Thì hiện tại tiếp diễn là một thì ngữ pháp cơ bản mà chắc chắn bạn sẽ gặp rất nhiều trong quá trình học và giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn đã nắm chắc được cách dùng cũng như các dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) chưa? Nếu vẫn cảm thấy chưa tự tin, hãy dành chút thời gian cùng ELSA Speak ôn tập lại kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng này nhé!
Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) là gì?
Khái niệm
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) dùng để diễn tả sự việc/hành động xảy ra lúc đang nói hay xung quanh thời điểm nói. Hành động/sự việc đó vẫn chưa chấm dứt, còn tiếp tục diễn ra.
Khi nào dùng thì hiện tại tiếp diễn?
- Khi bạn muốn nói về việc đang diễn ra tại thời điểm nói.
- Khi hành động đang xảy ra trong khoảng thời gian hiện tại, dù không đúng chính xác thời điểm nói.
- Khi diễn tả kế hoạch hoặc dự định chắc chắn trong tương lai gần.
Cách ghi nhớ nhanh
Hãy nhớ: “Đang diễn ra – chưa kết thúc” → Hành động vẫn tiếp tục, giống như bạn bắt gặp nó đúng lúc nó đang xảy ra.
Ví dụ:
- She is cooking dinner for her family. (Cô ấy đang nấu bữa tối cho gia đình.)
- They are watching a movie together. (Họ đang xem phim cùng nhau.)

>> Có thể bạn quan tâm: Thì tương lai đơn (Simple Future): Công thức, cách dùng và bài tập
Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh
Câu khẳng định
Công thức:
S + am/is/are + V-ing |
Lưu ý:
- I + am + V-ing
- He/She/It + is + V-ing
- You/We/They + are + V-ing
Ví dụ: I am reading a novel now. (Tôi đang đọc tiểu thuyết.)
Câu phủ định
Công thức:
S + am/is/are + not + V-ing |
Lưu ý viết tắt:
- is not → isn’t
- are not → aren’t
Ví dụ: Nam is not doing homework right now. (Nam không làm bài tập bây giờ.)
Câu nghi vấn
Câu hỏi Yes/No:
Am/Is/Are + S + V-ing? |
Ví dụ: Are you leaving now? (Bây giờ bạn đi à?)
Câu hỏi bắt đầu bằng Wh-:
Wh-question + am/is/are + S + V-ing? |
Ví dụ: What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Để nhận biết thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous), bạn có thể căn cứ vào một số dấu hiệu nhận biết sau:
Trong câu có trạng từ chỉ thời gian
- Now (bây giờ)
- Right now (ngay bây giờ)
- At the moment (ngay lúc này)
- At present (hiện tại)
- It’s + giờ + now…
Ví dụ:
- My mom is not watching television at the moment . (Lúc này mẹ tôi đang không xem tivi)
- It is raining now. (Trời đang mưa)
“At the moment” và “now” là hai trạng từ quen thuộc nhất mà khi nhìn vào ta nhận ra ngay câu tiếng Anh đó ở thì hiện tại tiếp diễn.
Trong câu xuất hiện các động từ gây chú ý
– Look!/watch! (Nhìn kìa)
– Listen! (Nghe này)
– Keep silent! (Hãy im lặng)
– Watch out!/Look out! (Coi chừng)…
Ví dụ:
- Keep silent! The baby is sleeping. (Hãy im lặng! Em bé đang ngủ.)
- Listen! Someone is knocking on the door. (Nghe này! Ai đó đang gõ cửa.)

>>>Xem thêm:
- Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
- Kiến thức thì hiện tại hoàn thành
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh
1. Diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ:
It’s raining now. (Trời đang mưa)
She is watching a movie. (Cô ấy đang xem phim).
2. Thì hiện tại tiếp diễn còn được sử dụng trong trường hợp cần đề cập đến một hành động hoặc sự việc đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải xảy ra ngay lúc nói.
Ví dụ: Tom is looking for a job. (Tom đang tìm việc)
3. Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là đề cập về kế hoạch đã được lên lịch sẵn.
Ví dụ: Nam is flying to Ha Noi tomorrow. (Nam sẽ bay đến Hà Nội vào ngày mai).
4. Dùng để diễn tả một sự phàn nàn về hành động nào đó do người khác gây ra, thường đi cùng với always.
Ví dụ: Ann is always coming late. (An lúc nào cũng đến trễ).
5. Diễn tả sự phát triển, thay đổi theo hướng tích cực hơn
Ví dụ: My English speaking skill is improving thanks to ELSA Speak.
6. Mô tả sự đổi mới (sự khác biệt so với ngày trước và bây giờ)
Ví dụ: Almost people are using email instead of writing letters.

Cách chia động từ V-ing ở thì hiện tại tiếp diễn
Hầu hết động từ ở thì hiện tại tiếp diễn sẽ thêm đuôi “ing”. Tuy nhiên, có một số trường hợp cần biến đổi từ gốc trước khi thêm “ing”, cụ thể như sau:
Động từ kết thúc bằng “e” hoặc “ee”
- Những động từ kết thúc bằng một chữ “e” → Bỏ “e” và thêm đuôi “ing”. Ví dụ: Write → writing, use → using, improve → improving,…
- Những động từ kết thúc bằng “ee” → Giữ nguyên và thêm đuôi “ing”. Ví dụ: See → Seeing, agree → agreeing,…
Động từ 1 âm tiết, kết thúc bằng “nguyên âm + phụ âm”
- Động từ chỉ có 1 âm tiết và kết thúc bằng “nguyên âm + phụ âm” trừ h, w, x, y → Nhân đôi phụ âm cuối và thêm đuôi “ing”.
Ví dụ: Stop → stopping, get → getting,..
- Các động từ kết thúc bằng h, w, x, y → Chỉ cần thêm đuôi “ing”. Ví dụ: Know → knowing, say → saying.
Động từ kết thúc bằng “ie”
Những động từ kết thúc bằng “ie” → Chuyển “ie” thành “y” và thêm đuôi “ing”.
Ví dụ: Lie → lying, die → dying,…
Động từ kết thúc bằng “c”
Những động từ kết thúc bằng “c” → Thêm “k” sau đó thêm đuôi “ing”.
Ví dụ: Traffic → trafficking, mimic → mimicking,…

>>>Xem thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh
Một số động từ không chia ở thì hiện tại tiếp diễn
Dưới đây là những động từ không chia ở “V-ing” ở thì hiện tại tiếp diễn.
Ngữ cảnh | Từ vựng / Phiên âm | Nghĩa |
Cảm xúc – Tinh thần | believe /bɪˈliːv/ | tin tưởng |
doubt /daʊt/ | nghi ngờ | |
hate /heɪt/ | ghét | |
imagine /ɪˈmædʒ.ɪn/ | tưởng tượng | |
know /nəʊ/ | biết | |
(dis)like /laɪk/ | thích / không thích | |
love /lʌv/ | yêu | |
prefer /prɪˈfɜːr/ | thích hơn | |
realise /ˈrɪə.laɪz/ | nhận ra | |
recognise /ˈrek.əɡ.naɪz/ | công nhận | |
remember /rɪˈmem.bər/ | nhớ | |
suppose /səˈpəʊz/ | cho là | |
think /θɪŋk/ | nghĩ | |
understand /ˌʌn.dəˈstænd/ | hiểu | |
want /wɒnt/ | mong muốn | |
wish /wɪʃ/ | ước muốn | |
Tri giác (Giác quan) | feel /fiːl/ | cảm thấy |
see /siː/ | thấy | |
sound /saʊnd/ | có vẻ (về âm thanh) | |
hear /hɪər/ | nghe | |
smell /smel/ | ngửi | |
taste /teɪst/ | nếm | |
Phản ứng – Giao tiếp | agree /əˈɡriː/ | đồng ý |
appear /əˈpɪər/ | dường như | |
astonish /əˈstɒn.ɪʃ/ | làm kinh ngạc | |
deny /dɪˈnaɪ/ | phủ nhận | |
disagree /ˌdɪs.əˈɡriː/ | không đồng ý | |
impress /ɪmˈpres/ | gây ấn tượng | |
look /lʊk/ | trông có vẻ | |
mean /miːn/ | có nghĩa là | |
please /pliːz/ | làm hài lòng | |
promise /ˈprɒm.ɪs/ | hứa | |
satisfy /ˈsæt.ɪs.faɪ/ | làm hài lòng | |
seem /siːm/ | có vẻ | |
surprise /səˈpraɪz/ | ngạc nhiên | |
Khác | deserve /dɪˈzɜːv/ | xứng đáng |
belong /bɪˈlɒŋ/ | thuộc về | |
fit /fɪt/ | vừa vặn | |
concern /kənˈsɜːn/ | lo lắng | |
include /ɪnˈkluːd/ | bao gồm | |
consist /kənˈsɪst/ | bao gồm | |
involve /ɪnˈvɒlv/ | liên quan / gồm | |
contain /kənˈteɪn/ | chứa | |
lack /læk/ | thiếu | |
depend /dɪˈpend/ | phụ thuộc | |
matter /ˈmæt.ər/ | quan trọng | |
measure /ˈmeʒ.ər/ | đo | |
need /niːd/ | cần | |
owe /əʊ/ | nợ | |
own /əʊn/ | sở hữu | |
possess /pəˈzes/ | sở hữu | |
weigh /weɪ/ | nặng |

>>>Xem thêm:
- Thì quá khứ đơn (past simple tense)
- Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh
- Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Công thức, cách dùng và bài tập vận dụng
Câu bị động của thì hiện tại tiếp diễn
Thể | Câu chủ động | Câu bị động |
Khẳng định | S + am/is/are + V-ing + O | S + am/is/are + being + V3 + (by O) |
Ví dụ | My mother is making tea.→ Mẹ tôi đang pha trà. | Tea is being made by my mother.→ Trà đang được mẹ tôi pha. |
Phủ định | S + am/is/are + not + V-ing + O | S + am/is/are + not + being + V3 + (by O) |
Ví dụ | My mother is not making tea.→ Mẹ tôi không pha trà. | Tea is not being made by my mother.→ Trà không phải do mẹ tôi pha. |
Nghi vấn | Am/Is/Are + S + V-ing + O? | Am/Is/Are + S + being + V3 + (by O)? |
Ví dụ | Is your mother making tea?→ Mẹ bạn đang pha trà phải không? | Is tea being made by your mother?→ Trà được pha bởi mẹ bạn phải không? |

Phân biệt thì hiện tại tiếp diễn và các thì tiếp diễn khác
Phân biệt thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn
Tiêu chí | Hiện tại đơn (Present Simple) | Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) |
Cách dùng | Diễn tả thói quen, sự thật, lịch trình | Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói |
Cấu trúc | S + V(s/es) | S + am/is/are + V-ing |
Từ nhận biết | always, often, usually, every day… | now, right now, at the moment… |
Ví dụ | She walks to school every day. (Cô ấy đi bộ đến trường mỗi ngày.) | She is walking to school now. (Cô ấy đang đi bộ đến trường ngay bây giờ.) |
Phân biệt thì hiện tại tiếp diễn và các thì tiếp diễn khác
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) | Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) | Tương lai tiếp diễn (Future Continuous) | |
Cấu trúc | S + am/is/are + V-ing | S + was/were + V-ing | S + will be + V-ing |
Dấu hiệu nhận biết | now, right now, at the moment, Look!, Listen! | while, when, at that time, at 8 p.m. yesterday | at this time tomorrow, at 9 p.m. tonight |
Cách dùng | Hành động đang diễn ra lúc nói | Hành động đang xảy ra tại 1 thời điểm quá khứ | Hành động sẽ đang diễn ra tại 1 thời điểm tương lai |
Ví dụ | She is cooking dinner. (Cô ấy đang nấu ăn.) | He was reading a book at 9 p.m. (Anh ấy đang đọc sách lúc 9 giờ tối.) | I will be working at this time tomorrow. (Tôi sẽ đang làm việc vào giờ này ngày mai.) |
Có thể bạn quan tâm: Bắt đầu luyện tập cùng ELSA Speak ngay hôm nay để nâng trình tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả!

Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
- Quên chia động từ “to be”
Ví dụ: I reading a book. >> I am reading a book.
- Dùng động từ không chia ở V-ing
Ví dụ: I am knowing the answer. >> I know the answer.
- Nhầm lẫn thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn
Ví dụ: She is going to school every day. >> She goes to school every day.
- Sử dụng sai trạng từ chỉ tần suất
Ví dụ: He is always watching TV. >> He always watches TV.
- Đặt sai trật tự trong câu nghi vấn
Ví dụ: Are watching you this movie? >> Are you watching this movie?

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn [có đáp án chi tiết]
Bài tập
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu hiện tại tiếp diễn
- Lan (talk) on the phone now.
- (You / sleep)?
- Marry (do) her homework right now.
- These kids (play) in the garden now.
- Someone (wait) to talk to you.
- My wife (not cook) today.
- (Lucas / study) for his exam now?
- (Ryan / play) the piano now?
- Anne and I (paint) the fences today.
- Andrea (help) me at present.
- My children (not listen) to the radio now.
- Selena (not drink) coffee now.
- I (vacuum) the carpet right now.
- My mother (watch) TV now.
Bài 2: Viết lại những câu thì hiện tại tiếp diễn sau đây dựa vào những từ cho sẵn.
1. My/ mom/ water/ some plants/ the/ garden.
……………………………………………………………………………
2. My/ sister/ play/ guitar/.
……………………………………………………………………………
3. Jane/ have/ dinner/ her/ boyfriend/ a/ restaurant.
……………………………………………………………………………
4. We/ ask/ a/ man/ about/ the/ way/ the/ train/ station.
……………………………………………………………………………
5. My/ nephew/ draw/ a/ beautiful/ picture
……………………………………………………………………………
Bài 3: Bài tập chia động từ theo thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn lớp 6
1. Every morning, the sun (rise) in the east.
2. My sister (work) as a nurse in a hospital.
3. The cat (sit) on the mat and (look) out the window.
4. I (not like) to cook, but I (enjoy) eating out.
5. The train (leave) for New York at 10 o’clock every night.
6. I (usually go) to the gym on Tuesdays and Fridays.
7. The students (write) an exam at the moment.
8. What time (the bank open)?
9. I (learn) how to speak Spanish at the moment.
10. Look! The girl (wear) a beautiful dress.
Đáp án chi tiết bài tập thì hiện tại tiếp diễn
Bài 1:
1. Is talking | 8. Is Ryan playing |
2. Are you sleeping | 9. Are painting |
3. Is doing | 10. Is helping |
4. Are playing | 11. Aren’t listening |
5. Are waiting | 12. Isn’t drinking |
6. Isn’t cooking | 13. Am vacuuming |
7. Is Lucas studying | 14. Is watching |
Bài 2:
- My mom is watering some plants in the garden.
- My sister is playing the guitar.
- Jane is having dinner with her boyfriend in a restaurant.
- We are asking a man about the way to the train station.
- My nephew is drawing a beautiful picture.
Bài 3:
1. rises
2. works
3. is sitting, is looking
4. don’t like, enjoy
5. leaves
6. usually go
7. are writing
8. does the bank open
9. am learning
10. is wearing
>>>Xem thêm: Tổng hợp bài tập thì hiện tại tiếp diễn
Thực hành sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong giao tiếp với ELSA Speak
Để ghi nhớ và sử dụng hiệu quả thì hiện tại tiếp diễn, bạn nên luyện nói thường xuyên cùng ELSA Speak – phần mềm luyện nói tiếng Anh sử dụng trí tuệ nhân tạo, giúp sửa lỗi chính xác và cải thiện phát âm tiếng Anh. Với hơn 8000 bài học thuộc 192 chủ đề, ELSA giúp bạn luyện nói tự nhiên, đồng thời hỗ trợ luyện tập các thì trong tiếng Anh một cách thực tế.
Ngoài việc luyện nói, bạn cũng có thể củng cố kiến thức tất cả các thì trong tiếng Anh qua danh mục bài tập ngữ pháp tại ELSA Speak nhé!
Câu hỏi thường gặp về thì hiện tại tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn là gì?
– Trong câu có trạng từ chỉ thời gian: Now, Right now, At the moment, At present
– Trong câu xuất hiện các động từ gây chú ý: Look, watch, Listen, Keep silent, Watch out, Look out.
Khi nào dùng thì hiện tại tiếp diễn?
Bạn nên dùng thì hiện tại tiếp diễn khi:
- Hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
- Hành động mang tính tạm thời
- Diễn tả sự khó chịu, than phiền với “always”
Right now là thì gì?
Right now là dấu hiện thì hiện tại tiếp diễn.
Currently là thì gì?
Currently là dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn.
Today là dấu hiệu của thì nào?
Today là dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn.
At Present, now là dấu hiệu của thì gì?
Đây là dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững công thức và các cách dùng quan trọng của thì hiện tại tiếp diễn. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm trong danh mục Các loại thì tiếng Anh trên ELSA Speak để khám phá thêm nhiều kiến thức ngữ pháp bổ ích và thực hành với các bài tập đa dạng. Chúc bạn học tốt và sớm chinh phục được tiếng Anh nhé!