Bạn có đang băn khoăn mention đi với giới từ gì và sử dụng cấu trúc này một cách chính xác trong giao tiếp như thế nào để diễn đạt ý tưởng trôi chảy và tự nhiên hơn? Hãy cùng ELSA Speak khám phá toàn bộ kiến thức về cách dùng mention trong bài viết chi tiết dưới đây để không còn nhầm lẫn nữa nhé!

Mention là gì?

Mention /men.ʃən/ với vai trò là một động từ trong tiếng Anh thường mang nghĩa là nhắc đến, đề cập đến một sự việc, một người nào đó một cách ngắn gọn, không đi vào chi tiết (to speak about something quickly, giving little detail or using few words – theo từ điển Cambridge).

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ: My mother mentioned she was going to the supermarket. (Mẹ tôi có nhắc là bà sẽ đi siêu thị).

Ngoài nghĩa phổ biến trên, mention còn được sử dụng với các vai trò và ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

Nghĩa Anh – ViệtNghĩa Anh – AnhVí dụ
Động từ: Đề cập đến (một cách trang trọng)Verb: to refer to something or someoneVí dụ: The CEO mentioned the company’s strong quarterly performance in his speech. (Giám đốc điều hành đã đề cập đến kết quả kinh doanh quý ấn tượng của công ty trong bài phát biểu của mình).
Danh từ: Sự đề cập, sự nhắc tớiNoun: a short remark or written statementVí dụ: The plan was approved without any mention of the potential risks. (Kế hoạch đã được thông qua mà không có bất kỳ sự đề cập nào về những rủi ro tiềm ẩn).
Danh từ: Sự tuyên dương, khen ngợi (thường đi theo cụm give someone a mention / get a mention)Noun: an occasion when a person is publicly praised for having done something, such as their job, extremely wellVí dụ: The teacher gave him a mention in class for his excellent homework. (Giáo viên đã tuyên dương cậu ấy trước lớp vì bài tập về nhà xuất sắc).
Danh từ: nhắc tên (trên mạng xã hội)Noun: an occasion when a product, person etc. is referred to on a social media siteVí dụ: Mention is a feature on Facebook that allows you to tag a friend in a post.. (Nhắc tên là 1 tính năng của Facebook cho phép bạn gắn thẻ 1 người bạn vào 1 bài post nào đó).
Bảng tóm tắt nghĩa của Mention
Mention mang nghĩa nhắc đến ngắn gọn hoặc tuyên dương một ai đó
Mention mang nghĩa nhắc đến ngắn gọn hoặc tuyên dương một ai đó

Mention đi với giới từ gì?

Mention có thể kết hợp với các giới từ như to, in, as of tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền tải. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết từng trường hợp cụ thể ngay sau đây.

Mention + to

Cấu trúc mention to chỉ rõ thông tin được đề cập (nằm sau mention) và đối tượng nhận thông tin đó (nằm sau to). Trong trường hợp này, mention đóng vai trò là một động từ.

S + mention + something + to + somebody
Nhắc đến hoặc đề cập điều gì với ai đó

Ví dụ: He mentioned your name to the manager. (Anh ấy đã nhắc đến tên bạn với người quản lý).

Lưu ý quan trọng: Một lỗi sai rất phổ biến là dùng mention about something. Trong tiếng Anh, động từ mention không đi với giới từ about. Thay vào đó, bạn hãy sử dụng trực tiếp tân ngữ ngay sau mention.

  • Sai: She mentioned about her trip.
  • Đúng: She mentioned her trip.
  • Đúng: She mentioned her trip to me.

Mention + in

Cấu trúc mention in dùng để chỉ ra đối tượng hoặc sự việc được nhắc đến (nằm sau mention) trong bối cảnh cụ thể nào (nằm sau in).

Với vai trò là một động từ, mention ở đây giúp làm rõ ngữ cảnh của lời đề cập, chẳng hạn như trong một cuộc họp, một email hay một cuốn sách, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu thông tin được nói đến ở đâu.

S + mention + somebody/something + in + N (chỉ bối cảnh, tài liệu, địa điểm)
Nhắc đến ai hoặc cái gì trong một bối cảnh cụ thể

Ví dụ: The author mentioned this theory in his latest book. (Tác giả đã đề cập đến lý thuyết này trong cuốn sách mới nhất của ông).

Mention + as

Khi bạn muốn đề cập đến một người hay sự vật (nằm sau mention) với một vai trò, đặc điểm hoặc như một ví dụ cụ thể (nằm sau as), cấu trúc mention as sẽ phát huy tác dụng. Metion trong cấu trúc này đóng vai trò là động từ.

S + mention + somebody/something + as + N/V-ing
Đề cập đến ai hoặc cái gì như là…

Ví dụ: She mentioned her former teacher as a great source of inspiration. (Cô ấy đã nhắc đến người giáo viên cũ của mình như một nguồn cảm hứng lớn lao).

Cấu trúc mention đi với giới từ to, in  và as
Cấu trúc mention đi với giới từ to, in và as

Mention + of

Khác với các ví dụ trên, giới từ of thường đi sau mention khi từ này đóng vai trò là một danh từ. Cách dùng này thường xuất hiện trong hai cụm từ cố định mang sắc thái trang trọng hơn.

Cấu trúc 1:

Make a mention of somebody/something
Nhắc đến, đề cập tới ai hoặc cái gì (sắc thái trang trọng)

Ví dụ: The speaker made a brief mention of the upcoming changes. (Diễn giả đã đề cập ngắn gọn về những thay đổi sắp tới).

Cấu trúc 2:

At the mention of somebody/something
Khi nghe ai đó hoặc cái gì được nhắc đến

Ví dụ: At the mention of her name, he smiled. (Khi nghe tên cô ấy được nhắc đến, anh ấy đã mỉm cười).

Cấu trúc mention đi với giới từ of
Cấu trúc mention đi với giới từ of

Một số cấu trúc Mention phổ biến khác

Bên cạnh việc đi kèm với các giới từ, mention còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc thông dụng dưới đây.

Mention + V-ing

Cấu trúc mention + Ving được dùng khi muốn nói về một hành động hoặc sự việc. Danh động từ (V-ing) ở đây đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp cho động từ mention.

S + mention + V-ing
Đề cập đến việc đã làm gì

Ví dụ: Did she mention going to the new library? (Cô ấy có đề cập đến việc đi đến thư viện mới không?)

Mention + that + Clause

Cấu trúc mention + that + clause dùng để tường thuật lại một câu nói hoặc một một thông tin, một sự thật hay một ý tưởng hoàn chỉnh. Trong giao tiếp không trang trọng, từ that có thể được lược bỏ để câu nói tự nhiên hơn.

S + mention + (that) + S + V
Nhắc rằng, đề cập rằng…

Ví dụ: My colleague mentioned that the deadline was moved to Friday. (Đồng nghiệp của tôi có nói rằng hạn chót đã được dời sang thứ Sáu.)

Mention + Wh-word (where/why/when/…)

Tương tự như cấu trúc với that, mention kết hợp với các từ để hỏi (Wh-words) để tường thuật lại thông tin liên quan đến nơi chốn, lý do, thời gian hay cách thức.

S + mention + Wh-word + S + V
Nói về một thông tin cụ thể trả lời cho các câu hỏi Wh-

Ví dụ: He didn’t mention where we were supposed to meet. (Anh ấy đã không đề cập đến việc chúng ta phải gặp nhau ở đâu).

Một số cấu trúc mention phổ biến khác
Một số cấu trúc mention phổ biến khác

Mention to V hay Ving?

Động từ mention đi cùng với danh động từ (V-ing) như đã đề cập ở cấu trúc trên và không bao giờ đi với to V (động từ nguyên mẫu có to).

Ví dụ:

  • She mentioned seeing you at the coffee shop. (Cô ấy có nhắc đến việc đã gặp bạn ở quán cà phê.)
  • Did he mention closing the deal? (Anh ấy có đề cập đến việc đã chốt được hợp đồng không?)
  • They mentioned having already booked the tickets. (Họ có nhắc đến việc đã đặt vé rồi.)
Mention với Ving là cấu trúc đúng
Mention với Ving là cấu trúc đúng

>> Đừng bỏ lỡ cơ hội học tiếng Anh tại nhà với gia sư cùng công nghệ chấm điểm tức thì. Đăng ký ngay!

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với mention

Từ đồng nghĩa với mention

Những từ dưới đây có thể được sử dụng thay thế cho mention để giúp câu văn của bạn đa dạng và tự nhiên hơn.

Từ vựng /Phiên âm/Ý nghĩaVí dụ
State /steɪt/Phát biểu, tuyên bố một cách rõ ràng và chính thức.He stated that the project would be completed on time. (Anh ấy tuyên bố rằng dự án sẽ được hoàn thành đúng hạn.)
Point out /pɔɪnt aʊt/Chỉ ra, làm cho ai đó nhận thấy một điều gì đó.She pointed out a mistake in the report. (Cô ấy đã chỉ ra một lỗi sai trong bản báo cáo.)
Refer to /rɪˈfɜːr tuː/Đề cập đến, tham khảo đến (thường mang tính trang trọng).In his speech, he referred to the recent economic changes. (Trong bài phát biểu, ông ấy đã đề cập đến những thay đổi kinh tế gần đây.)
Bring up /brɪŋ ʌp/Đưa ra, nêu ra một chủ đề để thảo luận.Don’t bring up that topic during dinner. (Đừng nêu chủ đề đó ra trong bữa tối.)
Cite /saɪt/Trích dẫn, viện dẫn (thường dùng trong bối cảnh học thuật hoặc pháp lý).The lawyer cited a previous case to support his argument. (Luật sư đã viện dẫn một vụ án trước đó để hỗ trợ cho lập luận của mình.)
Bảng tổng hợp một số từ đồng nghĩa với mention
Các từ đồng nghĩa với mention
Các từ đồng nghĩa với mention

Từ trái nghĩa với mention

Ngược lại, khi muốn diễn tả ý nghĩa che giấu, bỏ qua hoặc không đề cập đến một thông tin nào đó, bạn có thể sử dụng các từ sau.

Từ vựng /Phiên âm/Ý nghĩaVí dụ
Ignore /ɪɡˈnɔːr/Phớt lờ, cố tình không chú ý đến.He completely ignored my question. (Anh ta đã hoàn toàn phớt lờ câu hỏi của tôi.)
Omit /əʊˈmɪt/Bỏ sót, không bao gồm một cách có chủ ý hoặc vô tình.She omitted any details about her personal life from the interview. (Cô ấy đã bỏ qua bất kỳ chi tiết nào về đời tư của mình trong buổi phỏng vấn.)
Conceal /kənˈsiːl/Che giấu, giấu giếm một cách có chủ đích.The company tried to conceal the real reason for its losses. (Công ty đã cố gắng che giấu lý do thật sự đằng sau các khoản lỗ.)
Suppress /səˈpres/Che đậy, ngăn chặn (thông tin) không cho lan truyền.The government attempted to suppress the critical report. (Chính phủ đã cố gắng che đậy bản báo cáo mang tính chỉ trích.)
Bảng tổng hợp một số từ trái nghĩa với mention
Các từ trái nghĩa với mention
Các từ trái nghĩa với mention

>> Chỉ 5k/ngày, phát âm tiếng Anh chuẩn bản sứ cùng ELSA Speak. Đừng bỏ lỡ, đăng ký học ngay hôm nay!

Bài tập vận dụng với mention, có đáp án

Bài tập 1

Đề bài: Điền giới từ (to, in, as, of) hoặc chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống để hoàn thành câu.

  1. He forgot to mention this important detail ___ the manager.
  2. She mentioned (seeing/to see) him at the conference last week.
  3. The risks were briefly mentioned ___ the last page of the document.
  4. The tour guide made a special mention ___ the historical significance of the building.
  5. Did you mention (visiting/to visit) the new art gallery this weekend?
  6. The professor mentioned her student ___ a prime example of a dedicated researcher.
  7. Could you mention my request ___ the committee?
  8. At the mention ___ her name, the room fell silent.
  9. This theory was first mentioned ___ a research paper from the 1980s.
  10. I remember he mentioned (wanting/to want) to change his job.

Đáp án bài tập 1

CâuĐáp ánGiải thích
1toCấu trúc mention something to somebody: đề cập điều gì với ai đó.
2seeingĐộng từ mention đi với V-ing, không đi với to V.
3inCấu trúc mention in + Noun (chỉ bối cảnh, tài liệu): đề cập trong đâu.
4ofCấu trúc make a mention of something: đề cập đến điều gì.
5visitingĐộng từ mention đi với V-ing, không đi với to V.
6asCấu trúc mention somebody as something: đề cập đến ai như là…
7toCấu trúc mention something to somebody: đề cập điều gì với ai đó.
8ofCấu trúc at the mention of somebody/something: khi nghe nhắc đến ai/cái gì.
9inCấu trúc mention in + Noun (chỉ bối cảnh, tài liệu): đề cập trong đâu.
10wantingĐộng từ mention đi với V-ing, không đi với to V.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2

Đề bài: Chọn phương án đúng nhất (A, B, C, hoặc D) để hoàn thành các câu sau.

  1. My brother mentioned _____ he saw a famous actor at the mall.
    A. to
    B. that
    C. about
    D. for
  2. He made only a brief _____ of the issue.
    A. mentions
    B. mentioned
    C. mention
    D. to mention
  3. She mentioned _____ to the party, but she wasn’t sure.
    A. go
    B. to go
    C. going
    D. went
  4. The problem was mentioned _____ the meeting, but not discussed in detail.
    A. to
    B. for
    C. of
    D. in
  5. I don’t think she mentioned _____ we should bring our own food.
    A. why
    B. what
    C. whether
    D. which
  6. “Thank you so much for your help!” – “_____”.
    A. Not to mention
    B. Don’t mention it
    C. You mention it
    D. A brief mention
  7. Could you mention _____ me that the schedule has changed?
    A. to
    B. with
    C. for
    D. about
  8. He didn’t want to mention _____ his past mistakes.
    A. about
    B. to
    C. of
    D. (không điền gì)
  9. He mentioned his old car _____ an example of unreliability.
    A. to
    B. as
    C. in
    D. for
  10. _____ the mention of final exams, the students groaned.
    A. In
    B. For
    C. With
    D. At

Đáp án bài tập 2

CâuĐáp ánGiải thích
1BCấu trúc mention that + mệnh đề để tường thuật một thông tin.
2CCụm từ a brief mention of… (một sự đề cập ngắn gọn về…).
3CSau động từ mention là V-ing.
4DGiới từ in được dùng để chỉ bối cảnh (trong cuộc họp).
5CWhether (liệu) được dùng để giới thiệu một mệnh đề chỉ sự không chắc chắn.
6BDon’t mention it là cách đáp lại lời cảm ơn một cách lịch sự.
7ACấu trúc đúng là mention to somebody that…
8DĐộng từ mention đi trực tiếp với tân ngữ, không dùng giới từ about.
9BCấu trúc mention something as something: đề cập cái gì như là…
10DCụm từ cố định At the mention of… (Khi nghe nhắc đến…).
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

Câu hỏi thường gặp

Not to mention là gì?

Not to mention có nghĩa là chưa kể đến, còn phải nói đến. Cụm từ này được dùng để thêm vào một thông tin cuối cùng, thường là thông tin quan trọng hoặc ấn tượng hơn những gì đã được đề cập trước đó.

Ví dụ: The movie was long and confusing, not to mention terribly acted. (Bộ phim vừa dài vừa khó hiểu, chưa kể đến diễn xuất tệ hại.)

Sau mention là gì?

Tùy vào cấu trúc bạn muốn sử dụng, sau động từ mention có thể là các loại từ khác nhau.

  • Danh động từ (V-ing): She mentioned seeing him.
  • Danh từ hoặc cụm danh từ: He mentioned your name.
  • Mệnh đề (thường bắt đầu bằng that hoặc Wh-word): They mentioned that the flight was delayed.

Mention about something là gì?

Cấu trúc mention about something là sai ngữ pháp. Động từ mention không đi với giới từ about. Thay vào đó, bạn hãy dùng tân ngữ trực tiếp ngay sau động từ mention.

  • Sai: He mentioned about his plan.
  • Đúng: He mentioned his plan.

Mention + V gì?

Mention đi với V-ing (danh động từ). Tuyệt đối không dùng to V.

Ví dụ: My friend mentioned trying the new restaurant downtown. (Bạn tôi có nhắc đến việc đã thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố.)

>> Xem thêm:

Hy vọng qua những chia sẻ chi tiết từ ELSA Speak, bạn đã có câu trả lời đầy đủ cho câu hỏi mention đi với giới từ gì cũng như nắm vững các cấu trúc liên quan để áp dụng vào thực tế. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng quên theo dõi danh mục từ vựng thông dụng để tiếp tục mở rộng vốn từ và chinh phục tiếng Anh mỗi ngày nhé!