On board là cụm từ có nhiều ý nghĩa khác nhau. Vậy on board là gì? Cách sử dụng cấu trúc on board như thế nào? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/on-board)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

On board là gì?
On board là một cụm từ tiếng Anh đa nghĩa. Tùy vào tình huống, on board có thể đóng vai trò là cụm giới từ hoặc được sử dụng trong các cấu trúc động từ. Dưới đây là những ý nghĩa thông dụng nhất của on board để bạn ham khảo:
Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
Lên một phương tiện di chuyển (như tàu, thuyền, máy bay, xe buýt) | The flight attendant welcomed all the passengers as they came on board. (Tiếp viên hàng không chào đón tất cả hành khách khi họ lên máy bay.) |
Gia nhập, trở thành một phần của đội nhóm, công ty | We are excited to bring our new marketing director on board next month. (Chúng tôi rất hào hứng chào đón giám đốc marketing mới gia nhập vào tháng tới.) |
Hiểu, đồng tình và sẵn sàng tham gia vào một ý tưởng, kế hoạch | Before we proceed with the new strategy, we need to ensure every team leader is on board. (Trước khi chúng ta tiến hành chiến lược mới, chúng ta cần đảm bảo mọi trưởng nhóm đều đồng tình và tham gia.) |
Bên cạnh đó, bạn cũng cần phân biệt on board (cụm từ) và on-board (tính từ có dấu gạch nối). Khi được viết liền với dấu gạch nối, on-board trở thành một tính từ, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa. On-board mang ý nghĩa là được tích hợp sẵn, được trang bị trên một phương tiện hoặc thiết bị.
Ví dụ: Most modern cars have an on-board computer that displays fuel consumption. (Hầu hết các xe ô tô hiện đại đều có một máy tính tích hợp sẵn để hiển thị mức tiêu thụ nhiên liệu.)

Cách sử dụng cấu trúc On board trong tiếng Anh
Ngoài những ý nghĩa cơ bản đã đề cập, on board còn được sử dụng trong một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh phổ biến giúp bạn diễn đạt sự đồng thuận một cách tự nhiên và hiệu quả.
Cấu trúc:
Be on board with + Noun/V-ing |
Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để diễn đạt sự đồng thuận, ủng hộ hoặc sẵn sàng tham gia vào một ý tưởng, kế hoạch, đề xuất nào đó.
Ví dụ:
- My manager is completely on board with the new proposal for the year-end campaign. (Quản lý của tôi hoàn toàn đồng ý với đề xuất mới cho chiến dịch cuối năm.)
- Not everyone was on board with changing the company’s logo at first. (Ban đầu, không phải ai cũng ủng hộ việc thay đổi logo của công ty.)

>> Tìm hiểu thêm: Nắm vững các cụm từ như on board là bước đệm tuyệt vời trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Hãy để Trợ lý A.I. của ELSA Speak giúp bạn chuẩn hóa phát âm và giao tiếp tiếng Anh tự tin như người bản xứ trong mọi tình huống!

Các cụm từ, idiom phổ biến chứa On board
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh và khả năng diễn đạt, bạn không nên bỏ qua những cụm từ và thành ngữ thông dụng có chứa on board, giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ trong môi trường công sở và cả đời sống hàng ngày.
Cụm từ/Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
Welcome (someone) on board | Chào mừng một thành viên mới gia nhập vào công ty, đội nhóm hoặc một dự án. | Let’s give a warm applause to welcome our new designer on board! (Hãy dành một tràng pháo tay nồng nhiệt để chào mừng nhà thiết kế mới của chúng ta!) |
Bring (someone) on board | Thuyết phục ai đó tham gia vào một dự án; hoặc tuyển dụng ai đó vào một vị trí trong công ty. | We need to bring an expert on board to solve this technical issue. (Chúng ta cần mời một chuyên gia tham gia để giải quyết vấn đề kỹ thuật này.) |
Have (someone) on board | Diễn tả việc có một ai đó là thành viên trong đội, cùng tham gia một công việc hoặc dự án. | We are very fortunate to have such a creative mind on board. (Chúng tôi rất may mắn khi có một bộ óc sáng tạo như vậy trong đội ngũ.) |
Take (something) on board | Tiếp thu, hiểu và chấp nhận một ý kiến, một lời phê bình hoặc một thông tin mới. | The manager promised to take all the team’s suggestions on board. (Người quản lý đã hứa sẽ tiếp thu tất cả những đề xuất của cả nhóm.) |
Get on board | Lên một phương tiện di chuyển như tàu, xe buýt, máy bay. | Please hurry, the final call to get on board has been announced. (Làm ơn nhanh lên, thông báo cuối cùng để lên máy bay đã được phát rồi.) |

Phân biệt Onboard, On board và Onboarding
Sự tương đồng về cách viết khiếu nhiều người thường nhầm lẫn onboard, on board và onboarding với nhau. Tuy nhiên trên thực tế, ba từ này mang những ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng ELSA Speak phân biệt chi tiết qua bảng dưới đây:
Tiêu chí | On board | Onboard | Onboarding |
Loại từ | Cụm tính từ, cụm giới từ | Tính từ, Động từ | Danh từ |
Ý nghĩa | 1. Ở trên một phương tiện (tàu, máy bay). 2. Trở thành một phần của đội nhóm. 3. Đồng ý, ủng hộ một kế hoạch/ý tưởng. | 1. (Tính từ) Được tích hợp sẵn, có sẵn trên một thiết bị, phương tiện. 2. (Động từ) Tiếp nhận, giới thiệu và giúp nhân viên mới hòa nhập vào công ty. | Quy trình tiếp nhận, đào tạo và hội nhập cho một nhân viên mới. |
Cách dùng | Thường đứng sau động từ hoặc danh từ mà nó bổ nghĩa. | 1. (Tính từ) Luôn đứng trước danh từ. 2. (Động từ) Được chia theo thì và chủ ngữ trong câu. | Đóng vai trò như một danh từ trong câu (chủ ngữ, tân ngữ). |
Ví dụ | The captain announced that all staff were on board. (Thuyền trưởng thông báo tất cả nhân viên đã có mặt trên tàu.) | 1. The new car model has an onboard entertainment system. (Mẫu xe hơi mới có một hệ thống giải trí tích hợp sẵn.) 2. HR department will onboard five new interns next Monday. (Phòng Nhân sự sẽ tiếp nhận năm thực tập sinh mới vào thứ Hai tới.) | The company has a comprehensive onboarding program for newcomers. (Công ty có một chương trình hội nhập toàn diện cho người mới.) |

Các từ, cụm từ đồng nghĩa với On board
On board là một cụm từ mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là bảng liệt kê các từ đồng nghĩa tương ứng với từng nghĩa của on board để giúp bạn hiểu và sử dụng chính xác hơn.
Nghĩa 1: Đồng ý, ủng hộ một ý tưởng/kế hoạch
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Agree with /əˈɡriː wɪð/ | Đồng ý, tán thành với điều gì đó. | I completely agree with your analysis of the market trend. (Tôi hoàn toàn đồng ý với phân tích của bạn về xu hướng thị trường.) |
In agreement with /ɪn əˈɡriːmənt wɪð/ | Cùng chung quan điểm, đồng thuận với ai hoặc một kế hoạch nào đó. | The entire department is in agreement with the proposed changes. (Toàn bộ phòng ban đều đồng thuận với những thay đổi được đề xuất.) |
In favor of /ɪn ˈfeɪvər əv/ | Ủng hộ hoặc có thiện cảm với một lựa chọn, ý kiến. | Most shareholders are in favor of the new investment plan. (Hầu hết các cổ đông đều ủng hộ kế hoạch đầu tư mới.) |

Nghĩa 2: Gia nhập một đội nhóm/công ty
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Join /dʒɔɪn/ | Tham gia, trở thành một phần của một tổ chức hoặc đội nhóm. | We are delighted that you have decided to join our team. (Chúng tôi rất vui vì bạn đã quyết định tham gia vào đội của chúng tôi.) |
Come aboard /kʌm əˈbɔːrd/ | Gia nhập vào một công ty, dự án (mang sắc thái thân mật, chào đón). | It’s great to have you come aboard as the new head of communications. (Thật tuyệt vời khi có bạn gia nhập với tư cách là trưởng phòng truyền thông mới.) |
Become a member of /bɪˈkʌm ə ˈmembər əv/ | Trở thành một thành viên của một câu lạc bộ, tổ chức, đội. | He officially became a member of the board of directors last week. (Anh ấy đã chính thức trở thành một thành viên của ban giám đốc vào tuần trước.) |

Nghĩa 3: Ở trên phương tiện (tàu, xe)
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Aboard /əˈbɔːrd | Ở trên tàu, trên phương tiện | All passengers must be aboard the ship by 6 PM. (Tất cả hành khách phải lên tàu trước 6 giờ chiều.) |
On the vessel /ɒn ðə ˈvɛsl | Ở trên tàu | There were many tourists on the vessel. (Có nhiều du khách trên tàu.) |
On the vehicle /ɒn ðə ˈviːɪkl/ | Ở trên phương tiện | Make sure everyone is on the vehicle before we leave. (Hãy chắc chắn rằng mọi người đã lên xe trước khi chúng ta rời đi.) |
On the aircraft /ɒn ði ˈɛrkræft/ | Ở trên máy bay | There were 150 passengers on the aircraft. (Có 150 hành khách trên máy bay.) |
Embarked /ɪmˈbɑːrkd/ | Đã lên tàu | The crew has embarked and is ready for departure. (Đội ngũ đã lên tàu và sẵn sàng khởi hành.) |
Các từ, cụm từ trái nghĩa với On board
Dưới đây là các từ trái nghĩa khi on board mang các ý nghĩa:
Nghĩa 1: Đồng ý, ủng hộ một ý tưởng/kế hoạch
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Disagree with /ˌdɪsəˈɡriː wɪð/ | Không đồng tình, có ý kiến trái ngược. | I’m afraid I have to disagree with your approach to this problem. (Tôi e rằng tôi phải không đồng tình với cách tiếp cận của bạn cho vấn đề này.) |
Oppose /əˈpəʊz/ | Phản đối, chống lại một cách mạnh mẽ. | Many employees oppose the decision to work on weekends. (Nhiều nhân viên phản đối quyết định làm việc vào cuối tuần.) |
Be against /bi əˈɡenst/ | Chống lại, không ủng hộ một điều gì đó. | She is against any plan that involves cutting the budget for education. (Cô ấy chống lại bất kỳ kế hoạch nào liên quan đến việc cắt giảm ngân sách cho giáo dục.) |

Nghĩa 2: Gia nhập một đội nhóm/công ty
Ngược lại với ý nghĩa gia nhập hay trở thành thành viên, các từ sau đây được dùng để miêu tả hành động rời khỏi một vị trí, công ty hoặc dự án.
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Leav /liːv/ | Rời đi, rời khỏi một nơi nào đó. | He decided to leave the project due to personal reasons. (Anh ấy đã quyết định rời khỏi dự án vì lý do cá nhân.) |
Resign from /rɪˈzaɪn frəm/ | Từ chức, chính thức thôi việc tại một vị trí. | The manager will resign from her position at the end of this month. (Người quản lý sẽ từ chức khỏi vị trí của mình vào cuối tháng này.) |
Step down from /step daʊn frəm/ | Rút lui khỏi một vị trí quan trọng, thường là để nhường lại cho người khác. | The CEO announced he would step down from his role next year. (CEO thông báo ông sẽ rút lui khỏi vai trò của mình vào năm tới.) |

Nghĩa 3: Ở trên phương tiện (tàu, xe)
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ và cụm từ trái nghĩa với on board trong nghĩa ở trên tàu, ở trên phương tiện:
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Off /ɔːf/ | Ra ngoài, không còn ở trên tàu/phương tiện | The passengers are now off the ship. (Các hành khách hiện đã ra khỏi tàu.) |
Disembarked /ˌdɪsɪmˈbɑːrk/ | Đã xuống tàu | They have disembarked from the aircraft. (Họ đã xuống máy bay.) |
Abandoned /əˈbændənd/ | Bị bỏ lại, không còn ai ở trên | The ship was abandoned by its crew. (Tàu đã bị bỏ lại bởi đội ngũ.) |
Off the vehicle /ɔːf ðə ˈviːɪkl/ | Ra khỏi phương tiện | Everyone is now off the vehicle. (Mọi người hiện đã ra khỏi xe.) |
Not aboard /nɒt əˈbɔːrd/ | Không ở trên tàu | The supplies are not aboard the vessel. (Các vật tư không có trên tàu.) |
>> Xem thêm: Tự tin làm chủ mọi cuộc hội thoại với khả năng phát âm tiếng Anh chuẩn xác và vốn từ vựng phong phú cùng ELSA Speak chỉ với 5k/ngày. Click để khám phá ngay!
Các câu hỏi thường gặp
On board và onboard khác nhau thế nào?
On board và onboard ở vai trò ngữ pháp và ý nghĩa của chúng trong câu.
- On board (hai từ) là một cụm trạng từ hoặc giới từ, có nghĩa là ở trên một phương tiện hoặc đồng ý tham gia.
- Onboard (một từ) là một tính từ mang nghĩa được tích hợp sẵn (luôn đứng trước danh từ) hoặc một động từ trong tiếng Anh chỉ hành động tiếp nhận nhân sự mới.
Laden on board là gì?
Laden on board có nghĩa là hàng hóa đã được chất, xếp đầy đủ lên trên tàu. Đây là một thuật ngữ chuyên ngành mà bạn sẽ thường gặp trong lĩnh vực vận tải và xuất nhập khẩu. Cụm từ này thường xuất hiện trên vận đơn đường biển (Bill of Lading) để xác nhận tình trạng hàng hóa đã sẵn sàng cho việc vận chuyển.
Come on board là gì?
Come on board có nghĩa là gia nhập một công ty, đội nhóm, hoặc một dự án. Cụm từ này tể hiện thiện chí chào đón và mời gọi ai đó trở thành một phần của đội ngũ. Cách nói này mang sắc thái thân mật và tích cực, thường được dùng để chào mừng một thành viên mới.
Shipped on board là gì?
Shipped on board là một ghi chú trên vận đơn, xác nhận rằng hàng hóa không chỉ đã đến cảng mà đã thực sự được xếp lên con tàu được chỉ định để bắt đầu hành trình vận chuyển. Ngày ghi Shipped on board được xem là ngày giao hàng chính thức. Tương tự như Laden on board, đây cũng là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Anh chuyên ngành logistics.
Clean on board là gì?
Trong lĩnh vực vận tải biển, vận đơn có ghi chú Clean on board có nghĩa là người vận chuyển đã tiếp nhận hàng hóa trong tình trạng bên ngoài hoàn hảo, không có bất kỳ dấu hiệu hư hỏng, bao bì rách vỡ nào tại thời điểm xếp hàng lên tàu.
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn đáp án A, B, C hoặc D phù hợp nhất để hoàn thành các câu sau.
- Welcome ……! We are all very excited to have you on our team.
A. onboard
B. on board
C. onboarding
D. to board - The company has a very thorough …… process that helps new staff adapt quickly.
A. on board
B. onboard
C. on boarding
D. onboarding - It took a while, but we finally managed to bring the main investor …… for our startup.
A. on board
B. onboard
C. to board
D. with board - Most modern vehicles are equipped with an …… GPS system.
A. on-board
B. on board
C. onboarding
D. in board - Before proceeding, I need to know if everyone is …… with the new direction.
A. on board
B. agree
C. onboard
D. favour - The captain asked all passengers to get …… as the ship was about to depart.
A. boarding
B. onboard
C. on board
D. to board - He was reluctant at first, but he eventually took my advice …… .
A. on board
B. onboard
C. into board
D. with board - We are fortunate to have such an experienced programmer …… for this challenging project.
A. to board
B. in board
C. on board
D. onboarded - The HR team will …… three new members next Monday morning.
A. on board
B. onboard
C. boarding
D. be on board - A bill of lading marked as ‘Clean ……’ confirms the goods were in good condition when loaded.
A. on board
B. onboard
C. on boarding
D. onboarding
Đáp án:
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | B | Welcome on board là một cụm từ cố định dùng để chào mừng thành viên mới. |
2 | D | Onboarding là một danh từ, chỉ quy trình hội nhập, tiếp nhận nhân viên mới. |
3 | A | Cấu trúc bring someone on board có nghĩa là thuyết phục ai đó tham gia, gia nhập. |
4 | A | On-board là một tính từ (có gạch nối), đứng trước danh từ (GPS system) để bổ nghĩa cho nó, có nghĩa là được tích hợp sẵn. |
5 | A | Cấu trúc be on board with something có nghĩa là đồng ý, ủng hộ một kế hoạch/ý tưởng. |
6 | C | Cụm từ get on board mang ý nghĩa lên một phương tiện di chuyển. |
7 | A | Cấu trúc take something on board có nghĩa là tiếp thu, xem xét một ý kiến/lời khuyên. |
8 | C | Cụm từ have someone on board có nghĩa là có ai đó trong đội ngũ, tham gia dự án. |
9 | B | Onboard ở đây là một động từ, có nghĩa là thực hiện quy trình tiếp nhận nhân viên mới, được chia theo thì của câu. |
10 | A | Clean on board là một thuật ngữ trong vận tải, xác nhận hàng hóa ở tình trạng tốt khi được xếp lên tàu. |
Bài 2: Viết lại các câu sau đây sao cho nghĩa không đổi với cấu trúc on board
- All the marketing team members agree with the new campaign idea.
- The company plans to hire five new developers this quarter.
- She refused to accept his criticism about her performance.
- We are very happy to have you join our company.
- Please get on the bus quickly, it’s about to leave.
Đáp án:
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | All the marketing team members are on board with the new campaign idea. | Sử dụng cấu trúc be on board with để diễn tả sự đồng ý, tán thành. |
2 | The company plans to bring five new developers on board this quarter. | Sử dụng cụm từ bring someone on board với ý nghĩa tuyển dụng, thuê ai đó. |
3 | She refused to take his criticism about her performance on board. | Sử dụng cấu trúc take something on board để diễn tả việc tiếp thu một lời phê bình. |
4 | We are very happy to have you on board. / We are very happy to welcome you on board. | Sử dụng have you on board hoặc welcome you on board để chào mừng thành viên mới. |
5 | Please get on board quickly, it’s about to leave. | Sử dụng get on board để diễn tả hành động lên một phương tiện (xe buýt). |
>> Xem thêm:
- In terms of là gì? Cấu trúc, cách dùng và từ đồng nghĩa thay thế
- Get by là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng chi tiết
- As much as là gì? Cấu trúc, cách dùng và phân biệt với as many as
Hy vọng ELSA Speak đã giải đáp toàn diện thắc mắc on board là gì, từ ý nghĩa, cấu trúc đến các thành ngữ thông dụng giúp bạn tự tin sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Để làm giàu thêm vốn từ của mình, đừng quên thường xuyên theo dõi các bài viết hữu ích khác từ trong danh mục từ vựng thông dụng nhé!