Mục lục hiện

Biểu đồ tròn (Pie chart) luôn là một trong những dạng bài làm khó không ít thí sinh khi thi IELTS. Vậy làm thế nào để chinh phục dạng bài này và đạt điểm cao? ELSA Speak sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức và kỹ năng cần thiết để hoàn thành dạng bài này một cách xuất sắc nhé!

Giới thiệu về Pie chart Writing Task 1

Pie chart Writing Task 1 là gì?

Giới thiệu về pie chart
Giới thiệu về pie chart 

Pie chart, hay còn gọi là biểu đồ tròn, là một dạng biểu đồ được sử dụng để thể hiện tỷ lệ phần trăm của các hạng mục khác nhau so với tổng thể. Trong bài thi IELTS Writing Task 1, bạn sẽ được yêu cầu mô tả và so sánh dữ liệu được trình bày dưới dạng biểu đồ tròn.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Pie chart giúp so sánh tỷ lệ phần trăm giữa các hạng mục và có thể thể hiện sự thay đổi theo thời gian. Mục đích của Pie chart là trực quan hóa dữ liệu bằng cách chia một tổng thể thành các phần nhỏ hơn, cho phép người đọc dễ dàng so sánh và phân tích tỷ lệ phần trăm của từng phần.

Đặc điểm của Pie chart

  • Hình tròn: Biểu đồ được chia thành các phần hình tròn (như những lát bánh).
  • Tỷ lệ phần trăm: Số liệu những hạng mục khi cộng lại sẽ cấu thành 100%. 
  • Màu sắc hoặc ký hiệu: Các phần thường được phân biệt bằng màu sắc hoặc ký hiệu khác nhau để dễ nhận biết.
  • Chú thích: Biểu đồ thường đi kèm với chú thích giải thích ý nghĩa của từng phần.

Các dạng bài Pie Chart

Có 2 dạng biểu đồ tròn chủ yếu: 

  • Dạng biểu đồ biến động (dynamic chart): Thay đổi theo thời gian, mỗi biểu đồ trình bày thông tin của một năm/tháng và thường có nhiều chart.
  • Dạng biểu đồ tĩnh (static chart): Biểu đồ miêu tả một chủ thể (quốc gia/ thành phố/ giới tính), không có so sánh các mốc thời gian khác nhau giữa các biểu đồ và chỉ có một biểu đồ tròn duy nhất.

Hướng dẫn cách viết Pie chart Writing Task 1

Một bài viết hoàn chỉnh về Pie chart thường bao gồm các phần sau:

  1. Viết phần giới thiệu (Introduction): Giới thiệu chung về biểu đồ (loại biểu đồ, chủ đề, nguồn dữ liệu).

Phần này thường bao gồm hai phần chính:

  • Paraphrase đề bài: Viết lại câu hỏi trong đề bài bằng những từ khác, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Điều này giúp thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ và tránh bị coi là sao chép.

Ví dụ:

  • Đề bài: The pie chart shows the proportion of people who use different modes of transportation to commute to work in a large city.
  • Paraphrase: The given pie chart presents data on the various means of transport utilized by workers in a metropolitan area to travel to their workplaces.
  • Giới thiệu chung về biểu đồ:
  • Loại biểu đồ: Xác định rõ đây là biểu đồ tròn (pie chart).
  • Chủ đề: Nêu rõ chủ đề của biểu đồ (ví dụ: phương tiện giao thông, sở thích, chi tiêu…).
  • Nguồn dữ liệu: Nếu có, hãy cho biết nguồn dữ liệu (ví dụ: một cuộc khảo sát, một báo cáo thống kê…).

Tiếp nối ví dụ trên: The pie chart presents data on the various means of transport utilized by workers in a metropolitan area to travel to their workplaces.

  1. Viết phần tóm tắt (Overview): Đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp một cái nhìn tổng quan về toàn bộ biểu đồ. 

Mục tiêu của phần Overview là cung cấp một cái nhìn tổng quan nhanh chóng về biểu đồ. Cụ thể, chúng ta sẽ tập trung vào việc xác định xu hướng chung của dữ liệu, chẳng hạn như liệu các hạng mục có tăng, giảm hay ổn định theo thời gian. 

Bên cạnh đó, việc so sánh tỷ lệ giữa các hạng mục lớn và nhỏ cũng là một điểm quan trọng, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự phân bố của dữ liệu.

Ví dụ:

Đề bài: The pie chart shows the proportion of people who use different modes of transportation to commute to work in a large city.

Overview: It is clear that car is the most popular mode of transportation, followed by public transport. Cycling and walking are the least common choices.

Lưu ý:

  • Phần Overview thường chỉ gồm một hoặc hai câu.
  • Tránh lặp lại thông tin đã có trong phần Introduction.
  • Sử dụng ngôn ngữ đa dạng và mạch lạc.
  1. Chi tiết phần thân (Body): Là phần quan trọng nhất của bài viết, nơi bạn sẽ trình bày chi tiết các thông tin cụ thể từ biểu đồ.

Ví dụ:

Đề bài: The pie chart shows the proportion of people who use different modes of transportation to commute to work in a large city.

Body paragraph: Cars account for the largest proportion of commuters, at 45%. This indicates that a significant majority of people in this city rely on private vehicles for their daily commute. In contrast, a significantly smaller proportion of people choose to cycle (15%) or walk (10%). This suggests that cycling and walking are not as popular options for commuting. Public transport, which includes buses and trains, is the second most popular choice, with 30% of people using this mode of transportation.

Cách viết IELTS Writing Task 1 Pie Chart thay đổi theo thời gian

Introduction

Trong phần Introduction của cách viết biểu đồ tròn (Pie Chart), hãy paraphase lại đề bài theo ngôn ngữ và văn phong của bạn. Đồng thời, khéo léo triển khai bài viết một cách hiệu quả. Bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau: 

  • The chart(s) illustrate(s)/ compare(s)/ highlight(s)/ show(s)/,…
  • Trong phần overview, chúng ta sử dụng những cụm từ như sau để diễn tả sự tóm tắt của thông tin mà chúng ta thấy trong bài: It is clear that…/ Overall,…

Overview 

Tương tự như các dạng biểu đồ khác, phần Overview trong IELTS Writing Task 1 – Pie Chart sẽ chú trọng nêu lên hai yếu tố thiên về xu hướng và độ lớn của các phần trong biểu đồ. 

  • Khi miêu tả về xu hướng: Nêu lên được những số liệu có xu hướng tăng lên hoặc giảm xuống. 
  • Khi miêu tả về độ lớn: Nhân tố nào trong biểu đồ dần chiếm phần lớn hơn, nhân tố nào có xu hướng giảm nhỏ lại. Phần nào không hề thay đổi trong suốt quá trình. 

Ví dụ: “Overall, at the beginning of the period construction contributed the least to the economy of Turkey and agriculture was the most significant economic sector. In comparison, at the end of the period healthcare and education became the largest economic segment and the lowest contribution was made by financial, business and other services”.

Body

Với dạng biểu đồ tròn (Pie Chart), bạn có thể chia phần Body thành hai cách như sau: 

  • Cách 1: Chia theo năm
  • Cách 2: Chia theo đối tượng

– Nếu đề bài chỉ cho một Pie Chart, bạn hãy sắp xếp và trình bày thông tin từ lớn nhất đến nhỏ nhất. 

– Nếu đề bài cho ra hai hoặc nhiều biểu đồ, bạn có thể trình bày thông tin theo cách sau đây: 

  • Phân chia các thành phần được thể hiện trong biểu đồ bằng các mũi tên đi lên, đi xuống, hoặc biểu tượng chỉ sự không thay đổi. 
  • Phân chia các hạng mục theo từng nhóm để dễ dàng cho việc so sánh và đối chiếu. Chia phần thân bài (Body) thành những đoạn mạch lạc nhưng vẫn duy trì sự chặt chẽ. Lưu ý các điểm đặc biệt như gấp đôi, gấp ba. 

Chúng ta có thể viết như sau: 

Construction sector accounted for 3% of Turkey’s economy in 2000, and experienced a more than threefold increase to one-tenth in 2016. Economic income from trade, utilities and transportation was 14% in 2000 and experienced a slight growth of 2% in 2016. At the beginning of the period, manufacturing and finance, business and other services made up 8% and 5% of Turkey’s economy, respectively, and these figures rose to 12% and 8% in 2016.

Agriculture, which comprised almost a quarter of Turkey’s economy in 2000, fell to 14% in 2016. In 2000 economic outputs from government and leisure and hospitality sectors were at 12% and 17%, respectively, and both decreased by 3% after 16-year period. In contrast, contribution from healthcare and education sector remained constant in both years at 17%.

Kết luận

Bạn có thể áp dụng một trong hai cách sau cho phần kết luận: 

  • Cách 1: Tổng kết xu hướng chung của phần body, không đưa số liệu vào phần kết luận
  • Cách 2: Dự đoán số liệu thời gian sắp tới sẽ diễn ra như thế nào

Cách viết IELTS Writing Task 1 Pie chart không có thay đổi theo thời gian

Tương tự như biểu đồ Pie Chart có sự thay đổi theo thời gian, bạn cũng thực hiện các bước tương tự cho dạng Pie Chart biểu đồ tĩnh. 

Introduction

Paraphrase lại đề bài bằng ngôn ngữ của bạn giống dạng biểu đồ biến động

Ví dụ: The pie chart gives information on UAE government spending in 2000. The total budget was AED 315 billion. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. (Write at least 150 words).

Ví dụ từng phần trong bài viết
Ví dụ từng phần trong bài viết

Introduction: The pie chart shows the UAE government’s budget spending of 315 billion AED in different sectors in 2000.

Overview

Ở dạng bài Pie Chart tĩnh, bạn sẽ không thấy bất kỳ xu hướng thay đổi hoặc điểm đặc biệt nào. Hãy tiến hành phân tích độ lớn của các hạng mục dựa vào các kích cỡ tương ứng của phần. 

Khi phân tích đề bài theo mục trên, bạn sẽ xác định được các thông tin tiêu biểu như: 

  • Highest spendings: Social security and healthcare;
  • Lowest spendings: Transport, law and order, housing and industry/agriculture and employment sectors.

Ví dụ: Overally, the UAE government’s maximum spending went in social security and healthcare sectors while the least amounts were spent on transport, law and order, housing and industry/agriculture and employment sectors.

Body

Sau khi đã viết phần tổng quan, bạn hãy chọn lọc và sắp xếp các thông tin được đề cập trong biểu đồ. 

Trong phần thân bài, bạn hãy liệt kê số liệu của từng hạng mục và sắp xếp chúng theo thứ tự từ cao nhất đến thấp nhật, hoặc ngược lại tùy theo hướng phân tích bài của bạn. Có những bạn sẽ lựa chọn phương pháp sắp xếp các thông tin liên quan vào cùng một nhóm. 

Ví dụ phần Body cho đề bài trên: 

According to the pie chart, the UAE administration allocated AED 100 billion in social security from their national budget of AED 315 billion. This single sector cost the UAE government almost one-third of the total budget. This year the government’s expense was 53 million on health and personal social services, which was the second largest sector in terms of expenditure made by the UAE government. 38 million AED was spent on education while 23 billion both in debt and other expenditures.

The government used 22 billion in the Defence sector while 15 billion of the budget was spent on housing and the environment. Next, the government spent 13 billion for the industry, employment and agriculture sectors. Finally, The lowest amount of money, only 9 billion, went to the transport sector.

Kết luận

Bạn có thể áp dụng một trong hai cách sau cho phần kết luận: 

  • Cách 1: So sánh chung xu hướng của 2 biểu đồ
  • Cách 2: Dự đoán số liệu thời gian sắp tới sẽ diễn ra như thế nào

Từ vựng và cấu trúc thường dùng trong Pie Chart IELTS

Từ vựng mô tả số liệu bằng phân số

Để làm đa dạng cách trình bày, thí sinh có thể chọn sử dụng phân số thay vì tỉ lệ phần trăm. Việc chuyển đổi này khá đơn giản. Giả sử trong biểu đồ, có 25% số người thích màu xanh, chúng ta có thể biểu diễn thông tin này dưới dạng phân số 1/4.

Tỉ lệ phần trămPhân số
80%four-fifths
75%three-quarters
70%seven in ten
66%two-thirds
60%three-fifths
50%half
40%two-fifths
25%a quarter
20%a fifth
10%one in ten
5%one in twenty

Bên cạnh đó, việc sử dụng các phó từ chỉ sự ước lượng như “gần”, “khoảng”, “hơn một chút”, “ít hơn một chút” khi chuyển đổi tỉ lệ phần trăm thành phân số sẽ làm phong phú vốn từ vựng cho phần viết về biểu đồ tròn.

Tỉ lệ phần trămPhân số
76%just over three quarters
52% approximately half
31%just under a third
19%nearly a fifth

Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các cụm lượng từ như amount/ proportion/ number để mô tả tỉ lệ phần trăm. 

Tỉ lệ phần trămamount/ proportion/ number
5%a very small number
10-15%a small minority
15-25%a small number
35%a good proportion
65-75%a large proportion/a significant proportion
75-85%a very large majority

Từ vựng mô tả bố cục biểu đồ Pie Chart

Một số từ vựng hay gặp
Một số từ vựng hay gặp

Để bài viết về biểu đồ tròn trở nên chuyên nghiệp và ấn tượng hơn, chúng ta cần chú ý đến việc sử dụng các cụm từ mô tả bố cục một cách chính xác. Dưới đây là một số gợi ý:

Từ vựng miêu tả bố cụcNgữ nghĩa
Account for/take up/ make up /consist of /include /comprise/ contribute/ /constitute + number or percentageX chiếm (đóng góp) bao nhiêu %
Account for a bigger (or smaller) share/ Make up a bigger (or smaller) proportionCó nhiều hơn hoặc ít hơn thị phần/số lượng so với cái khác.
Take up the remaining X%Đóng góp hoặc chiếm phần trăm còn lại, dùng để diễn tả đối tượng dữ liệu cuối cùng.
Continue to be the major + Noun (producer/company/country…)Tiếp tục dẫn vị trí đầu.
Will overtake + Noun + to become…Vượt mặt X để trở thành…

Cấu trúc thường dùng trong dạng Pie Chart

Một trong những kỹ năng quan trọng khi viết về Pie Chart là khả năng so sánh các dữ liệu với nhau. Việc so sánh sẽ giúp bài viết của bạn trở nên sinh động và thuyết phục hơn. Dưới đây là một số cấu trúc câu hữu ích để bạn thực hiện điều này:

Cấu trúc so sánh Ví dụ
The highest/ The smallest/ The lowest/ The largest/ The greatest percentage/ proportion/ quantity/ number of + N + to be/VThe highest number of animals was in Australia.
N + the most/ least + Adj + NBrazil was the least attractive country among all nations.
There + be + (a/an) + adj + noun + in + noun/ noun phrase + time phrase.There was a slight increase in the proportion of animals in Brazil.
As many/ Twice as many/ Three times as many/ Not as many + N + to be/ V + asIn 1990, twice as many red motorbikes were produced in Brazil as in the UK.
More/ Far more/ Much More… + N + to be/ V + thanIn 1990, much more red motorbikes were produced in Brazil than in the UK.
In comparison to/with X, which verb, Y verbIn comparison with the percentage of animals in Brazil, which experienced a slight increase to 30,000 in 1997, the proportion in Korea dropped to 12,000 at this time.

Bên cạnh việc sử dụng từ vựng phong phú, ngữ pháp chính xác cũng là yếu tố quyết định đến chất lượng bài viết. Việc lựa chọn thì động từ phù hợp sẽ giúp bạn diễn tả một cách chính xác thời điểm xảy ra sự kiện hoặc xu hướng được thể hiện trong biểu đồ.

Những lỗi gây mất điểm khi làm dạng bài Pie Chart IELTS Writing Task 1

Những lỗi hay mắc phải khi làm dạng bài Pie Chart IELTS Writing Task 1
Những lỗi hay mắc phải khi làm dạng bài Pie Chart IELTS Writing Task 1

Nhầm lẫn thì

Khi làm bài Writing Task 1 với biểu đồ tròn, việc xác định chính xác thời điểm mà dữ liệu được thu thập hoặc dự đoán là vô cùng quan trọng. Đặc biệt với các biểu đồ thể hiện xu hướng trong tương lai, bạn cần chú ý sử dụng các thì tương lai để diễn đạt chính xác thông tin.

Giải pháp: Gạch chân rõ các thành phần ở đề bài, đặc biệt là phần mốc thời gian để tránh nhầm lẫn

Quá nhiều chi tiết không cần thiết trong phần thân bài

Không phải lúc nào bạn cũng cần phải liệt kê tất cả các số liệu trong biểu đồ. Việc tập trung vào những thông tin quan trọng nhất, như xu hướng, sự so sánh và các điểm nổi bật, sẽ giúp bài viết của bạn trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. 

Giải pháp: Luyện tập phân tích biểu đồ bằng cách nhìn vào những số liệu nổi bật nhất/thay đổi nhiều nhất hoặc thay đổi ít nhất và xu hướng chung của các số liệu để có thể phân tích biểu đồ hiệu quả hơn.

Sai chi tiết trong phần biểu đồ

Nhiều bạn chỉ đề cập đến các số liệu lớn nhất hoặc nhỏ nhất mà bỏ qua những chi tiết thú vị khác. Việc liệt kê quá nhiều số liệu cụ thể có thể khiến bài viết trở nên nhàm chán và khó theo dõi. 

Giải pháp: Nếu bạn chưa thực sự thuộc các cụm từ thì nên viết % như thường để tránh những lỗi sai đáng tiếc.  

Thiếu số liệu quan trọng khi viết

Một lỗi thường gặp khác khi viết về biểu đồ tròn là chỉ liệt kê các con số mà không đi sâu vào phân tích. Để đạt điểm cao hơn, bạn cần tập trung vào việc so sánh, đối chiếu các dữ liệu và chỉ ra những điểm nổi bật, những xu hướng đáng chú ý. 

Giải pháp: Quan sát kỹ từng chi tiết của biểu đồ, bao gồm tiêu đề, chú thích, các hạng mục và các số liệu liên quan.

Một số bài viết mẫu Pie chart Writing Task 1

  • Bài mẫu dạng biểu đồ tròn KHÔNG thay đổi theo thời gian

The charts below show the percentage of water used for different purposes in six areas of the world.

Introduction: The pie charts illustrate the proportion of water which has various uses (industrial, agricultural and domestic) in 6 regions in the world.

Overview: Overall, it can be seen that the majority of water is used for industrial purposes in Europe and North America, while the remaining areas exploit this resource for agriculture.

Body 1: It can be seen that North America and Europe share similar patterns of water consumption. Specifically, roughly half of water is used in the industry sector. While the percentage of water used in agriculture is 39% and 32% in North America and Europe, respectively, these regions allocated only small amounts of water for domestic use (13% and 15%). 

Body 2: Regarding other areas, the highest proportion of water goes to agriculture, with Central Asia taking the leading position of 88%. In South America, there is nearly one – fifth of water used for domestic purposes, whereas this figure in the other 3 regions is less than 10%. Finally, most aforementioned regions have the least water consumption in industry, with the exception of South East Asia which used 12% of water for industrial purposes.

The charts below show the percentage of people aged 23-65 in different occupations in one UK town (Ashby) and in the UK as a whole in 2008

Introduction: The charts indicate the proportion of people in the 23-65 age group in different jobs in Ashby and in the UK as a whole in 2005. 

Overview: Overall, it is apparent that the overall unemployment rate of this town was higher than that of the UK, and that the largest proportion of workers in Ashby was in personal services, while office work was the most popular for the UK as a whole.

Body 1: Upon closer inspection, we can see that while the most popular job in Ashby i.e. personal services constituted 21% of the workforce, this only accounted for 17% of the national UK economy. However, while the largest proportion of the average UK working population did office work at 19%, this figure was slightly lower at 18% in Ashby. Moreover, there were two other sectors where Ashby had a lower proportion of workers employed than the whole of the UK: technical work and professional work.

Body 2: Whereas technical and professional workers make up 17% and 14% of the UK workforce respectively, this figure stood at only 9% and 8% in Ashby. On the other hand, construction work took up a larger slice of Ashby’s occupations, making up 16% compared to the UK’s average of 10%. Lastly, the percentages of people working in shops in Ashby and the UK showed a minor disparity with their figures being 14% and 13%, respectively.

The pie charts show data on world population and the expenditure on education in 2000.

Introduction: The pie charts illustrate the percentage of the world’s inhabitants in different areas and the expenditure people distributed on education in 2000.

Overview: Overall, it can be seen that Asian Pacific is the region that had the highest percentage of the population. Besides, people spent most of their money on high school education.

Body 1: Regarding the population distribution, 54% world’s population resided in the Asia Pacific region, which was far higher than the remaining areas. The proportion of people who lived in Latin America & Caribbean, Africa and Europe was 9%, 10% and 11%, respectively. There were 7% of the world’s population dwelling in North America and 6% of them lived in the Middle East & North Africa which doubled that in other regions. 

Body 2: In terms of educational expenditure, people invested one-third of their money in high school. While 26% of people’s spending was allocated for secondary and primary education, the amount of finance spent on university and further education made up only 8% and 7%, respectively.

  • Bài viết mẫu dạng biểu đồ tròn CÓ thay đổi theo thời gian

The charts below give information about different types of waste disposed of in one country in 1960 and 2011.

Introduction: The given pie charts illustrated data on waste disposal of various categories in a nation in 1960 and 2011.

Overview: Overall, it can be seen that there was an increase in the proportion of plastic, wood and food disposal while people threw away less paper, textile and other types of waste. In addition, disposed metal, glass and green waste shared almost the same figure in two years.

Body 1: In 1960, 25% of paper was discarded but this percentage fell by 10% in 2011. Regarding textile, this category also experienced a slight decline of 6% (from 17% to 11%) in the same time frame. Besides, the amount of other waste got rid of in 2011 was 3 times lower than that in 1960. 

Body 2: It is clear that the proportion of plastic and food waste grew by roughly 10% in 2011 compared to the other year. And people disposed of a two-fold amount of wood 51 years after 1960. In terms of glass, metal and green waste, these types of disposal shared almost constant figure over the period. Specifically, the two latter types’ disposal were approximately 9% while the percentage of glass thrown away was only 5%.

The pie charts below show information on the highest level of education of women in Someland in 1945 and 1995.

Introduction: The pie charts illustrate how the women’s education scenario in Someland changed by comparing the highest level of female education in 1995 with that of five decades earlier.

Overview: Overall, a notable progress in education was achieved by women in Someland

Body 1: According to the diagrams, more than one-third women in Someland did not receive any formal education in 1945 while another one-third dropped out before they even completed their primary education. This is a dismaying figure for women in terms of their schooling in Someland in 1945. Moreover, almost a quarter female merely finished their sixth and ninth grades whereas only 4% made it to their 12th grades. Merely 1% of these women were awarded their first-degree certificates while none of them earned the post-graduation qualification..

Body 2: However, after fifty years, the progress was remarkable when one in every five women in Someland finished their post-graduation, half of them earned their first-degree and all other women finished at least grade 9. No women in Someland in 1995 were deprived of their education and 20% of them finished school years to finish their 12 grades.

Câu hỏi thường gặp

Làm thế nào cải thiện từ vựng khi viết về biểu đồ tròn?

1. Học từ vựng theo chủ đề:

  • Tìm kiếm các danh sách từ vựng: Có rất nhiều tài liệu, trang web và ứng dụng cung cấp danh sách từ vựng chuyên biệt cho IELTS Writing Task 1, đặc biệt là phần về biểu đồ.
  • Tạo flashcards: Tự tạo các thẻ nhớ với từ mới ở một mặt và nghĩa, ví dụ ở mặt sau.
  • Luyện tập với các bài tập: Làm các bài tập về điền từ vào chỗ trống, chọn từ đồng nghĩa, trái nghĩa để củng cố từ vựng.

2. Học từ vựng trong ngữ cảnh:

  • Đọc các bài mẫu: Đọc các bài mẫu IELTS Writing Task 1 để xem cách các từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.
  • Luyện tập viết: Viết các câu, đoạn văn sử dụng các từ vựng mới để làm quen với cách dùng từ.

3. Phân loại từ vựng:

  • Từ vựng miêu tả xu hướng: increase, decrease, remain stable, fluctuate…
  • Từ vựng miêu tả tỷ lệ: percentage, proportion, ratio…
  • Từ vựng miêu tả so sánh: more than, less than, as many as…
  • Từ vựng miêu tả sự khác biệt: contrast, difference, variation…

4. Sử dụng các cụm từ cố định:

  • Account for: Chiếm
  • Make up: Chiếm
  • Represent: Đại diện cho
  • A significant proportion of: Một tỷ lệ đáng kể của
  • A small percentage of: Một tỷ lệ nhỏ của

5. Luyện tập thường xuyên:

  • Viết mỗi ngày: Dành thời gian mỗi ngày để viết một đoạn văn miêu tả biểu đồ.
  • Tham gia các lớp học: Tham gia các lớp học IELTS hoặc các khóa học online để được hướng dẫn và sửa bài.

Làm thế nào để viết kết luận một biểu đồ dạng Pie Chart?

Kết luận của một bài viết về biểu đồ tròn đóng vai trò tóm tắt lại những điểm chính và đưa ra nhận xét tổng quan về dữ liệu, có thể bao gồm những dự đoán hoặc suy luận logic dựa trên thông tin có sẵn.

Lưu ý: Không đưa ra những thông tin mới không có trong biểu đồ.

  • Sử dụng các cụm từ như: In conclusion, To summarize, Overall, In summary,… để bắt đầu phần kết luận.

Ví dụ: In conclusion, the pie chart provides insights into…

  • Nhắc lại những xu hướng chính: tăng, giảm, ổn định. Và nhắc lại những so sánh quan trọng: hạng mục nào chiếm tỷ lệ cao nhất, thấp nhất.
  • Sử dụng các từ nối như: Moreover, Furthermore, Additionally,… để kết nối các ý.

Tên gọi khác của biểu đồ dạng Pie Chart là gì?

Không có một tên gọi khác chính thức và phổ biến nào khác cho biểu đồ tròn trong IELTS. Tuy nhiên, đôi khi bạn có thể gặp phải các cách diễn đạt khác nhau để chỉ loại biểu đồ này, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng của từng người.

Một số cách diễn đạt khác có thể gặp:

  • Biểu đồ hình tròn: Đây là cách dịch trực tiếp từ tiếng Anh “Pie Chart” sang tiếng Việt.
  • Biểu đồ phân chia: Cách gọi này nhấn mạnh việc chia một tổng thể thành các phần nhỏ hơn.
  • Biểu đồ tỉ lệ: Cách gọi này tập trung vào việc thể hiện tỷ lệ phần trăm của từng hạng mục.

Quan trọng: Khi làm bài thi IELTS, bạn nên tập trung vào việc hiểu ý nghĩa của biểu đồ và cách trình bày thông tin chứ không quá chú trọng vào tên gọi của nó.

Xem thêm: 

Trên đây, ELSA Speak đã chia sẻ một cách đầy đủ và chi tiết về cách làm bài Pie Chart trong IELTS Writing Task 1. Với những kiến thức này, cùng với việc luyện tập thường xuyên, chắc chắn bạn sẽ đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới đấy!