Việc phân biệt giữa các từ có vẻ giống nhau nhưng mang ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau là một trong những yếu tố quan trọng giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp và viết chính xác. Một trong những cặp từ ấy là besides và beside. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ besides là gì, cũng như phân biệt chi tiết giữa besides và beside trong ngữ cảnh cụ thể.
Besides là gì?
Besides (phiên âm là /bɪˈsaɪdz/) là một từ nối trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chính:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
- “Ngoại trừ” hoặc “khác với” khi muốn chỉ sự loại trừ.
- “Ngoài ra” hoặc “thêm vào đó” để bổ sung thông tin.
- Besides đi kèm với một số cụm từ như besides that, besides doing something, hay besides the fact (that) để diễn tả ý nghĩa “ngoài ra, thêm vào” hoặc “ngoài thực tế là”.
Besides có thể đóng vai trò là giới từ hoặc trạng từ trong tiếng Anh tùy vào ngữ cảnh sử dụng.
Chi tiết cách dùng, cấu trúc Besides
Besides là giới từ (preposition)
Besides có nghĩa là “ngoài ra”, “thêm vào đó” và được dùng để thêm thông tin hoặc đưa ra một yếu tố bổ sung.
Cấu trúc:
Besides + Noun (Danh từ)/Pronouns (Đại từ)/Ving |
Ví dụ:
- Besides the car, I also bought a new bicycle. (Ngoài chiếc xe hơi, tôi cũng đã mua một chiếc xe đạp mới.)
- Besides her parents, her best friend was also present at the party. (Ngoài bố mẹ cô ấy, người bạn thân nhất của cô ấy cũng có mặt tại buổi tiệc.)
- Besides studying, he also works part-time. (Ngoài việc học, anh ấy còn làm thêm bán thời gian.)
Besides là trạng từ (adverb)
Besides mang nghĩa “hơn nữa“, “vả lại“, thường được dùng để mở đầu câu để bổ sung thêm thông tin hoặc lý do.
Cấu trúc:
Besides + Clause (mệnh đề) |
Ví dụ:
- I don’t like swimming. Besides, it’s too cold to go into the pool now. (Tôi không thích bơi lội. Vả lại, bây giờ trời quá lạnh để xuống bể bơi.)
- I am tired and I have a lot of work to do. Besides, it’s getting late. (Tôi cảm thấy mệt và có nhiều việc phải làm. Hơn nữa, đã muộn rồi.)
Các idioms, cụm từ với Besides thường gặp
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Besides that | Ngoài ra, thêm vào | We’ve finished the meeting. Besides that, we’ve set the goals for next year. (Chúng tôi đã hoàn tất cuộc họp. Ngoài ra, chúng tôi đã đặt ra các mục tiêu cho năm tới.) We’ve already prepared the documents. Besides that, we need to make the final presentation. (Chúng tôi đã chuẩn bị các tài liệu. Ngoài ra, chúng tôi cần làm bài thuyết trình cuối cùng.) |
Besides doing something | Ngoài việc làm gì đó | Besides managing the project, he also supervises the team’s work. (Ngoài việc quản lý dự án, anh ấy còn giám sát công việc của đội ngũ.) Besides taking care of the website, she writes content for the blog. (Ngoài việc chăm sóc website, cô ấy còn viết nội dung cho blog.) |
Besides the fact (that) | Ngoài việc, bên cạnh việc | Besides the fact that he’s young, he’s also very talented. (Ngoài việc anh ấy còn trẻ, anh ấy còn rất tài năng.) Besides the fact that the event was canceled, we also lost a lot of money. (Ngoài việc sự kiện bị hủy, chúng tôi còn mất rất nhiều tiền.) |
Besides the point | Không liên quan, không quan trọng đến vấn đề chính | His comments were interesting, but they were besides the point. (Những bình luận của anh ấy thú vị, nhưng chúng không liên quan đến vấn đề chính.) |
Besides oneself (with emotion) | Quá đỗi xúc động (vui sướng, tức giận, lo lắng,…) đến mức mất kiểm soát | He was beside himself with worry after hearing that his friend was in the hospital. (Anh ấy quá đỗi lo lắng khi nghe tin bạn mình vào viện.) She was beside herself with joy when she heard the good news. (Cô ấy quá đỗi vui mừng khi nghe tin tốt.) |
Beside the mark | Không đúng trọng tâm, không chính xác | His answer was beside the mark and didn’t address the question. (Câu trả lời của anh ấy không đúng trọng tâm và không giải quyết được câu hỏi.) The proposed solution was beside the mark, failing to meet the project’s requirements. (Giải pháp đề xuất không đúng trọng tâm, không đáp ứng yêu cầu của dự án.) |
Các từ đồng nghĩa với Besides
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Moreover | /mɔːrˈəʊvər/ | Hơn nữa, ngoài ra | She is a skilled worker. Moreover, she is always punctual. (Cô ấy là một nhân viên có kỹ năng. Hơn nữa, cô ấy luôn đúng giờ.) |
In addition | /ɪn əˈdɪʃən/ | Thêm vào đó | He loves reading books. In addition, he enjoys writing. (Anh ấy thích đọc sách. Thêm vào đó, anh ấy thích viết.) |
Furthermore | /ˈfɜːðəˌmɔːr/ | Hơn nữa, ngoài ra | The project is progressing well. Furthermore, the team is very motivated. (Dự án đang tiến triển tốt. Hơn nữa, đội ngũ rất nhiệt tình.) |
Also | /ˈɔːlsəʊ/ | Cũng, ngoài ra | He likes swimming, and he also enjoys hiking. (Anh ấy thích bơi lội, và anh ấy cũng thích leo núi.) |
Too | /tuː/ | Cũng, nữa | I want to join the team, too. (Tôi cũng muốn tham gia nhóm.) |
As well | /æz wɛl/ | Cũng, ngoài ra | I bought apples as well as oranges. (Tôi đã mua táo cũng như cam.) |
In addition to | /ɪn əˈdɪʃən tuː/ | Ngoài, thêm vào đó | In addition to her job, she teaches yoga. (Ngoài công việc của mình, cô ấy còn dạy yoga.) |
Except | /ɪkˈsɛpt/ | Ngoại trừ | Everyone came except John. (Mọi người đã đến ngoại trừ John.) |
Other than | /ˈʌðər ðæn/ | Ngoài, khác với | I have no plans other than going home. (Tôi không có kế hoạch nào ngoài việc về nhà.) |
Apart from | /əˈpɑːrt frəm/ | Ngoài, trừ | Apart from reading, she enjoys painting. (Ngoài việc đọc sách, cô ấy còn thích vẽ tranh.) |
Along with | /əˈlɒŋ wɪð/ | Cùng với | She took her children along with her to the store. (Cô ấy đã dẫn theo con cái của mình đi cửa hàng.) |
But | /bʌt/ | Nhưng | She’s very kind, but she’s also strict. (Cô ấy rất tốt bụng, nhưng cô ấy cũng rất nghiêm khắc.) |
Distinct from | /dɪˈstɪŋkt frəm/ | Khác với | His approach is distinct from others. (Cách tiếp cận của anh ấy khác với những người khác.) |
Phân biệt Besides và Beside chi tiết
Tiêu chí | Besides | Beside |
Loại từ | Giới từ (Preposition) hoặc Trạng từ (Adverb) | Giới từ (Preposition) |
Nghĩa chính | Ngoài ra, hơn nữa, thêm vào đó, ngoại trừ | Bên cạnh, kế bên (chỉ vị trí vật lý) |
Cách dùng | Dùng để bổ sung thông tin, liệt kê thêm lý do, hoặc ngoại trừ | Dùng để chỉ vị trí gần kề hoặc bên cạnh |
Cấu trúc | Besides + danh từ/cụm danh từ hoặc mệnh đề | Beside + danh từ/cụm danh từ |
Chức năng | Bổ sung thông tin, thêm lý do phụ, hoặc ngoại trừ ai/cái gì. Besides có thể là một giới từ hoặc trạng từ, dùng để bổ sung thông tin, thêm lý do hoặc ngoại trừ. Nó mang nghĩa “ngoài ra,” “hơn nữa,” hoặc “thêm vào đó.” | Beside chỉ vị trí vật lý, thường đi kèm với danh từ chỉ vật thể hoặc người, nghĩa là “bên cạnh”. |
Ví dụ | I don’t have any time to relax. Besides, I have a lot of work to do. (Tôi không có thời gian để thư giãn. Hơn nữa, tôi còn rất nhiều công việc phải làm.) Besides the book, she also gave me a pen. (Ngoài cuốn sách, cô ấy còn cho tôi một cây bút.) I’m not going to the party. Besides, I have an exam tomorrow. (Tôi không đi dự tiệc. Hơn nữa, tôi có kỳ thi vào ngày mai.) | The cat is sleeping beside the chair. (Con mèo đang ngủ bên cạnh chiếc ghế.) She stood beside the door, waiting for the bus. (Cô ấy đứng cạnh cửa, đợi xe buýt.). This issue seems minor beside the major problems we face. (Vấn đề này có vẻ không quan trọng so với những vấn đề lớn mà chúng ta đang đối mặt.) |
Có thể bạn quan tâm: Phát âm từ vựng chuẩn chỉnh theo từng chủ đề với ELSA Speak! Học nhanh, nhớ lâu và tự tin nói như người bản xứ. Khám phá ngay kho từ vựng đa dạng và luyện tập cùng AI thông minh tại đây!
Bài tập về cấu trúc Besides
Bài tập 1: Chọn từ phù hợp (beside / besides) để hoàn thành các câu sau:
- The dog rested _____ its favorite toy, keeping it close while sleeping.
- _____ the beach, there is a lovely park where families like to picnic.
- The children played _____ the swimming pool, enjoying the warm weather.
- I enjoy hiking in the mountains; _____, I like the peacefulness of nature.
- They set up their tent _____ the river, enjoying the scenic view.
- _____ helping with the cleaning, he also made dinner for everyone.
- The restaurant is located _____ the art gallery, making it easy to visit both in one trip.
- _____ her expertise in design, she has excellent organizational skills.
- The cat likes to sleep _____ the bed, curled up in a cozy spot.
- The hike was long and tiring, but _____, the destination was worth the effort.
Đáp án:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
beside | Besides | beside | Besides | beside | Besides | beside | Besides | beside | Besides |
Bài tập 2: Hoàn thành câu với các từ cho trước:
- The children were playing in the yard, and their toys were scattered _____ (beside/besides) the garden shed.
- _____ (beside/besides) playing soccer, I enjoy running and swimming.
- The movie was good, but the ending seemed _____ (beside/besides) the main theme of the story.
- I have a lot of work to do today, but _____(beside/besides) that, I have to attend a meeting at noon.
- The house is located _____(beside/besides) a beautiful lake.
- _____(beside/besides) speaking five languages, she also has a talent for playing musical instruments.
- The book is _____(beside/besides) the lamp on the shelf.
- _____(beside/besides) the fact that the project was challenging, we all learned a lot from it.
- We decided to have lunch _____(beside/besides) the beach to enjoy the view.
- There is a beautiful painting hanging _____(beside/besides) the door.
Đáp án:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
beside | Besides | beside | Besides | beside | Besides | beside | Besides | beside | beside |
>> Xem thêm:
Hy vọng bài viết của ELSA Speak đã giúp bạn hiểu rõ besides là gì cũng như phân biệt besides và beside. Theo dõi ngay các bài viết ở chuyên mục từ vựng để không bỏ lỡ những kiến thức tiếng Anh bổ ích!