Không có chi tiếng Anh là mẫu câu giao tiếp thông dụng, được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ hướng dẫn bạn 20+ cách nói không có gì một cách đơn giản và hiệu quả nhất nhé!
Không có chi tiếng Anh là gì?
Không có chi tiếng Anh là câu giao tiếp dùng để đáp lại lời cảm ơn của người khác. Mẫu câu này thể hiện sự lịch sự, khiêm tốn và tôn trọng của bạn dành cho đối phương. Sau đây là ví dụ cụ thể:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Tình huống thân mật:
- Zhandy: Thank you so much, Natsumi. (Cảm ơn bạn rất nhiều, Natsumi.)
- Natsumi: No trouble at all. (Không có gì.)
Tình huống trang trọng:
- Mandy: Thank you for your effort. Our team won TOP 1. (Cảm ơn vì nỗ lực của bạn. Đội chúng ta đã giành được TOP 1 rồi.)
- Kynlee: It was my pleasure. (Đó là vinh hạnh của tôi.)
Mặt khác, bạn nên sử dụng cách nói “không có chi” thân mật khi giao tiếp với bạn bè, người thân hoặc một ai đó bạn đã rất quen thuộc. Ngược lại, cách nói trang trọng thường được sử dụng trong đội nhóm, môi trường công sở, giữa quan hệ với cấp trên và đồng nghiệp.
20+ cách nói không có chi trong tiếng Anh thông dụng nhất
Không có chi là thuật ngữ giao tiếp được sử dụng rộng rãi nhằm đáp lại lời cảm ơn, khen ngợi hoặc yêu cầu nhờ vả. Vậy làm thế nào để sử dụng cách diễn đạt này một cách chính xác? Cùng khám phá những cách nói không có chi thông dụng trong tiếng Anh để tìm ra câu trả lời nhé!
Of course
Of course: Dĩ nhiên/Không có chi.
Ví dụ 1:
- Eclaire: Can you help me to lift this bed? (Bạn có thể giúp tôi nâng chiếc giường này lên được không?)
- Sakura: Of course. (Dĩ nhiên rồi.)
Ví dụ 2:
- Linda: Sorry for bothering you. (Xin lỗi vì đã làm phiền bạn.)
- Minami: Of course. (Không có chi.)
Ví dụ 3:
- Chika: Thank you for your help. (Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn.)
- Lucia: Of course. (Không có chi.)
No problem
No problem: Không có chi/Không thành vấn đề.
Ví dụ 1:
- Ulis: I forgot my breakfast today. (Sáng nay, tôi đã quên dùng bữa.)
- Jessica: No problem, we can eat breakfast together. (Không có chi, chúng ta có thể dùng bữa sáng cùng nhau.)
Ví dụ 2:
- Anna: I’m busy tomorrow so I can’t go shopping with you. (Ngày mai, tôi bận rồi nên tôi không thể đi mua sắm với bạn.)
- Lucia: No problem. (Không thành vấn đề.)
Ví dụ 3:
- Davis: Sorry for picking up your plants in your garden. I think they were wildflower and didn’t realize them until you said. (Xin lỗi vì đã hái cây trong vườn bạn. Tôi cứ ngỡ đó là hoa dại và không nhận ra điều này cho đến khi bạn nói.)
- Uchiha: No problem. Next time, you should be aware. (Không vấn đề gì. Lần tới, bạn hãy chú ý hơn.)
It’s nothing
It’s nothing: Không có chi/Không đáng gì đâu.
Ví dụ 1:
- Linh: A: Really thank you for your assistance. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
- Trang: It’s nothing. (Không có chi.)
Ví dụ 2:
- Keziah: You did a great job on this project. So excellent. (Bạn đã hoàn thành dự án này rất tốt. Giỏi quá!)
- Mayona: Thank you. This success depends on all our effort. It’s nothing for only me. (Cảm ơn. Thành công này là dựa vào nỗ lực của mọi người. Không chỉ riêng mình tôi đâu.)
Ví dụ 3:
- Brooke: Thank for your help. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
- Aphia: It’s nothing. (Không có gì.)
No worries
No worries: Đừng lo lắng/Đừng bận tâm.
Ví dụ 1:
- Vivian: Sorry, I’m late for training. (Xin lỗi, bạn đã trễ buổi huấn luyện.)
- Mayona: No worries. Let’s join class. (Đừng lo lắng. Hãy tham gia khóa học nào.)
Ví dụ 2:
- Akame: Sorry, I can’t play with you now. (Xin lỗi, tôi không thể chơi với bạn bây giờ.)
- Nana: No worries. I can find someone to play. (Đừng bận tâm. Tôi có thể tìm người khác chơi cùng.)
Ví dụ 3:
- Hana: Do you mind if I open the window? (Bạn có phiền không nếu tôi mở cửa sổ?)
- Dana: No worries. Just open. (Không có chi. Hãy mở cửa đi.)
Oh! Anytime
Oh! Anytime: Tôi sẵn sàng giúp đỡ bạn bất kỳ lúc nào.
Ví dụ 1:
- Vonah: Do you have free time now? I need help for doing task. (Bạn có thời gian rảnh bây giờ không? Tôi cần bạn giúp để hoàn thành bài tập.)
- Mammoth: Oh! Anytime. (Tôi sẵn sàng giúp đỡ bạn bất kỳ lúc nào.)
Ví dụ 2:
- Modo: Can you help me with this box? (Bạn có thể giúp tôi xử lý thùng đồ này không?)
- Lida: Oh! Anytime. (Tôi sẵn sàng giúp đỡ bạn bất kỳ lúc nào.)
Ví dụ 3:
- Xu: Do you have free time? Please help me to cook. (Bạn có thời gian rảnh không? Giúp tôi nấu ăn với.)
- Aphia: Oh! Anytime. (Tôi sẵn sàng giúp đỡ bạn bất kỳ lúc nào.)
My pleasure
My pleasure: Vinh hạnh của tôi.
Ví dụ 1:
- Moira: You did excellently in your job. (Bạn đã làm rất tốt công việc của bạn.)
- Makoto: My pleasure, I’m glad it turned out well. (Vinh hạnh của tôi. Mừng là nó hoạt động trôi chảy.)
Ví dụ 2:
- Karuna: I appreciate your effort. (Tôi đánh giá cao nỗ lực của bạn.)
- Kiruna: My pleasure. (Niềm vinh hạnh của tôi.)
Ví dụ 3:
- Haruna: Thank you for your joining in my party. (Cảm ơn vì đã tham dự sinh nhật của tôi.)
- Natsumi: My pleasure. (Niềm vinh hạnh của tôi.)
Certainly
Certainly: Chắc chắn rồi.
Ví dụ 1:
- Moira: Is it possible to meet tomorrow? (Ngày mai gặp được chứ?)
- Makoto: Certainly. (Chắc chắn rồi.)
Ví dụ 2:
- Karuna: Can you help me to open the door? (Bạn mở giúp tôi cánh cửa được không?)
- Kiruna: Certainly. (Chắc chắn rồi.)
Ví dụ 3:
- Haruna: Can you help me to fix my laptop? (Bạn có thể giúp tôi sửa laptop được không?)
- Natsumi: Certainly. (Chắc chắn rồi.)
You’re welcome
You’re welcome: Không có gì.
Ví dụ 1:
- Moira: Thank you for holding the door. (Cảm ơn vì đã giữ cửa.)
- Makoto: You’re welcome. (Không có gì.)
Ví dụ 2:
- Karuna: Thanks for the quick response. (Cảm ơn vì lời phản hồi nhanh chóng.)
- Kiruna: You’re welcome. (Không có gì.)
Ví dụ 3:
- Haruna: Thank for your guideline. (Cảm ơn vì bài hướng dẫn.)
- Natsumi: You’re welcome. (Không có gì.)
Tên ảnh: khong-co-chi-2
Alt: You’re welcome là cách diễn đạt không có chi phổ biến, được nhiều người sử dụng
Nguồn: https://vcdn1-vnexpress.vnecdn.net/2021/04/22/shutterstock-373532122-1619087-7169-4403-1619087575.jpg?w=1200&h=0&q=100&dpr=1&fit=crop&s=CIL5mhXrznsxoYYkco69hQ
Don’t mention it
Don’t mention it: Đừng bận tâm/Không sao đâu.
Ví dụ 1:
- Moira: I’m grateful for your support. (Rất cảm ơn về sự hỗ trợ của bạn.)
- Makoto: Don’t mention it. (Đừng bận tâm.)
Ví dụ 2:
- Karuna: Thank you for your excellent lessons. (Cảm ơn vì bài giảng xuất sắc của bạn.)
- Kiruna: Don’t mention it. My please. (Không có gì. Đó là vinh hạnh của tôi.)
Ví dụ 3:
- Haruna: Thank you for your help. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
- Natsumi: Don’t mention it. (Đừng bận tâm.)
It’s all gravy
It’s all gravy: Mọi chuyện đều ổn.
Ví dụ 1:
- Moira: Are you okay, Makoto? (Bạn ổn chứ, Makoto?)
- Makoto: It’s all gravy. (Mọi chuyện đều ổn.)
Ví dụ 2:
- Karuna: I’m sorry, I didn’t finish on time. (Tôi xin lỗi, tôi đã không hoàn thành bài đúng giờ.)
- Kiruna: It’s all gravy, we can work on it together. (Ổn thôi, chúng ta làm việc cùng nhau mà.)
Ví dụ 3:
- Haruna: I highly appreciate your understanding. (Tôi đánh giá cao sự hiểu biết của bạn.)
- Natsumi: It’s all gravy. (Tạm ổn thôi.)
That’s absolutely fine
That’s absolutely fine: Mọi thứ rất ổn.
Ví dụ 1:
- Moira: I hope I’m not bothering you. (Tôi hy vọng rằng tôi đã không làm phiền bạn.)
- Makoto: That’s absolutely fine. (Không có gì đâu.)
Ví dụ 2:
- Karuna: Do you mind if I sit here? (Bạn có phiền không nếu tôi ngồi đây?)
- Kiruna: That’s absolutely fine. (Không có gì đâu.)
Ví dụ 3:
- Haruna: Sorry, I did the task late. (Xin lỗi, tôi nộp bài trễ.)
- Natsumi: That’s absolutely fine, no worries. (Được rồi, đừng lo lắng.)
Sure thing
Sure thing: Tất nhiên rồi.
Ví dụ 1:
- Moira: Can you help me with my luggage? (Bạn có thể xách hành lý giúp tôi được không?)
- Makoto: Sure thing. (Tất nhiên rồi.)
Ví dụ 2:
- Karuna: Do you mind if I borrow your book? (Bạn có phiền không nếu tôi mượn bạn quyển sách.)
- Kiruna: Sure thing. Here you are. (Tất nhiên rồi. Của bạn đây.)
Ví dụ 3:
- Haruna: Can you help me to move this desk? (Bạn có thể giúp tôi di chuyển chiếc ghế này không?)
- Natsumi: Sure thing. (Tất nhiên rồi.)
Glad to help
Glad to help: Rất vui được giúp đỡ.
Ví dụ 1:
- Moira: Thank you for your guideline. (Cảm ơn vì bài hướng dẫn.)
- Makoto: Glad to help. (Rất vui được giúp đỡ.)
Ví dụ 2:
- Karuna: Thank you for fixing my laptop. (Cảm ơn bạn đã sửa giúp tôi chiếc laptop.)
- Kiruna: Glad to help. (Rất vui được giúp đỡ.)
Ví dụ 3:
- Haruna: Thank you for your map. I found the right way. (Cảm ơn tấm bản đồ của bạn. Tôi đã tìm được con đường chính xác rồi.)
- Natsumi: Glad to help. (Rất vui được giúp đỡ.)
No sweat
No sweat: Không có gì đáng kể mà.
Ví dụ 1:
- Moira: Thanks for waiting for me. (Cảm ơn vì đã đợi tôi.)
- Makoto: No sweat. (Không có gì đáng kể mà.)
Ví dụ 2:
- Karuna: Thanks for your help. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
- Kiruna: No sweat. (Không có gì đáng kể mà.)
Ví dụ 3:
- Haruna: Thank you for opening door. (Cảm ơn bạn đã giúp tôi mở cửa.)
- Natsumi: No sweat. (Không có gì đáng kể mà.)
Cool
Cool: Ổn mà/Tốt thôi.
Ví dụ 1:
- Moira: Can you help me to lift the table? (Bạn có thể giúp tôi nâng cái bàn lên được không?)
- Makoto: Cool. (Được thôi.)
Ví dụ 2:
- Karuna: Can you help me to lock the door? (Bạn có thể giúp tôi khóa cửa được không?)
- Kiruna: Cool. (Được thôi.)
Ví dụ 3:
- Haruna: Can you help me to find the key? (Bạn có thể giúp tôi tìm chiếc chìa khóa được không?)
- Natsumi: Cool. (Được thôi.)
No big deal
No big deal: Chuyện nhỏ ấy mà/Không sao đâu.
Ví dụ 1:
- Moira: Thanks for your help. (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)
- Makoto: No big deal. (Chuyện nhỏ ấy mà.)
Ví dụ 2:
- Karuna: Thanks for your joining. (Cảm ơn bạn đã tham gia.)
- Kiruna: No big deal. (Chuyện nhỏ ấy mà.)
Ví dụ 3:
- Haruna: Thanks for cooking the meal. You’ve worked hard. (Cảm ơn vì đã nấu bữa ăn. Bạn vất vả rồi.)
- Natsumi: No big deal. (Chuyện nhỏ ấy mà.)
No trouble at all
No trouble at all: Không có gì.
Ví dụ 1:
- Moira: Do you mind if I open the window? (Bạn có phiền không nếu tôi mở cửa sổ)
- Makoto: No trouble at all. (Không có gì.)
Ví dụ 2:
- Karuna: Do you mind if I turn off the lamp? (Bạn có phiền không nếu tôi tắt đèn?)
- Kiruna: No trouble at all. (Không có gì.)
Ví dụ 3:
- Haruna: Do you mind if I borrow your pen? (Bạn có phiền không nếu tôi mượn chiếc bút?)
- Natsumi: No trouble at all. Here you are. (Không có gì. Của bạn đây.)
It was the least I could do
It was the least I could do: Đó là điều ít nhất tôi có thể làm được.
Ví dụ 1:
- Moira: Thank you for your assistance. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
- Makoto: It was the least I could do. (Đó là điều ít nhất tôi có thể làm được.)
Ví dụ 2:
- Karuna: Thank you for your waiting. (Cảm ơn bạn đã chờ.)
- Kiruna: It was the least I could do. (Đó là điều ít nhất tôi có thể làm được.)
Ví dụ 3:
- Haruna: Thank you for your joining. (Cảm ơn bạn đã tham gia.)
- Natsumi: It was the least I could do. (Đó là điều ít nhất tôi có thể làm được.)
I’m happy to help
I’m happy to help: Tôi rất vui khi được giúp đỡ bạn.
Ví dụ 1:
- Moira: Thank you for your teaching. (Cảm ơn bạn đã giảng bài.)
- Makoto: I’m happy to help. (Tôi rất vui khi được giúp đỡ bạn.)
Ví dụ 2:
- Karuna: Thank you for your fixing my laptop. (Cảm ơn bạn đã giúp tôi sửa laptop.)
- Kiruna: I’m happy to help. (Tôi rất vui khi được giúp đỡ bạn.)
Ví dụ 3:
- Haruna: Thank you for your moving the table. (Cảm ơn bạn đã giúp tôi di chuyển chiếc bàn.)
- Natsumi: I’m happy to help. (Tôi rất vui khi được giúp đỡ bạn.)
I’m at your service
I’m at your service: Tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn.
Ví dụ 1:
- Moira: Thank you for your making the bookshelf. (Cảm ơn vì bạn đã làm chiếc kệ sách này.)
- Makoto: I’m at your service. (Tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn.)
Ví dụ 2:
- Karuna: Thank you for your moving the shelf. (Cảm ơn bạn đã di chuyển chiếc kệ này.)
- Kiruna: I’m at your service. (Tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn.)
Ví dụ 3:
- Haruna: Can you help me to lock the door? (Bạn có thể giúp tôi khóa cửa không?)
- Natsumi: I’m at your service. (Tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn.)
No trouble whatsoever
No trouble whatsoever: Không có gì cả.
Ví dụ 1:
- Moira: Do you mind if I sit here? (Bạn có phiền không nếu tôi ngồi đây?)
- Makoto: No trouble whatsoever. (Không có gì cả.)
Ví dụ 2:
- Karuna: Do you mind if I adjust the air conditioner? (Bạn có phiền không nếu tôi điều chỉnh lại nhiệt độ?)
- Kiruna: No trouble whatsoever. (Không có gì cả.)
Ví dụ 3:
- Haruna: Do you mind if I open the window? (Bạn có phiền không nếu tôi mở cửa sổ?)
- Natsumi: No trouble whatsoever. (Không có gì cả.)
I’m glad I could assist
I’m glad I could assist: Tôi rất vui vì có thể giúp bạn.
Ví dụ 1:
- Moira: Thanks for your help. (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)
- Makoto: I’m glad I could assist. (Tôi rất vui vì có thể giúp bạn.)
Ví dụ 2:
- Karuna: Thank you for fixing washing machine. (Cảm ơn bạn đã sửa máy giặt.)
- Kiruna: I’m glad I could assist. (Tôi rất vui vì có thể giúp bạn.)
Ví dụ 3:
- Haruna: Thank you for fixing fridge. (Cảm ơn bạn đã sửa tủ lạnh.)
- Natsumi: I’m glad I could assist. (Tôi rất vui vì có thể giúp bạn.)
It’s no bother
It’s no bother: Không thành vấn đề.
Ví dụ 1:
- Moira: Can you help me to lock the window? (Bạn có thể giúp tôi khóa cái cửa sổ không?)
- Makoto: It’s no bother. (Không thành vấn đề.)
Ví dụ 2:
- Karuna: Can you wait for me for 10 minutes? (Bạn có thể chờ tôi 10 phút được không?)
- Kiruna: It’s no bother. (Không thành vấn đề.)
Ví dụ 3:
- Haruna: Can you help me to lift the box? (Bạn có thể giúp tôi nâng chiếc thùng này được không?)
- Natsumi: It’s no bother. (Không thành vấn đề.)
Phân biệt “không có chi” trong tiếng Anh dưới dạng thân mật và lịch sự
Trong quá trình giao tiếp tiếng Anh, tùy thuộc vào từng tình huống khác nhau mà bạn sẽ lựa chọn cách trả lời thân mật hoặc lịch sự. Ví dụ, nếu bạn trò chuyện cùng bạn bè hoặc người thân trong gia đình thì nên dùng cách trả lời thân mật. Ngược lại, nếu phản hồi với cấp trên hoặc đồng nghiệp mới quen thì nên diễn đạt một cách lịch sự.
Sau đây là bảng phân biệt cách trả lời không có chi giữa thân mật và lịch sự:
Thân mật | Lịch sự |
Cool. | Don’t mention it. |
Don’t mention it. | It’s my pleasure. |
It’s nothing. | Not at all. |
No problem. | It’s nothing. |
No sweat. | That’s absolutely fine. |
No worries. | Of course. |
Sure thing. | You’re welcome. |
Hội thoại mẫu dùng câu “không có chi” trong tiếng Anh
Sau đây là đoạn hội thoại mẫu có sử dụng câu “không có chi” trong tiếng Anh:
Kynlee: Hi Natsumi, it’s been a long time to see you again. How are you? (Chào Natsumi, lâu rồi không gặp cậu. Dạo này, cậu thế nào?)
Natsumi: I’m well. And you? (Tôi khỏe. Cậu thì sao?)
Kynlee: Not too bad. By the way, thanks for your guideline. If I didn’t have it, I would fail the exam. (Không tệ lắm. Nhân tiện, cảm ơn cậu về vở hướng dẫn. Nếu không có nó, có lẽ tôi đã trượt kỳ thi rồi.)
Natsumi: Oh, no big deal. I’m happy to help you. (Ồ, chuyện nhỏ ấy mà. Rất vui vì đã giúp được cậu.)
Kynlee: It’s small to you but big to me. So I really want to say thank you. (Chuyện nhỏ với cậu nhưng lại to lớn với mình. Cho nên tôi thực sự muốn gửi lời cảm ơn đến cậu.)
Natsumi: No problem, Kynlee. Let me know if you need my help again. (Không thành vấn đề, Kynlee. Hãy cho tôi nếu cậu cần tôi giúp đỡ nữa nhé.)
Kynlee: Sure, Natsumi! (Chắc chắn rồi, Natsumi!)
Bài viết hướng dẫn về 20+ cách nói không có chi ở trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hy vọng rằng với những thông tin được ELSA Speak cung cấp trong bài sẽ là nguồn tư liệu hữu ích dành cho quý vị độc giả. Chúc các bạn có được kết quả học tập thật tốt và biết cách diễn đạt lời cảm ơn chính xác trong từng tình huống giao tiếp nhé!