Rất nhiều người học, dù ở trình độ nào, cũng thường xuyên băn khoăn place đi với giới từ gì để tạo thành cụm từ đúng nghĩa? Bài viết này của ELSA Speak sẽ là kim chỉ nam giúp bạn giải mã chính xác cách dùng place với giới từ qua ví dụ minh họa rõ ràng để bạn làm chủ hoàn toàn các cấu trúc này!
(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/place)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Place là gì?
Place /pleɪs/ vừa là danh từ và vừa là động từ, nghĩa phổ biến nhất là nơi chốn, vị trí, địa điểm (chỉ một điểm cụ thể trong không gian, có thể là thành phố sầm uất cho đến góc bàn làm việc,…). Theo từ điển Cambridge, place được hiểu với nghĩa an area, town, building, etc.
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các nghĩa của place dựa trên từ điển Cambridge, giúp bạn nắm vững từ vựng này:
Nghĩa Anh – Việt | Nghĩa Anh – Anh | Ví dụ |
Nơi chốn, địa điểm, chỗ (n) | an area, building, social situation, or occasion (n) | This is the best place to get coffee in the city. (Đây là nơi tốt nhất để mua cà phê trong thành phố.) |
Vị trí, thứ hạng (trong cuộc thi) (n) | a position in a competition (n) | She came in first place in the marathon. (Cô ấy giành vị trí thứ nhất trong cuộc đua marathon.) |
Nhà ở, căn hộ (không trang trọng) (n) | a house or apartment (n) | Why don’t you come over to my place for dinner tonight? (Tại sao bạn không ghé qua nhà tôi ăn tối tối nay nhỉ?) |
Đặt, để (một vật ở đâu đó) (v) | to put something in a particular position (v) | Place the books carefully on the shelf. (Đặt những cuốn sách lên kệ cẩn thận nhé.) |
Đưa ra, đưa vào (lệnh, giới hạn, v.v.) (v) | to make, give, or impose (v) | We decided to place an order for a new washing machine. (Chúng tôi đã quyết định đặt mua một chiếc máy giặt mới.) |
Nhận ra, nhớ ra (nhận diện ai/cái gì) (v) | to recognize someone or something (v) | I know I’ve met him before, but I can’t quite place him. (Tôi biết tôi đã gặp anh ta rồi, nhưng tôi không thể nhớ rõ anh ấy là ai.) |
Có thể bạn quan tâm: Care đi với giới từ gì? |

Place đi với giới từ gì?
Place đi kèm với rất nhiều giới từ khác nhau như at, in, to, from, into, out of, on, under, beside, around. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu nhé!
At + place
Giới từ at dùng để chỉ một vị trí cụ thể, một điểm định trước hoặc một địa điểm không quá rộng lớn.
S + be / meet / arrive + at + (someone’s) place Ở/gặp/đến một nơi cụ thể hoặc nhà của ai đó. |
Ví dụ: We agreed to meet at the designated place at 7 PM sharp. (Chúng tôi đã đồng ý gặp nhau tại địa điểm đã định vào lúc 7 giờ tối.)
In + place
Giới từ in dùng để chỉ ở bên trong một khu vực, thành phố, quốc gia hoặc một không gian lớn hơn.
S + be / live / stay / work + in + place Ở/sống/làm việc tại một khu vực, thành phố, quốc gia |
Ví dụ: My whole family has lived in this quiet place for over twenty years. (Cả gia đình tôi đã sống ở nơi yên tĩnh này hơn hai mươi năm.)
To + place
Giới từ to dùng để chỉ hướng đi hoặc đích đến của sự di chuyển.
S + go / come / travel + to + place Đi đến/đến/du lịch đến một nơi nào đó |
Ví dụ: We plan to travel to a beautiful mountain place for our vacation. (Chúng tôi dự định du lịch đến một nơi miền núi tuyệt đẹp cho kỳ nghỉ của mình.)
From + place
Giới từ from dùng để chỉ nguồn gốc hoặc điểm xuất phát của sự di chuyển.
S + come / return / move + from + place Đến từ/trở về/di chuyển khỏi một nơi nào đó |
Ví dụ: She comes originally from a small coastal place in the south. (Cô ấy vốn đến từ một vùng ven biển nhỏ ở phía Nam.)
Into / out of + place
Hai giới từ này dùng để chỉ sự di chuyển vào (into) hoặc ra khỏi (out of) một không gian kín.
S + go / walk / run + into / out of + place Di chuyển vào hoặc ra khỏi một nơi chốn/không gian cụ thể |
Ví dụ: The children ran into their hiding place when they heard the bell. (Những đứa trẻ chạy vào chỗ ẩn nấp khi chúng nghe thấy tiếng chuông.)

On / under / beside / around + place
Các giới từ chỉ vị trí này dùng để xác định vị trí tương đối của vật/người so với một địa điểm (place).
S + be / put / stand + on / under / beside / around + place Diễn tả vị trí hoặc hành động đặt/để vật/người |
Ví dụ: The sign stood beside the place where the accident happened. (Tấm biển ở bên cạnh nơi vụ tai nạn xảy ra.)
Có thể bạn quan tâm: Happen đi với giới từ gì? |
Place + on / in / under / beside
Khi place đóng vai trò là động từ (đặt/để), giới từ đi sau tân ngữ sẽ xác định vị trí của vật được đặt.
S + place(d) + object + on / in / under / beside + object Đặt/để vật gì lên/vào/dưới/bên cạnh vật khác |
Ví dụ: The librarian placed the returned books back on the shelf. (Thủ thư đặt những cuốn sách đã trả lại lên kệ.)
Có thể bạn quan tâm: Return đi với giới từ gì? |

Các cụm từ với place
Dưới đây là tổng hợp các thành ngữ và các cụm từ đi với place thường gặp mà bạn có thể dùng nó trong giao tiếp thực tế cũng như các tình huống trang trọng.
Idioms với place
Các thành ngữ (idioms) với place giúp bạn diễn đạt cảm xúc và ý tưởng một cách tự nhiên và sinh động hơn.
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
put yourself in someone’s place | đặt mình vào vị trí của ai đó | Before criticizing him, try to put yourself in his place. (Trước khi chỉ trích anh ấy, hãy thử đặt mình vào vị trí của anh ấy.) |
a place in the sun | vị trí thuận lợi, danh vọng | She’s worked hard to earn a place in the sun in the corporate world. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được vị trí nổi bật trong giới kinh doanh.) |
fall into place | diễn ra suôn sẻ, đúng như mong đợi (các mảnh ghép lắp vào nhau) | Once the final piece of evidence arrived, the whole mystery started to fall into place. (Khi bằng chứng cuối cùng được đưa ra, toàn bộ bí ẩn bắt đầu sáng tỏ.) |
know your place | biết thân biết phận (tiêu cực) | The new intern was quickly told to know his place by the senior staff. (Thực tập sinh mới nhanh chóng bị nhân viên cấp cao bảo phải biết thân biết phận.) |
go places | thành công, tiến xa | That young engineer is so talented; he’s definitely going places. (Kỹ sư trẻ đó rất tài năng; chắc chắn anh ấy sẽ tiến xa.) |
Có thể bạn quan tâm: Work đi với giới từ gì? |

Cụm từ với place
Place kết hợp với danh từ tạo thành các cụm từ (collocations) rất thông dụng.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
place an order | đặt hàng | We need to place an order for new supplies before Friday. (Chúng tôi cần đặt hàng vật tư mới trước thứ Sáu.) |
place a bet | đặt cược | He placed a $100 bet on the winning horse. (Anh ấy đã đặt cược 100 đô la vào con ngựa chiến thắng.) |
place importance on something | coi trọng điều gì | The company places great importance on customer satisfaction. (Công ty đặt tầm quan trọng lớn vào sự hài lòng của khách hàng.) |
place someone under arrest | bắt giữ ai | The officers placed the suspect under arrest after a short chase. (Các sĩ quan đã bắt giữ nghi phạm sau một cuộc rượt đuổi ngắn.) |
place blame on someone | đổ lỗi cho ai | Don’t place the blame on her; it was a team mistake. (Đừng đổ lỗi cho cô ấy; đó là lỗi của cả đội.) |
Word family của place
Học từ vựng theo họ từ vựng (word family) là cách hiệu quả để mở rộng vốn từ nhanh chóng.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Place /pleɪs/ (n) | Nơi chốn, địa điểm | This is the place where we first met. (Đây là nơi chúng tôi gặp nhau lần đầu.) |
Place /pleɪs/ (v) | Đặt, để | He placed the vase on the table. (Anh ấy đặt chiếc bình lên bàn.) |
Placement /ˈpleɪs.mənt/ (n) | Sự sắp đặt, vị trí, chỗ làm (thực tập) | She secured a summer placement at a prestigious law firm. (Cô ấy đã có được một vị trí thực tập hè tại một công ty luật danh tiếng.) |
Replace /rɪˈpleɪs/ (v) | Thay thế | We need to replace the old computer with a new one. (Chúng tôi cần thay máy tính cũ bằng một cái mới.) |
Replacement /rɪˈpleɪs.mənt/ (n) | Sự thay thế, người thay thế | The company is hiring a replacement for the marketing manager. (Công ty đang tuyển người thay thế cho giám đốc tiếp thị.) |
Displace /dɪˈspleɪs/ (v) | Chiếm chỗ, di dời | Thousands of people were displaced by the recent floods. (Hàng ngàn người đã phải di dời do trận lũ lụt gần đây.) |

>> Hãy học cùng ELSA Speak ngay hôm nay để luyện phát âm chuẩn xác và kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh của mình, giúp bạn tự tin đạt đến trình độ lưu loát một cách nhanh chóng nhất. Đăng ký ngay!

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với place
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa thường gặp của place giúp bạn mở rộng vốn từ và diễn đạt linh hoạt hơn khi sử dụng tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
location /loʊˈkeɪ.ʃən/ | vị trí | The new location of the office is much better. (Vị trí mới của văn phòng tốt hơn nhiều.) |
spot /spɑːt/ | chỗ, điểm | This is a great spot for a picnic. (Đây là một chỗ tuyệt vời để dã ngoại.) |
area /ˈer.i.ə/ | khu vực | The shopping area is always crowded on weekends. (Khu vực mua sắm luôn đông đúc vào cuối tuần.) |
site /saɪt/ | địa điểm (thường dùng cho công trình) | They are preparing the site for the new hospital. (Họ đang tìm địa điểm cho bệnh viện mới.) |
venue /ˈven.juː/ | địa điểm tổ chức sự kiện | The concert venue can hold up to 5,000 people. (Địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc có thể chứa tới 5.000 người.) |
setting /ˈset̬.ɪŋ/ | bối cảnh, nơi xảy ra sự kiện | The beautiful mountain setting enhanced the wedding ceremony. (Bối cảnh núi non tuyệt đẹp đã làm tăng vẻ đẹp của buổi lễ cưới.) |
address /ˈæd.res/ | địa chỉ | Can you please confirm your current address? (Bạn có thể xác nhận địa chỉ hiện tại của mình không?) |
position /pəˈzɪʃ.ən/ | vị trí, chỗ đứng | She took a position near the window for better lighting. (Cô ấy chọn một vị trí gần cửa sổ để có ánh sáng tốt hơn.) |
Có thể bạn quan tâm: Crowded đi với giới từ gì? |
Từ trái nghĩa
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
nowhere /ˈnoʊ.wer/ | không nơi nào | We searched everywhere, but the keys were nowhere to be found. (Chúng tôi tìm kiếm khắp nơi, nhưng không thấy chìa khóa đâu.) |
displacement /dɪˈspleɪs.mənt/ | sự dịch chuyển, sự di dời | The displacement of the population was caused by the war. (Sự dịch chuyển dân số là do chiến tranh gây ra.) |
absence /ˈæb.səns/ | sự vắng mặt, không có mặt | His absence from his usual place was immediately noticed. (Sự vắng mặt của anh ấy ở vị trí quen thuộc lập tức được nhận ra.) |
movement /ˈmuːv.mənt/ | sự di chuyển (không cố định) | The sudden movement of the chair startled her. (Sự di chuyển đột ngột của chiếc ghế làm cô ấy giật mình.) |
vacancy /ˈveɪ.kən.si/ | sự trống rỗng (vị trí/chỗ ở) | There is a vacancy for an IT technician at our company. (Hiện tại công ty chúng tôi đang có vị trí trống cho nhân viên kỹ thuật IT.) |
Có thể bạn quan tâm: Search đi với giới từ gì? |

Bài tập place + gì, có đáp án
Hãy điền giới từ thích hợp (at, in, to, from, into, out of, on, under, beside, around) vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau.
- The security guard decided to place a rope barrier ______ the exhibition area.
- I came ______ a very stressful place after working on that project for six months.
- The company is moving ______ a new, larger place next month.
- They always gather ______ my place for the weekly study group.
- A lot of people want to live ______ a peaceful place away from the city noise.
- The children ran quickly ______ the house when the ice cream truck arrived.
- Please place the important documents ______ the safe for protection.
- The key chain was found lying ______ the sofa, exactly where I dropped it.
- He took a long vacation to return ______ the place of his birth.
- The detective placed the evidence photos ______ the corkboard to examine them.
- Could you move your car from that spot? It’s blocking my place ______ the sun.
- The lost hiker was eventually rescued just a few miles ______ the trail’s starting place.
- She lives ______ a lovely little place just on the edge of the forest.
- The cat loved to hide ______ the bed, which was its favourite secret place.
- We must carefully place the fragile sculpture ______ the protective glass case.
- The young couple came ______ a small village, hoping for a better life in the city.
- The waiter placed the bread basket ______ the table, right next to the water pitcher.
- You should place more emphasis ______ grammar if you want to pass the exam.
- Did you see the news? The athlete came ______ third place in the Olympic final.
- They walked slowly ______ the historic place, admiring the architecture.
Có thể bạn quan tâm: Important đi với giới từ gì? |
Đáp án:
- around
- from
- to
- at
- in
- out of
- in
- under
- to
- on
- in
- from
- in
- under
- into
- from
- beside
- on
- in
- around
Câu hỏi thường gặp
Place + gì ?
Sau Place (danh từ) thường là giới từ (at, in, to, from, on, under…) để xác định vị trí.
Ngoài ra, sau Place (động từ) thường là tân ngữ (object) và sau đó là giới từ (on, in, under…) để xác định nơi đặt vật đó, cấu trúc là: S + place + O + giới từ + O.
Place to V hay Ving?
Place thường đi với to V (to + V nguyên mẫu) khi nó là danh từ, mang nghĩa nơi để làm gì và không đi với Ving.
Ví dụ: This is a quiet place to study. (Đây là một nơi yên tĩnh để học.)
Place động từ là gì?
Place chính là một động từ (v) và mang nghĩa là đặt, để, bố trí hoặc thực hiện (lệnh, cược).
Ví dụ:
- Please place your bags on the counter. (Vui lòng đặt túi của bạn lên quầy.)
- The customer placed an order online. (Khách hàng đặt một đơn hàng trực tuyến.)
Như vậy, qua bài viết chi tiết từ ELSA Speak, bạn đã nắm rõ place đi với giới từ gì và phân biệt được cách dùng của các cụm từ quan trọng. Việc thành thạo những cụm giới từ tưởng chừng nhỏ bé này chính là chìa khóa để nâng cao sự chính xác và tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh của bạn. Hãy khám phá thêm kho tàng từ vựng tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!