Mục lục hiện

Đảo ngữ trong tiếng Anh là ngữ pháp quan trọng, thường xuất hiện trong các bài thi. Để thành thạo kiến thức này, hãy cùng ELSA Speak khám phá cấu trúc câu đảo ngữ và bài tập vận dụng trong bài viết dưới đây nhé!

Đảo ngữ trong tiếng Anh là gì?

Định nghĩa

Đảo ngữ (Inversion) trong tiếng Anh là hình thức đổi vị trí của phó từ (trạng từ) và trợ động từ lên đầu câu, đứng trước chủ ngữ. Cấu trúc này thường xuất hiện nhiều trong văn viết, đặc biệt là các văn bản mang tính trang trọng như bài luận, bài báo, tác phẩm văn học. 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Định nghĩa của đảo ngữ

Công thức đảo ngữ

Công thức chung của cấu trúc đảo ngữ thường là:

Trạng từ + Trợ động từ + S + V

Ví dụ: 

Rarely does she go out on the weekends. (Cô ấy hiếm khi ra ngoài vào cuối tuần)

  • Trạng từ trong câu: rarely
  • Trợ động từ trong câu: does
Công thức chung của đảo ngữ

>>> Xem thêm:

Tất cả các cấu trúc câu đảo ngữ trong tiếng Anh

  • Quan trọng: Thiết kế một hình ảnh có chứa công thức (Xem ví dụ: https://vn.elsaspeak.com/thi-hien-tai-don-trong-tieng-anh/)

Đảo ngữ với trạng từ chỉ tần suất

Đảo ngữ trong tiếng Anh thường được dùng với các trạng từ chỉ tần suất mang nghĩa phủ định như hardly, never, rarely, seldom, barely, little,… Đây là công thức phổ biến nhất của điểm ngữ pháp này. 

Hardly/Never/Rarely/Seldom/Barely/Little + Trợ động từ + S + V

Ví dụ: 

I have never seen such a thing. (Tôi chưa bao giờ thấy điều gì như vậy.)

= Never have I seen such a thing. 

Đảo ngữ đi với trạng từ chỉ tần suất

Câu đảo ngữ với cấu trúc No sooner… than và Hardly… when

Khi dùng với No sooner…than và Hardly…when, cấu trúc đảo ngữ sẽ được dùng để mô tả 2 hành động xảy ra gần như ngay lập tức và nối tiếp nhau trong quá khứ. 

No sooner + trợ động từ + S + V + than + S + V= Hardly + trợ động từ + S + V + when + S + V

Ví dụ: 

I entered the room, and the phone rang. (Tôi bước vào phòng, và điện thoại reo.)

= No sooner had I entered the room than the phone rang. 

= Hardly had I entered the room when the phone rang.

Đảo ngữ đi với No sooner than và Hardly when

Câu đảo ngữ với cấu trúc Not only… but also

“Not only… but also” mang nghĩa là “Không chỉ…mà còn”, công thức chung của cấu trúc này là:

Not only + trợ động từ + S + V + but S also V

Ví dụ: 

Not only is the book interesting, but it’s also helpful. (Cuốn sách này không chỉ thú vị mà còn hữu ích.)

Đảo ngữ đi với Not only…but also

Câu đảo ngữ với cụm từ phủ định có No hoặc Not any

Công thức của cấu trúc này là:

No…/Not any + N + trợ động từ + S + V

Ví dụ: 

She had not received any letter from him. (Cô ấy chưa nhận được bất kỳ lá thư nào từ anh ấy.)

= No letter had she received from him. 

Ngoài ra, còn có các cụm từ chứa “No” có thể đứng ở đầu câu. 

  • At no time: Chưa bao giờ.
  • In no way: Không có cách nào.
  • On no condition: Tuyệt đối không.
  • On no account = For no reasons: Không vì lý do gì.
  • Under/In no circumstances: Trong bất kỳ hoàn cảnh nào cũng không.
  • No longer: Không còn nữa.
  • Nowhere: Không nơi nào.

Công thức cho cấu trúc trên là: 

Cụm phủ định có No + Trợ động từ + S + V

Ví dụ: 

No longer did she receive letters from him. (Cô ấy không còn nhận được thư từ anh ấy nữa.)

Đảo ngữ đi với cụm từ chứa No hoặc Not any

Câu đảo ngữ với từ bắt đầu bằng Only

Công thức cho cấu trúc đảo ngữ này là: 

Cụm từ chứa Only + trợ động từ + S +V 

Trong đó, các cụm từ chứa only gồm có các từ sau: 

  • Only after: Chi sau khi
  • Only by: Chỉ bằng cách
  • Only if: Chỉ khi, nếu
  • Only in this/that way: Chỉ với cách này/cách đó
  • Only then: Chỉ đến lúc đó
  • Only when = not until: Chỉ đến khi

Ví dụ: 

  • Only when she spoke did I understand the problem. (Chỉ đến khi cô ấy nói, tôi mới hiểu được vấn đề.)
  • Only by studying hard can you pass the exams. (Chỉ bằng cách học chăm chỉ, bạn mới có thể vượt qua kỳ thi.)
Đảo ngữ đi với cụm từ chứa Only

Câu đảo ngữ với cấu trúc Until và Till

Cụm từ “until” và “till” thường được đưa lên đầu câu trong công thức đảo ngữ nhằm nhấn mạnh thời điểm hành động xảy ra. 

Not until/Till + (S + V) / Thời gian + trợ động từ + S + V

Ví dụ: 

They didn’t start the exam until the teacher arrived. (Họ không bắt đầu bài kiểm tra cho tới khi giáo viên đến.)

= Not until the teacher arrived did they start the exam. 

>>> Xem thêm:

Đảo ngữ đi với Until và Till

Câu đảo ngữ với cấu trúc So that, Such that

Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh mức độ của một sự việc nào đó dẫn tới một kết quả cụ thể.

Ngoài ra, trong một số trường hợp đặc biệt, “so” và “such” cũng được dùng để tạo hiệu ứng nhấn mạnh, đặc biệt là trong văn viết trang trọng hoặc văn chương. 

Such + tính từ + N + that + S + V

Ví dụ: 

She is such a talented artist that everyone admires her. (Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng tới mức mọi người đều ngưỡng mộ.) 

= Such a talented artist is she that everyone admires her. 

So + tính từ/trạng từ + trợ động từ + N + that + S + V

Ví dụ: 

The weather was so cold that we couldn’t go out. (Thời tiết quá lạnh nên chúng tôi không thể ra ngoài.) 

= So cold was the weather that we couldn’t go out. 

Đảo ngữ đi với So that, Such that

Câu đảo ngữ câu điều kiện 1,2,3

Công thức đảo ngữ của câu điều kiện là: 

  • Điều kiện loại 1: 
Should + S + V, S + will/should/may/shall + V

Ví dụ: 

If it rains, we will cancel the trip. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ hủy chuyến đi.)

= Should it rain, we will cancel the trip.

  • Điều kiện loại 2: 
Were S + to V/Were S, S + would/could/might + V

Ví dụ: 

If I were you, I would apologise. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ xin lỗi.)

= Were I you, I would apologise. 

  • Điều kiện loại 3: 
Had + S + V3, S + would/should/might + have + V3

Ví dụ: 

If he had studied, he would have passed the test. (Nếu anh ấy học bài, anh ấy đã vượt qua kỳ thi rồi.)

= Had he studied, he would have passed the test. 

Công thức đảo ngữ với câu điều kiện

Các trường hợp đảo ngữ trong tiếng anh

Trong tiếng Anh, có một số trường hợp đảo ngữ bạn thường gặp: 

Để nhấn mạnh ý phủ định, hiếm gặp hoặc ngạc nhiên

  • Mục đích sử dụng: dùng để nhấn mạnh các hành động phủ định, việc hiếm khi xảy ra hoặc mang tính bất ngờ. 
  • Khi sử dụng cấu trúc đảo ngữ, các trạng từ phủ định như never, rarely, hardly,… phải đứng đầu câu.

Ví dụ: 

Never have I seen such a beautiful performance. (Tôi chưa từng thấy buổi biểu diễn nào đẹp như vậy.)

Khi câu bắt đầu bằng trạng từ hoặc cụm từ phủ định

  • Mục đích sử dụng: dùng để nhấn mạnh điều gì đó không thể xảy ra trong 1 tình huống cụ thể. 
  • Nếu câu bắt đầu bằng các cụm trạng từ phủ định như never, hardly,…

Ví dụ: 

In no way this behavior can be accepted. (Hành vi này hoàn toàn không thể chấp nhận được.)

>>> Có thể quan tâm: Thì quá khứ đơn (Past simple): Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án

Sau các cụm “Only when / Only after / Only then / Only by…”

  • Mục đích sử dụng: dùng để nhấn mạnh thời điểm, điều kiện, hoặc cách thức để 1 sự việc xảy ra. 
  • Nếu câu có các cụm từ bắt đầu bằng “Only…”, câu bắt buộc phải đảo ngữ. 

Ví dụ: 

Only after the rain stopped did we go outside. (Chỉ sau khi mưa tạnh, chúng tôi mới ra ngoài.)

Trong câu điều kiện dạng đảo (loại 1/2/3 khi bỏ “if”)

  • Mục đích sử dụng: dùng để viết lại câu theo cách trang trọng hơn, thường xuất hiện trong các văn bản mang tính trang trọng.
  • Không bắt buộc phải sử dụng đảo ngữ. 

Ví dụ: 

Should you need any help, you can call me. (Nếu bạn cần giúp đỡ, bạn có thể gọi cho tôi.)

Để đồng tình trong câu phủ định (Neither/Nor)

  • Mục đích sử dụng: Diễn tả sự đồng tình trong câu phủ định. 
  • Nếu “neither” hoặc “nor” đứng đầu câu, bắt buộc phải dùng đảo ngữ.

Ví dụ: 

She doesn’t like beer. Neither do I. (Cô ấy không thích bia. Tôi cũng vậy.)

Đảo ngữ để đồng tình trong câu phủ định

Để tạo văn phong trang trọng

  • Mục đích sử dụng: Giúp bài viết hoặc phát biểu lịch sự và phù hợp với văn bản học thuật. 
  • Tuy không bắt buộc phải dùng công thức đảo ngữ, nhưng cấu trúc này được khuyến khích sử dụng khi viết luận văn, nghiên cứu khoa học,…

Ví dụ: Little did I know how much it would change my life. (Tôi không hề hay biết điều đó sẽ thay đổi cuộc đời mình như thế nào.)

Các lưu ý khi dùng câu đảo ngữ trong tiếng Anh

Sau đây là một số lưu ý khi dùng cấu trúc đảo ngữ: 

Chỉ dùng đảo ngữ khi trạng từ phủ định hoặc cấu trúc đặc biệt đứng đầu câu

Không phải cấu trúc phủ định nào cũng cần đảo ngữ. Bạn chỉ nên sử dụng ngữ pháp này khi có các trạng từ phủ định như never, rarely, little,… hoặc các cụm từ như only when, not until,… đứng đầu câu.

Ví dụ: Never has she visited such a beautiful place. (Cô ấy chưa bao giờ tới thăm một nơi nào đẹp đến như vậy.)

Đưa đúng trợ động từ lên trước chủ ngữ

Khi viết câu đảo ngữ, bạn phải để ý chọn trợ động từ đúng theo thì và chủ ngữ. Nếu chọn sai, câu sẽ sai hoàn toàn về mặt ngữ pháp.

Ví dụ: 

Câu sai: Rarely do she cry in public. 

-> Câu đúng: Rarely does she cry in public. (Cô ấy hiếm khi khóc tại nơi công cộng.)

Đưa đúng trợ động từ lên trước chủ ngữ

Sau “so/such… that”, phải đảo đúng động từ và giữ đúng trật tự

Khi dùng đảo ngữ với cấu trúc “So/Such…that”, bạn chỉ cần đảo trợ động từ lên trước và giữ nguyên phần “that + mệnh đề”. 

Ví dụ: 

He worked so hard that he passed the exams. (Anh ấy học rất chăm chỉ nên anh ấy đã đỗ kỳ thi.) 

= So hard did he work that he passed the exams. 

Chỉ một phần câu dùng đảo ngữ, phần còn lại giữ nguyên

Khi đảo ngữ ở mệnh đề chính, mệnh đề sau thường được giữ nguyên như câu thường. 

Ví dụ: 

Only when I saw her did I realize the truth. (Chỉ khi tôi thấy cô ấy, tôi mới nhận ra sự thật.)  

Đảo ngữ trong câu điều kiện chỉ áp dụng khi bỏ “if” đi

Khi đảo ngữ với câu điều kiện, bạn bắt buộc phải thay if và dùng đảo ngữ với should (loại 1), were (loại 2), had (loại ba). 

Ví dụ: Had I known the answer, I would have told you. (Nếu tôi biết đáp án, tôi đã nói bạn rồi.)

>>> Xem thêm: Câu điều kiện: Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án

Không được nhầm đảo ngữ với câu hỏi

Tuy cùng cấu trúc là trợ động từ + chủ ngữ, câu đảo ngữ là câu trần thuật, không phải là câu hỏi. 

Ví dụ: 

No sooner had she left than it started raining. (Cô ấy vừa mới rời đi thì trời đổ mưa.)

Bài tập về câu đảo ngữ trong tiếng Anh

Bài tập trắc nghiệm

Chọn đáp án đúng:

1. _________ does she complain about her problem. She’s always quiet. 

A. Never

B. Always

C. Often

D. Seldom

2. Only after the class had ended ______ that he had misunderstood the instructions.

A. he realized

B. he had realized

C. did he realize

D. had he realized

3. Under no circumstances ______ be late for the interview.

A. you should

B. should you

C. you will

D. you must

4. _____ had I sat down to relax when the doorbell rang.

A. Hardly

B. No sooner

C. Seldom

D. Only

5. Nowhere ______ such delicious food.

A. I have tasted

B. have I tasted

C. I tasted

D. did I tasted

Đáp án: 

1. A2. C3. B4. A5. B

Bài tập tự luận

Viết lại các câu sau theo cấu trúc đảo ngữ: 

1. She has never seen such a beautiful sunset.

2. If he had studied harder, he would have passed the exam.

3. I realized the truth when she left.

4. He was so tired that he couldn’t keep his eyes open.

5. She has never been so scared in her life.

Đáp án: 

1. Never has she seen such a beautiful sunset.

2. Had he studied harder, he would have passed the exam.

3. Only when she left did I realize the truth.

4. So tired was he that he couldn’t keep his eyes open.

5. Never has she been so scared in her life.

Một số câu hỏi về đảo ngữ tiếng Anh thường gặp

Khi nào nên dùng đảo ngữ trong câu?

Nên dùng cấu trúc đảo ngữ khi muốn nhấn mạnh một sự việc mang tính phủ định, hiếm gặp, hoặc gây ngạc nhiên. 

Ví dụ: Rarely do we get the chance to meet such inspiring people. (Hiếm khi chúng ta có cơ hội gặp người truyền cảm hứng như vậy.)

Có bắt buộc phải dùng đảo ngữ trong tiếng Anh không?

Không bắt buộc, bạn chỉ dùng công thức đảo ngữ khi có các cụm phủ định hoặc các cụm từ đặc biệt đứng đầu câu. 

Ví dụ: Only after the meeting did I understand the problem. (Chỉ sau cuộc họp tôi mới hiểu vấn đề.)

Câu đảo ngữ có khác câu hỏi không?

Có. Câu đảo ngữ là dạng câu trần thuật, dùng để nhấn mạnh, không phải để hỏi.

Ví dụ:  

  • Câu hỏi: Did he finish his homework?
  • Câu đảo ngữ: Rarely did he finish his homework on time. (Hiếm khi cậu ấy làm bài đúng giờ.)

Làm sao để phân biệt khi nào phải dùng trợ động từ trong câu đảo ngữ?

Bạn nên dùng trợ động từ khi trong câu gốc không có động từ to be hoặc động từ đặc biệt. 

Ví dụ: 

He seldom eats fast food. (Hiếm khi anh ấy ăn đồ ăn nhanh.)

= Seldom does he eat fast food.

Những lỗi sai thường gặp nào khi dùng câu đảo ngữ?

Một số lỗi sai hay gặp là: đưa trợ động từ lên đầu câu, đảo ngữ cả câu, dùng sai thì hoặc sai trật tự từ,…

Ví dụ:

Câu sai: No sooner she had arrived than the meeting started.

Câu đúng: No sooner had she arrived than the meeting started. (Cô ấy vừa mới đến thì cuộc họp bắt đầu.)

>>> Có thể quan tâm: Trọn bộ kiến thức về động từ trong tiếng Anh

Không quá khó để sử dụng câu đảo ngữ đúng không nào? Chỉ cần dành ra một ít thời gian luyện tập với các bài tập tại danh mục Bài tập ngữ pháp, bạn sẽ nhanh chóng bổ sung thêm một cấu trúc ngữ pháp hay ho để nâng cao kỹ năng viết và luyên nói tiếng Anh của mình. Bên cạnh đó, đừng quên luyện giao tiếng tiếng Anh hàng ngày cùng ELSA Speak mỗi ngày nhé!