Lời chúc sức khoẻ là một trong những câu giao tiếp phổ biến trong tiếng Anh. ELSA Speak mách bạn những câu chúc sức khoẻ tiếng Anh ngắn gọn và đầy đủ ý nghĩa nhất trong bài viết dưới đây, giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ. Xem ngay nhé!
Những lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh ngắn gọn
Câu chúc
Dịch nghĩa
I wish you a speedy recovery.
Mong bạn mau chóng hồi phục.
Take extra good care of yourself.
Hãy chăm sóc bản thân thật tốt.
Feel better soon!
Mau khỏe lại nhé!
Praying for an easy recovery.
Cầu mong bạn dễ dàng hồi phục.
You’ll be feeling in good health and strong again soon!
Bạn sẽ sớm cảm thấy khỏe khoắn và mạnh mẽ trở lại!
Hang in there!
Cố gắng lên!
Glad to hear you’re on the mend!
Thật vui khi nghe bạn đang hồi phục!
Get well soon so we can prepare our next adventure!
Mau khỏe lại để chúng ta có thể chuẩn bị cho cuộc phiêu lưu tiếp theo!
Feel better, friend! Sending you all my love.
Mau khỏe lại bạn nhé! Gửi đến bạn tất cả tình yêu của tôi.
You’ll be back and get better in no time!
Bạn sẽ sớm hồi phục và khỏe lại thôi!
I hope you’re being gentle with yourself as you recover.
Hy vọng bạn đối xử nhẹ nhàng với bản thân trong khi hồi phục.
I hope you’re feeling a little bit better each day.
Hy vọng bạn cảm thấy tốt hơn mỗi ngày.
Even superheroes need to rest! You’ll be back in action soon.
Ngay cả siêu anh hùng cũng cần nghỉ ngơi! Bạn sẽ sớm hồi phục trở lại thôi.
Chúc sức khỏe tiếng Anh theo đối tượng
Dưới đây là những câu chúc sức khoẻ tiếng Anh theo từng đối tượng cụ thể như gia đình, đồng nghiệp, bạn bè, người yêu. Bạn hãy sử dụng những câu chúc sức khoẻ phù hợp cho từng đối tượng nhé.
May you enjoy a lifetime of good health and prosperity.
Chúc bạn tận hưởng một cuộc sống tràn đầy sức khỏe và thịnh vượng.
May you be blessed with good health and well-being.
Chúc bạn được ban phước với sức khỏe tốt và niềm hạnh phúc.
Take care of yourself and your health will follow suit.
Hãy chăm sóc bản thân và sức khỏe của bạn sẽ theo đó mà tốt lên.
May you always find strength and resilience in the face of challenges.
Mong bạn luôn tìm được sức mạnh và sự kiên cường khi đối mặt với thử thách.
May your health be your greatest asset.
Mong cho sức khỏe của bạn luôn là tài sản quý giá nhất.
May you have a healthy heart, mind, and soul.
Chúc bạn có một trái tim, tâm trí và linh hồn khỏe mạnh.
May good health be your constant companion.
Cầu mong sức khỏe tốt sẽ luôn là người bạn đồng hành của bạn.
Wishing you strength and courage to overcome any health challenges.
Chúc cho bạn nhiều sức mạnh và lòng can đảm để vượt qua mọi thách thức về sức khỏe.
Sending healing thoughts and positive energy your way.
Gửi đến bạn những suy nghĩ chữa lành và nguồn năng lượng tích cực.
Wishing you a speedy recovery and a return to full health.
Chúc bạn mau chóng hồi phục và trở lại với sức khỏe tràn trề.
Here’s to a future filled with good health and prosperity.
Chúc bạn một tương lai tràn đầy khoẻ mạnh và thịnh vượng.
Wishing you a healthy and balanced life.
Chúc bạn có một cuộc sống khỏe mạnh và cân bằng.
Stay healthy and strong!
Hãy giữ gìn sức khỏe và sự mạnh mẽ!
Chúc sức khỏe cho người yêu
Câu chúc
Dịch nghĩa
I wish you good health and happiness every day.
Chúc em khoẻ mạnh và hạnh phúc mỗi ngày.
Here’s to a healthy and prosperous future together.
Chúc chúng ta có một tương lai khỏe mạnh và thịnh vượng bên nhau.
I hope you recover quickly and get back to doing all the things you love.
Hy vọng anh hồi phục nhanh chóng và trở lại làm những điều mà anh yêu thích.
Wishing you strength and good health to overcome any challenges that come your way.
Chúc em sức mạnh và sức khỏe tốt để vượt qua mọi thử thách đến với em.
Take good care of yourself, both physically and mentally, my dear.
Hãy chăm sóc bản thân thật tốt, cả về thể chất lẫn tinh thần, anh yêu nhé.
May you be granted the strength to overcome any health obstacles that may arise.
Mong anh được ban sức mạnh để vượt qua mọi trở ngại về sức khỏe.
Remember to prioritize your health and take time to rest when needed.
Hãy nhớ ưu tiên sức khỏe của anh và dành thời gian nghỉ ngơi khi cần thiết.
Sending you warm wishes for a quick recovery and continued well-being.
Gửi đến em những lời chúc ấm áp cho sự hồi phục nhanh chóng và khoẻ mạnh.
Wishing you a long, healthy, and fulfilling life by my side.
Chúc em một cuộc sống dài lâu, khỏe mạnh và viên mãn bên cạnh anh.
May you always be surrounded by love and good health.
Mong em luôn được vây quanh bởi tình yêu và sức khỏe tốt.
Sending you healing thoughts and positive energy for your well-being.
Gửi đến em những suy nghĩ chữa lành và năng lượng tích cực cho sức khỏe của em.
May you be blessed with good health and well-being always.
Mong anh luôn có sức khỏe tốt và niềm hạnh phúc.
Take care of yourself and stay healthy, my love.
Hãy chăm sóc bản thân và giữ gìn sức khỏe, em yêu nhé.
May you always be in good health and high spirits.
Mong anh luôn có sức khỏe tốt và tinh thần vững vàng.
I hope my love will always be healthy and love me every day.
Hy vọng tình yêu của em sẽ luôn khỏe mạnh và yêu em mỗi ngày.
Những lời chúc giữ gìn sức khỏe hài hước trong tiếng Anh
Câu chúc
Dịch nghĩa
Are you sure this isn’t just the longest hangover ever? Get well soon!
Bạn có chắc đây không phải là cơn say dài nhất từ trước đến nay không? Mau khỏe lại nhé!
Get better soon – so I won’t have to feel guilty when I’m making fun of you.
Hãy mau khỏe lại – để tôi không phải cảm thấy tội lỗi khi trêu chọc bạn.
I hope you get better soon! Not just in terms of health. Generally.
Tôi hy vọng bạn mau ổn hơn! Không chỉ về sức khỏe. Nói chung là vậy.
By the look of you, I’m surprised the virus didn’t have the sense to stay away! Get better soon!
Thật ngạc nhiên khi mà virus không cảnh giác mà tránh xa bạn! Mau khỏe lại nhé!
How long are you looking to play on this one? Get better soon!
Bạn định chơi trò này bao lâu đây? Mau khỏe lại nhé!
Don’t make me admit that I miss you! Just get better!
Đừng bắt tôi phải thừa nhận rằng tôi nhớ bạn! Chỉ cần khỏe lại thôi!
Wishing you feel better soon, mainly because I’m doing all your work.
Chúc bạn mau khỏe lại, chủ yếu là vì tôi đang làm hết các công việc của bạn.
Take advantage of all the meals from bed and all the fuss! It doesn’t last long – Get better soon!
Hãy tận hưởng tất cả các bữa ăn trên giường cùng sự chăm sóc tận tình! Nó không kéo dài lâu đâu – Mau khỏe lại nhé!
Work isn’t the same without you… We get so much more done! Get well soon!
Công việc chẳng giống như khi có bạn… Chúng tôi làm được nhiều hơn rất nhiều! Mau khỏe lại nhé!
Get well soon! Rest up, relax and do nothing. So just do what you usually do here.
Mau khỏe lại nhé! Nghỉ ngơi, thư giãn và đừng làm gì cả. Vì vậy, bạn chỉ cần làm những việc bạn hay làm thôi.
Các câu châm ngôn về sức khỏe
Câu chúc
Dịch nghĩa
Don’t spend all your health in search of wealth.
Đừng tiêu tốn hết sức khỏe của bạn để tìm kiếm sự giàu có.
He who has health, has hope; and he who has hope, has everything.
Người có sức khỏe là người có hy vọng; và người có hy vọng là người có tất cả.
A healthy outside starts from the inside.
Một cơ thể khỏe mạnh bắt đầu từ bên trong.
Good health is not something we can buy. However, it can be an extremely valuable savings account.
Sức khỏe tốt không phải là thứ mà chúng ta có thể mua được. Tuy nhiên, nó có thể là một tài khoản tiết kiệm vô cùng quý giá.
Good health and good sense are two of life’s greatest blessings.
Sức khỏe tốt và sự thông thái là hai trong số những phước lành lớn nhất của cuộc sống.
Cấu trúc hỏi-đáp về sức khỏe bằng tiếng Anh
Sau đây là cấu trúc hỏi-đáp về sức khoẻ trong giao tiếp bằng tiếp Anh, bạn hãy lưu lại những câu hỏi thăm sức khoẻ cũng như câu trả lời tự nhiên như người bản xứ dưới đây nhé!
Cách hỏi thăm sức khỏe
Câu hỏi
Dịch nghĩa
How are you?
Bạn khỏe không?
How have you been keeping?
Dạo này bạn thế nào?
How have you been lately?
Gần đây bạn thế nào?
How are you feeling?
Bạn đang cảm thấy thế nào?
Are you not feeling well?
Bạn không khỏe à?
What seems to be the matter?
Có chuyện gì vậy?
I’ve heard that you are feeling sick. Are you ok?
Tôi nghe nói bạn đang thấy không khỏe. Bạn ổn chứ?
Cách đáp lại lời hỏi thăm
Câu trả lời
Dịch nghĩa
Very well, thank you. And you?
Rất tốt, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?
Thanks for caring, mate. Glad to be here with you.
Cảm ơn vì đã quan tâm, bạn thân mến. Rất vui khi được ở đây cùng với bạn.
Như vậy, bài viết trên đây ELSA Speak đã chia sẻ cho bạn những câu chúc sức khoẻ tiếng Anh ngắn gọn và ý nghĩa nhất. Hy vọng qua bài viết này sẽ giúp bạn “thu nạp” thêm những câu giao tiếp như người bản xứ nhé!