Not at all là một trong những cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của nó trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu not at all là gì, cách dùng, cấu trúc đồng nghĩa, giúp bạn sử dụng nó một cách linh hoạt và tự nhiên hơn trong các tình huống giao tiếp.
Not at all là gì? Cấu trúc và cách dùng trong tiếng Anh
Not at all có nghĩa là “không … một chút nào cả”, thường được sử dụng để nhấn mạnh sự phủ định trong giao tiếp hàng ngày. Not at all thường được dùng để trả lời các câu hỏi hoặc ý kiến mà người nói muốn nhấn mạnh rằng họ không đồng ý hoặc không cảm thấy như vậy. Cụm từ này giúp làm rõ rằng không có sự đồng tình hay sự chấp nhận nào đối với một điều gì đó.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ 1:
A: Do you enjoy this kind of music?
B: Not at all, I prefer classical music.
(A: Bạn có thích loại nhạc này không?
B: Không, tôi thích nhạc cổ điển hơn.)
Ví dụ 2:
A: Do you mind if I borrow your book?
B: Not at all, feel free to take it!
(A: Bạn có phiền nếu tôi mượn cuốn sách của bạn không?
B: Không phiền chút nào, bạn cứ lấy đi!)

Cách sử dụng Not at all
Lịch sự đáp lại lời cảm ơn
Cách dùng phổ biến nhất của “not at all” là như một thán từ (interjection) để đáp lại lời cảm ơn từ ai đó. Câu trả lời này thể hiện sự khiêm tốn và cho thấy rằng bạn không thấy phiền khi giúp đỡ người khác. Nó giúp tạo ra một bầu không khí thân thiện và lịch sự.
Ví dụ:
A: Thank you for this warm present.
B: Not at all.
(A: Cảm ơn bạn vì món quà ấm áp này.
B: Không có chi.)
>> Có thể bạn quan tâm: Bạn đang muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? ELSA Speak với hơn 8.000 bài học cùng lộ trình cá nhân hóa, giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh mỗi ngày. Click để khám phá ngay!

Thể hiện sự phủ định mạnh mẽ – hoàn toàn không
Khi được sử dụng như một trạng từ (adverb), not at all mang hàm ý nhấn mạnh cho câu phủ định. Nó cho thấy rằng điều gì đó hoàn toàn không đúng hoặc không xảy ra. Trong trường hợp này, not at all có thể được tách ra, với not đi với động từ và at all đứng riêng.
Ví dụ 1:
A: Is there any chance of rain today?
B: Not at all; the forecast is obvious.
(A: Có khả năng nào về mưa hôm nay không?
B: Hoàn toàn không; dự báo thời tiết dự báo rõ ràng.)
Ví dụ 2:
She is not interested at all in that movie. (Cô ấy hoàn toàn không quan tâm đến bộ phim đó.)
Thể hiện sự không đồng tình với quan điểm nào đó
Khi ai đó bày tỏ sự nghi ngờ hoặc tự ti về khả năng của mình, bạn có thể sử dụng not at all để khẳng định rằng quan điểm đó là sai lầm. Điều này không chỉ thể hiện sự ủng hộ mà còn giúp nâng cao tinh thần cho người khác.
Ví dụ:
A: Do you think I did a bad job?
B: Not at all! You did great!
(A: Bạn có nghĩ là tôi đã làm một công việc tệ không?
B: Không hề! Bạn đã làm rất tốt!)

Những cụm từ tương đồng khác với not at all
Cấu trúc đồng nghĩa Not at all thể hiện sự lịch sự đáp lại lời cảm ơn
Cấu trúc đồng nghĩa Not at all | Ví dụ |
No problem (Không có gì) | A: Thanks for helping me with my homework! B: No problem! I’m glad I could help. (A: Cảm ơn bạn đã giúp tôi làm bài tập! B: Không có gì! Tôi rất vui vì có thể giúp.) |
You’re welcome. (Xin mời) | A: Thank you for lending me your book! B: You’re welcome! I hope you enjoy it. (A: Cảm ơn bạn đã cho tôi mượn sách! B: Xin mời! Tôi hy vọng bạn thích nó.) |
Don’t mention it (Chuyện nhỏ thôi mà/ Đừng để ý đến nó) | A: I appreciate you driving me to the airport. B: Don’t mention it! It was on my way. (A: Tôi cảm kích bạn đã chở tôi đến sân bay. B: Chuyện nhỏ thôi mà! Nó ở trên đường của tôi.) |
It was nothing (Không có chi) | A: Thanks for fixing my computer! B: It was nothing! It’s just a minor issue. (A: Cảm ơn bạn đã sửa máy tính cho tôi! B: Không có chi! Chỉ là một vấn đề nhỏ.) |
Cấu trúc đồng nghĩa Not at all thể hiện sự phủ định mạnh mẽ
Cấu trúc đồng nghĩa Not at all | Ví dụ |
Not a bit (Không chút nào) | I’m not a bit tired after that long hike; I actually feel energized! (Tôi không mệt mỏi chút nào sau chuyến đi bộ dài; thực sự tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng!) |
Not one bit (Không một chút nào) | He’s not one bit concerned about the upcoming exam; he’s confident he’ll do well. (Anh ấy không lo lắng một chút nào về kỳ thi sắp tới; anh ấy tự tin sẽ làm tốt.) |
No way (Không đời nào) | There’s no way I’m going to eat that spicy dish; I can’t handle the heat! (Không đời nào tôi ăn món cay đó; tôi không thể chịu được độ cay!) |
Cấu trúc đồng nghĩa Not at all thể hiện sự không đồng tình với quan điểm nào đó
Cấu trúc đồng nghĩa Not at all | Ví dụ |
Not in the least (Không chút nào) | I’m not in the least interested in joining that club; it doesn’t align with my interests. (Tôi không quan tâm chút nào đến việc tham gia câu lạc bộ đó; nó không phù hợp với sở thích của tôi.) |
By no means (Không có cách nào) | By no means should you ignore the instructions; they are crucial for safety. (Bạn hoàn toàn không nên bỏ qua các hướng dẫn; chúng rất quan trọng cho sự an toàn.) |
Absolutely not (Tuyệt đối không) | Absolutely not, I will not accept that unfair treatment. (Tuyệt đối không, tôi sẽ không chấp nhận sự đối xử bất công đó.) |
Not even slightly (Không hề) | I’m not even slightly interested in that movie; it looks boring. (Tôi không hề quan tâm chút nào đến bộ phim đó; nó trông rất chán.) |

>> Xem thêm:
- Make up là gì? Các cấu trúc, collocations make up trong tiếng Anh
- Besides là gì? Phân biệt Besides và Beside chi tiết
- Whether là gì? Công thức, cách dùng và phân biệt với If chi tiết
Tóm lại, việc hiểu và sử dụng đúng cách cụm từ not at all cùng với các cấu trúc đồng nghĩa sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin, hiệu quả hơn. Hy vọng rằng bài viết của ELSA Speak đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết để áp dụng not at all một cách linh hoạt trong các tình huống khác nhau. Đừng quên theo dõi chuyên mục Từ vựng thông dụng tại Từ vựng để không bỏ lỡ nhiều bài học bổ ích!