Look up là một cụm động từ (phrasal verb) này lại đa nghĩa và phổ biến trong tiếng Anh. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn giải mã tất tần tật về định nghĩa, cấu trúc, các thành ngữ liên quan và cách phân biệt look up với các từ dễ nhầm lẫn khác. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/look-up)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Look up là gì?
Look up /lʊk ʌp/ là một cụm động từ tiếng Anh, mang nghĩa phổ biến là tra cứu (thường được dùng cho từ vựng hoặc tra từ điển) (to try to find a piece of information by looking in a book or on a computer – theo từ điển Cambridge).
Tùy vào ngữ cảnh, look up còn có những sắc thái nghĩa khác. Dưới đây là 3 nghĩa chính bạn cần nhớ:
| Nghĩa tiếng Việt | Nghĩa tiếng Anh | Ví dụ |
| Tra cứu, tìm kiếm thông tin | To try to find a piece of information by looking in a book or on a computer. | If you don’t know the meaning, look it up in the dictionary. (Nếu bạn không biết nghĩa, hãy tìm nó trong từ điển.) |
| Trở nên tốt hơn, khởi sắc | To become better. | Finally, things are looking up for me. (Cuối cùng thì mọi thứ cũng đang khởi sắc với tôi.) |
| Ghé thăm (xã giao) | To visit someone you have not seen for a long time when you are visiting the place where they live. | Do look me up the next time you are in London. (Hãy ghé thăm tôi khi nào bạn đến London nhé.) |

Cấu trúc và cách dùng look up
Dưới đây là các cấu trúc cốt lõi bạn cần nắm vững để sử dụng chính xác.
Look up mang nghĩa “tra cứu, tìm kiếm thông tin”
Khi mang nghĩa là tra từ điển, tìm kiếm số liệu hay thông tin, look up là một cụm động từ có thể tách rời. Điều này có nghĩa là vị trí của tân ngữ rất linh hoạt, có thể đặt giữa hoặc sau cụm từ.
| S + look up + N hoặc S + look + N + up |
Ví dụ: Please look up the word in the dictionary. Hoặc: Please look the word up in the dictionary. (Vui lòng tra từ này trong từ điển.)
Nếu tân ngữ là đại từ nhân xưng (it, them, her…), phải đặt giữa “look” và “up”.
| S + look + đại từ + up |
Ví dụ: I don’t know this number. I will look it up.
Look up mang nghĩa “khởi sắc, tốt lên”
Khi mang nghĩa là tình hình đang trở nên tốt đẹp hơn, look up đóng vai trò là nội động từ. Điều này có nghĩa là nó không cần tân ngữ theo sau. Trong trường hợp này, look up thường được chia ở thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) để nhấn mạnh sự tiến triển tích cực đang diễn ra.
| S (sự việc/tình hình) + look up |
Ví dụ:
- After the pandemic, the economy is looking up. (Sau đại dịch, nền kinh tế đang khởi sắc.)
- Things are finally looking up for him. (Mọi thứ cuối cùng cũng đang tốt đẹp dần lên với anh ấy.)
Look up mang nghĩa “liên lạc, ghé thăm”
Look up còn được dùng khi bạn gặp lại hoặc ghé thăm ai đó sau một thời gian dài, thường là khi bạn đi du lịch đến nơi họ sống, mang sắc thái thân mật, xã giao, tích cực. Tân ngữ chỉ người thường được kẹp ở giữa look và up.
| Look + somebody + up |
Ví dụ:
- If you are ever in New York, look me up! (Nếu bạn có dịp đến New York, hãy ghé thăm tôi nhé!)
- I promise to look my old classmates up when I return to my hometown. (Tôi hứa sẽ đi thăm các bạn học cũ khi tôi về quê.)
Look up mang nghĩa “ngẩng lên, nhìn lên”
Đây là nghĩa gốc của từ: nhìn (look), hướng lên trên (up). Lúc này “up” đóng vai trò trạng từ chỉ hướng.
| Look up (+ at something/somebody) Look up (+ from something) |
Ví dụ:
- He looked up at the sky to watch the fireworks. (Anh ấy ngước nhìn lên trời để xem pháo hoa.)
- She looked up from her computer when the boss walked in. (Cô ấy ngẩng đầu lên khỏi máy tính khi sếp bước vào.)

| Bạn muốn “bắn” tiếng Anh mượt như người bản xứ? Còn chờ gì nữa, mở ngay ứng dụng ELSA Speak và để gia sư AI chỉnh sửa phát âm giúp bạn ngay hôm nay! |

Một số cụm từ thường gặp với look up
Để giao tiếp trôi chảy, bạn không nên chỉ học từ đơn lẻ mà hãy học theo cụm (collocations). Dưới đây là bảng các cụm từ đi với look up phổ biến nhất:
| Cụm từ (Collocations) | Ý nghĩa chi tiết | Ví dụ & Dịch nghĩa |
| Look up (something) | Tra cứu thông tin | I usually look up new words in the Cambridge dictionary. (Tôi thường tra cứu từ mới trong từ điển Cambridge.) |
| Look up to (someone) | Kính trọng, ngưỡng mộ | He has always looked up to his father as a hero. (Anh ấy luôn ngưỡng mộ bố mình như một người hùng.) |
| Look up from (something) | Ngẩng đầu lên khỏi… | She looked up from her book when I entered the room. (Cô ấy ngẩng đầu lên khỏi trang sách khi tôi bước vào phòng.) |
| Look (someone) up | Ghé thăm xã giao | Do look me up the next time you are in London. (Hãy ghé thăm tôi vào lần tới khi bạn đến London nhé.) |
| Things are looking up | Mọi thứ đang khởi sắc | Business was bad last year, but things are looking up now. (Năm ngoái kinh doanh tệ lắm, nhưng giờ mọi thứ đang khởi sắc rồi.) |
| Look someone up and down | Nhìn từ đầu đến chân | The security guard looked me up and down suspiciously. (Người bảo vệ nhìn tôi từ đầu đến chân đầy nghi ngờ.) |
| Look up and around | Ngẩng đầu lên và nhìn xung quanh | He looked up and around to see where the strange noise was coming from. (Anh ấy ngẩng đầu lên và nhìn xung quanh để xem tiếng động lạ phát ra từ đâu.) |

Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với look up
Để diễn đạt linh hoạt và tự nhiên hơn trong tiếng Anh, bạn có thể thay thế look up bằng nhiều từ hoặc cụm từ tương đương. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look up giúp bạn mở rộng vốn từ vựng hiệu quả.
Từ đồng nghĩa
| Từ/Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Search for /sɜːtʃ fɔːr/ | Tìm kiếm | I need to search for the answer online. (Tôi cần tìm kiếm câu trả lời trên mạng.) |
| Consult /kənˈsʌlt/ | Tham khảo | You should consult a doctor about your symptoms. (Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về các triệu chứng.) |
| Research /rɪˈsɜːtʃ/ | Nghiên cứu/Tìm hiểu | She is researching the history of the building. (Cô ấy đang tìm hiểu lịch sử của tòa nhà.) |
| Find out /faɪnd aʊt/ | Tìm ra/Khám phá ra | Did you find out what time the train leaves? (Bạn đã tìm ra mấy giờ tàu chạy chưa?) |
| Seek /siːk/ | Tìm kiếm | They are seeking legal advice. (Họ đang tìm kiếm lời khuyên pháp lý.) |
| Improve /ɪmˈpruːv/ | Cải thiện Đồng nghĩa với nghĩa khởi sắc/tốt lên. | His English is improving remarkably. (Tiếng Anh của anh ấy đang cải thiện đáng kể.) |
| Get better /ɡet ˈbet.ər/ | Tốt lên | Don’t worry, the situation will get better. (Đừng lo, tình hình sẽ tốt lên thôi.) |
| Pick up /pɪk ʌp/ | Khởi sắc/Tăng tiến | Business is starting to pick up this season. (Việc kinh doanh bắt đầu khởi sắc vào mùa này.) |
| Progress /prəˈɡres/ | Tiến bộ/Phát triển | The project is progressing well. (Dự án đang tiến triển tốt.) |
| Visit /ˈvɪz.ɪt/ | Ghé thăm | I plan to visit my aunt this weekend. (Tôi định ghé thăm dì tôi cuối tuần này.) |
| Drop by /drɒp baɪ/ | Ghé qua (nhanh) | Please drop by my office later. (Lát nữa hãy ghé qua văn phòng tôi nhé.) |
Từ trái nghĩa
| Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Ignore /ɪɡˈnɔːr/ | Phớt lờ, bỏ qua | He chose to ignore the dictionary and guessed the meaning. (Anh ấy quyết định bỏ qua từ điển và tự đoán nghĩa.) |
| Worsen /ˈwɜː.sən/ | Tệ đi, xấu đi | Unfortunately, the crisis is worsening. (Thật không may, cuộc khủng hoảng đang tồi tệ đi.) |
| Deteriorate /dɪˈtɪə.ri.ə.reɪt/ | Xuống cấp, hư hại, xấu đi | Her condition deteriorated rapidly. (Tình trạng của cô ấy xấu đi nhanh chóng.) |
| Look down on /lʊk daʊn ɒn/ | Khinh thường | It’s wrong to look down on people with less money. (Thật sai trái khi khinh thường những người ít tiền hơn mình.) |

Phân biệt Look up với các cụm từ tương tự
Bạn có nhầm lẫn giữa look up, look for hay look into chưa? Những cụm từ này nghe có vẻ giống nhau nhưng ý nghĩa và cách dùng lại rất khác biệt. Hãy cùng ELSA Speak phân biệt chúng theo cách dễ nhớ nhất nhé!
Look up vs Look for
| Tiêu chí | Look up | Look for |
| Ý nghĩa | Tra cứu, tìm kiếm thông tin tham khảo. | Tìm kiếm một người hoặc vật (thường là đang bị mất hoặc cần tìm thấy). |
| Đối tượng | Từ vựng, số liệu, số điện thoại, địa chỉ, thông tin trên máy tính/sách. | Chìa khóa, ví tiền, công việc, một người bạn, đồ vật cụ thể. |
| Ngữ cảnh | Bạn dùng công cụ (từ điển, Google, danh bạ) để tìm câu trả lời. | Bạn dùng mắt để tìm xung quanh hoặc di chuyển để tìm kiếm. |
| Ví dụ | I need to look up the flight schedule online. (Tôi cần tra cứu lịch bay trên mạng.) | I am looking for my glasses. Have you seen them? (Tôi đang tìm kính của mình. Bạn có thấy chúng không?) |

Look up vs Look into
| Tiêu chí | Look up | Look into |
| Ý nghĩa | Tra cứu nhanh. | Điều tra, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu sâu. |
| Mức độ | Tìm kiếm câu trả lời có sẵn (ngắn gọn). | Tìm hiểu nguyên nhân, giải pháp cho một vấn đề phức tạp (mất nhiều thời gian). |
| Đối tượng | Số liệu, định nghĩa, thông tin. | Vụ án, khiếu nại, vấn đề, khả năng, giải pháp. |
| Ví dụ | Can you look up the price of this shirt? (Bạn tra giúp tôi giá của chiếc áo này được không?) | The police are looking into the cause of the fire. (Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân vụ cháy.) |
Look up vs Look after
| Tiêu chí | Look up | Look after |
| Ý nghĩa | Tra cứu hoặc ngước nhìn lên. | Chăm sóc, trông nom, chịu trách nhiệm bảo vệ. |
| Đối tượng | Thông tin, sách vở. | Trẻ em, người già, người bệnh, thú cưng, nhà cửa, hành lý,… |
| Ví dụ | Please look up this word for me. (Làm ơn tra từ này giúp tôi.) | Don’t worry, I will look after your cat while you are away. (Đừng lo, tôi sẽ chăm sóc mèo của bạn khi bạn đi vắng.) |
Look up vs Look at
| Tiêu chí | Look up | Look at |
| Ý nghĩa | Ngước mắt lên trên cao, tra cứu. | Nhìn vào ai/cái gì có chủ đích, tập trung sự chú ý vào đó. |
| Hướng nhìn | Hướng lên trời, lên trần nhà (Ngược với Look down). | Hướng thẳng vào đối tượng (bảng, màn hình, khuôn mặt). |
| Ví dụ | He looked up at the sky to see the stars. (Anh ấy ngước lên bầu trời để ngắm sao.) | Please look at the camera and smile! (Làm ơn nhìn vào máy ảnh và cười lên nào!) |

Look up vs Look out
| Tiêu chí | Look up | Look out |
| Ý nghĩa | Tra cứu / Tốt lên / Ghé thăm. | Coi chừng! Cẩn thận! (Cảnh báo nguy hiểm tức thì). |
| Chức năng | Tìm kiếm thông tin. | Câu mệnh lệnh dùng để cảnh báo an toàn. |
| Cấu trúc mở rộng | Look up to: Kính trọng. | Look out for: Canh chừng, đề phòng ai/cái gì. |
| Ví dụ | Dictionary helps you look up words. (Từ điển giúp bạn tra từ.) | Look out! There is a bus coming. (Coi chừng! Có xe buýt đang tới kìa.) |
Bài tập vận dụng
Hãy cùng kiểm tra lại kiến thức bạn vừa học qua các dạng bài tập dưới đây nhé!
Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất
- If you don’t know what this word means, look it ______ in the dictionary.
A. for
B. at
C. up
D. after - My business has finally started to ______ after a hard year.
A. look out
B. look up
C. look away
D. look into - He has always looked ______ to his older brother.
A. up
B. on
C. in
D. for - Can you help me look ______ my glasses? I can’t find them anywhere.
A. up
B. into
C. for
D. at - Look ______! The tree is falling.
A. up
B. out
C. in
D. over
Bài tập 2: Điền dạng đúng của từ (Chia động từ)
- I promise to look you ______ when I visit Paris next month.
- Things are ______ (look) up regarding the weather forecast.
- She looked ______ from her computer screen and smiled.
- The detective promised to look ______ the mystery.
- Never look ______ on people who are less fortunate than you.
Bài tập 3: Viết lại câu dùng cụm từ gợi ý
- I admire my teacher very much. (Sử dụng: look up to)
-> ______________________________________________________. - The situation is getting better. (Sử dụng: looking up)
-> ______________________________________________________. - Try to find the phone number on the internet. (Sử dụng: look up)
-> ______________________________________________________. - Take care of yourself! (Sử dụng: look after)
-> ______________________________________________________. - Be careful! The floor is wet. (Sử dụng: Look out)
-> ______________________________________________________.
Đáp án
Bài tập 1:
- C (look up – tra từ)
- B (look up – khởi sắc)
- A (look up to – ngưỡng mộ)
- C (look for – tìm kiếm vật)
- B (look out – coi chừng)
Bài tập 2:
- up (look you up – ghé thăm)
- looking (cụm từ “things are looking up” mang nghĩa tình hình đang cải thiện)
- up (looked up from – ngẩng lên từ…)
- into (look into – điều tra)
- down (look down on – khinh thường)
Bài tập 3:
- I really look up to my teacher.
- The situation is looking up.
- Try to look up the phone number on the internet.
- Look after yourself!
- Look out! The floor is wet.
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua các định nghĩa và cách dùng phổ biến nhất của cụm động từ này. Việc nắm vững look up là gì sẽ là một mảnh ghép quan trọng giúp bạn tự tin hơn trong cả bài thi lẫn giao tiếp thực tế. Đừng bỏ lỡ danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak – nơi cung cấp trọn bộ các bài học hấp dẫn, bài tập thực tế và mẹo học tiếng Anh giúp bứt phá kỹ năng của bạn!







