định với is, bạn chỉ cần thêm not ngay sau nó để thành is not. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường viết tắt thành isn’t cho tự nhiên và gọn hơn.

Ví dụ:

  • She isn’t happy today. (Hôm nay cô ấy không vui.)
  • It isn’t raining now. (Bây giờ trời không mưa.)
  • This book isn’t mine. (Cuốn sách này không phải của tôi.)

Sau is là gì?

Sau is, chúng ta thường gặp tính từ, danh từ hoặc cụm giới từ, tùy vào ý nghĩa muốn diễn đạt. Is đóng vai trò nối giữa chủ ngữ và phần thông tin bổ sung cho chủ ngữ đó.

Ví dụ:

  • He is a student. (Anh ấy là một sinh viên.)
  • The weather is cold. (Thời tiết lạnh.)
  • My phone is on the table. (Điện thoại của tôi ở trên bàn.)

Is là số ít hay số nhiều?

Is được dùng với các chủ ngữ số ít như he, she, it, hoặc các danh từ số ít và danh từ không đếm được. Khi chủ ngữ chỉ một người, một vật hoặc một khái niệm không thể đếm được, ta dùng is thay vì are.

Ví dụ:

  • She is my sister. (Cô ấy là chị gái tôi.)
  • Water is important for life. (Nước rất quan trọng cho sự sống.)
  • The cat is under the bed. (Con mèo ở dưới gầm giường.)

>> Có thể bạn quan tâm: Click vào banner bên dưới để khám phá ngay các gói học của ELSA Speak! Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn với hàng nghìn bài học thú vị!

Bài tập vận dụng

Điền is hoặc are vào chỗ trống:

  1. My mother ___ a doctor.
  2. The students ___ in the classroom.
  3. This chair ___ very comfortable.
  4. These flowers ___ beautiful.
  5. My favorite color ___ blue.

Đáp án:

12345
isareisareis

Sử dụng is trong câu hỏi:

  1. ______ it going to rain later?
  2. Where ______ the nearest post office?
  3. Why ______ he always so happy?
  4. How much ______ this notebook?
  5. ______ your mother a teacher?

Đáp án:

12345
IsWhere isWhy isHow much isIs

Dùng is trong câu trả lời:

  1. Is the food delicious?
  2. Is your car new?
  3. Is he your best friend?
  4. Is the weather warm today?
  5. Is her hair long?

Đáp án:

  1. Yes, it is.
  2. No, it’s not.
  3. Yes, he is.
  4. Yes, it is.
  5. No, it isn’t.

>> Xem thêm:

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ is trong tiếng Anh là gì. Nếu bạn muốn khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị về tiếng Anh, đừng quên ghé thăm nhiều bài viết khác tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!