Viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh giúp chúng ta không chỉ cải thiện kỹ năng viết mà còn mở rộng vốn từ vựng, làm phong phú khả năng giao tiếp. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 12+ đoạn văn mẫu về món ăn yêu thích, giúp bạn làm quen với các cấu trúc câu đa dạng và cách miêu tả món ăn một cách sinh động. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu nhé!
Từ vựng tiếng Anh để nói về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh
Dưới đây là bảng từ vựng hữu ích để miêu tả món ăn yêu thích:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | Ngon miệng |
Flavor | /ˈfleɪvər/ | Hương vị |
Ingredient | /ɪnˈɡriːdiənt/ | Nguyên liệu |
Recipe | /ˈresəpi/ | Công thức nấu ăn |
Taste | /teɪst/ | Vị giác, nếm |
Spicy | /ˈspaɪsi/ | Cay |
Sweet | /swiːt/ | Ngọt |
Sour | /saʊər/ | Chua |
Salty | /ˈsɔːlti/ | Mặn |
Savory | /ˈseɪvəri/ | Mặn mà, thơm ngon |
Texture | /ˈtekstʃər/ | Kết cấu |
Aroma | /əˈroʊmə/ | Mùi thơm |
Culinary | /ˈkʌlɪneri/ | Thuộc về ẩm thực |
Dish | /dɪʃ/ | Món ăn |
Cuisine | /kwɪˈziːn/ | Ẩm thực |
Nutritious | /njuˈtrɪʃəs/ | Bổ dưỡng |
Appetite | /ˈæpɪtaɪt/ | Sự thèm ăn |
Satisfying | /ˈsætɪsfaɪɪŋ/ | Gây mãn nguyện |
Indulge | /ɪnˈdʌldʒ/ | Thưởng thức |
Craving | /ˈkreɪvɪŋ/ | Sự thèm muốn |
Flavorful | /ˈfleɪvərfl/ | Đầy hương vị |
Appetizing | /ˈæpɪtaɪzɪŋ/ | Kích thích vị giác |
Traditional | /trəˈdɪʃənl/ | Truyền thống |
Ingredient | /ɪnˈɡriːdiənt/ | Nguyên liệu |
Recipe | /ˈresɪpi/ | Công thức nấu ăn |
Homemade | /ˌhoʊmˈmeɪd/ | Tự làm ở nhà |

Các cấu trúc câu viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn
Dưới đây là một số cấu trúc câu ngắn gọn và dễ sử dụng để viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh:
- My favorite food is + [tên món ăn] because it is + [tính từ]. (Món ăn yêu thích của tôi là + [tên món ăn] vì nó + [tính từ].)
Ví dụ: My favorite food is pho because it is delicious. (Món ăn yêu thích của tôi là phở vì nó ngon.) - I love + [tên món ăn] because it tastes + [tính từ]. (Tôi thích + [tên món ăn] vì nó có vị + [tính từ].)
Ví dụ: I love pizza because it tastes savory. (Tôi thích pizza vì nó có vị đậm đà.) - [Tên món ăn] is a + [tính từ] dish that I enjoy eating. ([Tên món ăn] là một món ăn + [tính từ] mà tôi thích ăn.)
Ví dụ: Sushi is a fresh dish that I enjoy eating. (Sushi là một món ăn tươi mà tôi thích ăn.) - I often eat + [tên món ăn] with + [người/nguyên liệu]. (Tôi thường ăn + [tên món ăn] với + [người/nguyên liệu].)
Ví dụ: I often eat spring rolls with my family. (Tôi thường ăn chả giò với gia đình.) - The best thing about + [tên món ăn] is its + [đặc điểm]. (Điều tuyệt nhất về + [tên món ăn] là + [đặc điểm].)
Ví dụ: The best thing about ice cream is its creamy texture. (Điều tuyệt nhất về kem là kết cấu mịn màng của nó.) - I learned how to make + [tên món ăn] from + [người]. (Tôi đã học cách làm + [tên món ăn] từ + [người].)
Ví dụ: I learned how to make dumplings from my grandmother. (Tôi đã học cách làm bánh bao từ bà của tôi.) - Whenever I eat + [tên món ăn], it reminds me of + [kỷ niệm]. (Mỗi khi tôi ăn + [tên món ăn], nó nhắc tôi về + [kỷ niệm].)
Ví dụ: Whenever I eat banh mi, it reminds me of my school days. (Mỗi khi tôi ăn bánh mì, nó nhắc tôi về những ngày đi học.) - I enjoy + [tên món ăn] because of its + [đặc điểm]. (Tôi thích + [tên món ăn] vì + [đặc điểm].)
Ví dụ: I enjoy mango sticky rice because of its sweet flavor. (Tôi thích xôi xoài vì hương vị ngọt ngào của nó.) - [Tên món ăn] makes me feel + [cảm giác] every time I eat it. ([Tên món ăn] khiến tôi cảm thấy + [cảm giác] mỗi khi tôi ăn nó.)
Ví dụ: Fried chicken makes me feel happy every time I eat it. (Gà rán khiến tôi cảm thấy vui mỗi khi tôi ăn nó.) - I usually have + [tên món ăn] on + [dịp]. (Tôi thường ăn + [tên món ăn] vào + [dịp].)
Ví dụ: I usually have pancakes on weekends.(Tôi thường ăn bánh kếp vào cuối tuần.)

Dàn ý của đoạn văn nói về món ăn yêu thích bằng tiếng anh
Dưới đây là dàn ý chi tiết kèm ví dụ:
Mở bài (Introduction)
- Giới thiệu món ăn yêu thích và lý do chọn nó.
- Ví dụ: My favorite food is phở, a traditional Vietnamese noodle soup. I love it because it is both delicious and meaningful to me. (Món ăn yêu thích của tôi là phở, một món súp mì truyền thống của Việt Nam. Tôi thích nó vì nó vừa ngon vừa có ý nghĩa với tôi.)
Thân bài (Body)
- Mô tả món ăn:
- Mô tả thành phần, cách chế biến, hương vị, hoặc đặc điểm nổi bật.
- Ví dụ: Phở is made with rice noodles, beef or chicken, and a rich broth cooked with spices like star anise and cinnamon. It has a savory and slightly sweet flavor, and the fresh herbs add a unique taste. (Phở được làm từ bún gạo, thịt bò hoặc gà, và nước dùng đậm đà được nấu với các gia vị như hồi và quế. Nó có vị mặn mà và hơi ngọt, và các loại rau thơm tươi thêm một hương vị độc đáo.)
- Lý do yêu thích:
- Kể lý do cá nhân, ký ức, hoặc cảm xúc liên quan đến món ăn.
- Ví dụ: I enjoy phở because it reminds me of family gatherings on weekends. Eating phở with my loved ones always makes me feel warm and happy. (Tôi thích phở vì nó gợi nhớ về những buổi tụ họp gia đình vào cuối tuần. Ăn phở cùng những người thân yêu luôn khiến tôi cảm thấy ấm áp và hạnh phúc.)
- Tình huống thưởng thức:
- Nói về thời điểm hoặc nơi bạn thường ăn món này.
- Ví dụ: I usually eat phở at a small restaurant near my house or when my mom cooks it at home. It tastes best on cold days. (Tôi thường ăn phở ở một quán nhỏ gần nhà hoặc khi mẹ tôi nấu ở nhà. Nó ngon nhất vào những ngày lạnh.)
Kết bài (Conclusion)
- Tóm tắt cảm nhận và khuyến khích người khác thử món ăn.
- Ví dụ: In conclusion, phở is a special dish that brings me joy and comfort. I highly recommend trying it if you love flavorful food! (Kết luận, phở là một món ăn đặc biệt mang lại cho tôi niềm vui và sự thoải mái. Tôi rất khuyên bạn nên thử nếu bạn yêu thích đồ ăn đậm đà hương vị!)

Các đoạn văn nói về món ăn yêu thích bằng tiếng anh
Dưới đây là 12 đoạn văn mẫu để bạn tham khảo:
Đoạn văn 1
My favorite food is pho, a traditional Vietnamese noodle soup. It is made with soft rice noodles, tender beef, and a fragrant broth that is full of spices like cinnamon and star anise. I love pho because it tastes both savory and refreshing, especially when I add fresh herbs and a bit of lime. Whenever I eat pho, it reminds me of my childhood when my mom used to make it for me on weekends.
Dịch nghĩa: Món ăn yêu thích của tôi là phở, một món súp bún truyền thống của Việt Nam. Nó được làm từ bún gạo mềm, thịt bò mềm và nước dùng thơm lừng với các loại gia vị như quế và hồi. Tôi thích phở vì nó có vị vừa đậm đà vừa tươi mát, đặc biệt khi tôi thêm rau thơm và một chút chanh. Mỗi khi ăn phở, tôi nhớ về tuổi thơ khi mẹ thường làm phở cho tôi vào cuối tuần.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Fragrant | /ˈfreɪɡrənt/ | Thơm lừng |
Savory | /ˈseɪvəri/ | Đậm đà |
Refreshing | /rɪˈfreʃɪŋ/ | Tươi mát |

Đoạn văn 2
I love pizza because it is so delicious and versatile. My favorite type is pepperoni pizza, which has a crispy crust, melted cheese, and spicy pepperoni slices. I often eat pizza with my friends on weekends, and we enjoy trying different toppings like mushrooms or olives. The best thing about pizza is that it always brings people together and makes every gathering more fun.
Dịch nghĩa: Tôi thích pizza vì nó rất ngon và đa dạng. Loại pizza yêu thích của tôi là pizza pepperoni, với đế giòn, phô mai tan chảy và những lát pepperoni cay. Tôi thường ăn pizza với bạn bè vào cuối tuần, và chúng tôi thích thử các loại topping khác nhau như nấm hoặc ô liu. Điều tuyệt nhất về pizza là nó luôn gắn kết mọi người và làm cho mỗi buổi tụ họp trở nên vui vẻ hơn.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Versatile | /ˈvɜːrsətl/ | Đa dạng |
Crispy | /ˈkrɪspi/ | Giòn |
Topping | /ˈtɑːpɪŋ/ | Lớp phủ (trên pizza) |
Đoạn văn 3
My favorite dish is sushi, a famous Japanese food. It is made with fresh fish, sticky rice, and seaweed, often served with soy sauce and wasabi. I enjoy sushi because it tastes light and healthy, and the combination of flavors is amazing. I hope to visit Japan one day to try authentic sushi there.
Dịch nghĩa: Món ăn yêu thích của tôi là sushi, một món ăn nổi tiếng của Nhật Bản. Nó được làm từ cá tươi, cơm dẻo và rong biển, thường được ăn kèm với nước tương và wasabi. Tôi thích sushi vì nó có vị nhẹ và tốt cho sức khỏe, và sự kết hợp hương vị thật tuyệt vời. Tôi hy vọng một ngày nào đó sẽ đến Nhật Bản để thử sushi chính gốc ở đó.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Sticky | /ˈstɪki/ | Dẻo, dính |
Seaweed | /ˈsiːwiːd/ | Rong biển |
Authentic | /ɔːˈθentɪk/ | Chính gốc |
Đoạn văn 4
I really enjoy eating fried chicken because it is so tasty and crunchy. The chicken is marinated with spices, coated with flour, and fried until golden brown. I often eat fried chicken with my family on special occasions like birthdays or holidays. It always makes me happy whenever I have it.
Dịch nghĩa: Tôi rất thích ăn gà rán vì nó rất ngon và giòn. Gà được ướp với gia vị, phủ một lớp bột rồi chiên đến khi vàng ươm. Tôi thường ăn gà rán với gia đình vào những dịp đặc biệt như sinh nhật hoặc ngày lễ. Nó luôn làm tôi vui mỗi khi ăn.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Marinated | /ˈmærɪneɪtɪd/ | Được ướp |
Coated | /ˈkoʊtɪd/ | Được phủ |
Golden brown | /ˈɡoʊldən braʊn/ | Vàng ươm |

Đoạn văn 5
One of my favorite foods is spring rolls, a traditional Vietnamese dish. They are made with rice paper, fresh vegetables, shrimp, and pork, then dipped in a sweet fish sauce. I love spring rolls because they are fresh and flavorful, and they remind me of my grandmother who taught me how to make them. I often eat them during family gatherings.
Dịch nghĩa: Một trong những món ăn yêu thích của tôi là chả giò, một món ăn truyền thống của Việt Nam. Chúng được làm từ bánh tráng, rau tươi, tôm và thịt lợn, sau đó chấm với nước mắm ngọt. Tôi thích chả giò vì chúng tươi và đầy hương vị, và chúng nhắc tôi về bà tôi, người đã dạy tôi cách làm món này. Tôi thường ăn chả giò trong các buổi tụ họp gia đình.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Rice paper | /raɪs ˈpeɪpər/ | Bánh tráng |
Dipped | /dɪpt/ | Chấm (nước chấm) |
Gathering | /ˈɡæðərɪŋ/ | Buổi tụ họp |
Đoạn văn 6
I love eating ice cream, especially chocolate flavor. It is cold, creamy, and sweet, which makes it a perfect dessert on hot days. I often eat ice cream with my younger sister, and we enjoy adding toppings like sprinkles or nuts. Ice cream always brings a smile to my face.
Dịch nghĩa: Tôi thích ăn kem, đặc biệt là kem vị socola. Nó lạnh, mịn và ngọt, là món tráng miệng hoàn hảo vào những ngày nóng. Tôi thường ăn kem với em gái tôi, và chúng tôi thích thêm các loại topping như rắc kẹo hoặc hạt. Kem luôn làm tôi mỉm cười.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Creamy | /ˈkriːmi/ | Mịn, béo |
Dessert | /dɪˈzɜːrt/ | Món tráng miệng |
Sprinkles | /ˈsprɪŋklz/ | Hạt rắc (trang trí) |
Đoạn văn 7
My favorite food is spaghetti, an Italian dish that I enjoy eating. It is made with long noodles, tomato sauce, and sometimes meatballs or cheese. I love spaghetti because it tastes savory and comforting, especially when my mom cooks it for me. I hope to try authentic Italian spaghetti one day.
Dịch nghĩa: Món ăn yêu thích của tôi là mì Ý, một món ăn Ý mà tôi rất thích. Nó được làm từ sợi mì dài, sốt cà chua và đôi khi có thịt viên hoặc phô mai. Tôi thích mì Ý vì nó có vị đậm đà và dễ chịu, đặc biệt khi mẹ tôi nấu cho tôi. Tôi hy vọng một ngày nào đó sẽ được thử mì Ý chính gốc của Ý.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Noodles | /ˈnuːdlz/ | Mì, sợi mì |
Comforting | /ˈkʌmfərtɪŋ/ | Dễ chịu, an ủi |
Meatballs | /ˈmiːtbɔːlz/ | Thịt viên |

Đoạn văn 8
I enjoy eating dumplings, a popular dish in Chinese cuisine. They are made with a soft dough wrapper filled with pork, vegetables, or shrimp, and then steamed or fried. I love dumplings because they are juicy and flavorful, and I often eat them with soy sauce. They remind me of the Lunar New Year celebrations with my family.
Dịch nghĩa: Tôi thích ăn bánh bao, một món ăn phổ biến trong ẩm thực Trung Quốc. Chúng được làm từ vỏ bột mềm, nhân bên trong là thịt lợn, rau hoặc tôm, sau đó hấp hoặc chiên. Tôi thích bánh bao vì chúng mọng nước và đầy hương vị, và tôi thường ăn chúng với nước tương. Chúng nhắc tôi về những dịp Tết Nguyên Đán cùng gia đình.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Dumplings | /ˈdʌmplɪŋz/ | Bánh bao (Trung Quốc) |
Juicy | /ˈdʒuːsi/ | Mọng nước |
Steamed | /stiːmd/ | Hấp |
Đoạn văn 9
One of my favorite foods is mango sticky rice, a Thai dessert. It is made with sticky rice, fresh mango slices, and sweet coconut milk. I love this dish because it is sweet and creamy, and the mango adds a refreshing taste. I often eat it during summer to cool down.
Dịch nghĩa: Một trong những món ăn yêu thích của tôi là xôi xoài, một món tráng miệng của Thái Lan. Nó được làm từ cơm nếp, lát xoài tươi và sữa dừa ngọt. Tôi thích món này vì nó ngọt và mịn, và xoài mang lại vị tươi mát. Tôi thường ăn nó vào mùa hè để giải nhiệt.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Sticky rice | /ˈstɪki raɪs/ | Cơm nếp |
Coconut milk | /ˈkoʊkənʌt mɪlk/ | Sữa dừa |
Refreshing | /rɪˈfreʃɪŋ/ | Tươi mát |
Đoạn văn 10
I love eating grilled fish because it is healthy and delicious. The fish is marinated with salt, pepper, and herbs, then grilled over charcoal until it is tender. I often eat grilled fish with my parents on weekends, and we enjoy it with a side of fresh vegetables. It always makes me feel happy and satisfied.
Dịch nghĩa: Tôi thích ăn cá nướng vì nó vừa tốt cho sức khỏe vừa ngon. Cá được ướp với muối, tiêu và các loại thảo mộc, sau đó nướng trên than cho đến khi mềm. Tôi thường ăn cá nướng với bố mẹ vào cuối tuần, và chúng tôi ăn kèm với rau tươi. Nó luôn làm tôi cảm thấy vui và hài lòng.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Grilled | /ɡrɪld/ | Nướng |
Charcoal | /ˈtʃɑːrkoʊl/ | Than |
Tender | /ˈtendər/ | Mềm |

Đoạn văn 11
My favorite food is banh mi, a Vietnamese sandwich. It is made with a crispy baguette, pate, pork, pickled carrots, and fresh herbs. I love banh mi because it tastes savory and crunchy, and it is very affordable. I often buy it for breakfast on my way to school.
Dịch nghĩa: Món ăn yêu thích của tôi là bánh mì, một loại bánh sandwich của Việt Nam. Nó được làm từ bánh mì baguette giòn, pate, thịt lợn, cà rốt ngâm chua và rau thơm tươi. Tôi thích bánh mì vì nó có vị đậm đà và giòn, và giá rất phải chăng. Tôi thường mua bánh mì để ăn sáng trên đường đến trường.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Baguette | /bæˈɡet/ | Bánh mì baguette |
Pickled | /ˈpɪkld/ | Ngâm chua |
Affordable | /əˈfɔːrdəbl/ | Phải chăng |
Đoạn văn 12
I enjoy eating pancakes, especially for breakfast. They are made with flour, eggs, milk, and a bit of sugar, then cooked until golden brown. I love pancakes because they are soft and sweet, and I often eat them with maple syrup and fresh fruits. They always make my mornings brighter.
Dịch nghĩa: Tôi thích ăn bánh kếp, đặc biệt là vào bữa sáng. Chúng được làm từ bột mì, trứng, sữa và một chút đường, sau đó nấu cho đến khi vàng ươm. Tôi thích bánh kếp vì chúng mềm và ngọt, và tôi thường ăn chúng với siro lá phong và trái cây tươi. Chúng luôn làm buổi sáng của tôi tươi sáng hơn.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Pancakes | /ˈpænkeɪks/ | Bánh kếp |
Maple syrup | /ˈmeɪpl ˈsɪrəp/ | Siro lá phong |
Brighter | /ˈbraɪtər/ | Tươi sáng hơn |

Với công nghệ nhận diện giọng nói AI tiên tiến, ELSA sẽ chỉ ra lỗi phát âm chi tiết và hướng dẫn bạn sửa từng âm một cách dễ hiểu. Hãy để ELSA Speak giúp bạn phát âm chuẩn như người bản xứ chỉ sau vài tuần luyện tập!

>> Xem thêm:
- Top các đoạn văn mẫu, bài nói về sở thích bằng tiếng anh hay nhất
- Những đoạn văn tiếng Anh mẫu theo chủ đề thường gặp nhất
- Hướng dẫn viết đoạn văn miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh hay nhất
12+ bài viết đoạn văn nói về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh mà ELSA Speak cung cấp không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng viết mà còn là cơ hội để phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên. Để nâng cao khả năng nói và phát âm chuẩn xác, đừng quên thử luyện tập cùng ứng dụng ELSA Speak – công cụ giúp bạn cải thiện phát âm và giao tiếp hàng ngày.