Bạn có thường xuyên gặp khó khăn với các từ chỉ sự đối lập như opposed và đã nắm được opposed đi với giới từ gì chưa? Cùng ELSA Speak khám phá trong bài viết này nhé!

(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/opposed )

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Opposed là gì?

Opposed /əˈpəʊzd/ (US) hoặc /əˈpoʊzd/ (UK), là một từ đa năng trong tiếng Anh, có thể đóng vai trò là tính từ hoặc dạng quá khứ đơn (V2/ed) và quá khứ phân từ (V3/ed) của động từ oppose, thường được dùng để diễn tả sự đối lập hoặc trái ngược hoàn toàn giữa hai ý kiến, quan điểm hay sự vật (completely differenttheo từ điển Cambridge).

Định nghĩa Opposed là gì trong tiếng Anh
Opposed mang nghĩa đối lập

Opposed đi với giới từ gì? Cấu trúc opposed phổ biến

Opposed đi với giới từ to và by. Các cấu trúc này giúp diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt, tùy theo ngữ cảnh chủ động hay bị động. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến nhất, được ELSA Speak phân tích chi tiết.

Opposed + to

S + be + opposed + to + N/V-ing (Sử dụng như tính từ sau động từ liên kết be).

Ý nghĩa: Phản đối hoặc không đồng tình với ai/điều gì (dựa trên chủ ngữ thể hiện sự chống đối); Hoặc trái ngược, khác biệt với ai/điều gì (thường nhấn mạnh sự đối lập, không mang tính chủ quan mạnh).

Cách dùng: Opposed đóng vai trò tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ, theo sau bởi to để chỉ đối tượng. Nghĩa cụ thể phụ thuộc vào ngữ cảnh: nếu chủ ngữ là người, thường mang nghĩa phản đối; nếu chỉ sự việc, nhấn mạnh sự trái ngược.

Ví dụ: Smoking is opposed to healthy living. (Hút thuốc trái ngược với lối sống lành mạnh.)

Opposed + by

S + be + opposed + by + N (Dạng bị động của động từ oppose).

Ý nghĩa: Bị phản đối bởi ai/cái gì (thể hiện sự chống đối từ bên ngoài tác động vào chủ ngữ).

Cách dùng: Opposed ở đây là quá khứ phân từ, dùng trong câu bị động để nhấn mạnh đối tượng bị phản đối. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị, xã hội hoặc tranh luận.

Ví dụ: The new curriculum was opposed by a majority of the teachers. (Chương trình giảng dạy mới bị phản đối bởi đa số giáo viên.)

Opposed đi với giới từ to và by
Opposed đi với giới từ to và by

>>>Muốn giao tiếp tiếng Anh tự tin như người bản xứ? Bắt đầu hành trình học tập cùng ELSA Speak ngay hôm nay!

Phân biệt Be opposed to và As opposed to chi tiết

Hai cụm này dễ gây nhầm lẫn vì đều liên quan đến opposed, nhưng chúng khác biệt về ý nghĩa và cách dùng. Dưới đây là bảng so sánh rõ ràng để bạn dễ hình dung:

Tiêu chíBe Opposed ToAs Opposed To
Phiên âm/bi əˈpoʊzd tə//æz əˈpoʊzd tə/
Ý nghĩaPhản đối, không đồng ý, chống lạiThay vì, trái với, so sánh sự khác biệt
Cách dùngDiễn đạt sự không đồng tình mạnh mẽ với ý kiến/hành động; thường dùng với người hoặc chính sáchDùng để đối chiếu hai thứ khác nhau, nhấn mạnh sự tương phản mà không mang tính phản đối
Cấu trúcS + be + opposed + to + N/V-ingAs opposed to + N/V-ing (thay thế cho rather than)
Ví dụI am opposed to smoking in public places. (Tôi phản đối hút thuốc nơi công cộng).She chose tea as opposed to coffee. (Cô ấy chọn trà thay vì cà phê).
Bảng phân biệt Be opposed to và As opposed to chi tiết
Phân biệt Be opposed to và As opposed to chi tiết
Phân biệt Be opposed to và As opposed to chi tiết

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với opposed

Để làm phong phú vốn từ, hãy khám phá các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của opposed. Chúng giúp bạn diễn đạt đa dạng hơn trong bài viết hoặc nói chuyện.

Từ đồng nghĩa với opposed

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Against (/əˈɡɛnst/)Chống lại, phản đốiThe community rallied against the urban development project. (Cộng đồng đoàn kết chống lại dự án phát triển đô thị).
Contrary (/ˈkɒntrəri/)Ngược lại, trái ngượcThe evidence presented was contrary to the initial assumptions. (Bằng chứng đưa ra trái ngược với giả định ban đầu).
Conflicting (/kənˈflɪktɪŋ/)Xung đột, mâu thuẫnThe two reports provided conflicting data on sales figures. (Hai báo cáo cung cấp dữ liệu mâu thuẫn về con số bán hàng).
Opposing (/əˈpoʊzɪŋ/)Đối lập, đối khángThe debate featured two opposing candidates with stark differences. (Cuộc tranh luận có hai ứng cử viên đối lập với sự khác biệt rõ rệt).
Adversarial (/ˌædvərˈsɛriəl/)Đối đầu, thù địchTheir negotiation turned adversarial after the first disagreement. (Cuộc đàm phán của họ trở nên đối đầu sau bất đồng đầu tiên).
Hostile (/ˈhɒstaɪl/)Thù địch, chống đốiThe audience became hostile toward the speaker’s controversial remarks. (Khán giả trở nên thù địch với những nhận xét gây tranh cãi của diễn giả).
Resistant (/rɪˈzɪstənt/)Kháng cự, chống cựThe material is resistant to extreme temperatures in industrial settings. (Vật liệu này kháng cự với nhiệt độ cực đoan trong môi trường công nghiệp).
Bảng từ đồng nghĩa với opposed
Có thể bạn quan tâm: Contrary đi với giới từ gì?

Từ trái nghĩa với opposed

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Supportive (/səˈpɔːrtɪv/)Ủng hộ, hỗ trợHer mentor was supportive throughout the challenging project phase. (Người hướng dẫn của cô ấy ủng hộ suốt giai đoạn dự án khó khăn).
Favorable (/ˈfeɪvərəbl/)Tán thành, thuận lợiThe weather conditions were favorable for the outdoor event. (Điều kiện thời tiết thuận lợi cho sự kiện ngoài trời).
Compatible (/kəmˈpætəbl/)Tương thích, phù hợpThe new software is compatible with older operating systems. (Phần mềm mới tương thích với hệ điều hành cũ).
Agreeing (/əˈɡriːɪŋ/)Đồng tình, đồng ýThe team members were agreeing on the revised budget proposal. (Các thành viên đội ngũ đồng tình với đề xuất ngân sách sửa đổi).
Submitted (/səbˈmɪtɪd/)Quy phục, chấp nhậnThe documents were submitted without any further objections. (Các tài liệu được nộp mà không có phản đối thêm).
Yielding (/ˈjiːldɪŋ/)Nhượng bộ, chiều theoHe was yielding in the discussion to maintain group harmony. (Anh ấy nhượng bộ trong cuộc thảo luận để giữ sự hài hòa nhóm).
Compliant (/kəmˈplaɪənt/)Tuân thủ, dễ chấp nhậnThe company remained compliant with all regulatory changes. (Công ty vẫn tuân thủ mọi thay đổi quy định).
Bảng từ trái nghĩa với opposed
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với opposed
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với opposed

Các cụm từ thông dụng với opposed

Opposed thường xuất hiện trong các cụm cố định, giúp câu văn mượt mà và chuyên nghiệp hơn. Dưới đây là bảng các cụm từ thông dụng với opposed: 

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Diametrically opposed toHoàn toàn đối lập vớiThe siblings’ career choices were diametrically opposed to each other—one in arts, the other in engineering. (Lựa chọn nghề nghiệp của anh em họ hoàn toàn đối lập với nhau—một theo nghệ thuật, một theo kỹ thuật).
Be opposed toPhản đối/không đồng tình với ai/điều gìThe board is opposed to outsourcing jobs overseas. (Ban quản trị phản đối việc outsourcing việc làm ra nước ngoài).
As opposed toThay vì, trái vớiHe opted for a quiet evening at home as opposed to attending the noisy party. (Anh ấy chọn một buổi tối yên tĩnh ở nhà thay vì tham dự bữa tiệc ồn ào).
Strongly/firmly/vehemently opposed toPhản đối mạnh mẽEnvironmental activists are vehemently opposed to deforestation in protected areas. (Các nhà hoạt động môi trường phản đối mạnh mẽ việc phá rừng ở khu vực bảo vệ).
In opposition toChống đối (trang trọng)The union went on strike in opposition to unfair wage cuts. (Công đoàn đình công chống lại việc cắt giảm lương bất công).
All those opposedTất cả những ai phản đối (thường trong bỏ phiếu)In the meeting, all those opposed to the merger please raise your hands. (Trong cuộc họp, tất cả những ai phản đối sáp nhập vui lòng giơ tay).
Bitterly opposed toPhản đối gay gắt, cay đắngShe was bitterly opposed to the inheritance decision made by the family elders. (Cô ấy phản đối gay gắt quyết định thừa kế do các trưởng lão gia đình đưa ra).
Publicly opposedCông khai phản đốiThe celebrity publicly opposed the brand’s unethical advertising campaign. (Ngôi sao công khai phản đối chiến dịch quảng cáo phi đạo đức của thương hiệu).
Bảng các cụm từ thông dụng với opposed
Các cụm từ thông dụng với opposed
Các cụm từ thông dụng với opposed

Bài tập vận dụng với opposed, có đáp án

Bài tập 1

  1. The environmental group is staunchly opposed ______ any offshore drilling.
    A. by
    B. with
    C. to
    D. for
  2. The company decided to hire a consultant, as opposed ______ managing the crisis internally.
    A. to
    B. by
    C. of
    D. for
  3. The mayor’s proposal was opposed ______ a coalition of local business owners.
    A. to
    B. with
    C. by
    D. for
  4. His laid-back attitude is diametrically opposed ______ his wife’s anxious nature.
    A. with
    B. to
    C. by
    D. of
  5. They were firmly opposed ______ lowering the quality standards for profit.
    A. for
    B. by
    C. to
    D. with
Có thể bạn quan tâm:
Anxious đi với giới từ gì?
Attitude đi với giới từ gì?

Đáp án

1. C

2. A

3. C

4. B

5. C

Bài tập 2

Sử dụng opposed to, opposed by, hoặc as opposed to để hoàn thành các câu sau:

  1. Many citizens are still ______ the construction of the nuclear power plant.
  2. She chose to study literature ______ economics, which was her parents’ suggestion.
  3. The trade agreement was unexpectedly ______ the President’s own advisors.
  4. Their views on childcare are so ______ that they rarely agree.
  5. The reform bill was narrowly passed after being fiercely ______ the conservative bloc.

Đáp án

1. opposed to
2. as opposed to
3. opposed by
4. opposed to
5. opposed by

Bài tập 3

Viết lại các câu sau sử dụng từ/cụm từ gợi ý sao cho nghĩa không đổi:

  1. Most of the city council members did not agree with the new parking fee. (opposed to)
    Most of the city council members 
  2. The committee decided to fund the school, instead of cutting its budget. (as opposed to)
    The committee decided to fund the school 
  3. The marketing team resisted the change in brand image. (opposed by)
    The change in brand image 
  4. My opinion is completely different from yours on this political issue. (diametrically opposed to)
    My opinion 
  5. She strongly disagrees with the idea of selling the family house. (strongly opposed to)
    She is 

Đáp án:

  1. Most of the city council members were opposed to the new parking fee.
  2. The committee decided to fund the school as opposed to cutting its budget.
  3. The change in brand image was resisted/opposed by the marketing team.
  4. My opinion is diametrically opposed to yours on this political issue.
  5. She is strongly opposed to the idea of selling the family house.

Câu hỏi thường gặp

As opposed to là gì?

As opposed to là một cụm từ so sánh, mang nghĩa thay vì hoặc trái ngược với. Nó được dùng để đối chiếu hai sự vật hoặc hành động, chỉ ra một sự lựa chọn thay thế.

Ví dụ: We invested in stocks as opposed to bonds. (Chúng tôi đầu tư vào cổ phiếu thay vì trái phiếu.)

Be opposed to Ving nghĩa là gì?

Be opposed to Ving có nghĩa là phản đối/không tán thành một hành động hoặc việc làm gì. Cấu trúc này dùng V-ing vì to ở đây là giới từ.

Opposed to V hay Ving?

Sau Opposed to, phải dùng V-ing (danh động từ) hoặc Noun (danh từ). To trong cụm này là giới từ, không phải là dấu hiệu của động từ nguyên mẫu (to-infinitive).

Oppose đi với V gì?

Oppose là một ngoại động từ, do đó nó thường đi kèm trực tiếp với tân ngữ để chỉ rõ đối tượng bị phản đối, không cần giới từ.

Cấu trúc: S+ oppose + N.

Ví dụ: The workers oppose the privatization plan. (Các công nhân phản đối kế hoạch tư nhân hóa.)

Xem thêm:
Work đi với giới từ gì?
Pay đi với giới từ gì?
Search đi với giới từ gì?

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã tự tin trả lời được câu hỏi opposed đi với giới từ gì và nắm vững cách dùng các cấu trúc liên quan. Trang bị ngay cho mình kho từ vựng vững chắc bằng cách khám phá danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!