Point đi với giới từ gì là một trong những câu hỏi phổ biến khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối khi sử dụng trong giao tiếp và văn viết. Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết toàn bộ các cấu trúc và cách dùng chính xác qua bài viết dưới đây để bạn có thể tự tin chinh phục điểm ngữ pháp này nhé!
(Tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/point)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Point là gì?
Theo từ điển Cambridge, point /pɔɪnt/ là một từ đa năng trong tiếng Anh, có thể đóng vai trò là cả danh từ và động từ với nhiều lớp nghĩa phong phú, phổ biến nhất với nghĩa một ý tưởng, quan điểm hoặc thông tin được nói hoặc viết (an idea, opinion, or piece of information that is said or written).
Danh từ point
Khi đóng vai trò là một danh từ trong câu, point mang rất nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là những ý nghĩa phổ biến nhất bạn cần nắm vững.
| Ý nghĩa | Ví dụ |
| Ý kiến, quan điểm | He made some interesting points about the new project. (Anh ấy đã đưa ra một vài quan điểm thú vị về dự án mới.) |
| Mục đích, lý do | I don’t see the point in arguing with him anymore. (Tôi không thấy có lý do gì để tranh cãi với anh ta nữa.) |
| Một mục, một ý riêng lẻ | Let’s go over the main points of the presentation again. (Hãy cùng xem lại những điểm chính của bài thuyết trình.) |
| Điểm số (trong trò chơi, cuộc thi) | Our team won by ten points. (Đội của chúng tôi đã thắng với cách biệt mười điểm.) |
| Đặc điểm, phẩm chất | Her good sense of humor is one of her strong points. (Khiếu hài hước là một trong những điểm mạnh của cô ấy.) |
| Mũi nhọn, đầu nhọn | Be careful with the point of the knife. (Mũi nhọn của con dao rất nguy hiểm, hãy cẩn thận.) |
| Một thời điểm cụ thể | At that point, we knew we had to change our strategy. (Vào thời điểm đó, chúng tôi biết mình phải thay đổi chiến lược.) |
| Một địa điểm, vị trí cụ thể | This is a good point to stop for a rest. (Đây là một địa điểm tốt để dừng lại nghỉ ngơi.) |
Động từ point
Bên cạnh vai trò là danh từ, point còn được sử dụng rất phổ biến như một động từ. Cùng tìm hiểu các nét nghĩa chính của động từ point qua bảng tổng hợp sau đây.
| Ý nghĩa | Ví dụ |
| Chỉ, trỏ vào ai/cái gì | She pointed at the screen to show us the error. (Cô ấy đã chỉ vào màn hình để cho chúng tôi thấy lỗi sai.) |
| Hướng hoặc chĩa một cái gì đó | The robber pointed a gun at the cashier. (Tên cướp đã chĩa súng vào nhân viên thu ngân.) |
| Cho thấy, chỉ ra một sự thật | All the evidence points to him as the guilty person. (Tất cả bằng chứng đều chỉ ra anh ta là người có tội.) |

Word family của point
Bên cạnh từ loại cơ bản, point còn có thể biến đổi thành nhiều loại từ khác nhau trong cùng một họ từ vựng (word family), giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và chính xác hơn.
| Từ loại/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
| Pointed (Tính từ) /pɔɪntɪd/ | Nhọn, có đầu nhọn; (nghĩa bóng) gay gắt, chĩa thẳng vào ai đó. | He made a pointed remark about her lack of experience. (Anh ấy đã đưa ra một lời nhận xét gay gắt về sự thiếu kinh nghiệm của cô ấy.) |
| Pointless (Tính từ) /ˈpɔɪntləs/ | Vô nghĩa, vô ích, không có mục đích. | It’s pointless to worry about things you can’t change. (Thật vô ích khi lo lắng về những điều bạn không thể thay đổi.) |
| Pointer (Danh từ) /ˈpɔɪntər/ | Que chỉ, con trỏ (máy tính); (nghĩa bóng) lời gợi ý, lời chỉ dẫn. | The teacher used a pointer to show the capital city on the map. (Giáo viên đã dùng một que chỉ để chỉ ra thành phố thủ đô trên bản đồ.) |
| Pinpoint (Động từ) /ˈpɪnpɔɪnt/ | Xác định chính xác, chỉ ra chính xác. | It’s difficult to pinpoint the exact cause of the problem. (Thật khó để xác định chính xác nguyên nhân của vấn đề.) |

Point đi với giới từ gì?
Động từ point có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, phổ biến nhất là up, at, to và out. Mỗi sự kết hợp này lại mang một nét nghĩa và cách dùng riêng biệt, tạo nên sự phong phú trong diễn đạt.
Point + up
Cấu trúc này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, mang ý nghĩa nhấn mạnh hoặc làm nổi bật một điều gì đó. Bạn có thể sử dụng point up khi muốn thu hút sự chú ý vào tầm quan trọng hoặc sự tồn tại của một sự việc nào đó, thường là kết quả của một nghiên cứu, một phân tích.
| S + point up + something |
Ví dụ:
- The report’s findings point up the need for immediate action on climate change. (Kết quả của bản báo cáo nhấn mạnh sự cần thiết phải hành động ngay lập tức đối với biến đổi khí hậu.)
- His speech pointed up the weaknesses in the current system. (Bài phát biểu của ông ấy đã làm nổi bật những yếu kém trong hệ thống hiện tại.)
Point + at
Đây là một trong những cụm động từ thông dụng nhất, dùng để chỉ trực tiếp vào một đối tượng cụ thể bằng hành động vật lý. Cấu trúc này mô tả hành động dùng ngón tay hoặc một vật nào đó để hướng sự chú ý của người khác đến một người hoặc vật cụ thể. Trong nhiều nền văn hóa, hành động này có thể bị coi là bất lịch sự.
| S + point + at + somebody/something |
Ví dụ:
- The tourist pointed at the ancient temple on the hill. (Người khách du lịch đã chỉ tay vào ngôi đền cổ trên ngọn đồi.)
- She pointed at the man in the red shirt and said he was the one. (Cô ấy trỏ vào người đàn ông mặc áo sơ mi đỏ và nói anh ta chính là người đó.)

Point + to
Point to thường được dùng để chỉ một hướng chung chung hơn là một điểm chính xác. Ngoài ra, cấu trúc này còn được dùng theo nghĩa bóng để nói rằng các bằng chứng hoặc dấu hiệu đang cho thấy một kết luận nào đó.
| S + point + to/towards + somebody/something |
Ví dụ:
- He pointed to the exit sign when I asked for the way out. (Anh ấy chỉ về phía biển báo lối ra khi tôi hỏi đường ra.)
- All the evidence points to his innocence. (Tất cả bằng chứng đều cho thấy sự vô tội của anh ấy.)
Point + out
Khác với point at/to, point out không dùng để chỉ bằng hành động vật lý, mà là dùng lời nói để làm cho ai đó nhận thức được một điều gì đó. Cụm động từ point out được sử dụng khi bạn muốn thu hút sự chú ý của ai đó đến một thông tin hoặc một sự thật mà họ có thể chưa biết hoặc chưa nhận ra.
| S + point out + something/somebody hoặc S + point out + (that) + S + V |
Ví dụ:
- I feel I should point out a few inaccuracies in your report. (Tôi cảm thấy mình nên chỉ ra một vài điểm không chính xác trong báo cáo của bạn.)
- She pointed out that the shops would be closed on Sunday. (Cô ấy chỉ ra rằng các cửa hàng sẽ đóng cửa vào Chủ Nhật.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với point
Việc sử dụng linh hoạt các từ đồng nghĩa và trái nghĩa không chỉ giúp bạn tránh lặp từ mà còn làm cho văn phong và lời nói trở nên phong phú, tự nhiên hơn. Cùng ELSA Speak khám phá ngay các từ vựng hữu ích để thay thế cho point trong những ngữ cảnh phù hợp.
Từ đồng nghĩa
Khi muốn diễn tả một ý kiến, quan điểm hay một yếu tố cụ thể, thay vì chỉ dùng danh từ point, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa sau đây.
| Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Idea /aɪˈdɪə/ | Ý tưởng, ý kiến | That’s an interesting idea for the marketing campaign. (Đó là một ý tưởng thú vị cho chiến dịch tiếp thị.) |
| Argument /ˈɑːɡ.jə.mənt/ | Lập luận, lý lẽ | Her main argument was that the project required more funding. (Lập luận chính của cô ấy là dự án cần nhiều kinh phí hơn.) |
| Opinion /əˈpɪn.jən/ | Quan điểm, ý kiến | In my opinion, we should postpone the meeting. (Theo quan điểm của tôi, chúng ta nên hoãn cuộc họp lại.) |
| View /vjuː/ | Cách nhìn, quan điểm | He has a different view on this matter. (Anh ấy có một cách nhìn khác về vấn đề này.) |
| Aspect /ˈæs.pekt/ | Khía cạnh, mặt | We need to consider every aspect of the proposal. (Chúng ta cần xem xét mọi khía cạnh của bản đề xuất.) |
| Detail /ˈdiː.teɪl/ | Chi tiết | Let’s focus on one important detail at a time. (Chúng ta hãy tập trung vào từng chi tiết quan trọng một.) |
| Item /ˈaɪ.təm/ | Hạng mục, khoản, mục | The next item on the agenda is the budget review. (Mục tiếp theo trong chương trình nghị sự là xem xét ngân sách.) |
| Factor /ˈfæk.tər/ | Yếu tố | Price is a key factor in our decision. (Giá cả là một yếu tố then chốt trong quyết định của chúng tôi.) |
| Reason /ˈriː.zən/ | Lý do, lẽ phải | Could you explain the reason for your choice? (Bạn có thể giải thích lý do cho sự lựa chọn của mình không?) |
| Element /ˈel.ɪ.mənt/ | Yếu tố, thành phần | Trust is a vital element in any relationship. (Lòng tin là một yếu tố thiết yếu trong bất kỳ mối quan hệ nào.) |

Từ trái nghĩa
Ngược lại, để diễn tả sự vô nghĩa, không mục đích hoặc những khái niệm đối lập với point, bạn có thể tham khảo các từ vựng dưới đây.
| Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Disadvantage /ˌdɪs.ədˈvɑːn.tɪdʒ/ | Bất lợi, điều thiệt thòi | The main disadvantage of this apartment is its location. (Bất lợi chính của căn hộ này là vị trí của nó.) |
| Drawback /ˈdrɔː.bæk/ | Hạn chế, mặt trái | One drawback of the new software is its complexity. (Một hạn chế của phần mềm mới là sự phức tạp của nó.) |
| Futility /fjuːˈtɪl.ə.ti/ | Sự vô ích, sự vô ích | She finally realized the futility of arguing with him. (Cuối cùng cô ấy cũng nhận ra sự vô ích khi tranh cãi với anh ta.) |
| Pointlessness /ˈpɔɪnt.ləs.nəs/ | Sự vô nghĩa, sự vô ích | He began to feel the pointlessness of his daily routine. (Anh ấy bắt đầu cảm thấy sự vô nghĩa của thói quen hàng ngày.) |
| Nonsense /ˈnɒn.səns/ | Lời nói vô nghĩa, vớ vẩn | Stop talking nonsense and tell me what really happened. (Ngừng nói những lời vô nghĩa đi và cho tôi biết chuyện gì đã thực sự xảy ra.) |
| Vagueness /ˈveɪɡ.nəs/ | Sự mơ hồ, không rõ ràng | The vagueness of the instructions made the task difficult. (Sự mơ hồ của lời hướng dẫn đã khiến nhiệm vụ trở nên khó khăn.) |
| Irrelevance /ɪˈrel.ə.vəns/ | Sự không liên quan | The witness’s testimony was dismissed due to its irrelevance. (Lời khai của nhân chứng đã bị bác bỏ vì sự không liên quan.) |
| Whole /həʊl/ | Toàn bộ, tổng thể | You can’t judge the situation by one detail; you must see the whole. (Bạn không thể đánh giá tình hình qua một chi tiết; bạn phải nhìn vào toàn bộ.) |
| Entirety /ɪnˈtaɪə.rə.ti/ | Toàn bộ, sự trọn vẹn | The report needs to be read in its entirety to be understood. (Báo cáo cần được đọc toàn bộ để có thể hiểu được.) |
| Bluntness /ˈblʌnt.nəs/ | Sự cùn, không nhọn | The bluntness of the pencil made it hard to write clearly. (Sự cùn của cây bút chì khiến việc viết rõ ràng trở nên khó khăn.) |

>> Phát âm sai một từ vựng cũng có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp. Đừng để điều đó cản trở bạn! Nâng cấp khả năng phát âm của bạn với kho từ vựng tiếng Anh khổng lồ, đa dạng chủ đề ngay hôm nay!
Các cụm từ, thành ngữ thường gặp với point
Ngoài việc kết hợp với các giới từ, point còn là một phần không thể thiếu trong nhiều cụm từ và thành ngữ cố định (collocation), giúp bạn nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp tiếng Anh và hiểu sâu hơn về cách người bản xứ sử dụng ngôn ngữ.
| Cụm từ/Thành ngữ | Cách dùng | Ví dụ |
| At some point | Diễn tả một thời điểm không xác định trong quá khứ hoặc tương lai. | We all need to make a decision at some point. (Chúng ta đều cần phải đưa ra quyết định vào một lúc nào đó.) |
| Besides the point | Dùng để chỉ một thông tin, ý kiến không liên quan hoặc không quan trọng đối với vấn đề đang được thảo luận. | Whether the car is red or blue is beside the point; the real issue is whether it’s affordable. (Chiếc xe màu đỏ hay xanh không quan trọng; vấn đề thực sự là nó có hợp túi tiền không.) |
| Get to the point | Yêu cầu hoặc hành động đi thẳng vào vấn đề chính, không nói vòng vo, lan man. | We have been discussing for an hour, please get to the point. (Chúng ta đã thảo luận cả tiếng đồng hồ rồi, làm ơn hãy đi thẳng vào vấn đề.) |
| Make a point of doing something | Cố gắng, nỗ lực làm một việc gì đó vì bạn tin rằng việc đó quan trọng. | She makes a point of calling her parents every weekend. (Cô ấy luôn cố gắng gọi điện cho bố mẹ vào mỗi cuối tuần.) |
| On the point of doing something | Diễn tả trạng thái sắp sửa, chuẩn bị làm một việc gì đó ngay lập tức. | I was on the point of leaving when the phone rang. (Tôi đang chuẩn bị rời đi thì chuông điện thoại reo.) |
| There’s no point in doing something | Dùng để khẳng định một hành động nào đó là vô ích, không mang lại kết quả. | There’s no point in worrying about things you cannot change. (Thật vô ích khi lo lắng về những điều bạn không thể thay đổi.) |
| To the point | Mô tả một điều gì đó (lời nói, bài viết) rất phù hợp, đi thẳng vào vấn đề, không thừa thãi. | His presentation was short and to the point. (Bài thuyết trình của anh ấy ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề.) |
| The point is | Cụm từ dùng để nhấn mạnh ý chính, quan trọng nhất trong một cuộc thảo luận hoặc một lập luận. | You can argue all you want, but the point is, we are already behind schedule. (Bạn có thể tranh luận tùy thích, nhưng vấn đề chính là chúng ta đã trễ tiến độ rồi.) |
| Up to a point | Diễn tả sự đồng ý hoặc sự đúng đắn của một điều gì đó nhưng chỉ ở một mức độ nhất định, không hoàn toàn. | I agree with you up to a point, but I think there are other factors to consider. (Tôi đồng ý với bạn ở một mức độ nào đó, nhưng tôi nghĩ có những yếu tố khác cần xem xét.) |

>> Để thực sự tự tin áp dụng những kiến thức về từ vựng như point vào giao tiếp, bạn cần luyện phát âm tiếng Anh chuẩn xác. Hãy để gia sư A.I. của ELSA Speak giúp bạn sửa lỗi đến từng âm tiết và xây dựng lộ trình học cho riêng mình ngay hôm nay!

Câu hỏi thường gặp
Point out là gì?
Point out là một cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa là chỉ ra, nêu ra hoặc làm cho ai đó chú ý đến một thông tin, một sự thật hay một lỗi sai mà họ có thể chưa biết. Cụm từ này nhấn mạnh việc dùng lời nói để làm rõ vấn đề.
Ví dụ: The manager pointed out a mistake in my calculation. (Người quản lý đã chỉ ra một lỗi sai trong phép tính của tôi.)
Point at là gì?
Point at cũng là một cụm động từ, mang nghĩa là chỉ hoặc trỏ vào một người hoặc một vật cụ thể, thường là bằng ngón tay. Hành động này nhằm mục đích thu hút sự chú ý của người khác vào đúng đối tượng đó.
Ví dụ: It is rude to point at people. (Việc chỉ tay vào người khác là bất lịch sự.)
Point in doing là gì?
Cụm từ này thường xuất hiện trong cấu trúc there’s no point in doing something hoặc what’s the point in doing something?.Cấu trúc này có nghĩa là một hành động nào đó là vô ích, vô nghĩa, không có mục đích hay lợi ích gì khi thực hiện.
Ví dụ: There is no point in trying to convince him; he won’t change his mind. (Thật vô ích khi cố gắng thuyết phục anh ta; anh ta sẽ không thay đổi ý định đâu.)
Miss the point là gì?
Miss the point là một thành ngữ có nghĩa là không hiểu được ý chính, ý quan trọng nhất của một vấn đề, một câu chuyện hay một lời giải thích.
Ví dụ: I think you missed the point of her story. She wasn’t complaining, she was asking for help. (Tôi nghĩ bạn đã không hiểu ý chính trong câu chuyện của cô ấy. Cô ấy không phàn nàn, cô ấy đang nhờ giúp đỡ.)
No point đi với giới từ gì?
Trong cấu trúc diễn tả sự vô ích, no point thường đi với giới từ in. Cấu trúc đầy đủ là There is no point in + V-ing.
Ví dụ: There’s no point in rushing. We have plenty of time. (Chẳng có ích gì khi phải vội vàng. Chúng ta có nhiều thời gian mà.)
Sau point in là to V hay Ving?
Theo sau cấu trúc (no) point in luôn là một động từ ở dạng V-ing (danh động từ). Đây là quy tắc ngữ pháp cố định khi một động từ theo sau một giới từ (trong trường hợp này là giới từ in).
- Ví dụ (Đúng): There is no point in waiting for him any longer.
- Không dùng (Sai): There is no point in
to waitfor him any longer.
Point động từ là gì?
Khi là một động từ, point có nhiều nghĩa chính. Phổ biến nhất là:
- Chỉ, trỏ vào một đối tượng hoặc một hướng (thường đi với at/to).
- Chĩa, hướng một vật gì đó (như vũ khí) về phía ai đó.
- Chỉ ra, cho thấy một sự thật hoặc khả năng (thường đi với out/to).
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp
Đề bài: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền giới từ at, to, out, hoặc up vào chỗ trống.
- Could you point ___ the main entrance on this map?
- The guide pointed ___ the famous painting on the wall.
- I’d like to point ___ that your attendance has been very poor recently.
- The recent survey points ___ the need for a new public library.
- All the clues point ___ a single suspect.
- It’s impolite to point ___ people.
- She pointed ___ a few spelling mistakes in my essay.
- The compass needle always points ___ the north.
- He used his speech to point ___ the dangers of smoking.
- The little boy pointed ___ the dog he wanted in the pet shop.
Đáp án bài tập 1
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | out | Yêu cầu chỉ ra, làm rõ một vị trí trên bản đồ (không dùng hành động vật lý). |
| 2 | at | Chỉ hành động trỏ tay trực tiếp vào một vật thể cụ thể (bức tranh). |
| 3 | out | Dùng lời nói để nêu ra, làm ai đó chú ý đến một sự thật (việc đi học chuyên cần kém). |
| 4 | up | Nhấn mạnh, làm nổi bật sự cần thiết của một vấn đề (thư viện mới). |
| 5 | to | Dùng với nghĩa bóng, cho thấy rằng các manh mối đều hướng về một kết luận. |
| 6 | at | Chỉ hành động trỏ tay trực tiếp vào người khác (một hành động bất lịch sự). |
| 7 | out | Dùng lời nói để chỉ ra những lỗi sai cụ thể. |
| 8 | to | Chỉ phương hướng mà một vật đang hướng về (hướng Bắc). |
| 9 | up | Nhấn mạnh, làm nổi bật sự nguy hiểm của một vấn đề. |
| 10 | at | Chỉ hành động trỏ tay trực tiếp vào con vật mà cậu bé muốn. |
Bài tập 2: Dịch sang tiếng Anh sử dụng point
Đề bài: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng các cấu trúc và thành ngữ với point đã học.
- Làm ơn đi thẳng vào vấn đề chính đi.
- Thật vô ích khi chờ đợi cô ấy.
- Tôi nghĩ bạn không hiểu ý chính của tôi rồi.
- Giáo viên đã chỉ ra những lỗi sai trong bài luận của tôi.
- Vào một lúc nào đó, bạn sẽ hiểu quyết định này.
- Bài phát biểu của anh ấy ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề.
- Vấn đề là chúng ta sắp hết thời gian.
- Cô ấy luôn cố gắng hoàn thành công việc đúng hạn.
- Mọi bằng chứng đều cho thấy sự vô tội của anh ta.
- Việc anh ta có thích bộ phim hay không không quan trọng.
Đáp án bài tập 2
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | Please get to the point. | Sử dụng thành ngữ get to the point với ý nghĩa đi thẳng vào vấn đề. |
| 2 | There’s no point in waiting for her. | Sử dụng cấu trúc There’s no point in + V-ing để diễn tả sự vô ích. |
| 3 | I think you’re missing the point. | Sử dụng thành ngữ miss the point với ý nghĩa không hiểu ý chính. |
| 4 | The teacher pointed out the mistakes in my essay. | Dùng point out để diễn tả hành động chỉ ra lỗi sai bằng lời nói. |
| 5 | At some point, you will understand this decision. | Sử dụng cụm từ at some point để chỉ một thời điểm không xác định trong tương lai. |
| 6 | His speech was short and to the point. | Dùng thành ngữ to the point để miêu tả điều gì đó súc tích, đi thẳng vào vấn đề. |
| 7 | The point is we are running out of time. | Dùng cụm từ The point is để nhấn mạnh ý chính, quan trọng nhất. |
| 8 | She makes a point of finishing her work on time. | Dùng make a point of doing something để chỉ sự nỗ lực làm một việc quan trọng. |
| 9 | All the evidence points to his innocence. | Dùng point to theo nghĩa bóng, chỉ việc các bằng chứng cho thấy một kết luận. |
| 10 | Whether he liked the movie or not is beside the point. | Dùng thành ngữ beside the point để chỉ một điều không liên quan, không quan trọng. |
Qua những kiến thức chi tiết và bài tập vận dụng vừa rồi, ELSA Speak tin rằng câu hỏi point đi với giới từ gì sẽ không còn là thử thách đối với bạn nữa. Để tiếp tục xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc, đừng quên thường xuyên cập nhật những kiến thức hữu ích khác trong danh mục từ vựng thông dụng nhé!








