Last but not least là một cụm từ quen thuộc thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa và cách vận dụng chính xác cụm từ này trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết về thành ngữ thú vị này qua bài viết dưới đây nhé!

Last but not least là gì?

Last but not least là một thành ngữ tiếng Anh mang ý nghĩa dù là cuối cùng nhưng vẫn rất quan trọng. Cụm từ này nhấn mạnh rằng thông tin được đề cập sau cùng có giá trị không kém so với những gì đã nói trước đó. Việc sử dụng cụm từ này không chỉ làm cho câu văn thêm mạch lạc mà còn thể hiện sự tinh tế và khéo léo trong cách diễn đạt.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Last but not least là thành ngữ chỉ điều cuối cùng nhưng quan trọng
Last but not least là thành ngữ chỉ điều cuối cùng nhưng quan trọng

Cách dùng idiom last but not least

Last but not least được sử dụng để nhấn mạnh rằng yếu tố cuối cùng cũng có tầm quan trọng như các yếu tố trước đó. Cụm từ này có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu, tùy thuộc vào cách liệt kê. Dưới đây là một số cách diễn đạt:

Đặt đầu câu

Khi liệt kê các mệnh đề dài hoặc câu riêng lẻ, cụm từ last but not least thường được dùng để mở đầu cho ý chính trong câu cuối cùng.

Last but not least, + S + V + O
  • Ví dụ: To stay healthy, you should eat balanced meals, exercise regularly, and get enough sleep. Last but not least, managing stress is also crucial for your well-being.
  • Dịch nghĩa ví dụ: Để giữ gìn sức khỏe, bạn nên ăn uống cân bằng, tập thể dục đều đặn và ngủ đủ giấc. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, việc quản lý căng thẳng cũng rất quan trọng cho sức khỏe của bạn.
  • Giải thích: Last but not least đứng đầu mệnh đề cuối cùng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý căng thẳng.
Cụm từ last but not least mở đầu ý chính trong câu cuối khi liệt kê
Cụm từ last but not least mở đầu ý chính trong câu cuối khi liệt kê

Đặt giữa câu

Khi liệt kê danh từ hoặc cụm danh từ, cụm từ last but not least thường được đặt ở giữa câu, ngay trước yếu tố cuối cùng. Cấu trúc này có thể được diễn đạt lại như sau:

S + V + O1 (danh từ/cụm danh từ), O2, … + and last but not least, + O3
  • Ví dụ: This travel package includes flights, accommodation, guided tours, and, last but not least, travel insurance.
  • Dịch nghĩa ví dụ: Gói du lịch này bao gồm vé máy bay, chỗ ở, các chuyến tham quan có hướng dẫn viên, và, cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, bảo hiểm du lịch.
  • Giải thích: Last but not least đứng trước danh từ cuối cùng travel insurance, khẳng định bảo hiểm du lịch là một phần quan trọng không thể thiếu của gói dịch vụ.
Khi liệt kê danh từ last but not least thường đứng giữa câu trước yếu tố cuối

Các từ/cụm từ đồng nghĩa với last but not least

Việc biết thêm các từ và cụm từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong cách diễn đạt và tránh lặp từ. Dưới đây là một số lựa chọn phổ biến bạn có thể tham khảo:

Từ/Cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụDịch nghĩa
FinallyDiễn tả hành động cuối cùng trong chuỗi sự kiệnFinally, we should wrap up the report so it’s ready for submission tomorrow morning.Cuối cùng, chúng ta nên hoàn tất báo cáo để kịp nộp vào sáng mai.
Last of allĐề cập tới yếu tố cuối cùng trong một danh sáchLast of all, don’t forget to submit your assignments before the deadline this Friday.Cuối cùng, đừng quên nộp bài tập trước hạn chót vào thứ Sáu này.
Lastly but importantlyNhấn mạnh rằng việc cuối cùng cũng rất quan trọngLastly but importantly, please double-check the event checklist to make sure nothing is missing.Việc cuối cùng nhưng rất quan trọng là hãy kiểm tra lại danh sách công việc của sự kiện để đảm bảo không bỏ sót điều gì.
To conclude / In conclusionĐược dùng để tổng kết một bài nói hay bài viếtIn conclusion, maintaining a positive work environment benefits both employees and the organization as a whole.Tóm lại, duy trì môi trường làm việc tích cực mang lại lợi ích cho cả nhân viên và tổ chức.
Not to be overlookedNhấn mạnh điều quan trọng không được bỏ quaNot to be overlooked, the role of communication in building strong teams is absolutely essential.Một điều không nên bỏ qua, đó là vai trò của giao tiếp trong việc xây dựng những nhóm làm việc vững mạnh.
Finally yet significantlyViệc cuối cùng nhưng có giá trị hoặc ý nghĩa đáng kểFinally yet significantly, we must address the environmental impact of our production processes.Cuối cùng nhưng rất có ý nghĩa, chúng ta cần xem xét tác động môi trường của quy trình sản xuất.
Last and by no means leastĐiều cuối cùng được nhắc tới nhưng không kém phần quan trọngLast and by no means least, I would like to acknowledge the tremendous effort of every volunteer who made this event possible.Cuối cùng nhưng không hề kém phần quan trọng, tôi xin ghi nhận những nỗ lực tuyệt vời của từng tình nguyện viên đã góp phần tạo nên thành công cho sự kiện này.
Bảng từ và cụm từ đồng nghĩa với last but not least
Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với last but not least
Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với last but not least

Có thể bạn quan tâm: Click vào banner bên dưới để luyện tập Speaking mỗi ngày cùng ELSA Premium ngay nhé!

Phân biệt last but not least với finally, lastly

Mặc dù cả ba từ/ cụm từ này đều có thể được sử dụng để giới thiệu yếu tố cuối cùng, nhưng mỗi cụm từ lại mang những sắc thái ý nghĩa riêng và có cách dùng khác nhau. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt này:

So sánhLast but not leastFinallyLastly
Định nghĩaNhấn mạnh rằng yếu tố được nhắc đến cuối cùng vẫn rất quan trọng, không thua kém các yếu tố trước.Dùng để chỉ hành động hoặc kết quả xảy ra sau cùng, thường sau một quá trình dài hoặc sự chờ đợi.Dùng để giới thiệu ý tưởng hoặc luận điểm cuối cùng trong một danh sách hoặc bài phát biểu.
Vị trí trong câuThường nằm giữa câu, ngay trước khi giới thiệu yếu tố cuối cùng.Chủ yếu đứng ở đầu câu để mở đầu cho ý cuối cùng, đôi khi cũng có thể xuất hiện giữa câu.Thường xuất hiện ở đầu hoặc giữa câu để dẫn dắt đến luận điểm cuối cùng.
Phân biệtNhấn mạnh rằng yếu tố cuối cùng cũng có vai trò quan trọng như những yếu tố đã nêu trước đó.Nói đến việc cuối cùng cũng đạt được kết quả sau nhiều khó khăn hoặc chờ đợi.

Đơn thuần giới thiệu mục cuối cùng, không mang sắc thái nhấn mạnh tầm quan trọng như “last but not least”.
Ví dụHer persistence, her skills, and last but not least, her kindness, contributed to her success.After months of negotiations, we finally reached an agreement.We discussed the budget, the timeline, and lastly, the team structure.
Dịch nghĩaSự kiên trì, kỹ năng và cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, lòng tốt của cô ấy đã góp phần vào thành công.Sau nhiều tháng đàm phán, cuối cùng chúng tôi đã đạt được thỏa thuận.Chúng tôi đã thảo luận về ngân sách, tiến độ và cuối cùng là cơ cấu đội ngũ.
Bảng phân biệt last but not least với finally và lastly
Bảng so sánh last but not least với finally và lastly
Bảng so sánh last but not least với finally và lastly

Ứng dụng last but not least hiệu quả trong IELTS

Last but not least là một cụm từ chuyển ý giúp tăng tính tự nhiên và mạch lạc cho bài IELTS Speaking và Writing. Việc sử dụng linh hoạt các cụm từ cũng là yếu tố quan trọng được giám khảo đánh giá. Dưới đây là cách áp dụng last but not least hiệu quả trong bài thi IELTS:

IELTS Speaking

Trong phần 2 và phần 3 của IELTS Speaking, bạn có thể sử dụng “last but not least” để liệt kê các ý tưởng hoặc mô tả đặc điểm của một người, sự vật hay trải nghiệm. Cụm từ này không chỉ giúp bài nói của bạn trở nên mạch lạc và logic, mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.

Ví dụ:

Đề bài: Describe a memorable event in your life

Kết bài của câu trả lời: Last but not least, the highlight of that day was the immense joy we all shared as we celebrated together with our loved ones, creating memories that will last a lifetime. (Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, điểm nhấn của ngày hôm đó chính là niềm hạnh phúc to lớn mà chúng tôi đã cùng nhau trải qua bên những người thân yêu, tạo nên những kỷ niệm sẽ theo chúng tôi suốt đời.)

Ứng dụng last but not least hiệu quả trong IELTS Speaking
Ứng dụng last but not least hiệu quả trong IELTS Speaking

IELTS Writing

Trong IELTS Writing Task 2, bạn có thể áp dụng cụm từ “last but not least” để giới thiệu luận điểm cuối cùng trong chuỗi các quan điểm hoặc lập luận. Việc sử dụng cụm từ này thay cho những từ như “finally” hay in conclusion không chỉ thể hiện sự phong phú về từ vựng mà còn cho thấy kỹ năng viết linh hoạt, từ đó góp phần nâng cao điểm số ở tiêu chí Coherence and Cohesion.

Ví dụ:

Đề bài: Some people think that environmental problems are too significant for individuals to tackle, while others argue that the government cannot resolve these issues without individual involvement.

Luận điểm cuối cùng trong phần thân bài: Last but not least, fostering public awareness is essential for ensuring long-term environmental sustainability. (Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, việc nâng cao nhận thức cộng đồng là điều cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững về môi trường.)

Ứng dụng last but not least hiệu quả trong IELTS Writing
Ứng dụng last but not least hiệu quả trong IELTS Writing

Bài tập áp dụng

Để củng cố kiến thức vừa học, việc thực hành qua các bài tập vận dụng là vô cùng cần thiết. Những bài tập dưới đây sẽ giúp bạn kiểm tra lại mức độ hiểu và khả năng vận dụng thành ngữ last but not least cũng như các cụm từ liên quan một cách hiệu quả.

Bài tập 1

Chọn đáp án đúng (Finally/ Lastly/ Last but not least)

Hãy chọn từ/cụm từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. The itinerary includes visits to the museum, the art gallery, and, __________, a traditional cooking class.
    A. Finally
    B. Lastly
    C. Last but not least
  2. __________, after waiting for three hours, the train arrived.
    A. Finally
    B. Lastly
    C. Last but not least
  3. To assemble the furniture: firstly, check all the parts; secondly, follow the diagram; __________, tighten all the screws.
    A. Finally
    B. Lastly
    C. Last but not least
  4. This author is known for his compelling plots, well-developed characters, and, __________, his beautiful prose.
    A. Finally
    B. Lastly
    C. Last but not least
  5. We considered Paris, Rome, and London. __________, we chose Rome for our anniversary trip.
    A. Finally
    B. Lastly
    C. Last but not least

Đáp án bài 1:

  1. C
  2. A
  3. B
  4. C
  5. A

Bài tập 2

Tìm và sửa lỗi sai (nếu có)

Xác định xem các câu sau sử dụng “last but not least”, “finally”, “lastly” đã đúng chưa. Nếu sai, hãy sửa lại cho đúng. Nếu đúng, ghi “Đúng”.

  1. To make the cake, first mix the flour and sugar, then add the eggs and milk. Last but not least, bake for 40 minutes.
    → ______________________________________________________________
  2. She tried several methods to solve the puzzle. Last but not least, she figured it out.
    → ______________________________________________________________
  3. I want to thank my colleagues, my manager, and, finally, my supportive family. (Gia đình cũng quan trọng như đồng nghiệp và quản lý)
    → ______________________________________________________________
  4. Key ingredients for this recipe are fresh herbs, quality olive oil, and, last but not least, patience.
    → ______________________________________________________________
  5. Firstly, I’ll discuss the advantages. Secondly, I’ll cover the disadvantages. Last but not least, I’ll give my overall opinion.
    → ______________________________________________________________

Đáp án bài 2:

  1. Sai. Sửa: To make the cake, first mix the flour and sugar, then add the eggs and milk. Lastly/Finally, bake for 40 minutes. (Hành động cuối cùng trong quy trình)
  2. Sai. Sửa: She tried several methods to solve the puzzle. Finally, she figured it out. (Kết quả sau nỗ lực/chờ đợi)
  3. Sai. Sửa: I want to thank my colleagues, my manager, and, last but not least, my supportive family. (Nhấn mạnh tầm quan trọng của gia đình)
  4. Đúng. (Nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kiên nhẫn)
  5. Sai. Sửa: Firstly, I’ll discuss the advantages. Secondly, I’ll cover the disadvantages. Lastly/Finally, I’ll give my overall opinion. (Liệt kê điểm cuối cùng trong trình bày)

Bài tập 3

Điền từ phù hợp vào chỗ trống

Điền last but not least, finally, hoặc lastly vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh.

  1. You need dedication, passion, and, __________, a willingness to learn from mistakes to succeed in this field.
  2. He worked on the project proposal for weeks. __________, he submitted it yesterday.
  3. Here are the steps: First, chop the vegetables. Second, heat the oil. __________, stir-fry everything together.
  4. The guest speaker discussed current trends, future predictions, and, __________, offered some valuable career advice.
  5. After many delays due to bad weather, the plane __________ took off.

Đáp án bài 3:

  1. last but not least
  2. Finally
  3. Lastly
  4. last but not least
  5. finally

>> Xem thêm:

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về last but not least và cách sử dụng hiệu quả. Đừng quên theo dõi ELSA Speak để khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích trong danh mục Từ vựng thông dụng nhé!