Leave là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng khi đi kèm với các giới từ khác nhau, từ này có thể thay đổi về ý nghĩa và cách sử dụng. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn khám phá leave đi với giới từ gì, đồng thời tìm hiểu các cấu trúc thông dụng để bạn có thể vận dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Leave là gì?
Leave /liːv/ vừa là danh từ vừa động từ tiếng Anh, có nghĩa chung là rời đi hoặc để lại. Theo Cambridge Dictionary, leave mang ý nghĩa là to go away from someone or something, for a short time or permanently.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:


Khi là động từ (V), leave còn được dùng với nhiều nghĩa khác tùy theo ngữ cảnh:
Nghĩa khác của leave khi là động từ | Ví dụ |
Không mang theo | You left your backpack at my house. (Bạn đã để quên ba lô ở nhà tôi.) |
Gây ra, để lại | The rain left puddles on the street. (Cơn mưa để lại những vũng nước trên đường.) |
Dừng lại | She decided to leave her job to pursue her dreams. (Cô ấy quyết định nghỉ việc để theo đuổi ước mơ của mình.) |
Kết thúc mối quan hệ | He left his girlfriend because they were not happy together. (Anh ấy đã chia tay bạn gái vì họ không hạnh phúc bên nhau.) |
Cho phép | I’ll leave the choice to you; pick whatever you like. (Tôi sẽ cho phép bạn chọn; hãy chọn bất cứ điều gì bạn thích.) |
Đi ra ngoài | We will leave for the party at 7 PM. (Chúng tôi sẽ rời đi đến bữa tiệc lúc 7 giờ tối. |
Để lại di sản | Her research left a significant impact on science. (Nghiên cứu của cô ấy để lại ảnh hưởng lớn đến khoa học.) |

Khi là danh từ (noun)
Nghĩa khác khi là danh từ | Ví dụ |
Thời gian nghỉ | I need to take some leave for my vacation. (Tôi cần xin nghỉ một thời gian cho kỳ nghỉ.) |
Giấy phép | He did it without leave from his supervisor. (Anh ấy đã làm điều đó mà không có sự cho phép từ quản lý.) |
Lời tạm biệt | She took leave of her friends before moving abroad. (Cô ấy đã nói lời tạm biệt với bạn bè trước khi ra nước ngoài.) |

Leave đi với giới từ gì?
Dưới đây là bảng tóm tắt các giới từ thường đi kèm với leave:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Leave + for | Rời đi để đến nơi nào đó | Anna left for Paris this morning. (Anna đã rời Paris vào sáng nay.) |
Leave + on | Rời đi vào thời gian cụ thể | They left on Monday. (Họ đã rời đi vào thứ Hai.) |
Leave + from | Rời khỏi một nơi nào đó | The train leaves from platform 3. (Tàu rời đi từ sân ga số 3.) |
Leave + at | Rời đi vào thời điểm cụ thể | We’ll leave at 7 a.m. (Chúng tôi sẽ rời đi lúc 7 giờ sáng.) |
Leave + in | Rời đi trong khoảng thời gian nào đó | They left in a hurry. (Họ rời đi trong sự vội vã.) |
Leave + to | Để lại cho ai đó hoặc để ai làm gì | I’ll leave the decision to you. (Tôi sẽ để bạn quyết định.) |
Leave without | Rời đi mà không mang theo/làm gì đó | Nolan left without saying goodbye. (Nolan rời đi mà không nói lời tạm biệt.) |
>> Xem thêm: 1000+ từ vựng TOEIC thông dụng theo 50+ chủ đề thi TOEIC mới nhất

Các cấu trúc thường dùng với leave
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Leave sth/sb somewhere | Cho phép thứ gì đó hoặc ai đó ở đâu, đặt ở đâu | You can leave your coat in my car; I’ll bring it back later. (Bạn có thể để áo khoác của mình trong xe của tôi; tôi sẽ mang nó trở lại sau.) |
Leave sth somewhere | Để quên cái gì đó ở nơi nào đó | She left her phone at the café and had to go back for it. (Cô ấy để quên điện thoại ở quán cà phê và phải quay lại lấy.) |
Leave for somewhere | Rời đến nơi nào, địa điểm nào | They are leaving for Paris next week for a vacation. (Họ sẽ rời đi Paris vào tuần tới cho kỳ nghỉ.) |
Have got sth left | Còn lại cái gì đó, số lượng còn lại | After the party, we have some cake left for tomorrow. (Sau bữa tiệc, chúng tôi còn lại một ít bánh cho ngày mai.) |
Leave sth to sb | Để lại (di chúC. cái gì cho ai | She decided to leave her books to her best friend. (Cô ấy quyết định để lại sách của mình cho người bạn thân nhất.) |
Leave sb alone | Để ai đó một mình | Just leave me alone; I need some time to think. (Chỉ cần để tôi một mình; tôi cần thời gian để suy nghĩ.) |
Leave sth aside | Không thảo luận về một chủ đề nào đó để chuyển sang chủ đề khác | Leave the financial aspects aside for a moment and focus on what would make you happiest in the marriage. (Hãy tạm gác các khía cạnh tài chính sang một bên và tập trung vào điều gì sẽ khiến bạn hạnh phúc nhất trong cuộc hôn nhân.) |
Leave sth behind | Quên mang theo thứ gì đó hoặc ai đó cùng với bạn | I can’t believe I carelessly left my passport behind! (Tôi không thể tin rằng tôi đã bất cẩn để quên hộ chiếu của mình!) |
Leave sb off sth | Không đưa ai đó vào trong danh sách | He was reprimanded for leaving three people off the list by mistake. (Anh ấy đã bị khiển trách vì bỏ nhầm ba người ra khỏi danh sách.) |
Leave sth for/to sb | Giao cho ai đó trách nhiệm giải quyết vấn đề gì đó | Leave this document to me – I will handle it tomorrow. (Hãy để lại tài liệu này cho tôi – Tôi sẽ xử lý nó vào ngày mai.) |
Leave sb/sth out | Không bao gồm ai đó hoặc cái gì đó | None of the children play with her, and I think she feels left out. (Không một đứa trẻ nào trong khu phố chơi với cô ấy, và tôi nghĩ cô ấy cảm thấy bị bỏ rơi.) |
Leave for some place | Đi đến nơi nào đó | When do you leave for the airport today? (Hôm nay khi nào bạn đi đến sân bay?) |
Leave sth for someone | Để lại cái gì đó cho ai | I left a loaf of bread for my sister. (Tôi để lại một ổ bánh mì cho chị tôi.) |
Leave someone for someone | Bỏ ai đó để theo người khác | After 10 years of marriage, he left me for his younger beloved girl. (Sau 10 năm kết hôn, anh ấy bỏ rơi tôi để đi theo tình trẻ.) |
Leave sth somewhere | Để quên cái gì ở đâu | I left my bag on the bus. (Tôi để quên túi trên xe buýt.) |
Leave someone/something alone | Để ai/cái gì một mình | She shouted “Leave me alone, please.” (Cô ấy hét lên: “Hãy để em một mình.”) |
Leave someone/something behind | Bỏ lại ai/cái gì | He left his wife in the car behind in the car park. (Anh ta bỏ lại vợ trong ôtô ở bãi đỗ xe.) |
Leave work | Nghỉ việc, bỏ việc | To get a higher salary, my sister left her work in the factory last month. (Để có mức lương cao hơn, chị gái tôi đã bỏ việc ở nhà máy.) |
Leave school | Bỏ học | Many young people leave school to find jobs. (Rất nhiều thanh niên bỏ học để tìm việc làm.) |

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leave
Từ đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa tiếng Anh của Leave thông dụng.
Nghĩa 1: Rời đi
Từ vựng / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Go away from /ɡəʊ əˈweɪ frəm/ | Đi khỏi, rời khỏi | They will go away from the city next month. (Họ sẽ rời khỏi thành phố vào tháng tới.) |
Depart /dɪˈpɑːrt/ | Khởi hành | The train departs at 8 A.M. (Tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng.) |
Go /ɡoʊ/ | Đi, rời đi | I have to go now. (Tôi phải đi ngay.) |
Exit /ˈeɡ.zɪt/ | Ra khỏi, thoát ra | Please exit through the back door. (Vui lòng ra bằng cửa sau.) |
Take off /teɪk ɒf/ | Rời đi nhanh, chuồn | We’d better take off before it gets dark. (Chúng ta nên đi ngay trước khi trời tối.) |

Nghĩa 2: Bỏ lại, từ bỏ
Từ vựng / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Abandon /əˈbændən/ | Bỏ rơi, từ bỏ | The dog was abandoned by its owner. (Chú chó đã bị chủ của nó bỏ rơi.) |
Depart from /dɪˈpɑːrt frəm/ | Rời khỏi một nơi | The bus will depart from this station in ten minutes. (Xe buýt sẽ rời bến trong mười phút nữa.) |
Leave behind /liːv bɪˈhaɪnd/ | Để quên, bỏ lại | Don’t leave your bag behind on the train. (Đừng để quên túi trên tàu.) |
Give up /ɡɪv ʌp/ | Từ bỏ, bỏ cuộc | I will never give up on my goals. (Tôi sẽ không bao giờ từ bỏ mục tiêu của mình.) |
Desert /dɪˈzɜːrt/ | Bỏ rơi, rời bỏ nghĩa vụ | Nora felt deserted by her friends. (Nora cảm thấy bị bạn bè bỏ rơi.) |

Nghĩa 3: Chuyển giao hoặc từ bỏ quyền kiểm soát
Từ vựng / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Yield /jiːld/ | Nhường, từ bỏ quyền lợi | He refused to yield control of the company. (Anh ấy từ chối từ bỏ quyền kiểm soát công ty.) |
Entrust /ɪnˈtrʌst/ | Giao phó, ủy thác | They entrusted me with the keys to the office. (Họ giao cho tôi giữ chìa khóa văn phòng.) |
Resign /rɪˈzaɪn/ | Từ chức, rời bỏ vị trí | Sophia resigned from her position to pursue further studies. (Sophia đã từ chức để tiếp tục theo đuổi việc học.) |
Commit /kəˈmɪt/ | Giao phó, cam kết | The manager committed the training program to the HR department. (Quản lý giao chương trình đào tạo cho phòng nhân sự.) |
Assign /əˈsaɪn/ | Phân công, giao nhiệm vụ | The manager assigned me a new project. (Quản lý giao cho tôi một dự án mới.) |

Nghĩa 4: Cho phép hoặc chấp thuận
Từ vựng / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Permission /pərˈmɪʃən/ | Cho phép | You need permission to enter this area. (Bạn cần có sự cho phép để vào khu vực này.) |
Consent /kənˈsent/ | Sự đồng ý, chấp thuận | The doctor performed the surgery with the patient’s consent. (Bác sĩ tiến hành ca phẫu thuật khi có sự đồng ý của bệnh nhân.) |
Approval /əˈpruːvəl/ | Phê duyệt, chấp thuận | The construction project needs city council approval. (Dự án xây dựng cần sự phê duyệt của hội đồng thành phố.) |
Sanction /ˈsæŋkʃən/ | Sự cho phép chính thức, phê chuẩn | The new policy has the sanction of the government. (Chính sách mới có sự phê chuẩn của chính phủ.) |

>> Xem thêm: Cách học thuộc tiếng Anh nhanh nhất: Mẹo ghi nhớ lâu và hiệu quả
Từ trái nghĩa
Dưới đây là các từ trái nghĩa với Leave:
Nghĩa 1: Giữ lại, tiếp tục ở lại
Từ vựng / Phiên âm | Ý nghĩa ngắn gọn | Ví dụ |
Stay /steɪ/ | Ở lại | We decided to stay at the hotel for another night. (Chúng tôi quyết định ở lại khách sạn thêm một đêm.) |
Continue /kənˈtɪn.juː/ | Tiếp tục | We will continue until all the tasks are completed. (Chúng tôi sẽ tiếp tục cho đến khi tất cả nhiệm vụ được hoàn thành.) |
Retain /rɪˈteɪn/ | Giữ lại | This fabric retains its color after many washes. (Loại vải này vẫn giữ được màu sau nhiều lần giặt.) |

Nghĩa 2: Ngăn cản
Từ vựng / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Rejection /rɪˈdʒek.ʃən/ | Từ chối | The proposal faced strong rejection from the board. (Đề xuất bị hội đồng phản đối mạnh mẽ.) |
Refusal /rɪˈfjuː.zəl/ | Không chấp nhận | His refusal to compromise ended the negotiations. (Việc anh ấy từ chối thỏa hiệp đã chấm dứt cuộc đàm phán.) |
Denial /dɪˈnaɪ.əl/ | Phủ nhận, không cho phép | The official denial came after days of speculation. (Lời phủ nhận chính thức được đưa ra sau nhiều ngày đồn đoán.) |

>> Có thể bạn quan tâm: Giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn mỗi ngày cùng ELSA Pro! Nền tảng sở hữu lộ trình học cá nhân hóa giúp bạn phản xạ nhanh và sử dụng tiếng Anh tự nhiên trong mọi tình huống. Click để khám phá ngay!

Câu hỏi thường gặp
Leave + ving hay to v?
Leave có thể đi cùng với dạng V-ing và to V:
- Leave + V-ing: Để ai đó tiếp tục hành động.
Ví dụ: I left the children playing in the garden. (Tôi để bọn trẻ chơi ở trong vườn.)
- Leave + to V: Cho phép ai đó làm điều gì đó hoặc quyết định về điều gì đó.
Ví dụ: Sully left it to her assistant to handle the client’s request. (Sully để trợ lý của mình xử lý yêu cầu của khách hàng.)
Leave for work là gì?
Leave for work có nghĩa là rời khỏi nhà để đi làm.
Ví dụ: I leave for work at 8 AM every day. (Tôi rời nhà để đi làm lúc 8 giờ sáng mỗi ngày.)
Leave for somewhere là gì?
Leave for somewhere có nghĩa là rời khỏi một nơi để đến một nơi khác.
Ví dụ: We will leave for the beach at noon. (Chúng tôi sẽ rời đi đến bãi biển vào lúc trưa.)
Leave to hay leave for?
Cả Leave to hay leave for đều đúng theo cấu trúc trong tiếng Anh:
- Leave to: Cho phép ai đó làm điều gì đó hoặc quyết định
Ví dụ: I will leave it to you to decide what to do next. (Tôi sẽ để bạn quyết định những gì cần làm tiếp theo.) - Leave for: Rời khỏi một nơi để đến một địa điểm cụ thể
Ví dụ: We will leave for the airport at 6 PM. (Chúng tôi sẽ rời đi đến sân bay lúc 6 giờ chiều.)
Leave quá khứ đơn là gì?
Leave quá khứ đơn là left.
Ví dụ: She left home at 18. (Cô ấy đã rời nhà khi 18 tuổi.)
Bài tập vận dụng
Chọn giới từ phù hợp để hoàn thành câu sau:
- Please leave the room ___ once!
A. at
B. in
C. on
- He decided to leave ___ his job.
A. for
B. from
C. of
- She left the dishes ___ the table.
A. in
B. at
C. on
- They will leave ___ vacation next week.
A. on
B. in
C. at
- I have to leave ___ my friends for a while.
A. from
B. with
C. for
- He left his car ___ the garage.
A. at
B. on
C. in
- We will leave ___ the party early tonight.
A. for
B. from
C. at
- She left the diagnosis ___ the doctor.
A. to
B. for
C. with
- The train leaves ___ 5 PM.
A. at
B. in
C. on
- He left ___ a message for you.
A. with
B. for
C. on
Đáp án
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
A | B | C | A | A | C | A | A | A | B |
Dịch sang tiếng Anh (sử dụng cấu trúc leave)
- Tôi sẽ rời khỏi nhà vào lúc 8 giờ sáng.
- Hãy để lại bát đĩa trên bàn.
- Anh ấy đã bỏ học giữa chừng.
- Chúng ta sẽ rời khỏi thành phố vào cuối tuần này.
- Cô ấy để lại một tin nhắn cho tôi.
- Hãy để lại quyết định cho tôi.
- Họ đã rời khỏi bữa tiệc sớm.
- Ông ấy để lại một di sản lớn cho con cái.
- Tôi đã rời khỏi công việc của mình.
- Chúng ta sẽ để lại những kỷ niệm đẹp trong lòng.
Đáp án
- I will leave home at 8 AM.
- Please leave the dishes on the table.
- He left school mid-year.
- We will leave the city this weekend.
- She left a message for me.
- Leave the decision to me.
- They left the party early.
- He left a large inheritance for his children.
- I left my job.
- We will leave beautiful memories in our hearts.
>> Xem thêm:
- Allergic đi với giới từ gì? Cách dùng chính xác trong tiếng Anh
- Married đi với giới từ gì? Định nghĩa, cấu trúc và các thành ngữ liên quan
- Find đi với giới từ gì? Cách dùng chuẩn nhất và ví dụ dễ hiểu
Như vậy, việc sử dụng leave đúng cách giúp câu văn rõ nghĩa hơn và phản ánh khả năng sử dụng tiếng Anh của bản thân. Hy vọng qua bài viết này, ELSA Speak có thể giúp bạn hiểu rõ được leave đi với giới từ gì và cách dùng các cấu trúc đúng cách. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ nhiều bài học bổ ích!