Dạo này bạn hay thấy mọi người nhắc đến parasocial nhưng vẫn chưa rõ ý nghĩa thật sự của nó? Đây là một thuật ngữ tâm lý, truyền thông khá thú vị, dùng để mô tả mối quan hệ một chiều giữa người hâm mộ và nhân vật nổi tiếng. Hãy cùng ELSA Speak khám phá parasocial là gì, kèm ví dụ đời thường để bạn nắm nhanh và dùng đúng ngữ cảnh nhé!

Parasocial là gì?

Parasocial là một từ được Cambridge Dictionary bình chọn là Word of the Year năm 2025. Điều này phản ánh sức ảnh hưởng của khái niệm mối quan hệ cảm xúc một chiều trong kỷ nguyên số.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Parasocial (tính từ) là một thuật ngữ mô tả mối liên kết cảm xúc một chiều mà một người cảm thấy dành cho một nhân vật hoặc đối tượng họ không hề quen biết trong đời thực, chẳng hạn như người nổi tiếng, nhân vật hư cấu hay thậm chí là trí tuệ nhân tạo.

Từ Parasocial là sự kết hợp của hai thành tố:

  • Tiền tố “Para-“: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ có nghĩa là bên cạnh (beside). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, nó mang hàm ý là gần giống, bất thường hoặc giả lập (resembling, irregular).
  • Gốc từ “Social”: Thuộc về xã hội, chỉ sự tương tác.

Ghép lại, Parasocial có nghĩa là “gần giống xã hội” hoặc “cận xã hội” là một hình thái tương tác có vẻ giống giao tiếp xã hội nhưng thực chất thiếu đi yếu tố cốt lõi là sự tương tác hai chiều.

Từ parasocial có phiên âm quốc tế (IPA) như sau: /ˌpær.əˈsoʊ.ʃəl/

Thuật ngữ Parasocial Relationship hay mối quan hệ cận xã hội, là một khái niệm tâm lý học được đưa ra lần đầu vào năm 1956 bởi các nhà xã hội học Donald Horton và R. Richard Wohl để mô tả sự gắn kết cảm xúc mà khán giả truyền hình dành cho các nhân vật trên màn ảnh.

Parasocial là gì? Parasocial là mối quan hệ một chiều
Parasocial là gì? Parasocial là mối quan hệ một chiều

Parasocial xuất hiện trong những tình huống nào?

Parasocial không phải là điều gì quá xa lạ, thật ra nó xuất hiện rất thường xuyên trong cuộc sống hằng ngày, nhất là khi chúng ta tiêu thụ nội dung số liên tục. Dưới đây là những tình huống điển hình giúp bạn dễ hình dung hơn:

  • Khi bạn xem YouTuber hằng ngày và cảm thấy “như bạn bè”: Bạn theo dõi vlog, nghe họ tâm sự, xem họ ăn uống, làm việc,… lâu dần tạo cảm giác thân quen, dù thật ra bạn chỉ là một trong hàng trăm ngàn người xem.
  • Khi fan K-pop cảm giác “gần gũi” idol: Qua livestream, nội dung hậu trường, show thực tế, fan dễ có cảm giác idol hiểu mình hoặc rất gần, dù tương tác thực tế luôn là một chiều.
  • Khi người xem TikTok quen thuộc với creator: Creator đăng nội dung mỗi ngày, chia sẻ đời sống cá nhân khiến người xem cảm giác có kết nối thật, giống như đang theo dõi một người bạn thân thiết.
  • Khi người học tiếng Anh follow một giáo viên online và cảm thấy hiểu họ dù chưa từng gặp: Những video hướng dẫn, lớp học livestream giúp người học cảm thấy thân với giáo viên, như thể đã biết rõ tính cách và phong cách sống của họ.
  • Khi bạn giao tiếp với chatbot AI và cảm thấy gần gũi, tin cậy để hỏi bất kỳ thứ gì: Nhắn tin đều đặn, được lắng nghe và phản hồi nhanh khiến người dùng có cảm giác quen thuộc và được thấu hiểu, là một dạng parasocial rất phổ biến trong thời đại AI.
Parasocial xuất hiện trong trường hợp nào
Parasocial xuất hiện trong trường hợp nào

>>> Trở thành chủ nhân của trọn đời học tiếng Anh với ELSA PREMIUM ngay hôm nay để nhận đặc quyền truy cập tất cả tính năng cao cấp: Luyện phát âm theo giọng bản xứ, học không giới hạn các khóa IELTS, TOEIC, cùng hàng trăm chủ đề giao tiếp sinh động nhé!

Vì sao parasocial là từ vựng HOT nhất năm 2025?

Parasocial trở thành spotlight của năm 2025 vì nó phản ánh đúng cách con người kết nối trong thời đại số. Mạng xã hội ngày càng đẩy mạnh cảm giác gần gũi ảo thông qua TikTok, vlog cá nhân, nội dung daily routine, livestream tâm sự,… Những nội dung này khiến người xem cảm giác như đang tương tác thật với creator, dù bản chất vẫn là một chiều.

Bên cạnh đó, sự bùng nổ của văn hoá fandom đặc biệt trong K-pop, streamer, YouTuber và TikTok creator càng khiến parasocial trở thành một hiện tượng nổi bật và dễ nhận diện.

Nếu bạn thường xuyên theo dõi các creator nước ngoài, bạn cũng sẽ rất dễ gặp loạt internet slang/buzzwords mới được dùng mạnh trên mạng xã hội. Đây là vài ví dụ tiêu biểu, đồng thời cũng là các từ vựng vừa được Cambridge bổ sung trong năm nay:

  • Delulu (viết tắt của delusional): Mơ mộng hoặc ảo tưởng một cách đáng yêu hoặc vô hại, thường được dùng để chỉ việc tin tưởng quá mức vào một điều gì đó không thực tế, ví dụ như tin mình sẽ hẹn hò với người nổi tiếng (delulu is the solulu).
  • Beige Flag: Một đặc điểm tính cách của ai đó không hẳn là tốt (green flag) hay xấu (red flag), mà chỉ là nhàm chán, kỳ quặc nhẹ, hoặc quá bình thường.
  • Icks (hay The Ick): Một cảm giác ngấy, khó chịu, hoặc tụt hứng đột ngột đối với một người bạn đang thích hoặc hẹn hò, thường là do một hành động nhỏ, khó hiểu, hoặc cực kỳ vụng về mà họ làm.
  • Tradwife (viết tắt của Traditional Wife): Một người phụ nữ ủng hộ hoặc thực hành lối sống truyền thống, ưu tiên việc nội trợ, chăm sóc gia đình và chồng con, đối lập với các phong trào nữ quyền hiện đại.
  • Skibidi: Chỉ Skibidi Toilet, một series hoạt hình 3D lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội về các nhà vệ sinh có đầu người hát hò, được xem là một biểu tượng văn hóa internet dành cho thế hệ trẻ.
Lý do parasocial là từ vựng HOT nhất năm 2025
Lý do parasocial là từ vựng HOT nhất năm 2025

Parasocial trong tiếng Anh được dùng như thế nào?

Trong tiếng Anh, parasocial thường được dùng để mô tả một hành vi, tương tác hoặc mối liên kết mang tính chất một chiều và cận xã hội.

Dưới đây là ba cụm từ cơ bản và quan trọng nhất:

Cụm từ tiếng AnhPhiên âm (IPA)Dịch nghĩaDiễn giải ngắn gọn
Parasocial behavior/ˌpær.əˈsoʊ.ʃəl bɪˈheɪ.vjər/Hành vi cận xã hộiCác hành động thể hiện sự gắn bó một chiều, ví dụ: nhắn tin như thể người nổi tiếng sẽ đọc, mua quà tặng dù không có địa chỉ cá nhân, hoặc bảo vệ họ trên mạng xã hội.
Parasocial interaction/ˌpær.əˈsoʊ.ʃəl ˌɪn.tərˈæk.ʃən/Tương tác cận xã hộiCảm giác như đang tham gia vào một cuộc trò chuyện hoặc tương tác thật sự khi xem TV, livestream, hoặc vlog, dù thực tế là người xem chỉ tiếp nhận thông tin thụ động. Đây là quá trình dẫn đến mối quan hệ PSR.
Parasocial bonding/ˌpær.əˈsoʊ.ʃəl ˈbɒn.dɪŋ/Gắn kết cận xã hộiSự phát triển và duy trì mối liên kết cảm xúc thân thiết, một chiều theo thời gian. Mức độ gắn bó này càng sâu sắc, người hâm mộ càng cảm thấy đối tượng là người thân thuộc với họ.
Bảng về các cụm từ Parasocial trong tiếng Anh
Những từ ngữ được kết hợp với từ Parasocial trong tiếng Anh
Những từ ngữ được kết hợp với từ Parasocial trong tiếng Anh

Ví dụ câu tiếng Anh với parasocial

Ví dụ 1: Many young viewers develop parasocial attachments to their favorite streamers.

Dịch nghĩa: Nhiều khán giả trẻ tuổi phát triển sự gắn bó cận xã hội với các streamer yêu thích của họ.

=> Trong câu này, parasocial attachments (sự gắn bó cận xã hội) mô tả cảm xúc gắn kết một chiều, cảm thấy thân thiết với streamer dù không hề quen biết họ ngoài đời.

Ví dụ 2: The rise of social media has made parasocial interactions more common.

Dịch nghĩa: Sự gia tăng của truyền thông xã hội đã khiến các tương tác cận xã hội trở nên phổ biến hơn.

=> Câu này nhấn mạnh rằng nhờ mạng xã hội, hiện tượng người hâm mộ cảm thấy như đang trò chuyện hay được tương tác với người nổi tiếng (parasocial interactions) đã trở thành một trải nghiệm rất quen thuộc đối với nhiều người.

Ví dụ 3: The news anchor’s familiarity helps maintain a strong parasocial bond with the audience.

Dịch nghĩa: Sự quen thuộc của người dẫn chương trình tin tức giúp duy trì một mối gắn kết cận xã hội mạnh mẽ với khán giả.

=> Ví dụ này cho thấy parasocial bond không chỉ áp dụng cho người nổi tiếng giải trí mà còn cho các nhân vật thường xuyên xuất hiện trên các phương tiện truyền thông truyền thống như tin tức, nơi người xem cảm thấy họ biết người dẫn chương trình.

Ví dụ 4: Psychologists often study parasocial relationships to understand the emotional impact of media consumption.

Dịch nghĩa: Các nhà tâm lý học thường nghiên cứu các mối quan hệ cận xã hội để hiểu tác động cảm xúc của việc tiêu thụ truyền thông.

=> Câu này đặt parasocial relationships trong bối cảnh nghiên cứu học thuật, khẳng định tầm quan trọng của nó trong việc đánh giá ảnh hưởng của truyền thông đại chúng đối với tâm lý con người.

Ví dụ câu tiếng Anh với parasocial
Ví dụ câu tiếng Anh với parasocial

>>> Với chi phí chỉ 5k mỗi ngày, bạn sẽ được huấn luyện bởi công nghệ AI hàng đầu để sửa lỗi chi tiết, chuẩn hóa từng âm tiết. Đầu tư vào phát âm là đầu tư vào tương lai của bạn. Đăng ký ngay hôm nay!

Một số từ vựng tiếng Anh khác cùng chủ đề

Để bạn dễ theo dõi và ghi nhớ hơn, dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng liên quan đến chủ đề parasocial, bao gồm phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ghi chú cách dùng.

Bảng này giúp bạn mở rộng vốn từ xoay quanh các hiện tượng tâm lý truyền thông, đặc biệt hữu ích khi đọc tài liệu hoặc xem nội dung về mạng xã hội, idol, influencer và hành vi người dùng thời đại số.

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng ViệtGhi chú / Ví dụ dùng
One-sided relationship/wʌn-saɪ.dɪd ˌrɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/Mối quan hệ một chiềuĐồng nghĩa: unrequited relationship, parasocial relationship.
Intensify/ɪnˈten.sɪ.faɪ/Làm gia tăng, làm mạnh thêmIntensify the intimacy – làm tăng sự thân mật; intensify the feeling.
Sustained trend/səˈsteɪnd trend/Xu hướng duy trì, bền vữngDùng cho những hiện tượng kéo dài, không phải trào lưu nhất thời.
Spike / Surge/spaɪk/ – /sɜːdʒ/Tăng vọt, tăng đột biếnThường gặp trong biểu đồ, thống kê, báo cáo (IELTS Writing Task 1).
Take on (phrasal verb)/teɪk ɒn/Đảm nhận, khoác lên mìnhAI companions take on personalities – AI khoác lên mình tính cách con người.
Devotion/dɪˈvəʊ.ʃən/Sự tận tụy, sùng bái, hiến dângMức độ cảm xúc cao hơn “love” hoặc “support”.
Những từ vựng tiếng Anh khác cùng chủ đề với parasocial

Một số từ vựng tiếng Anh khác cùng chủ đề
Một số từ vựng tiếng Anh khác cùng chủ đề

Học phát âm parasocial và hơn thế nữa trên app ELSA Speak

Nếu bạn muốn phát âm parasocial chuẩn như người bản xứ từ trọng âm /ˌpær.əˈsoʊ.ʃəl/ cho đến âm cuối “-cial” thì ELSA Speak là công cụ cực kỳ hiệu quả. Chỉ cần mở app, gõ từ “parasocial”, bạn sẽ thấy ảnh hiển thị giao diện luyện phát âm

ELSA nổi tiếng nhờ siêu năng lực nhận diện giọng nói bằng AI với độ chính xác lên cao. App sẽ nghe bạn đọc từng âm, chỉ ra bạn đang phát âm sai ở đâu, gợi ý chỉnh miệng, lưỡi và hơi như thế nào. Nhờ đó, bạn không chỉ nói đúng parasocial, mà còn tự tin chinh phục mọi từ khó khác trong tiếng Anh.

  • Chính xác tuyệt đối với AI: ELSA Speak sẽ lắng nghe giọng nói của bạn và chỉ ra lỗi sai cụ thể đến từng âm tiết trong từ “parasocial” (/ˌpær.əˈsoʊ.ʃəl/). Bạn sẽ được sửa lỗi về âm /r/, âm schwa (ə), và nhấn đúng trọng âm ở âm tiết thứ ba: so (soʊ).
  • Kho từ vựng cập nhật: Không chỉ parasocial, ELSA còn liên tục bổ sung các từ vựng, tiếng lóng (slang),thuật ngữ Internet mới nhất như delulu, beige flag hay các từ vựng nâng cao như intensify hay sustained trend mà chúng ta vừa thảo luận.
  • Luyện tập ngữ cảnh: ELSA cung cấp các đoạn hội thoại thực tế, giúp bạn không chỉ phát âm chuẩn mà còn biết cách dùng các từ như parasocial interaction hay one-sided relationship một cách tự nhiên và trôi chảy.
Học phát âm parasocial trên app ELSA Speak
Học phát âm parasocial trên app ELSA Speak

Như vậy, parasocial không chỉ là một từ vựng thú vị mà còn phản ánh cách chúng ta kết nối trong thời đại số. Nếu bạn muốn mở rộng thêm vốn từ liên quan và luyện tập phát âm chuẩn, đừng quên tham khảo danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để học hiệu quả hơn mỗi ngày nhé!