Bạn đang băn khoăn mind to V hay Ving mới là cấu trúc đúng trong tiếng Anh? Hãy cùng ELSA Speak theo dõi và khám phá cách dùng chính xác của Mind trong bài viết dưới đây, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành để bạn nắm vững kiến thức một cách hiệu quả nhất. Xem ngay nào!

Mind là gì?

Mind mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và vai trò từ loại. Việc hiểu rõ nghĩa của Mind ở từng trường hợp sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp cũng như làm bài tập tiếng Anh.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Khi là danh từ, Mind mang các ý nghĩa như:

  • Trí tuệ, trí óc: Khả năng suy nghĩ, nhận thức và hiểu biết.
    • Ví dụ: He has a brilliant mind. (Anh ấy có một trí tuệ xuất chúng.)
  • Ý kiến, quan điểm: Suy nghĩ hoặc niềm tin của một người về một vấn đề nào đó.
    • Ví dụ: I have changed my mind. (Tôi đã thay đổi ý kiến của mình.)
  • Sự chú ý, tâm trí: Khả năng tập trung suy nghĩ vào một việc gì đó.
    • Ví dụ: Keep your mind on the task at hand. (Hãy tập trung tâm trí vào công việc trước mắt.)
  • Người có trí tuệ: Thường để chỉ những người thông minh, lỗi lạc.
    • Ví dụ: She is one of the greatest minds of our time. (Bà ấy là một trong những bộ óc vĩ đại nhất của thời đại chúng ta.)
Mind mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh
Mind mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh

Khi là động từ, Mind có thể biểu đạt các ý nghĩa sau:

  • Phiền lòng, bận tâm, cảm thấy khó chịu: Thể hiện sự không hài lòng, phản đối hoặc lo lắng về một điều gì đó.
    • Ví dụ: Do you mind if I open the window? (Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?)
  • Để ý, quan tâm, chăm sóc: Thể hiện sự chú ý, cẩn trọng hoặc trông nom ai/cái gì.
    • Ví dụ: Would you mind watching my bag for a moment? (Bạn có thể để ý túi xách của tôi một lát được không?)
  • Cẩn thận, chú ý: Mang nghĩa cảnh báo, nhắc nhở ai đó cẩn thận về điều gì.
    • Ví dụ: Mind your head! (Cẩn thận kẻo đụng đầu!)
Khi là động từ Mind còn mang nghĩa khác nhau
Khi là động từ Mind còn mang nghĩa khác nhau

Cấu trúc Mind to V hay Ving?

Chắc hẳn khi sử dụng từ Mind, bạn đã từng gặp những tình huống phân vân không biết nên dùng Mind to V hay Mind Ving. Cùng ELSA Speak xem xét một số ví dụ dưới đây và phân tích cách dùng đúng nhé.

Ví dụ:

  • I don’t mind helping you with your homework.
  • Would you mind closing the door?
  • She doesn’t mind working late.

Phân tích: Trong các ví dụ trên, Mind đều đóng vai trò là động từ. Quan sát kỹ, bạn có thể dễ dàng nhận ra điểm chung sau động từ Mind trong cả ba câu đều là động từ ở dạng V-ing.

Giải thích: Khi Mind mang nghĩa là phiền lòng, bận tâm hay cảm thấy khó chịu, động từ này thường được theo sau bởi một danh động từ (V-ing) để diễn tả hành động mà người nói cảm thấy phiền toái. Việc sử dụng to V sau Mind là sai ngữ pháp trong trường hợp này.

Kết luận: Sau động từ Mind chúng ta sẽ dùng động từ ở dạng V-ing (gerund). Cấu trúc đúng là:

Mind + V-ing
Cấu trúc Mind to V hay Ving?
Cấu trúc Mind to V hay Ving?

Các cấu trúc và cách dùng thường gặp của Mind trong tiếng Anh

Mind là một động từ linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau để diễn đạt các ý nghĩa khác nhau. ELSA SPEAK sẽ giới thiệu đến bạn những cấu trúc Mind phổ biến nhất trong tiếng Anh, giúp bạn tự tin sử dụng từ này trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc với S + mind (+ O) + V-ing

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả ai đó phiền lòng, cảm thấy khó chịu hoặc phản đối khi làm việc gì đó.

Chủ ngữ (S) + mind + (Tân ngữ (O)) + Động từ ở dạng V-ing
  • Ý nghĩa: Diễn đạt sự bận tâm, không thoải mái hoặc phản đối làm việc gì.
  • Ví dụ:
    • She minds doing the washing up. (Cô ấy ngại/phiền việc rửa bát.)
    • He minds me using his computer. (Anh ấy không thích tôi dùng máy tính của anh ấy.)
Cấu trúc với S + mind (+ O) + V-ing
Cấu trúc với S + mind (+ O) + V-ing

Cấu trúc với Do/Would you mind + V-ing?

Đây là cấu trúc câu hỏi lịch sự, được dùng để hỏi xem liệu người khác có phiền lòng hay không nếu mình làm việc gì đó.

Do/Would you mind + động từ ở dạng V-ing + ?
  • Ý nghĩa: Hỏi ý kiến một cách lịch sự, thể hiện sự tôn trọng dành cho người nghe xem họ có phiền không khi mình làm gì.
  • Cách dùng: 
    • Do you mind thường được dùng trong các tình huống giao tiếp thân mật.
    • Would you mind mang sắc thái trang trọng và lịch sự hơn.
  • Ví dụ:
    • Do you mind opening the window? (Bạn có phiền mở cửa sổ không?)
    • Would you mind lending me your pen? (Bạn có phiền cho tôi mượn bút của bạn không?)
Cấu trúc với Do/Would you mind + V-ing?
Cấu trúc với Do/Would you mind + V-ing?

Cấu trúc với Do you Mind if + I/ he/ she..+ V-inf + O? hoặc Would you Mind if + I/ he/ she..+ V-ed + O?

Tương tự như cấu trúc trên, đây cũng là dạng câu hỏi lịch sự để xin phép làm gì đó. Tuy nhiên, cấu trúc này tập trung vào hành động của chính người nói hoặc một người khác.

Do you Mind if + I/ he/ she..+ V-inf + O?

hoặc

Would you Mind if + I/ he/ she..+ V-ed + O?
  • Ý nghĩa: Xin phép một cách lịch sự để làm gì đó, thể hiện sự tôn trọng với người nghe.
  • Cách dùng:
    • Cấu trúc Do you Mind if + S + V (hiện tại đơn) + O? dùng trong các tình huống thân mật
    • Cấu trúc Would you Mind if + S + V (quá khứ đơn) + O? mang sắc thái trang trọng hơn
  • Ví dụ:
    • Do you mind if I sit here? (Bạn có phiền nếu tôi ngồi đây không?)
    • Would you mind if I borrowed your car? (Bạn có phiền nếu tôi mượn xe của bạn không?)
    • Do you mind if she joins us for dinner? (Bạn có phiền nếu cô ấy tham gia bữa tối cùng chúng ta không?)
Cấu trúc với Do you Mind if + I/ he/ she..+ V-inf + O?
Cấu trúc với Do you Mind if + I/ he/ she..+ V-inf + O?

Cấu trúc với S + don’t/ doesn’t + Mind (+ about) + something

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả ai đó không cảm thấy phiền lòng, không bận tâm về một điều gì đó hoặc chấp nhận một điều gì đó.

Chủ ngữ (S) + don’t/doesn’t + Mind + (about) + danh từ/cụm danh từ.
  • Ý nghĩa: Diễn đạt sự không phiền lòng, không bận tâm, hoặc sự chấp nhận đối với một việc gì đó.
  • Ví dụ:
    • He doesn’t mind about the noise. (Anh ấy không bận tâm về tiếng ồn.)
    • She doesn’t mind the weather. (Cô ấy không thấy phiền về thời tiết.)
Cấu trúc với S + don’t/doesn’t + Mind (+ about) + something
Cấu trúc với S + don’t/doesn’t + Mind (+ about) + something

Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc Mind

Việc nắm rõ những lưu ý trong cách sử dụng sẽ giúp bạn tránh được những sai sót không đáng có và sử dụng Mind một cách chính xác, tự nhiên như người bản xứ. Dưới đây là những lưu ý bạn cần ghi nhớ:

  • Mind thường được dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn: Mặc dù Mind có thể xuất hiện trong câu khẳng định, nhưng tần suất sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn cao hơn rất nhiều. Điều này đặc biệt đúng khi Mind mang nghĩa “phiền lòng”.
    • Ví dụ Mind trong câu phủ định: I don’t Mind waiting. (Tôi không ngại chờ đợi.)
    • Ví dụ Mind trong câu nghi vấn: Do you Mind if I turn on the radio? (Bạn có phiền nếu tôi bật radio không?)
  • Có thể thêm at all để nhấn mạnh cho Mind trong câu phủ định: Để nhấn mạnh việc hoàn toàn không phiền lòng, bạn có thể thêm cụm từ at all vào cuối câu phủ định.
    • Ví dụ: I don’t mind the rain at all. (Tôi hoàn toàn không ngại mưa.)
  • Trả lời câu hỏi với Mind: Khi trả lời câu hỏi “Do you mind…?” hoặc “Would you mind…?”, hãy lưu ý cách trả lời để thể hiện sự đồng ý hoặc không đồng ý một cách lịch sự.
    • Để thể hiện sự đồng ý (không phiền): Dùng “No, I don’t mind.”, “Not at all.”, “Of course not.”, “No, that’s fine.”, “Certainly not.”
    • Để thể hiện sự không đồng ý (phiền): Trong trường hợp bạn cảm thấy phiền, bạn nên đưa ra một lời từ chối khéo léo kèm lý do thay vì nói thẳng là Yes (Có).
      • Ví dụ để trả lời cho câu hỏi “Do you mind if I use your laptop?”, bạn có thể từ chối khéo léo bằng cách nói “I’m sorry, but I’m actually using it right now.” (Tôi xin lỗi, nhưng tôi đang sử dụng mất rồi.)
  • Phân biệt Mind và Remember: Cần ghi nhớ Mind (phiền, bận tâm) và Remember (nhớ) là hai động từ hoàn toàn khác nhau, không thể sử dụng thay thế nhau trong mọi trường hợp.
Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Mind
Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Mind

Việc sử dụng cấu trúc Mind đòi hỏi sự cẩn trọng và tinh tế. Những lưu ý trên hy vọng sẽ giúp bạn sử dụng Mind một cách tự tin, chính xác và tránh những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp tiếng Anh. Đăng ký học ngay cùng ELSA Speak để được luyện tập lộ trình chi tiết và hiệu quả nhé!

Các Idioms thông dụng với Mind

Bên cạnh những cấu trúc ngữ pháp thông thường, Mind còn xuất hiện trong rất nhiều thành ngữ tiếng Anh thú vị và hữu ích. Các idioms với Mind rất phong phú và phản ánh nhiều khía cạnh khác nhau của suy nghĩ, tâm trạng và quyết định của con người. Sử dụng các idioms này sẽ giúp cho câu văn, lời nói của bạn trở nên tự nhiên và ấn tượng, không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn khiến cách diễn đạt của bạn trở nên tự nhiên và sinh động hơn.

Thành ngữ (Idiom)Ý nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
bear/ keep in mindghi nhớ, nhớ rằng, lưu tâm đếnBear in mind that this is just a first draft.Hãy nhớ rằng đây chỉ là bản nháp đầu tiên.
have something in mindđang suy nghĩ, cân nhắc về điều gì, có ý định làm gìhave something in mind for a birthday present.Tôi đang nghĩ về một món quà sinh nhật.
have a lot on one’s mindcó nhiều điều lo lắng, bận tâmHe’s had a lot on his mind lately.Gần đây anh ấy có rất nhiều điều phải bận tâm.
(not) have a mind of one’s own(không) có chính kiến, (không) có suy nghĩ độc lậpShe’s easily influenced. She doesn’t seem to have a mind of her own.Cô ấy dễ bị ảnh hưởng. Cô ấy dường như không có chính kiến.
make up one’s mindđưa ra quyết địnhI can’t make up my mind where to go on vacation.Tôi không thể quyết định được sẽ đi nghỉ ở đâu.
change one’s mindthay đổi ý định, thay đổi quyết địnhI was going to buy a new car, but I changed my mind when I saw the price.Tôi đã định mua một chiếc xe mới, nhưng tôi đã thay đổi ý định khi thấy giá.
be in two minds about somethinglưỡng lự, phân vân, không chắc chắn về điều gìwas in two minds about whether to accept the job offer.Tôi đã phân vân không biết có nên nhận lời đề nghị làm việc hay không.
cross one’s mindchợt nảy ra trong đầu, thoáng qua trong suy nghĩIt never crossed my mind that she might be lying.Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng cô ấy có thể nói dối.
give someone a piece of one’s mindthẳng thắn phê bình ai đó, nói cho ai đó biết suy nghĩ của mình (thường mang tính tiêu cực)I’m going to give him a piece of my mind for breaking my favorite vase.Tôi sẽ mắng cho anh ta một trận vì đã làm vỡ chiếc bình yêu thích của tôi.
out of sight, out of mindxa mặt cách lòngHe quickly forgot about her after she moved away. Out of sight, out of mind, I guess.Anh ấy nhanh chóng quên cô ấy sau khi cô ấy chuyển đi. Tôi đoán là xa mặt cách lòng.
slip one’s mindquên, bị lãng quênI meant to call you yesterday, but it completely slipped my mind.Tôi định gọi cho bạn ngày hôm qua, nhưng tôi hoàn toàn quên mất.
Bảng tổng hợp các Idioms thông dụng với Mind
Một số idioms sử dụng với Mind
Một số idioms sử dụng với Mind

Bài tập áp dụng

Để củng cố kiến thức về cách sử dụng Mind, chúng ta sẽ cùng thực hành với hai bài tập nhỏ dưới đây. Những bài tập này được thiết kế để giúp bạn ôn lại các cấu trúc và thành ngữ đã học, đồng thời rèn luyện kỹ năng áp dụng kiến thức vào thực tế.

Bài tập 1: Viết câu trả lời phù hợp cho các câu hỏi với Mind

  1. Would you mind explaining that again? I didn’t quite understand.
  2. Would you mind closing the window? It’s getting a bit chilly here.
  3. Do you mind if I borrow your pen for a moment?
  4. Would you mind helping me with this heavy box?
  5. Do you mind if I turn on the TV?

Đáp án Bài tập 1:

  1. Not at all. I’ll close it right now. (Không có gì. Tôi sẽ đóng nó ngay bây giờ.)
  2. Of course not. Here you go. (Tất nhiên là không rồi. Của bạn đây.)
  3. No, I don’t mind. Let me help you with that. (Không, tôi không ngại. Để tôi giúp bạn.)
  4. No, go ahead. (Không, cứ tự nhiên.)
  5. Certainly not. I’d be happy to explain it again. (Chắc chắn rồi. Tôi rất sẵn lòng giải thích lại.)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. I’m thinking of going to the beach this weekend. What do you think? – I don’t (mind/ to mind). It’s up to you.
  2. She was going to study abroad, but she (changed her mind/ made up her mind) at the last minute.
  3. It never (crossed my mind/ slipped my mind) that he would betray me.
  4. Please (keep in mind/ make up your mind) that the deadline is next Friday.
  5. He doesn’t seem to (have a mind of his own/ be in two minds). He always agrees with his boss.

Đáp án bài tập 2:

  1. mind (Tôi không bận tâm. Tùy bạn thôi.)
  2. changed her mind (Cô ấy đã thay đổi ý định vào phút chót.)
  3. crossed my mind (Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng anh ta sẽ phản bội tôi.)
  4. keep in mind (Hãy nhớ rằng hạn chót là thứ Sáu tới.)
  5. have a mind of his own (Anh ta dường như không có chính kiến. Anh ta luôn đồng ý với sếp của mình.)

Câu hỏi thường gặp

ELSA Speak sẽ giải đáp nhanh một số thắc mắc phổ biến xoay quanh việc sử dụng Mind. Những câu trả lời ngắn gọn, súc tích dưới đây sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và tránh nhầm lẫn khi sử dụng Mind trong giao tiếp.

Don’t Mind Ving hay to V?

Sau Don’t Mind phải dùng V-ing. Cấu trúc đúng là Don’t Mind + V-ing, diễn tả ý không phiền, không ngại làm gì.

Would you Mind Ving hay to V?

Sau Would you Mind phải là V-ing. Cấu trúc chính xác là Would you Mind + V-ing, dùng để hỏi một cách lịch sự xem ai đó có phiền không khi mình làm gì.

Mind + Ving nghĩa là gì?

Mind + V-ing mang nghĩa là phiền, ngại, cảm thấy khó chịu, bận tâm khi làm gì đó. Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả sự không thoải mái hoặc phản đối một hành động nào đó.

>> Xem thêm:

Như vậy, bài viết đã giúp bạn làm sáng tỏ thắc mắc Mind to V hay Ving cũng như cung cấp nhiều kiến thức bổ ích xoay quanh động từ Mind. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo và sử dụng ứng dụng ELSA Speak để luyện tập và cùng chinh phục tiếng Anh nhé!