Opportunity là một từ quen thuộc thường được dùng để nói về cơ hội trong học tập, công việc hay cuộc sống. Dù dễ dùng, cụm từ này vẫn thường gây nhầm lẫn nếu không nắm rõ cấu trúc đi kèm. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu opportunity đi với giới từ gì và cách dùng chuẩn xác, tránh lỗi sai thường gặp trong giao tiếp.
Opportunity là gì?
Opportunity /ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ là danh từ tiếng Anh có nghĩa là cơ hội hoặc thời cơ. Theo Cambridge Dictionary, Opportunity được định nghĩa là an occasion or situation that makes it possible to do something that you want to do or have to do, or the possibility of doing something.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- Anna was never given the opportunity of going to college. (Anna chưa bao giờ có cơ hội được học đại học.)
- David goes fishing at every opportunity. (David đi câu cá bất cứ khi nào có cơ hội.)

Opportunity đi với giới từ gì?
Opportunity thường đi với giới từ for hoặc to. Cụ thể như sau:
Opportunity + to
Ý nghĩa: Opportunity + to được dùng để nói về cơ hội thực hiện một hành động cụ thể, thường đi kèm với động từ nguyên mẫu.
Cấu trúc:
Opportunity + to + V |
Ví dụ:
- I had the opportunity to study abroad for a year. (Tôi đã có cơ hội đi du học trong một năm.)
- John was given the opportunity to lead the project. (John đã được trao cơ hội để lãnh đạo dự án.)

Opportunity + for
Ý nghĩa: Dùng để nói về cơ hội dành cho ai đó hoặc liên quan đến một sự vật, sự việc cụ thể
Cấu trúc:
Opportunity + for + N |
Ví dụ:
- The company provides equal opportunities for all employees. (Công ty tạo cơ hội bình đẳng cho tất cả nhân viên.)
- This program creates more opportunities for young people. (Chương trình này tạo ra nhiều cơ hội hơn cho giới trẻ.)
>> Xem thêm: Responsible đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập

Các cụm từ đi với opportunity trong tiếng Anh
Việc nắm vững các cụm từ đi với opportunity trong tiếng Anh khác nhau sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách linh hoạt và đảm bảo ngữ pháp tiếng Anh chính xác hơn:
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Take/ Seize the opportunity /teɪk/ /siːz ði ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ | Chủ động nắm bắt cơ hội để làm điều gì đó | Lan was quick to take any opportunity that came her way.(Lan rất nhanh chóng nắm bắt bất kỳ cơ hội nào đến với mình.) |
Cash in on opportunity /kæʃ ɪn ɒn ən ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ | Tận dụng cơ hội để thu lợi | Mark decided to cash in on the opportunity to invest in the real estate market when prices were low. (Mark quyết định tận dụng cơ hội đầu tư vào thị trường bất động sản khi giá còn thấp.) |
Growth opportunity /ɡrəʊθ ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ | Cơ hội phát triển hoặc mở rộng tiềm năng | The startup is actively seeking growth opportunities in the Southeast Asian market. (Công ty khởi nghiệp đang tích cực tìm kiếm cơ hội phát triển tại thị trường Đông Nam Á.) |
Provide/ open up an opportunity /prəˈvaɪd/ /ˈəʊ.pən ʌp ən ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ | Tạo điều kiện hoặc mở ra cơ hội cho ai đó | The online course will open up new opportunities for your career. (Khóa học trực tuyến này sẽ mở ra những cơ hội mới cho sự nghiệp của bạn.) |
Lose/ miss opportunity /luːz/ /mɪs ən ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ | Đánh mất hoặc bỏ lỡ cơ hội quan trọng | Julia lost a great opportunity to study abroad because she didn’t prepare well for the exam. (Julia đã mất đi một cơ hội tuyệt vời để du học vì không chuẩn bị tốt cho kỳ thi.) |

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opportunity
Từ đồng nghĩa
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa tiếng Anh phổ biến của opportunity:
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Chance /tʃɑːns/ | Cơ hội | This could be your chance to prove yourself. (Đây có thể là cơ hội để bạn chứng tỏ bản thân.) |
Possibility /ˌpɒs.əˈbɪl.ə.ti/ | Khả năng | There’s a strong possibility that she’ll pass the exam. (Cô ấy rất có khả năng sẽ đậu kỳ thi.) |
Break /breɪk/ | Dịp tốt bất ngờ, cơ hội hiếm. | Lena finally got her big break in the film industry. (Lena cuối cùng đã có cơ hội lớn trong ngành điện ảnh.) |
Shot /ʃɒt/ | Cơ hội thử làm gì đó. | Give it a shot! (Thử một lần đi!) |
Go /ɡəʊ/ | Dịp để làm thử điều gì đó mới mẻ | I’ll give it a go. (Tôi sẽ thử xem sao.) |
Fair shake /feə ʃeɪk/ | Cơ hội công bằng. | I just want a fair shake to show what I can do. (Tôi chỉ muốn một cơ hội công bằng để chứng minh những gì tôi có thể làm.) |
Advantage /ədˈvɑːn.tɪdʒ/ | Lợi thế | Use your language skills to your advantage. (Tận dụng kỹ năng ngôn ngữ làm lợi thế của bạn.) |
Occasion /əˈkeɪ.ʒən/ | Thời điểm thích hợp | Jimmy’s birthday was a nice occasion to see old friends. (Sinh nhật của Jimmy là dịp tốt để gặp lại những người bạn cũ.) |
Exploit /ˈek.splɔɪt/ | Tận dụng cơ hội | Tom tried to exploit the chance to win the game. (Tom đã cố gắng tận dụng cơ hội để thắng trò chơi.) |
Turn /tɜːn/ | Lượt, thời điểm hoặc cơ hội đến với ai đó | It’s your turn to speak. (Đây là cơ hội của bạn để lên tiếng.) |
>> Xem thêm: Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford đầy đủ nhất

Từ trái nghĩa
Dưới đây là một số từ tiếng Anh trái nghĩa với opportunity:
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Setback /ˈset.bæk/ | Trở ngại | The project suffered a major setback. (Dự án gặp một trở ngại lớn.) |
Disadvantage /ˌdɪs.ədˈvɑːn.tɪdʒ/ | Điều gây ra bất lợi | Lily had a disadvantage because of his lack of experience. (Lily gặp bất lợi vì thiếu kinh nghiệm.) |
Hardship /ˈhɑːd.ʃɪp/ | Tình cảnh khó khăn | Nolan faced many hardships while studying abroad. (Nolan gặp nhiều khó khăn khi đi du học.) |
Mishap /ˈmɪs.hæp/ | Sự cố nhỏ, tai nạn nhẹ | The meeting was delayed by a mishap with the projector. (Cuộc họp bị trì hoãn do sự cố với máy chiếu.) |
Obstacle /ˈɒb.stə.kəl/ | Vật cản gây khó khăn | Minh faced many obstacles in college. (Minh đã gặp rất nhiều trở ngại khi học đại học.) |
Failure /ˈfeɪ.ljər/ | Kết quả không thành công | The plan ended in total failure. (Kế hoạch đã thất bại hoàn toàn.) |
Loss /lɒs/ | Mất mát về vật chất hoặc tinh thần | He suffered a huge financial loss. (Anh ấy chịu tổn thất tài chính lớn.) |

Phân biệt Chance và Opportunity chi tiết
Tiêu chí | Chance | Opportunity |
Ý nghĩa | Khả năng điều gì đó xảy ra, mang tính tình cờ hoặc không chắc chắn. | Một cơ hội, hoàn cảnh thuận lợi có sẵn hoặc do nỗ lực tạo ra. |
Cách dùng | Dùng trong bối cảnh tích cực hoặc tiêu cực, chỉ cơ hội xảy ra điều gì đó, mang tính ngẫu nhiên. | Thường được dùng trong bối cảnh tích cực, nhấn mạnh mục tiêu và sự chuẩn bị. |
Ví dụ | There’s a good chance it will rain tomorrow. (Có khả năng cao là ngày mai trời sẽ mưa.) | David missed the opportunity to present his idea to the board. (David đã bỏ lỡ cơ hội trình bày ý tưởng của mình trước hội đồng quản trị.) |

>> Có thể bạn quan tâm: Bạn đang tìm cách nâng cao trình độ tiếng Anh nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Gói ELSA Premium từ ELSA Speak sẽ là lựa chọn phù hợp dành cho bạn. Nhờ lộ trình học cá nhân hóa và công nghệ gia sư AI hiện đại, ELSA giúp bạn luyện phát âm chuẩn và tự tin hơn khi giao tiếp. Nhấn vào banner bên dưới để khám phá chi tiết!

Câu hỏi thường gặp
Opportunity + gì?
Opportunity thường đi kèm:
- to + V dùng để chỉ hành động
- for + N để chỉ đối tượng hoặc mục tiêu
Ví dụ:
- The scholarship offers an opportunity for students to pursue their dreams. (Học bổng này mang lại cơ hội cho sinh viên theo đuổi ước mơ của họ.)
- I had the opportunity to attend a prestigious conference last year. (Tôi đã có cơ hội tham dự một hội nghị uy tín vào năm ngoái.)
Opportunity to V hay Ving?
Cấu trúc đúng là Opportunity to V.
Ví dụ: She seized the opportunity to present her ideas at the meeting. (Cô ấy đã nắm bắt cơ hội để trình bày ý tưởng của mình tại cuộc họp.)
Opportunity + V gì?
Opportunity sẽ kết hợp với giới từ to để tạo thành cụm opportunity to + V (nguyên mẫu)
Ví dụ: I had the opportunity to travel to Europe last summer. (Tôi có cơ hội đi du lịch Châu Âu mùa hè rồi.)
Opportunity nghĩa là gì?
Opportunity có nghĩa là cơ hội – một tình huống hoặc điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện một hành động, đạt được một mục tiêu hay phát triển bản thân.
Sau opportunity là gì?
Sau opportunity thường đi với giới từ to hoặc for.
Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền Chance hoặc Opportunity vào chỗ trống
- This is a great ______ to meet new people.
- There’s a good ______ it might rain tomorrow.
- She was given an ______ to study abroad.
- I didn’t have a ______ to say goodbye.
- He took the ______ and applied for the job.
- Everyone deserves an equal ______ to succeed.
- We had the rare ______ to see a shooting star.
- There’s a small ______ that they will cancel the event.
- He missed his ______ by arriving late.
- If you get the ______, visit the old castle.
Đáp án:
- Opportunity
- Chance
- Opportunity
- Chance
- Chance
- Opportunity
- Opportunity
- Chance
- Opportunity
- Opportunity
Bài 2: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống
- This is a good opportunity ___ learn something new.
- She was grateful ___ the opportunity to speak.
- They gave him the opportunity ___ improve his skills.
- It’s a rare opportunity ___ success in this industry.
- He thanked his teacher ___ the opportunity.
- This position offers a unique opportunity ___ travel abroad.
- The internship was a great opportunity ___ personal development.
- I had no opportunity ___ explain my side of the story.
- Do you think this job is a good opportunity ___ you?
- We must ensure equal opportunities ___ everyone, regardless of background.
Đáp án:
- to
- for
- to
- for
- for
- to
- for
- to
- for
- for
>> Xem thêm:
- Envious đi với giới từ gì? Phân biệt nhanh Envious và Jealous
- Learn to V hay Ving? Cách dùng đúng của cấu trúc Learn
- Invest đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng, bài tập có đáp án
Nhìn chung, việc sử dụng đúng giới từ đi sau opportunity sẽ giúp bạn giao tiếp rõ ràng và tự nhiên hơn trong nhiều tình huống. Hy vọng bài viết từ ELSA Speak có thể giúp bạn hiểu thêm về opportunity đi với giới từ gì và sử dụng từ ngữ một cách chính xác nhất. Theo dõi ngay danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ qua nhiều kiến thức bổ ích bạn nhé!