Ngoài những từ ngữ quen thuộc trong tiếng Anh, vẫn còn rất nhiều từ hiếm gặp nhưng lại mang vẻ đẹp đặc biệt, gợi lên những cảm xúc tinh tế và chứa đựng giá trị văn hóa sâu sắc. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn khám phá những từ tiếng Anh hiếm và đẹp, ý nghĩa mà ít người biết tới.
Những từ tiếng Anh hiếm và đẹp về cuộc sống
Từ | Phiên âm | Ý nghĩa | Lịch sử |
Eudaimonia | /ˌjuːdaɪˈmoʊniə/ | Trạng thái hạnh phúc và thịnh vượng thực sự về cả vật chất và tinh thần, biểu hiện qua cảm giác mãn nguyện và hài lòng sâu sắc với cuộc sống. | Gắn liền với triết gia Hy Lạp Aristotle, người coi đây là mục tiêu tối thượng của con người. Từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó “eu” nghĩa là tốt đẹp, và “daimon” nghĩa là tinh thần hoặc thần thánh. |
Halcyon | /ˈhælsiən/ | Khoảng thời gian yên bình, hạnh phúc và vô tư, nơi mọi thứ diễn ra suôn sẻ. | Có nguồn gốc từ thần thoại Hy Lạp, nơi nữ thần Halcyon được cho là làm dịu biển cả khi làm tổ. Từ này còn ám chỉ những ngày xưa hạnh phúc trong quá khứ. |
Solitude | /ˈsɒlɪtuːd/ | Trạng thái tự nguyện ở một mình để xem xét nội tâm, phát triển cá nhân, gắn liền với cảm giác bình yên và cân bằng. | Bắt nguồn từ tiếng Latin “solitudo”, nghĩa là “một mình”. Từ này có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh. |
Ethereal | /ɪˈθɪəriəl/ | Những gì mỏng manh, nhẹ nhàng, có vẻ đẹp kỳ ảo, siêu phàm như không thuộc về thế giới này. | Xuất phát từ tiếng Hy Lạp “aithēr”, chỉ bầu trời hoặc tầng khí quyển. Thường dùng để miêu tả vẻ đẹp siêu việt, mang tính chất tâm linh hoặc thần thánh. |
Sonder | /ˈsɒndə(r)/ | Nhận ra rằng mỗi người đều có cuộc sống phức tạp, đầy đủ với những lo toan, tham vọng và mối quan hệ riêng. | Do John Koenig sáng tạo trong Dictionary of Obscure Sorrows, một cuốn sách tập hợp những từ mới để diễn tả các cảm xúc khó đặt tên. |
Aeonian | /iˈoʊniən/ | Một cái gì đó vĩnh cửu, trường tồn, vượt qua thời gian. | Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp “aiónios”, nghĩa là vĩnh cửu hoặc không có hồi kết. Thường dùng để mô tả cảm giác vượt thời gian, hoặc các ý tưởng và hiện tượng không bị ảnh hưởng bởi thời gian. |
Hiraeth | /ˈhɪraɪθ/ | Nỗi nhớ hoặc khao khát về một ngôi nhà, nơi chốn hoặc thời gian đã mất, không thể quay lại. | Từ tiếng Wales độc đáo, phản ánh lịch sử di cư của người Wales và mối quan hệ sâu sắc với đất đai, văn hóa. |
Elysian | /ɪˈlɪziən/ | Một trạng thái hoặc nơi chốn hạnh phúc hoàn hảo, bình yên như thiên đường. | Lấy cảm hứng từ thần thoại Hy Lạp, nơi Cánh đồng Elysian được coi là nơi ở của những người anh hùng và đạo đức sau khi chết. |
Nefelibata | /ˌnɛfəˈlɪbətə/ | Người mơ mộng, sống trong trí tưởng tượng của riêng mình, không bị ràng buộc bởi quy tắc xã hội. | Xuất phát từ tiếng Bồ Đào Nha, nghĩa đen là “người đi trên mây”. Thường dùng để mô tả những cá nhân sáng tạo, nghệ sĩ, nhà thơ với tinh thần tự do. |
Novaturient | /ˌnoʊvəˈtʊriənt/ | Khao khát mạnh mẽ muốn thay đổi cuộc sống, bứt khỏi tình trạng hiện tại để tìm kiếm điều tốt đẹp hơn. | Một từ hiện đại được tạo ra để miêu tả cảm giác muốn đổi mới. Đặc biệt phổ biến trong giới trẻ và các phong trào truyền cảm hứng. |
Metanoia | /ˌmɛtəˈnɔɪə/ | Sự thay đổi tư duy hoặc nhận thức, thường liên quan đến sự tỉnh ngộ hoặc thức tỉnh tinh thần. | Xuất phát từ tiếng Hy Lạp, ban đầu được dùng trong các văn bản tôn giáo để chỉ sự sám hối và thay đổi tâm hồn. |
Fernweh | /ˈfɛrnveɪ/ | Cảm giác khao khát đi xa, đến những nơi chưa từng biết hoặc thám hiểm. | Một từ tiếng Đức, nghĩa đen là “nỗi nhớ một nơi xa”, trái ngược với “Heimweh” (nỗi nhớ nhà). |
Ikigai | /ˌɪkɪˈɡaɪ/ | Lý do để sống, mục đích của cuộc đời, điều mang lại hạnh phúc và ý nghĩa hàng ngày. | Một khái niệm Nhật Bản lâu đời, gắn liền với văn hóa tìm kiếm sự cân bằng giữa công việc, đam mê, và mục tiêu sống. |
Mudita | /ˈmuːdɪtə/ | Niềm vui khi thấy người khác hạnh phúc, không ghen tỵ mà hoàn toàn cảm thông và hân hoan cùng họ. | Có nguồn gốc từ tiếng Pali và tiếng Phạn, thường được sử dụng trong Phật giáo để miêu tả trạng thái hỷ xả và lòng từ bi. |
Kairos | /ˈkaɪrɒs/ | Một khoảnh khắc hoàn hảo để hành động, khi tất cả điều kiện đều chín muồi để tạo ra sự thay đổi hoặc kết quả quan trọng. | Xuất phát từ tiếng Hy Lạp, đối lập với “Chronos” (thời gian tuyến tính), tập trung vào những khoảnh khắc mang tính chất định mệnh. |
Ataraxia | /ˌætəˈræksiə/ | Trạng thái bình an nội tâm, không bị xáo trộn bởi lo âu hay cảm xúc mạnh. | Có nguồn gốc từ triết học Hy Lạp cổ đại, đặc biệt trong trường phái Khắc kỷ và Epicurus. |
Từ tiếng Anh đẹp về chủ đề tình yêu, tình thân
Từ | Phiên âm | Ý nghĩa | Lịch sử |
Serendipity | /ˌsɛrənˈdɪpɪti/ | Sự tình cờ hay may mắn, đặc biệt là trong tình yêu. Miêu tả những khoảnh khắc bất ngờ và đẹp đẽ trong cuộc sống mà không thể dự đoán. | Xuất phát từ câu chuyện “The Three Princes of Serendip” (Ba hoàng tử của Serendip), từ này được sử dụng lần đầu tiên trong văn học vào thế kỷ 16. |
Euphoria | /juːˈfɔːrɪə/ | Cảm giác hạnh phúc tràn đầy và không thể tả, đặc biệt là trong tình yêu. Cảm giác mãnh liệt khi mọi điều trong cuộc sống trở nên tươi sáng hơn. | Từ gốc Hy Lạp “euphoros” có nghĩa là “khỏe mạnh” hoặc “vui vẻ”, xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17. |
Solace | /ˈsɒləs/ | Sự an ủi và yên bình trong tình yêu. Miêu tả cảm giác được an tâm và giảm bớt căng thẳng khi ở bên người yêu. | Từ gốc Latinh “solacium”, có nghĩa là sự an ủi, giúp đỡ. Dùng từ thời Trung Cổ để mô tả sự hỗ trợ và yên lòng trong lúc khó khăn. |
Ethereal | /ɪˈθɪəɹɪəl/ | Tinh khiết, nhẹ nhàng và vô hình. Thường được dùng để miêu tả tình yêu thuần khiết, ngọt ngào và đẹp đẽ. | Xuất phát từ từ “aether” trong tiếng Hy Lạp, dùng để miêu tả không gian thanh khiết, cao quý. |
Querencia | /kwɪˈrɛnsɪə/ | Nơi tìm sự an toàn và yên bình. Trong tình yêu, nơi mà bạn có thể cảm thấy được yêu thương và bảo vệ. | Là từ tiếng Tây Ban Nha, dùng để miêu tả nơi mà con bò chạy đến để tìm sự bảo vệ. Ám chỉ cảm giác an toàn trong tình yêu. |
Epiphany | /ɪˈpɪfəni/ | Cảm giác phát hiện ra điều gì đó quan trọng và mới mẻ, đặc biệt trong tình yêu, như nhận ra tình cảm thật sự của mình. | Từ gốc Hy Lạp “epiphaneia”, có nghĩa là sự xuất hiện hoặc sự thể hiện của một điều gì đó đặc biệt. |
Mellifluous | /məˈlɪflʊəs/ | Âm thanh ngọt ngào và dễ chịu. Thường được dùng để miêu tả giọng nói hay âm nhạc trong tình yêu. | Từ gốc Latinh “mellifluus” có nghĩa là “ngọt ngào như mật”. Xuất hiện trong thế kỷ 16. |
Limerence | /ˈlɪmərəns/ | Trạng thái đam mê và yêu mù quáng, đặc biệt trong giai đoạn đầu của mối quan hệ, khi cảm xúc rất mãnh liệt và bộc phát. | Được phát minh bởi nhà tâm lý học Dorothy Tennov vào những năm 1970 để mô tả trạng thái tình yêu mãnh liệt, không kiểm soát. |
Halcyon | /ˈhælsiən/ | Sự yên bình và tĩnh lặng. Miêu tả những khoảnh khắc bình yên trong tình yêu, khi mọi thứ đều ổn định và hạnh phúc. | Từ gốc Hy Lạp “hals” có nghĩa là “biển”. Halcyon cũng liên quan đến truyền thuyết về con chim halcyon (kingfisher) có thể làm cho biển lặng sóng. |
Philocaly | /ˌfɪləˈkɒlə/ | Sự yêu thích và đam mê với vẻ đẹp. Miêu tả tình yêu với vẻ đẹp của con người, thiên nhiên, nghệ thuật, hay các giá trị tinh thần. | Từ gốc Hy Lạp “philo” (yêu thích) và “kaly” (vẻ đẹp). Từ này ít được dùng nhưng mang đậm tính triết học và nghệ thuật. |
Quondam | /ˈkwɒndəm/ | Đã từng tồn tại hoặc đã qua. Miêu tả một tình huống hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng không còn nữa. | Từ gốc Latin, có từ thế kỷ 16 để chỉ một điều gì đó đã là, nhưng giờ đây không còn tồn tại. |
Stashing | /ˈstæʃɪŋ/ | Hẹn hò nhưng không công khai mối quan hệ. Khi bạn yêu ai đó nhưng không muốn giới thiệu với bạn bè hay gia đình của họ. | Từ này mô tả hành động trong mối quan hệ khi một bên muốn giữ kín và không muốn công khai. |
Basorexia | /ˌbæzəˈrɛksɪə/ | Cảm giác khao khát được hôn ai đó. Miêu tả cảm giác muốn hôn người mình yêu hoặc cảm giác thèm muốn những nụ hôn. | Từ gốc Hy Lạp “bason” có nghĩa là “hôn”, được dùng để chỉ cảm giác mãnh liệt này trong tâm lý học. |
Lithromantic | /ˌlɪθrəʊˈmæntɪk/ | Tình trạng yêu ai đó nhưng khi họ đáp lại tình cảm thì lại không còn yêu nữa. | Là một thuật ngữ mới trong tâm lý học để mô tả hiện tượng đặc biệt này, được công nhận gần đây trong nghiên cứu về tình yêu. |
Redamancy | /ˌrɛdəˈmænsi/ | Tình yêu được yêu lại, tình yêu đôi bên cùng yêu thương. Miêu tả mối quan hệ tình cảm hoàn hảo khi cả hai đều yêu nhau. | Từ gốc Latin “redamare”, nghĩa là yêu lại, được sử dụng để chỉ một tình yêu đôi lứa trọn vẹn và đáp lại. |
Những từ tiếng Anh hiếm gặp chủ đề tình bạn
Từ | Phiên âm | Ý nghĩa | Lịch sử |
Comrade | /ˈkɒmreɪd/ | Bạn đồng nghiệp hoặc người bạn làm việc cùng, đặc biệt là trong quân đội. | Từ gốc Latinh “com” (cùng) và “rad” (đường đi), từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 16 và được sử dụng trong quân đội và các phong trào cách mạng. |
Camaraderie | /ˌkæməˈrɑːdəri/ | Tình bạn, sự thân thiết và tin tưởng giữa những người làm việc hoặc ở cùng nhau. | Từ gốc Pháp, xuất hiện từ thế kỷ 18, dùng để mô tả mối quan hệ gần gũi, thân thiết trong nhóm người có mục tiêu chung. |
Gregarious | /ɡrɪˈɡeəriəs/ | Thích sống hòa đồng, ưa giao du với người khác. | Gốc từ Latinh “gregarius”, có nghĩa là “thuộc về bầy đàn”. Từ này được sử dụng trong thế kỷ 19 để mô tả người thích giao tiếp và xã hội. |
Appease | /əˈpiːz/ | Làm cho ai đó bình tĩnh hoặc bớt giận bằng cách làm theo yêu cầu của họ. | Gốc từ Latinh “placare”, có nghĩa là làm dịu đi hoặc làm vui lòng, xuất hiện trong văn học thế kỷ 16. |
Convivial | /kənˈvɪviəl/ | Thân thiện, vui vẻ trong không khí hoặc tính cách. | Từ gốc Latinh “convivium”, có nghĩa là “bữa tiệc chung”, dùng để mô tả không khí vui vẻ, thoải mái từ thế kỷ 16. |
Rapport | /ræˈpɔːr/ | Mối quan hệ hài hòa, thân thiết trong đó mọi người hiểu nhau rất rõ. | Từ gốc Pháp, nghĩa là “sự liên kết” hoặc “mối quan hệ”, được dùng phổ biến từ thế kỷ 19 để mô tả mối quan hệ tốt đẹp. |
Bonhomie | /ˈbɒnəmi/ | Sự thân thiện, vui vẻ và chân thành trong mối quan hệ. | Gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là “tính cách tốt”, từ này phổ biến trong thế kỷ 19 để mô tả sự vui vẻ, hòa nhã trong quan hệ xã hội. |
Fraternity | /frəˈtɜːnəti/ | Một nhóm người chia sẻ cùng nghề nghiệp, sở thích hoặc niềm tin. | Từ gốc Latin “fraternitas”, có nghĩa là anh em, nhóm anh em, xuất hiện từ thời kỳ trung cổ. |
Estranged | /ɪˈstreɪndʒd/ | Không còn thân thiết hoặc không còn liên lạc với ai đó. | Từ gốc Latin “extraneus”, có nghĩa là xa lạ, không liên quan, dùng để miêu tả trạng thái mối quan hệ bị rạn nứt, xuất hiện từ thế kỷ 17. |
Solicitous | /səˈlɪsɪtəs/ | Quan tâm lo lắng, muốn chắc chắn rằng ai đó cảm thấy thoải mái và hạnh phúc. | Từ gốc Latin “solicitare”, có nghĩa là làm phiền hoặc lo lắng, từ này xuất hiện từ thế kỷ 16 để chỉ sự quan tâm và chăm sóc. |
Từ tiếng Anh hiểm về đặc điểm, tính cách con người
Từ | Phiên âm | Ý nghĩa | Lịch sử |
Agerasia | /ˌædʒɪˈreɪʒə/ | Từ mô tả những người trông trẻ hơn tuổi thật rất nhiều. | Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, “a-” (không) và “geras” (lão hóa), được sử dụng để chỉ những người không bị lão hóa rõ rệt. |
Nyctophilia | /ˈnɪktəʊˌfɪlɪə/ | Yêu thích bóng tối, cảm thấy thoải mái và tự do hơn khi ở trong bóng tối. | Gốc từ tiếng Hy Lạp “nycto-” (đêm) và “philia” (yêu thích), sử dụng để chỉ người tìm sự thoải mái trong bóng tối. |
Pluviophile | /ˈpluːvɪəˌfaɪl/ | Người yêu thích mưa, cảm thấy vui vẻ, bình yên khi có mưa. | Từ “pluvio-” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “pluvia” (mưa) và “-phile” từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “yêu thích”. |
Sapiosexual | /ˌseɪpiəʊˈsɛkʃuəl/ | Người bị hấp dẫn bởi sự thông minh của người khác. | Từ kết hợp giữa “sapio-” (thông minh) và “-sexual” (hấp dẫn), dùng để chỉ sự thu hút bởi trí tuệ hơn là ngoại hình. |
Willowy | /ˈwɪləʊi/ | Tính từ chỉ những cô gái có vẻ mảnh khảnh, mong manh, duyên dáng, như nhành liễu. | Từ “willow” trong tiếng Anh, chỉ cây liễu, miêu tả vẻ đẹp mong manh, nhẹ nhàng của con người. |
Utter Egoist | /ˈʌtə ˈɪɡəʊɪst/ | Người ích kỷ nhưng tốt bụng, giúp đỡ người khác vì chính họ muốn chứ không phải vì lợi ích của người khác. | Từ “egoist” xuất phát từ tiếng Latinh “ego” (tôi), chỉ những người chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân của mình. |
Melancholic | /ˌmɛlənˈkɒlɪk/ | Người có tính cách u sầu, hay cảm thấy buồn bã, ủ rũ. | Từ “melancholic” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp “melas” (đen) và “khole” (mật), dùng để chỉ tính cách buồn bã, u ám. |
Altruistic | /ˌæltruˈɪstɪk/ | Người có tính cách vị tha, luôn quan tâm và giúp đỡ người khác mà không nghĩ đến lợi ích bản thân. | Từ gốc Latinh “alter” (khác), xuất hiện từ thế kỷ 19 để chỉ hành động giúp đỡ người khác mà không có động cơ cá nhân. |
Eccentric | /ɪkˈsɛntrɪk/ | Người có tính cách kỳ quặc, hành động khác thường và không theo chuẩn mực xã hội. | Từ gốc Hy Lạp “ekkentros”, có nghĩa là “ra ngoài trung tâm”, được sử dụng để chỉ những người hành xử khác biệt với số đông. |
Introverted | /ˌɪntrəˈvɜːtɪd/ | Người hướng nội, thích ở một mình và ít giao tiếp với người khác. | Từ gốc Latinh “intro-” (vào trong) và “vertere” (quay lại), sử dụng từ thế kỷ 20 để mô tả những người thích sự cô đơn và sự tĩnh lặng. |
Từ tiếng Anh chủ đề thiên nhiên hiếm gặp
Từ | Phiên âm | Ý nghĩa | Lịch sử |
Serenity | /sɪˈrɛnɪti/ | Trạng thái bình tĩnh, yên bình và tĩnh lặng, thường đạt được thông qua thiền định, chánh niệm hoặc môi trường yên bình. | Từ có gốc Latin “serenus”, có nghĩa là “yên tĩnh” hoặc “không có mây”, mô tả một trạng thái tĩnh lặng, thanh thản. |
Ethereal | /ɪˈθɪərɪəl/ | Tinh tế, duyên dáng và dường như không thuộc về thế giới này, mang tính nhẹ nhàng và có vẻ đẹp thần bí hoặc tâm linh. | Gốc từ tiếng Hy Lạp “aither” (không khí trên trời), được sử dụng để mô tả những thứ thanh tao, nhẹ nhàng như sương mù hoặc ánh sáng. |
Petrichor | /ˈpɛtrɪkɔːr/ | Mùi đất dễ chịu khi mưa rơi trên đất hoặc đá khô, được gây ra bởi sự giải phóng hợp chất từ thực vật, vi khuẩn và nấm. | Từ được tạo ra từ các phần “petra” (đá) và “ichor” (chất dịch của các vị thần trong thần thoại Hy Lạp), mô tả mùi đất sau cơn mưa. |
Verdant | /ˈvɜːdənt/ | Mô tả cảnh quan tươi tốt và rực rỡ, đặc trưng bởi màu xanh lá cây, gợi lên sự phát triển và phong phú. | Gốc từ tiếng Latin “viridis” (xanh tươi), dùng để mô tả cảnh quan xanh mướt, thường liên quan đến sự sinh sôi nảy nở. |
Solitude | /ˈsɒlɪtjuːd/ | Trạng thái ở một mình, không bị quấy rầy hoặc gián đoạn, có thể là sự lựa chọn hoặc hoàn cảnh áp đặt. | Từ Latin “solitudo”, có nghĩa là “cô đơn”, đã được sử dụng từ lâu để chỉ trạng thái sống riêng biệt, tách biệt với người khác. |
Halcyon | /ˈhælsiən/ | Mô tả khoảng thời gian yên bình, tĩnh lặng và thịnh vượng, thường gắn liền với sự hạnh phúc. | Gốc từ thần thoại Hy Lạp về loài chim halcyon, được cho là có khả năng làm dịu sóng trong mùa làm tổ, tượng trưng cho sự yên bình. |
Aurora | /ɔːˈrɔːrə/ | Màn trình diễn ánh sáng tự nhiên ở các vùng gần Bắc Cực và Nam Cực, được gây ra bởi sự tương tác giữa mặt trời và từ trường Trái đất. | Từ có nguồn gốc từ tiếng Latin “aurora”, nghĩa là “bình minh”, được sử dụng để mô tả hiện tượng cực quang (Aurora Borealis và Aurora Australis). |
Idyllic | /ɪˈdɪlɪk/ | Mô tả một khung cảnh hoặc tình huống quyến rũ, đẹp như tranh vẽ và lý tưởng, gợi cảm giác yên bình và giản dị. | Từ gốc từ tiếng Hy Lạp “eidyllion”, có nghĩa là “bức tranh nhỏ”, mô tả cảnh quan hoặc hoàn cảnh lý tưởng, đẹp đẽ và thư giãn. |
Luminous | /ˈluːmɪnəs/ | Mô tả thứ gì đó phát ra ánh sáng, rực rỡ hoặc sáng ngời. | Gốc từ tiếng Latin “lumen” (ánh sáng), dùng để mô tả các vật thể hoặc hiện tượng phát sáng, có ánh sáng rực rỡ. |
Ephemeral | /ɪˈfɛmərəl/ | Mô tả cái gì đó thoáng qua, nhất thời, tồn tại trong thời gian ngắn, dễ vỡ và khó giữ chặt. | Từ gốc Hy Lạp “ephemeros”, có nghĩa là “ngắn ngủi”, dùng để miêu tả những thứ không kéo dài lâu, dễ thay đổi hoặc biến mất. |
Các từ tiếng lóng hiếm gặp trong tiếng Anh
Từ tiếng lóng | Phiên âm | Nghĩa |
Hygge | /ˈhʊɡə/ | Cảm giác ấm áp, thoải mái và vui vẻ khi ở trong một không gian đẹp đẽ, thường là bên cạnh người thân yêu. |
Cray | /kreɪ/ | Nói về một cái gì đó rất điên rồ hoặc lạ lùng. |
Lit | /lɪt/ | Cực kỳ tuyệt vời, đầy năng lượng, thường được dùng để miêu tả các sự kiện sôi động. |
FOMO | /ˈfoʊmoʊ/ | Fear Of Missing Out (Nỗi sợ bị bỏ lỡ), thường dùng để chỉ cảm giác lo lắng khi bỏ lỡ một sự kiện nào đó. |
JOMO | /ˈdʒoʊmoʊ/ | Joy Of Missing Out (Niềm vui khi không tham gia vào các hoạt động xã hội). |
Shook | /ʃʊk/ | Bị sốc hoặc ngạc nhiên mạnh mẽ, thường được dùng để miêu tả cảm giác khi gặp điều gì đó bất ngờ. |
Salty | /ˈsɔːlti/ | Tức giận hoặc không hài lòng, thường dùng trong các tình huống khi ai đó cảm thấy bị tổn thương. |
Snatched | /snætʃt/ | Cực kỳ đẹp, nổi bật và quyến rũ, thường dùng khi nói về vẻ ngoài của ai đó. |
Ghosting | /ˈɡoʊstɪŋ/ | Hành động cắt đứt liên lạc một cách đột ngột và không lý do, đặc biệt trong mối quan hệ hẹn hò. |
Tea | /tiː/ | Thông tin, gossip, tin đồn, đặc biệt là những chuyện thú vị hoặc gây sốc. |
Flex | /flɛks/ | Khoe khoang, thể hiện sự thành công hoặc giàu có của mình, đặc biệt qua các phương tiện truyền thông xã hội. |
Cách ứng dụng từ tiếng Anh hiếm gặp vào IELTS Speaking
Việc sử dụng từ vựng hiếm gặp trong bài thi IELTS Speaking có thể giúp bạn ghi điểm với giám khảo. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải biết cách ứng dụng chúng đúng cách và phù hợp với ngữ cảnh. Hãy tham khảo một số câu trả lời mẫu dưới đây để hiểu rõ hơn cách sử dụng những từ vựng này.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ 1:
Do you prefer to stay at home or go out in your free time? Why? (Bạn thích ở nhà hay ra ngoài vào thời gian rảnh của mình? Tại sao?)
In my free time, I actually enjoy both staying at home and going out, but I would say I tend to prefer staying at home more. I really enjoy the hygge feeling of being at home, where I can just relax in a cozy space with my family or close friends. It’s the perfect way to unwind after a long week. Sometimes, I might feel a bit FOMO when I hear about friends going out to events, but honestly, I find that I enjoy my time at home so much that I don’t mind missing out. Plus, the comfort of being home makes me feel snatched and well-rested, which is what I need to recharge.
Dịch nghĩa:
Trong thời gian rảnh, tôi thực sự thích cả việc ở nhà và ra ngoài, nhưng tôi thường nghiêng về ở nhà hơn. Tôi rất thích cảm giác thoải mái khi ở trong một không gian ấm cúng cùng gia đình hoặc bạn bè thân thiết. Đây là cách tuyệt vời để thư giãn và xả stress sau một tuần dài. Mặc dù đôi khi tôi cảm thấy một chút luyến tiếc khi nghe bạn bè đi ra ngoài tham gia các sự kiện, nhưng thực sự tôi tận hưởng thời gian ở nhà đến mức không còn quan tâm đến việc bỏ lỡ. Thêm vào đó, sự thoải mái ấy giúp tôi cảm thấy hài lòng và được nghỉ ngơi đầy đủ, điều này rất cần thiết để tôi phục hồi năng lượng.
Ví dụ 2:
What do you like to do when you’re feeling happy? (Bạn thích làm gì khi bạn vui?)
When I’m feeling happy, I like to spend time with people I care about, whether it’s having a lit night out or just chilling at home. I think the best moments are those when I can enjoy good company and not have to worry about anything. I also love to do things that make me feel shook in a positive way, like experiencing something new and exciting. For example, last month, I tried skydiving for the first time and I was absolutely shook by the thrill. That kind of experience just makes me feel alive and ready to take on anything that comes my way.
Dịch nghĩa:
Khi tôi cảm thấy hạnh phúc, tôi thích dành thời gian với những người mà tôi yêu quý, dù là một buổi tối vui vẻ hay chỉ đơn giản là thư giãn ở nhà. Tôi nghĩ rằng những khoảnh khắc tuyệt vời nhất là khi tôi có thể tận hưởng sự hiện diện của những người bạn tốt mà không phải lo lắng về bất cứ điều gì. Bên cạnh đó, tôi cũng thích làm những điều khiến mình cảm thấy hứng khởi và tích cực, như thử nghiệm những điều mới mẻ và thú vị. Ví dụ, tháng trước, tôi đã thử nhảy dù lần đầu tiên và cảm giác hồi hộp đó thực sự làm tôi choáng váng. Trải nghiệm đó khiến tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng và sẵn sàng đón nhận mọi thử thách phía trước.
>> Xem thêm:
- TOP các câu nói tiếng Anh hay về sự mạnh mẽ trong cuộc sống
- Những câu nói tiếng Anh hay về cuộc sống
- Câu chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh hay
Tóm lại, việc khám phá những từ tiếng Anh hiếm và đẹp này không chỉ làm giàu vốn từ vựng mà còn giúp chúng ta mở rộng tầm nhìn, cảm nhận thế giới với chiều sâu và sự trân trọng hơn. Hy vọng rằng bài viết của ELSA Speak sẽ giúp bạn thêm yêu ngôn ngữ và khám phá vẻ đẹp đa dạng ẩn chứa trong từng con chữ. Ngoài ra, hãy tham khảo ngay các bài viết ở chuyên mục từ vựng để có thêm kiến thức bổ ích nhé!