Trong tiếng Anh, việc lựa chọn giữa “plan + Ving” và “plan + to V” có thể gây nhầm lẫn cho nhiều người học. Bài viết này ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp này, bao gồm: cách sử dụng hai cấu trúc này, với các ví dụ cụ thể và hướng dẫn chi tiết để bạn có thể áp dụng cấu trúc này một cách chính xác nhất.

Plan là gì?

Plan – /plæn/ là một từ vựng rất quen thuộc, được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh giao tiếp và tiếng Anh chuyên ngành. Theo từ điển Cambridge, “plan” vừa là động từ vừa là danh từ với nhiều ý nghĩa trong từng hoàn cảnh khác nhau:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
  • Động từ: “plan” có nghĩa là lập hoặc lên kế hoạch, dự trù, dự định làm gì, hoặc thiết kế.
  • Danh từ: “plan” có nghĩa là kế hoạch, dự định, bản vẽ, hoặc sơ đồ.

Ví dụ:

  • Động từ: They are planning a surprise party for their friend’s birthday. (Họ đang lập kế hoạch cho một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật của bạn họ.)
  • Danh từ: The architect showed us the plan for the new building. (Kiến trúc sư đã cho chúng tôi xem bản vẽ cho tòa nhà mới.)
Khái niệm plan và ví dụ minh họa
Khái niệm plan và ví dụ minh họa

Plan + ving hay to v

Khi sử dụng động từ “plan,” cấu trúc đúng sẽ là “plan to V.” Ngoài ra, còn có cách dùng “plan on Ving.” Mỗi cấu trúc này có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau:

Plan to v

Cấu trúc “plan to v” thường được dùng để nói về những kế hoạch dài hạn hoặc những kế hoạch đã được lên kế hoạch kỹ lưỡng hoặc có thể dùng để diễn tả một quyết định mới được đưa ra. Cấu trúc này mang nghĩa “có ý định” hoặc “muốn” làm một việc gì đó. 

Ví dụ:

  • When I was a child, I planned to be a doctor one day, but now I’m exploring different career options. (Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi dự định sẽ trở thành bác sĩ một ngày nào đó, nhưng bây giờ tôi đang khám phá các lựa chọn nghề nghiệp khác.)
  • After graduation, I plan to pursue a master’s degree in business. (Sau khi tốt nghiệp, tôi dự định theo học thạc sĩ kinh doanh.)
Cách dùng plan to v và ví dụ minh họa
Cách dùng plan to v và ví dụ minh họa

Plan on ving

Cấu trúc “plan on Ving” cũng diễn tả ý định thực hiện một hành động nhưng thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn. Nó thể hiện sự dự kiến hoặc hy vọng về việc làm điều gì đó mà không chắc chắn sẽ xảy ra.

Ví dụ:

  • We have planned on visiting our friends in London this summer. (Chúng tôi đã lên kế hoạch để thăm bạn bè ở London vào mùa hè này.)
  • They plan on moving to a bigger house next year, once they save enough money for the down payment. (Họ dự định chuyển đến một ngôi nhà lớn hơn vào năm sau, khi họ tiết kiệm đủ tiền cho khoản thanh toán trước.)
Ngữ cảnh dùng plan on ving và ví dụ minh họa
Ngữ cảnh dùng plan on ving và ví dụ minh họa

Các cấu trúc phổ biến của Plan

Plan là danh từ

Cấu trúcNghĩaVí dụ
Make a planLập kế hoạchWe need to make a plan for the trip. (Chúng ta cần lập kế hoạch cho chuyến đi tới.)
Adjust the planĐiều chỉnh kế hoạchWe had to adjust the plan due to unexpected delays. (Chúng tôi phải điều chỉnh kế hoạch bởi vì sự chậm trễ ngoài dự kiến.)
Carry out the planThực hiện kế hoạchThe team worked hard to carry out the plan successfully. (Đội đã làm việc chăm chỉ để thực hiện kế hoạch thành công.)
Các cấu trúc phổ biến của plan khi là danh từ
Các cấu trúc phổ biến của plan khi là danh từ

Plan là động từ

Cấu trúcNghĩaVí dụ
Plan for [event/thing]Chuẩn bị cho cái gì đóWe need to plan for the upcoming exam. (Chúng ta cần chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.)
Plan how to + VLên kế hoạch cách làm gì đóLet’s plan how to approach the project. (Hãy lên kế hoạch cách tiếp cận dự án này.)
Các cấu trúc phổ biến của plan khi là động từ
Các cấu trúc phổ biến của plan khi là động từ

Bài tập vận dụng

Bài tập: Chia động từ cho phù hợp, sử dụng dạng Ving hoặc To V của từ trong ngoặc

1. Carol and Tom are planning on ……….. (get) married next week. They decided to invite all of their close friends to the party.

2. We had plans …….. (have) launch at a 5 stars restaurant.

3. They’re planning on ………. (move) to a bigger city for better job opportunities.

4. They planned ……… (travel) to Japan this summer.

5. She plans on ……… (run) a marathon next year.

6. The team is planning on …….. (implement) a new software system to streamline their workflow.

7. He basically planned …….. (be) a doctor.

8. We are planning on …….. (go) skiing in the mountains this winter.

9. She originally planned …….. (be) a nurse.

10. I plan on …….. (enter) college in the next academic year.

Đáp án:

1getting
2to have
3moving
4to travel
5running
6implementing
7to be
8going
9to be
10entering

>> Xem thêm:

Hy vọng bài viết trên, đã giúp bạn nắm vững cách phân biệt và sử dụng cấu trúc “plan + Ving” và “plan + to V” một cách chính xác nhất. Tuy nhiên, ngữ pháp trong tiếng Anh còn vô cùng phong phú và đa dạng, vì thế hãy cùng ELSA Speak thực hành thường xuyên để thành thạo cách dùng các cấu trúc này và áp dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày nhé!