Bạn có bao giờ thắc mắc obsessed đi với giới từ gì trong câu tiếng Anh chưa? Cùng ELSA Speak tìm hiểu cụ thể từ vựng obsessed qua các cấu trúc ngữ pháp chuẩn và bài tập vận dụng hay trong bài viết này nhé!
Obsessed là gì?
Obsessed /əbˈsest/ là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị ám ảnh, say mê thái quá về một người, một vật hay một điều gì đó (unable to stop thinking about something; too interested in or worried about something – theo từ điển Cambridge).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ: He is obsessed with cleanliness and washes his hands dozens of times a day. (Anh ấy bị ám ảnh về sự sạch sẽ và phải rửa tay hàng chục lần một ngày.)
Ngoài ra, obsessed còn là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ obsess, chỉ hành động bị ám ảnh hoặc khiến ai đó bị ám ảnh bởi một ý nghĩ, cảm xúc nào đó.
Ví dụ: The idea of perfection obsessed her for years. (Ý nghĩ về sự hoàn hảo đã ám ảnh cô ấy suốt nhiều năm.)

Obsessed đi với giới từ gì?
Obsessed đi với giới từ with, tạo thành cấu trúc be obsessed with, diễn tả sự ám ảnh, say mê hay trạng thái tập trung quá mức vào một người, vật hoặc ý tưởng nào đó.
Ví dụ: She’s obsessed with collecting rare coins. (Cô ấy bị ám ảnh với việc sưu tầm đồng xu hiếm.)

Cấu trúc be obsessed with trong tiếng Anh
Cấu trúc:
S + be + (not) + obsessed with + someone/something/V-ing |
Ví dụ:
- He became obsessed with running after completing his first marathon and now trains every single day. (Anh ấy trở nên say mê với việc chạy bộ sau khi hoàn thành cuộc thi marathon đầu tiên của mình và giờ đây anh ấy tập luyện mỗi ngày.)
- She’s obsessed with her favorite K-pop idol; she knows all their songs and follows all their social media. (Cô ấy mê mẩn thần tượng K-pop yêu thích của mình; cô ấy biết tất cả các bài hát và theo dõi tất cả mạng xã hội của họ.)
- My brother is obsessed with vintage cars; he spends all his weekends at car shows and repairing old models. (Anh trai tôi say mê những chiếc xe cổ; anh ấy dành tất cả các buổi cuối tuần để tham dự triển lãm xe và sửa chữa các mẫu xe cũ.)

>> Phát âm chuẩn hơn cùng ELSA Speak – Ứng dụng luyện nói nay đã ưu việt hơn công nghệ A.I nhận diện giọng nói chính xác đến 95% tích hợp trong gói ELSA Premium. Click banner xem ngay!

Các cách diễn đạt tương tự với cấu trúc be obsessed with
Sau đây là một vài cách diễn đạt có thể thay thế cấu trúc be obsessed with:
Be hung up on
Ý nghĩa: Bị ám ảnh hoặc không thể ngừng nghĩ về một người hoặc vấn đề nào đó; thường mang sắc thái tiêu cực hoặc cảm xúc mạnh.
Cấu trúc:
S + be + (not) + hung up on + somebody/something/Ving |
Ví dụ: She is hung up on her ex-boyfriend. (Cô ấy vẫn còn vương vấn bạn trai cũ.)
Be wrapped up in
Ý nghĩa: Bị cuốn vào, tập trung hoàn toàn vào một điều gì đó; thường mang sắc thái say mê hoặc đắm chìm đến mức quên mọi thứ xung quanh và không nhất thiết là ở trạng thái tiêu cực.
Cấu trúc:
S + be + (not) + wrapped up in + something/someone |
Ví dụ: He is wrapped up in his new project. (Anh ấy bị cuốn vào dự án mới của mình.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với obsessed
Sau đây, ELSA Speak sẽ cung cấp một vài từ đồng nghĩa và trái nghĩa thay thế obsessed mà không làm thay đổi sắc thái khi giao tiếp.
Từ đồng nghĩa
Từ vựng (Phiên âm) | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Fixated /ˈfɪkseɪtɪd/ | Bị ám ảnh (thường mang nghĩa tiêu cực) | She’s fixated on becoming a star. (Cô ấy bị ám ảnh với việc trở thành ngôi sao.) |
Infatuated /ɪnˈfætʃueɪtɪd/ | Say mê, mê đắm | He’s infatuated with his new colleague. (Anh ấy mê đắm cô đồng nghiệp mới.) |
Consumed /kənˈsjuːmd/ | Bị cuốn vào, bị chi phối mạnh | She’s consumed by her work. (Cô ấy bị cuốn vào công việc.) |
Addicted /əˈdɪktɪd/ | Nghiện, ám ảnh (thường là vật chất hoặc một hành vi) | He’s addicted to video games. (Anh ấy nghiện chơi game.) |
Enthralled /ɪnˈθrɔːld/ | Bị mê hoặc, bị cuốn hút | They’re enthralled by the novel. (Họ bị mê hoặc bởi cuốn tiểu thuyết.) |
Fascinated /ˈfæsɪneɪtɪd/ | Bị hấp dẫn, mê hoặc | She’s fascinated with ancient history. (Cô ấy bị mê hoặc bởi lịch sử cổ đại.) |
Devoted /dɪˈvəʊtɪd/ | Say mê, tận tụy | He’s devoted to his craft. (Anh ấy tận tụy với nghề của mình.) |
Preoccupied /priːˈɒkjupaɪd/ | Bận tâm, ám ảnh | She’s preoccupied with her studies. (Cô ấy bận tâm với việc học.) |
Từ trái nghĩa
Từ vựng (Phiên âm) | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Indifferent /ɪnˈdɪfrənt/ | Thờ ơ, không quan tâm | He’s indifferent to fashion trends. (Anh ấy không quan tâm đến xu hướng thời trang.) |
Detached /dɪˈtætʃt/ | Lạnh lùng, không gắn bó | She’s detached from social media. (Cô ấy không còn gắn bó với mạng xã hội.) |
Uninterested /ʌnˈɪntrəstɪd/ | Không quan tâm, không có hứng thú | He’s uninterested in politics. (Anh ấy không có hứng thú với chính trị.) |
Apathetic /ˌæpəˈθetɪk/ | Thờ ơ, vô cảm | She’s apathetic about the outcome. (Cô ấy thờ ơ với kết quả.) |
Disinterested /dɪsˈɪntrəstɪd/ | Vô tư, không để ý, không quan tâm | He’s disinterested in the debate. (Anh ấy không quan tâm đến cuộc tranh luận.) |
Casual /ˈkæʒuəl/ | Thản nhiên, không quá chú trọng | She’s casual about her hobbies. (Cô ấy thản nhiên với sở thích của mình.) |
Nonchalant /ˈnɒnʃələnt/ | Bình thản, không để tâm | He’s nonchalant about his grades. (Anh ấy không để tâm đến điểm số.) |
Unconcerned /ˌʌnkənˈsɜːnd/ | Không lo lắng, không bận tâm | She’s unconcerned about the rumors. (Cô ấy không bận tâm đến tin đồn.) |

Bài tập obsessed + gì có đáp án
Bài tập 1
Hãy điền cụm từ (obsessed with, hung up on, wrapped up in) hoặc từ liên quan vào chỗ trống:
- She’s ____ collecting rare books from the 19th century.
- He’s ____ his ex, even after years apart.
- They’re ____ developing a new app for the market.
- Her ____ perfection makes her work overtime.
- He’s ____ solving puzzles in his free time.
Đáp án:
- obsessed with
- hung up on
- wrapped up in
- obsession with
- obsessed with
Bài tập 2
Hãy tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
- She’s obsessed to her new fitness routine.
- He’s wrapped up with his research project.
- They’re hung up with their old traditions.
- Her obsessed with fame is unhealthy.
- He’s obsessed in collecting vintage watches.
Đáp án:
- She’s obsessed with her new fitness routine.
- He’s wrapped up in his research project.
- They’re hung up on their old traditions.
- Her obsession with fame is unhealthy.
- He’s obsessed with collecting vintage watches.
Câu hỏi thường gặp
Obsessed to or with?
Obsessed đi với giới từ with, không dùng to. Cấu trúc đúng là: Be obsessed with + N/V-ing.
Ví dụ: She’s obsessed with music. (Cô ấy bị ám ảnh với âm nhạc.)
Obsessed with you là gì?
Obsessed with you nghĩa là bị ám ảnh hoặc say mê về chính bạn, thường mang sắc thái tình cảm mạnh mẽ.
Ví dụ: He’s obsessed with you. (Anh ấy bị ám ảnh về bạn.)
Obsessed with someone là gì?
Obsessed with someone chỉ trạng thái bị ám ảnh hoặc tập trung quá mức vào một người cụ thể, có thể là tình cảm, ngưỡng mộ, hoặc tiêu cực.
Ví dụ: She’s obsessed with her favorite singer. (Cô ấy bị ám ảnh với ca sĩ yêu thích.)
>> Xem thêm:
Hy vọng bài viết obsessed đi với giới từ gì đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng giới từ đi kèm với tính từ obsessed trong tiếng Anh. Hãy ghé thăm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để khám phá thêm những từ vựng thú vị, giúp bạn nâng tầm kỹ năng tiếng Anh mỗi ngày!